Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/06/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/06/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
ZIM Academy
ZIM Academy
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 08062024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 08/06/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The graph below shows the percentage of unemployed people aged between 15 and 24 in five European countries in 2005, compared with the overall percentage of unemployment in those countries.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 08/06/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tỷ lệ người thất nghiệp trong độ tuổi 15-24 cao hơn tỷ lệ thất nghiệp chung ở tất cả các quốc gia được liệt kê. 

  • Ngoài ra, trong khi Ba Lan trải qua mức thất nghiệp rõ rệt nhất thì trường hợp của Đan Mạch là ngược lại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả số liệu của unemployed people (15-24 years old).

  • Xét về nhóm tuổi 15-24, 37% người Ba Lan thất nghiệp, tiếp theo là người Ý với tỷ lệ 27%. 

  • Một sự khác biệt không đáng kể được quan thấy về tỷ lệ thất nghiệp của nhóm tuổi này ở Hungary và Đức, ở mức xấp xỉ 24%, trong khi con số ở Đan Mạch là thấp nhất, khoảng 13%.

Đoạn 2  - Mô tả số liệu của overall unemployment.

  • Về tỷ lệ thất nghiệp nói chung, đây là tình trạng nghiêm trọng nhất ở Ba Lan, với hơn 1/4 lực lượng lao động bị mất việc, so với chính xác 1/5 ở Đức. 

  • Vấn đề này ít nghiêm trọng hơn ở Đan Mạch, nơi chỉ có khoảng 7% dân số không có việc làm. 

  • Trong khi đó, có sự tương đồng rõ rệt về mức độ thất nghiệp chung giữa Ý và Hungary, lần lượt là 15% và khoảng 13%.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar chart compares the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005.

OVERVIEW

Overall, the percentage of unemployed people aged 15-24 was higher than the overall unemployment rate in all countries listed. Additionally, while Poland experienced the most pronounced level of unemployment, the opposite was true in the case of Denmark.

BODY PARAGRAPH 1

In terms of the 15-24 age group, 37% of Polish were unemployed, followed by Italians, at 27%. A negligible difference was observed in the unemployment rates of this age cohort in Hungary and Germany, at approximately 24%, while the figure for Denmark was the lowest, at about 13%.

BODY PARAGRAPH 2

With regard to overall unemployment, it was the most serious in Poland, with slightly over a quarter of its labor force being out of work, compared to exactly one-fifth in Germany. This problem was considerably less severe in Denmark, where only around 7% of the population was without a job. Meanwhile, there was a close similarity in the overall joblessness levels between Italy and Hungary, at 15% and roughly 13%, respectively.

Word count: 180

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: "The bar chart compares the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): The bar chart

    • Cụm danh từ: "The bar chart"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): compares

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Tân ngữ (O): the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005

    • Cụm danh từ: "the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005"

    • Vai trò: Tân ngữ của động từ "compares".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ:

  1. Cụm danh từ: "the proportion of 15-to 24-year-old jobless people with the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005"

    • Chủ ngữ (S): the proportion of 15-to 24-year-old jobless people

      • Cụm danh từ: "the proportion of 15-to 24-year-old jobless people"

      • Vai trò: Chủ ngữ của cụm danh từ.

    • Giới từ (Preposition): with

      • Vai trò: Liên kết giữa chủ ngữ và bổ ngữ.

    • Cụm danh từ: the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005

      • Cụm từ: "the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005"

      • Vai trò: Bổ ngữ của cụm danh từ.

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong tân ngữ:

  1. the proportion of 15-to 24-year-old jobless people

    • Cụm danh từ: "the proportion of 15-to 24-year-old jobless people"

    • Vai trò: Chủ ngữ của cụm danh từ.

  2. with

    • Giới từ: "with"

    • Vai trò: Liên kết giữa chủ ngữ và bổ ngữ.

  3. the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005

    • Cụm danh từ: "the overall unemployment rates in several countries in Europe in 2005"

    • Vai trò: Bổ ngữ của cụm danh từ.

OVERVIEW

Câu được chọn:  "The percentage of unemployed people aged 15-24 was higher than the overall unemployment rate in all countries listed."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): The percentage of unemployed people aged 15-24

    • Cụm danh từ: "The percentage of unemployed people aged 15-24"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): was

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Bổ ngữ (Complement): higher than the overall unemployment rate in all countries listed

    • Cụm từ so sánh: "higher than the overall unemployment rate in all countries listed"

    • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "was".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong bổ ngữ:

  1. higher than the overall unemployment rate in all countries listed

    • Cụm từ so sánh: "higher than the overall unemployment rate in all countries listed"

    • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "was".

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong bổ ngữ:

  1. higher

    • Tính từ: "higher"

    • Vai trò: So sánh hơn.

  2. than the overall unemployment rate in all countries listed

    • Cụm từ so sánh: "than the overall unemployment rate in all countries listed"

    • Vai trò: Phần còn lại của cụm từ so sánh.

Phân tích chi tiết của cụm từ so sánh:

  1. the overall unemployment rate in all countries listed

    • Cụm danh từ: "the overall unemployment rate in all countries listed"

    • Vai trò: Đối tượng so sánh.

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong cụm danh từ:

  1. the overall unemployment rate

    • Cụm danh từ: "the overall unemployment rate"

    • Vai trò: Chủ ngữ của cụm danh từ.

  2. in all countries listed

    • Cụm giới từ: "in all countries listed"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ địa điểm cho cụm danh từ.


BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: "In terms of the 15-24 age group, 37% of Polish were unemployed, followed by Italians, at 27%."

Cấu trúc câu:

  1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): In terms of the 15-24 age group

    • Cụm giới từ: "In terms of the 15-24 age group"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ phạm vi của câu.

  2. Mệnh đề chính:

    • Chủ ngữ (S): 37% of Polish

      • Cụm danh từ: "37% of Polish"

      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): were

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): unemployed

      • Tính từ: "unemployed"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "were".

  3. Mệnh đề phụ:

    • Chủ ngữ (S): Italians

      • Danh từ: "Italians"

      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): followed

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): at 27%

      • Cụm giới từ: "at 27%"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. In terms of the 15-24 age group

    • Cụm giới từ: "In terms of the 15-24 age group"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ phạm vi của câu.

  2. 37% of Polish

    • Cụm danh từ: "37% of Polish"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  3. were unemployed

    • Cụm động từ: "were unemployed"

    • Vai trò: Động từ và bổ ngữ của câu chính.

  4. followed by Italians

    • Mệnh đề phụ: "followed by Italians"

    • Vai trò: Mệnh đề phụ diễn tả hành động kế tiếp.

  5. at 27%

    • Cụm giới từ: "at 27%"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ cho mệnh đề phụ.

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong câu:

  1. In terms of the 15-24 age group

    • Cụm giới từ: "In terms of the 15-24 age group"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ phạm vi của câu.

  2. 37% of Polish

    • Cụm danh từ: "37% of Polish"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  3. were unemployed

    • Cụm động từ: "were unemployed"

    • Vai trò: Động từ và bổ ngữ của câu chính.

  4. followed by Italians

    • Mệnh đề phụ: "followed by Italians"

    • Vai trò: Mệnh đề phụ diễn tả hành động kế tiếp.

  5. at 27%

    • Cụm giới từ: "at 27%"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ cho mệnh đề phụ.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: "This problem was considerably less severe in Denmark, where only around 7% of the population was without a job."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): This problem

    • Cụm danh từ: "This problem"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): was

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Bổ ngữ (Complement): considerably less severe in Denmark

    • Cụm từ: "considerably less severe in Denmark"

    • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "was".

  4. Mệnh đề phụ (Relative Clause): where only around 7% of the population was without a job

    • Từ nối: "where"

      • Vai trò: Giới thiệu mệnh đề phụ.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. This problem

    • Cụm danh từ: "This problem"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  2. was considerably less severe in Denmark

    • Cụm động từ: "was considerably less severe in Denmark"

    • Vai trò: Động từ và bổ ngữ của câu chính.

  3. where only around 7% of the population was without a job

    • Mệnh đề phụ: "where only around 7% of the population was without a job"

    • Vai trò: Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho "Denmark".

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong câu:

  1. This problem

    • Cụm danh từ: "This problem"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  2. was considerably less severe in Denmark

    • Cụm động từ: "was considerably less severe in Denmark"

    • Vai trò: Động từ và bổ ngữ của câu chính.

    • Tính từ: "less severe"

      • Vai trò: Tính từ chỉ mức độ nghiêm trọng.

    • Trạng từ: "considerably"

      • Vai trò: Trạng từ chỉ mức độ.

    • Cụm giới từ: "in Denmark"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ địa điểm.

  3. where only around 7% of the population was without a job

    • Mệnh đề phụ: "where only around 7% of the population was without a job"

    • Vai trò: Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho "Denmark".

    • Chủ ngữ (S): only around 7% of the population

      • Cụm danh từ: "only around 7% of the population"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): was

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Bổ ngữ (Complement): without a job

      • Cụm từ: "without a job"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "was".

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Phân tích từ vựng

Jobless

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Unemployed; not having a job.

  • Dịch nghĩa: Thất nghiệp

  • Ví dụ: "Many jobless individuals are seeking new employment opportunities." (Nhiều người thất nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)

The most pronounced level

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Most: Trạng từ

    • Pronounced: Tính từ

    • Level: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest or most noticeable degree.

  • Dịch nghĩa: Mức độ rõ rệt nhất

  • Ví dụ: "The most pronounced level of joblessness was observed in urban areas." (Mức độ thất nghiệp rõ rệt nhất được quan sát thấy ở các khu vực đô thị.)

A negligible difference

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Negligible: Tính từ

    • Difference: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A very small or insignificant variation.

  • Dịch nghĩa: Sự khác biệt không đáng kể

  • Ví dụ: "There was a negligible difference in test scores between the two groups." (Có sự khác biệt không đáng kể trong điểm số giữa hai nhóm.)

Labor force

  • Loại từ:

    • Labor: Danh từ

    • Force: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The total number of people available to work, including both the employed and the unemployed.

  • Dịch nghĩa: Lực lượng lao động

  • Ví dụ: "The labor force participation rate has been steadily increasing." (Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đã tăng đều đặn.)

Joblessness levels

  • Loại từ:

    • Joblessness: Danh từ

    • Levels: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The rates or degrees of unemployment.

  • Dịch nghĩa: Mức độ thất nghiệp

  • Ví dụ: "The government is implementing policies to reduce joblessness levels." (Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm mức độ thất nghiệp.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 08/06/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people think that living in big cities is bad for people’s health. 

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: living in big cities, bad for people's health.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với việc sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.

  • Hoàn toàn không đồng ý với việc sống ở các thành phố lớn có hại cho sức khỏe con người.

  • Đồng ý một phần: việc sống ở các thành phố lớn sẽ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ của một người; tuy nhiên, những nơi này thường có cơ sở vật chất y tế tiên tiến giúp giảm thiểu phần nào mối lo ngại này.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Living in big cities is bad for health

AGREE

DISAGREE

  • Air Pollution: Higher levels of air pollution in big cities can lead to respiratory problems, cardiovascular diseases, and other health issues.

  • Noise Pollution: Constant exposure to high levels of noise can cause stress, sleep disturbances, and hearing problems.

  • Sedentary Lifestyle: Urban environments often encourage a sedentary lifestyle due to reliance on cars and public transportation, leading to obesity and related health problems.

  • Stress: The fast-paced lifestyle and high cost of living in big cities can increase stress levels, contributing to mental health issues like anxiety and depression.

  • Limited Access to Nature: Lack of green spaces can reduce opportunities for physical activity and relaxation, impacting both physical and mental health.

  • Poor Quality Housing: Overcrowded and substandard housing conditions can lead to various health issues, including infectious diseases and mental stress.

  • Food Quality: Urban areas might have easier access to fast food and processed foods, leading to poor dietary habits and related health issues.

  • Access to Healthcare: Big cities have better access to advanced medical facilities and specialized healthcare professionals, improving overall health outcomes.

  • Healthy Lifestyle Options: Urban areas often have more gyms, fitness centers, and recreational facilities that encourage a healthy lifestyle.

  • Public Transportation: Efficient public transportation systems can reduce the need for car travel, potentially lowering air pollution and encouraging walking.

  • Health Education: Greater access to health education and wellness programs in cities can promote better health practices among residents.

  • Social Interaction: Opportunities for social interaction through clubs, events, and communities can enhance mental health and well-being.

  • Employment Opportunities: Better job prospects and higher incomes in cities can lead to improved living conditions and access to health services.

  • Healthy Food Options: Availability of diverse and healthy food options, including organic and farm-to-table markets, can support better nutrition.

PARTLY AGREE

Air Pollution vs. Healthcare Access:

  • Negative: Big cities often suffer from high levels of air pollution, leading to respiratory issues and other health problems.

  • Positive: However, cities also provide better access to advanced medical facilities and healthcare professionals, which can mitigate some health risks.

Sedentary Lifestyle vs. Fitness Facilities:

  • Negative: Urban living can encourage a sedentary lifestyle due to the reliance on cars and public transportation.

  • Positive: Conversely, cities have more gyms, fitness centers, and recreational facilities that encourage physical activity and healthy living.

Stress vs. Social Opportunities:

  • Negative: The fast-paced lifestyle and high cost of living in big cities can increase stress levels, leading to mental health issues.

  • Positive: However, cities also provide numerous opportunities for social interaction and community engagement, which can enhance mental well-being and reduce feelings of isolation.

Limited Access to Nature vs. Cultural Activities:

  • Negative: Lack of green spaces in urban areas can reduce opportunities for physical activity and relaxation, impacting overall health.

  • Positive: On the other hand, cities offer access to a wide range of cultural and recreational activities that can provide stress relief and improve mental health.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)      Explanation (Giải thích)            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)                     Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)      Explanation (Giải thích)            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)                     Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

There are those who hold the view that living in large urban areas is detrimental to people's health. I totally agree with this point of view, believing that life in big cities negatively impacts individuals' health for several reasons.

Firstly, the high levels of pollution in big cities pose significant health risks. Air pollution, primarily from vehicle emissions and industrial activities, leads to respiratory issues, cardiovascular diseases, and other severe health conditions. For instance, studies have shown that cities like Beijing and Delhi, which experience high pollution levels, report increased cases of asthma and other respiratory problems among residents. The correlation between pollution and health issues clearly demonstrates that living in urban areas can be harmful to people's health.

Secondly, the fast-paced and stressful lifestyle in big cities contributes to mental health problems. The constant hustle and bustle, combined with high living costs and work pressures, create an environment where stress and anxiety are prevalent. An example of this is New York City, where the demanding lifestyle often leads to high stress levels, resulting in increased cases of depression and other mental health disorders. This stressful urban lifestyle further proves that living in big cities can be detrimental to mental well-being.

In conclusion, I strongly agree that living in big cities adversely affects people's health. The high pollution levels and the stressful lifestyle associated with urban living significantly contribute to various physical and mental health issues. Therefore, it is evident that living in large urban areas can have severe negative effects on individuals' overall health.

Word count: 255

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Large urban areas

    • Loại từ:

      • Large: Tính từ

      • Urban: Tính từ

      • Areas: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Extensive and densely populated regions within cities.

    • Dịch nghĩa: Các khu vực đô thị lớn

    • Ví dụ: "Large urban areas often face challenges such as traffic congestion and pollution." (Các khu vực đô thị lớn thường đối mặt với các thách thức như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)

  2. Detrimental

    • Loại từ: Tính từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Tending to cause harm.

    • Dịch nghĩa: Gây hại, có hại

    • Ví dụ: "Smoking has a detrimental effect on health." (Hút thuốc lá có tác động có hại đến sức khỏe.)

Body Paragraph 1:

  1. Pose significant health risks

    • Loại từ:

      • Pose: Động từ

      • Significant: Tính từ

      • Health: Danh từ

      • Risks: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Present or create considerable dangers to health.

    • Dịch nghĩa: Đặt ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe

    • Ví dụ: "Air pollution can pose significant health risks to residents." (Ô nhiễm không khí có thể đặt ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe của cư dân.)

  2. Respiratory issues

    • Loại từ:

      • Respiratory: Tính từ

      • Issues: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Problems related to breathing or the lungs.

    • Dịch nghĩa: Vấn đề về hô hấp

    • Ví dụ: "People living in polluted areas often suffer from respiratory issues." (Những người sống ở khu vực ô nhiễm thường mắc các vấn đề về hô hấp.)

  3. Asthma

    • Loại từ: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A chronic respiratory condition characterized by episodes of airway constriction and inflammation.

    • Dịch nghĩa: Bệnh hen suyễn

    • Ví dụ: "Asthma attacks can be triggered by allergens and pollutants." (Các cơn hen suyễn có thể được kích hoạt bởi các chất gây dị ứng và ô nhiễm.)

  4. Correlation

    • Loại từ: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A mutual relationship or connection between two or more things.

    • Dịch nghĩa: Sự tương quan, mối quan hệ

    • Ví dụ: "There is a strong correlation between smoking and lung cancer." (Có một mối tương quan mạnh giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

Body Paragraph 2:

  1. Fast-paced and stressful lifestyle

    • Loại từ:

      • Fast-paced: Tính từ

      • And: Liên từ

      • Stressful: Tính từ

      • Lifestyle: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A way of living that is very busy and filled with stress.

    • Dịch nghĩa: Lối sống nhanh và căng thẳng

    • Ví dụ: "A fast-paced and stressful lifestyle can lead to burnout." (Lối sống nhanh và căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức.)

  2. Hustle and bustle

    • Loại từ: Cụm từ (Danh từ ghép)

    • Nghĩa tiếng Anh: Busy and noisy activity.

    • Dịch nghĩa: Sự nhộn nhịp, hối hả

    • Ví dụ: "The hustle and bustle of city life can be overwhelming." (Sự nhộn nhịp và hối hả của cuộc sống thành phố có thể khiến bạn choáng ngợp.)

  3. High stress levels

    • Loại từ:

      • High: Tính từ

      • Stress: Danh từ

      • Levels: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Elevated amounts of stress experienced by an individual.

    • Dịch nghĩa: Mức độ căng thẳng cao

    • Ví dụ: "High stress levels can negatively impact mental and physical health." (Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)

  4. Mental health disorders

    • Loại từ:

      • Mental: Tính từ

      • Health: Danh từ

      • Disorders: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Psychological or psychiatric conditions that affect a person's thinking, feeling, behavior, or mood.

    • Dịch nghĩa: Rối loạn sức khỏe tâm thần

    • Ví dụ: "Anxiety and depression are common mental health disorders." (Lo âu và trầm cảm là những rối loạn sức khỏe tâm thần phổ biến.)

Conclusion:

  1. Urban living

    • Loại từ:

      • Urban: Tính từ

      • Living: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The lifestyle associated with living in a city.

    • Dịch nghĩa: Cuộc sống đô thị

    • Ví dụ: "Urban living offers many conveniences but also comes with challenges." (Cuộc sống đô thị mang lại nhiều tiện lợi nhưng cũng đi kèm với những thách thức.)

  2. Severe negative effects

    • Loại từ:

      • Severe: Tính từ

      • Negative: Tính từ

      • Effects: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Extremely harmful or damaging consequences.

    • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng

    • Ví dụ: "Pollution can have severe negative effects on health." (Ô nhiễm có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

3.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu