Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/04/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06/04/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The two bar charts below show the proportion of 14-to 16-year-old students studying a foreign language in an English speaking country, and the top three foreign languages. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, dường như có nhiều nữ sinh học ngoại ngữ hơn nam và ít học sinh hơn, bất kể giới tính, học ngoại ngữ vào năm 2007.
Ngoài ra, mặc dù việc học tiếng Pháp và tiếng Đức giảm đáng kể, cả hai ngôn ngữ vẫn phổ biến hơn tiếng Tây Ban Nha, vốn chứng kiến mức độ phổ biến ngày càng tăng.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết số liệu và xu hướng của biểu đồ cột thứ nhất.
Năm 1984, gần một nửa số học sinh nữ từ 14 đến 16 tuổi học ngoại ngữ, so với 30% của các bạn nam.
Tuy nhiên, đến năm 2007, con số này ở cả hai giới đã giảm nhẹ xuống còn 40% và khoảng 25%.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết số liệu và xu hướng của biểu đồ cột thứ hai.
Năm 1984, tiếng Pháp chiếm một nửa số sinh viên được khảo sát, tiếp theo là tiếng Đức (20%) và tiếng Tây Ban Nha (5%).
Trong 23 năm tiếp theo, trong khi tỷ lệ học sinh học tiếng Pháp và tiếng Đức giảm lần lượt là 25% và 5% thì tỷ lệ học sinh học tiếng Tây Ban Nha lại tăng gấp đôi, đạt 10%.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar charts illustrate the percentage of male and female students aged 14-16 who studied a foreign language in an English speaking nation in the years 1984 and 2007, and the most popular foreign languages that were studied during the same period. |
OVERVIEW | Overall, a significantly larger proportion of girls studied a foreign language than that of boys in both given years, and a lower percentage of students, regardless of their gender, did so in the latter year. Additionally, despite a significant decrease in the study of French and German, both languages remained more popular than Spanish, which saw a rise in its popularity. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1984, nearly half of all 14-to 16-year-old female students studied a foreign language, compared to 30% of their male counterparts. By 2007, however, the figures for both sexes had declined slightly to 40% and approximately 25%, respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | In terms of the foreign languages that were studied in 1984, French accounted for 50%, followed distantly by German (20%) and Spanish (5%). Thereafter, while the proportion of students learning French and German dropped by 25% and 5% in 2007, in that order, that of Spanish experienced a two-fold increase, reaching 10%. |
Word count: 193 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The bar charts illustrate the percentage of male and female students aged 14-16 who studied a foreign language in an English speaking nation in the years 1984 and 2007, and the most popular foreign languages that were studied during the same period.”
Địa điểm và thời gian: in an English speaking nation in the years 1984 and 2007.
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “Despite a significant decrease in the study of French and German, both languages remained more popular than Spanish, which saw a rise in its popularity”
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “In 1984, nearly half of all 14-to 16-year-old female students studied a foreign language, compared to 30% of their male counterparts”
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “while the proportion of students learning French and German dropped by 25% and 5% in 2007, in that order, that of Spanish experienced a two-fold increase, reaching 10%.”
|
Phân tích từ vựng
Male and Female Students
Loại từ:
"Male": Tính từ.
"And": Liên từ.
"Female": Tính từ.
"Students": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Referring to students of both genders.
Dịch nghĩa: Học sinh nam và nữ.
Ví dụ: "The university aims to provide equal opportunities for both male and female students." (Trường đại học nhắm tới việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho cả học sinh nam và nữ.)
Regardless of
Loại từ: Giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: Without being affected by; no matter.
Dịch nghĩa: Bất chấp.
Ví dụ: "Scholarships are awarded regardless of the applicant's background." (Học bổng được trao bất chấp lý lịch của người nộp đơn.)
Popularity
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The state or condition of being liked, admired, or supported by many people.
Dịch nghĩa: Sự phổ biến.
Ví dụ: "The popularity of the new smartphone model exceeded the manufacturer's expectations." (Sự phổ biến của mẫu điện thoại thông minh mới đã vượt qua kỳ vọng của nhà sản xuất.)
Declined Slightly
Loại từ:
"Declined": Động từ (quá khứ).
"Slightly": Trạng từ.
Nghĩa tiếng Anh: To decrease or reduce in a small amount.
Dịch nghĩa: Giảm nhẹ.
Ví dụ: "Sales have declined slightly in the past quarter, but overall performance remains strong." (Doanh số đã giảm nhẹ trong quý trước, nhưng hiệu suất tổng thể vẫn mạnh.)
A Two-fold Increase
Loại từ:
"A": Mạo từ không xác định.
"Two-fold": Tính từ.
"Increase": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: An increase by two times the original amount.
Dịch nghĩa: Tăng gấp đôi.
Ví dụ: "There has been a two-fold increase in the number of online courses offered by the university." (Đã có sự tăng gấp đôi trong số lượng khóa học trực tuyến được trường đại học cung cấp.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 06/04/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Many people believe that watching a live performance is more enjoyable than watching the same event on television. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion
Từ khóa: watching a live performance, more enjoyable, the same event on television.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Xem một buổi biểu diễn trực tiếp, chẳng hạn như một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao, sẽ thú vị hơn việc xem cùng một sự kiện như vậy trên truyền hình.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng xem một buổi biểu diễn trực tiếp sẽ thú vị hơn việc xem trên truyền hình.
Hoàn toàn không đồng ý và cho rằng xem một buổi biểu diễn trên truyền hình sẽ thú vị hơn việc xem trực tiếp.
Đồng ý một phần và cho rằng việc xem trực tiếp và qua truyền hình đều có những ưu điểm và sự thú vị riêng biệt.
Đồng ý một phần và cho rằng đối với một số sự kiện nhất định thì việc xem trực tiếp sẽ hay hơn, còn đối với một số sự kiện khác thì việc xem qua truyền hình sẽ thú vị hơn. .
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Live performance versus Television | |
---|---|
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
It is believed by some that attending a live performance, whether it be a theatrical play, a musical concert, or a sports match, surpasses the experience of watching it on television. I wholeheartedly agree with this viewpoint and will explain my reasons in the following essay.
The first aspect to consider is the unparalleled atmosphere of live performances. The collective energy of the audience, the spontaneous reactions to what is happening on stage or in the arena, and the overall vibrancy of being part of an event as it unfolds cannot be replicated by television. This live ambiance fosters a deeper emotional connection to the performance, making it more memorable and impactful. For example, the roar of the crowd during a crucial play in a sports game or the immediate standing ovation at the end of a stunning theater performance adds a layer of excitement and community that watching from a couch simply cannot provide.
Furthermore, the visual and auditory experience of live events far exceeds that of the televised event. The nuances of live sound, the detail and depth of the stage or field of view, and the energy and presence of the performers or athletes are all elements that lose their luster when mediated through a screen. Television may offer various angles and close-ups, but it confines the viewer to the perspectives chosen by the director, whereas attending live allows for a personal, unfiltered experience. For instance, feeling the reverberation of live music through your body at a concert or seeing the expressiveness of actors’ faces from the front row offers a level of engagement and authenticity that television simply cannot match.
In conclusion, I completely agree that live performances provide a superior experience to that of their televised counterparts. The unique atmosphere and the immersive sensory experiences of live events create a compelling and unforgettable enjoyment that television viewing cannot replicate.
Word count: 314
Phân tích từ vựng
Introduction:
A Theatrical Play
Loại từ:
"A": Mạo từ.
"Theatrical": Tính từ.
"Play": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A stage performance, usually a drama or comedy, that involves actors performing a scripted story in front of an audience.
Dịch nghĩa: Một vở kịch sân khấu.
Ví dụ: "We attended a theatrical play at the local theater last weekend, and it was an incredible experience." (Chúng tôi đã tham dự một vở kịch sân khấu tại nhà hát địa phương vào cuối tuần trước, và đó là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Surpasses
Loại từ:
"Surpasses": Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To exceed or go beyond expectations or standards.
Dịch nghĩa: Vượt qua.
Ví dụ: "Her performance surpassed all expectations." (Màn trình diễn của cô ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng.)
Body Paragraph 1:
The Unparalleled Atmosphere
Loại từ:
"The": Mạo từ xác định.
"Unparalleled": Tính từ.
"Atmosphere": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: An environment or setting that has no equal in its ability to impress or engender a specific feeling.
Dịch nghĩa: Không gì sánh được.
Ví dụ: "The unparalleled atmosphere of the final match had fans on the edge of their seats." (Không khí không gì sánh được của trận chung kết đã khiến người hâm mộ phấn khích.)
Collective Energy
Loại từ:
"Collective": Tính từ.
"Energy": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The shared power or enthusiasm of a group of people.
Dịch nghĩa: Năng lượng tập thể.
Ví dụ: "The collective energy of the crowd lifted the team's spirit." (Năng lượng tập thể của đám đông đã nâng cao tinh thần của đội.)
Live Ambiance
Loại từ:
"Live": Tính từ.
"Ambiance": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The atmosphere or mood of a particular environment during an event, especially when experienced in person.
Dịch nghĩa: Không khí trực tiếp.
Ví dụ: "The live ambiance at the jazz club was cozy and inviting." (Không khí trực tiếp tại câu lạc bộ jazz thật ấm cúng và lôi cuốn.)
A Deeper Emotional Connection
Loại từ:
"A": Mạo từ không xác định.
"Deeper": Tính từ (so sánh của "deep").
"Emotional": Tính từ.
"Connection": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A more profound or significant bond or relationship influenced by strong feelings.
Dịch nghĩa: Kết nối tình cảm sâu sắc.
Ví dụ: "Their shared experience created a deeper emotional connection between them." (Trải nghiệm chung đã tạo ra một mối kết nối tình cảm sâu sắc giữa họ.)
Body Paragraph 2:
Visual and Auditory Experience
Loại từ:
"Visual": Tính từ.
"And": Liên từ.
"Auditory": Tính từ.
"Experience": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The combined perception of sights and sounds.
Dịch nghĩa: Trải nghiệm thị giác và thính giác.
Ví dụ: "The concert provided a rich visual and auditory experience that captivated the audience." (Buổi hòa nhạc mang lại trải nghiệm thị giác và thính giác phong phú, làm say mê khán giả.)
Lose Their Luster
Loại từ:
"Lose": Động từ.
"Their": Đại từ sở hữu.
"Luster": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To become less impressive or attractive.
Dịch nghĩa: Mất đi sự hấp dẫn.
Ví dụ: "Over time, the once-popular tourist destination began to lose its luster." (Theo thời gian, điểm du lịch nổi tiếng một thời bắt đầu mất đi sự hấp dẫn của mình.)
Reverberation
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The continuation of a sound after the source has stopped, caused by the reflection of sound waves from surfaces.
Dịch nghĩa: Âm vang.
Ví dụ: "The reverberation of the bell could be heard throughout the valley." (Âm vang của chuông có thể được nghe khắp thung lũng.)
Conclusion:
Superior
Loại từ: Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: Higher in quality or greater in excellence.
Dịch nghĩa: Cao cấp hơn, xuất sắc hơn.
Ví dụ: "The handmade products were of superior quality compared to the mass-produced ones." (Các sản phẩm handmade có chất lượng cao cấp hơn so với sản phẩm sản xuất hàng loạt.)
Immersive Sensory Experiences
Loại từ:
"Immersive": Tính từ.
"Sensory": Tính từ.
"Experiences": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Experiences that fully engage one's senses, making them feel deeply involved in the situation.
Dịch nghĩa: Trải nghiệm giác quan chìm đắm.
Ví dụ: "The VR game offered immersive sensory experiences that made players feel as if they were truly in another world." (Trò chơi VR mang lại trải nghiệm giác quan chìm đắm khiến người chơi cảm thấy như họ thực sự đang ở một thế giới khác.)
Replicate
Loại từ: Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To duplicate, copy, or repeat something.
Dịch nghĩa: Sao chép, lặp lại.
Ví dụ: "Scientists managed to replicate the experiment's results, confirming the initial findings." (Các nhà khoa học đã sao chép được kết quả thí nghiệm, xác nhận các phát hiện ban đầu.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp