Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/06/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 08/06/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graph below shows the percentage of unemployed people aged between 15 and 24 in five European countries in 2005, compared with the overall percentage of unemployment in those countries. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ người thất nghiệp trong độ tuổi 15-24 cao hơn tỷ lệ thất nghiệp chung ở tất cả các quốc gia được liệt kê.
Ngoài ra, trong khi Ba Lan trải qua mức thất nghiệp rõ rệt nhất thì trường hợp của Đan Mạch là ngược lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu của unemployed people (15-24 years old).
Xét về nhóm tuổi 15-24, 37% người Ba Lan thất nghiệp, tiếp theo là người Ý với tỷ lệ 27%.
Một sự khác biệt không đáng kể được quan thấy về tỷ lệ thất nghiệp của nhóm tuổi này ở Hungary và Đức, ở mức xấp xỉ 24%, trong khi con số ở Đan Mạch là thấp nhất, khoảng 13%.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu của overall unemployment.
Về tỷ lệ thất nghiệp nói chung, đây là tình trạng nghiêm trọng nhất ở Ba Lan, với hơn 1/4 lực lượng lao động bị mất việc, so với chính xác 1/5 ở Đức.
Vấn đề này ít nghiêm trọng hơn ở Đan Mạch, nơi chỉ có khoảng 7% dân số không có việc làm.
Trong khi đó, có sự tương đồng rõ rệt về mức độ thất nghiệp chung giữa Ý và Hungary, lần lượt là 15% và khoảng 13%.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart compares the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005. |
OVERVIEW | Overall, the percentage of unemployed people aged 15-24 was higher than the overall unemployment rate in all countries listed. Additionally, while Poland experienced the most pronounced level of unemployment, the opposite was true in the case of Denmark. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of the 15-24 age group, 37% of Polish were unemployed, followed by Italians, at 27%. A negligible difference was observed in the unemployment rates of this age cohort in Hungary and Germany, at approximately 24%, while the figure for Denmark was the lowest, at about 13%. |
BODY PARAGRAPH 2 | With regard to overall unemployment, it was the most serious in Poland, with slightly over a quarter of its labor force being out of work, compared to exactly one-fifth in Germany. This problem was considerably less severe in Denmark, where only around 7% of the population was without a job. Meanwhile, there was a close similarity in the overall joblessness levels between Italy and Hungary, at 15% and roughly 13%, respectively. |
Word count: 180 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: "The bar chart compares the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong tân ngữ:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: "The percentage of unemployed people aged 15-24 was higher than the overall unemployment rate in all countries listed." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong bổ ngữ:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong bổ ngữ:
Phân tích chi tiết của cụm từ so sánh:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong cụm danh từ:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: "In terms of the 15-24 age group, 37% of Polish were unemployed, followed by Italians, at 27%." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong câu:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: "This problem was considerably less severe in Denmark, where only around 7% of the population was without a job." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong câu:
|
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Phân tích từ vựng
Jobless
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Unemployed; not having a job.
Dịch nghĩa: Thất nghiệp
Ví dụ: "Many jobless individuals are seeking new employment opportunities." (Nhiều người thất nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)
The most pronounced level
Loại từ:
The: Mạo từ
Most: Trạng từ
Pronounced: Tính từ
Level: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The highest or most noticeable degree.
Dịch nghĩa: Mức độ rõ rệt nhất
Ví dụ: "The most pronounced level of joblessness was observed in urban areas." (Mức độ thất nghiệp rõ rệt nhất được quan sát thấy ở các khu vực đô thị.)
A negligible difference
Loại từ:
A: Mạo từ
Negligible: Tính từ
Difference: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A very small or insignificant variation.
Dịch nghĩa: Sự khác biệt không đáng kể
Ví dụ: "There was a negligible difference in test scores between the two groups." (Có sự khác biệt không đáng kể trong điểm số giữa hai nhóm.)
Labor force
Loại từ:
Labor: Danh từ
Force: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The total number of people available to work, including both the employed and the unemployed.
Dịch nghĩa: Lực lượng lao động
Ví dụ: "The labor force participation rate has been steadily increasing." (Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đã tăng đều đặn.)
Joblessness levels
Loại từ:
Joblessness: Danh từ
Levels: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The rates or degrees of unemployment.
Dịch nghĩa: Mức độ thất nghiệp
Ví dụ: "The government is implementing policies to reduce joblessness levels." (Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm mức độ thất nghiệp.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 08/06/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people think that living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: living in big cities, bad for people's health.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với việc sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.
Hoàn toàn không đồng ý với việc sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.
Đồng ý một phần: việc sống ở các thành phố lớn sẽ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ của một người; tuy nhiên, những nơi này thường có cơ sở vật chất y tế tiên tiến giúp giảm thiểu phần nào mối lo ngại này.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Living in big cities is bad for health | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
Air Pollution vs. Healthcare Access:
Sedentary Lifestyle vs. Fitness Facilities:
Stress vs. Social Opportunities:
Limited Access to Nature vs. Cultural Activities:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
There are those who hold the view that living in large urban areas is detrimental to people's health. I totally agree with this point of view, believing that life in big cities negatively impacts individuals' health for several reasons.
Firstly, the high levels of pollution in big cities pose significant health risks. Air pollution, primarily from vehicle emissions and industrial activities, leads to respiratory issues, cardiovascular diseases, and other severe health conditions. For instance, studies have shown that cities like Beijing and Delhi, which experience high pollution levels, report increased cases of asthma and other respiratory problems among residents. The correlation between pollution and health issues clearly demonstrates that living in urban areas can be harmful to people's health.
Secondly, the fast-paced and stressful lifestyle in big cities contributes to mental health problems. The constant hustle and bustle, combined with high living costs and work pressures, create an environment where stress and anxiety are prevalent. An example of this is New York City, where the demanding lifestyle often leads to high stress levels, resulting in increased cases of depression and other mental health disorders. This stressful urban lifestyle further proves that living in big cities can be detrimental to mental well-being.
In conclusion, I strongly agree that living in big cities adversely affects people's health. The high pollution levels and the stressful lifestyle associated with urban living significantly contribute to various physical and mental health issues. Therefore, it is evident that living in large urban areas can have severe negative effects on individuals' overall health.
Word count: 255
Phân tích từ vựng
Introduction:
Large urban areas
Loại từ:
Large: Tính từ
Urban: Tính từ
Areas: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Extensive and densely populated regions within cities.
Dịch nghĩa: Các khu vực đô thị lớn
Ví dụ: "Large urban areas often face challenges such as traffic congestion and pollution." (Các khu vực đô thị lớn thường đối mặt với các thách thức như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)
Detrimental
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Tending to cause harm.
Dịch nghĩa: Gây hại, có hại
Ví dụ: "Smoking has a detrimental effect on health." (Hút thuốc lá có tác động có hại đến sức khỏe.)
Body Paragraph 1:
Pose significant health risks
Loại từ:
Pose: Động từ
Significant: Tính từ
Health: Danh từ
Risks: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Present or create considerable dangers to health.
Dịch nghĩa: Đặt ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe
Ví dụ: "Air pollution can pose significant health risks to residents." (Ô nhiễm không khí có thể đặt ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe của cư dân.)
Respiratory issues
Loại từ:
Respiratory: Tính từ
Issues: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Problems related to breathing or the lungs.
Dịch nghĩa: Vấn đề về hô hấp
Ví dụ: "People living in polluted areas often suffer from respiratory issues." (Những người sống ở khu vực ô nhiễm thường mắc các vấn đề về hô hấp.)
Asthma
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A chronic respiratory condition characterized by episodes of airway constriction and inflammation.
Dịch nghĩa: Bệnh hen suyễn
Ví dụ: "Asthma attacks can be triggered by allergens and pollutants." (Các cơn hen suyễn có thể được kích hoạt bởi các chất gây dị ứng và ô nhiễm.)
Correlation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A mutual relationship or connection between two or more things.
Dịch nghĩa: Sự tương quan, mối quan hệ
Ví dụ: "There is a strong correlation between smoking and lung cancer." (Có một mối tương quan mạnh giữa hút thuốc và ung thư phổi.)
Body Paragraph 2:
Fast-paced and stressful lifestyle
Loại từ:
Fast-paced: Tính từ
And: Liên từ
Stressful: Tính từ
Lifestyle: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A way of living that is very busy and filled with stress.
Dịch nghĩa: Lối sống nhanh và căng thẳng
Ví dụ: "A fast-paced and stressful lifestyle can lead to burnout." (Lối sống nhanh và căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức.)
Hustle and bustle
Loại từ: Cụm từ (Danh từ ghép)
Nghĩa tiếng Anh: Busy and noisy activity.
Dịch nghĩa: Sự nhộn nhịp, hối hả
Ví dụ: "The hustle and bustle of city life can be overwhelming." (Sự nhộn nhịp và hối hả của cuộc sống thành phố có thể khiến bạn choáng ngợp.)
High stress levels
Loại từ:
High: Tính từ
Stress: Danh từ
Levels: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Elevated amounts of stress experienced by an individual.
Dịch nghĩa: Mức độ căng thẳng cao
Ví dụ: "High stress levels can negatively impact mental and physical health." (Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)
Mental health disorders
Loại từ:
Mental: Tính từ
Health: Danh từ
Disorders: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Psychological or psychiatric conditions that affect a person's thinking, feeling, behavior, or mood.
Dịch nghĩa: Rối loạn sức khỏe tâm thần
Ví dụ: "Anxiety and depression are common mental health disorders." (Lo âu và trầm cảm là những rối loạn sức khỏe tâm thần phổ biến.)
Conclusion:
Urban living
Loại từ:
Urban: Tính từ
Living: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The lifestyle associated with living in a city.
Dịch nghĩa: Cuộc sống đô thị
Ví dụ: "Urban living offers many conveniences but also comes with challenges." (Cuộc sống đô thị mang lại nhiều tiện lợi nhưng cũng đi kèm với những thách thức.)
Severe negative effects
Loại từ:
Severe: Tính từ
Negative: Tính từ
Effects: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Extremely harmful or damaging consequences.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng
Ví dụ: "Pollution can have severe negative effects on health." (Ô nhiễm có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp