Banner background

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/05/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 09/05/2024.
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 09052024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 09/05/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

image-alt

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Mixed charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Tổng số sinh viên nghiên cứu tại các trường đại học Úc đã tăng lên, trong đó sinh viên địa phương đông hơn nhiều so với sinh viên đến từ nước ngoài trong cả hai năm. 

  • Mặc dù vậy, phần trăm sinh viên địa phương đã giảm khi số lượng tuyển sinh quốc tế tăng lên. 

  • Ngoài ra, sự phân bổ giới tính vẫn tương đối cân bằng.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh các số liệu và xu hướng ở bảng.

  • Năm 2001, các trường đại học ở Úc có 33.657 sinh viên trong nước và 5.192 sinh viên quốc tế tham gia nghiên cứu, tổng cộng là 38.849. 

  • Đến năm 2010, số lượng sinh viên địa phương đã tăng nhẹ lên 39.488, trong khi số lượng sinh viên quốc tế tăng gần gấp ba lên 14.593, nâng tổng số lên 54.081.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh các số liệu và xu hướng ở biểu đồ tròn.

  • Về phân bổ giới tính, năm 2001, sinh viên nghiên cứu địa phương chiếm 87% tổng số sinh viên, với tỷ lệ gần như bằng nhau ở cả hai giới. Các học viên quốc tế, chia thành 9% nam và 4% nữ, chiếm 13% còn lại. 

  • Đến năm 2010, tỷ lệ sinh viên nghiên cứu trong nước đã giảm xuống còn 73%, tuy nhiên khoảng cách giới tính lại tăng lên một chút, với nam và nữ lần lượt chiếm 38% và 35%. Sự giảm này tương ứng với tỷ lệ sinh viên nghiên cứu nước ngoài tăng gấp đôi, đạt 27%, trong đó nữ (15%) vượt qua nam (12%).

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The table illustrates how many local and foreign research students studied at universities in Australia in the years 2001 and 2010, while the pie charts show the proportions of gender among those same students. 

OVERVIEW

Overall, there was an increase in the total number of research students in Australian universities, with local students far outnumbering their non-local counterparts in both years. Despite this, the former’s share decreased as international enrollments rose. Additionally, the gender distribution remained relatively balanced. 

BODY PARAGRAPH 1

In 2001, Australian colleges had 33,657 domestic and 5,192 international students engaged in research, totaling 38,849. By 2010, local student numbers had risen slightly to 39,488, while that of international students had almost tripled to 14,593, bringing the total number to 54,081.

BODY PARAGRAPH 2

In terms of gender distribution, in 2001, local research students made up 87% of the total, with almost equal percentages across both sexes. Their international counterparts, split between 9% male and 4% female, accounted for the remaining 13%. By 2010, the proportion of domestic research students had declined to 73%, yet the gender gap widened slightly, with males and females representing 38% and 35% respectively. This fall corresponded with a two-fold rise in the percentage of foreign research students, reaching 27%, where females (15%) surpassed males (12%).

Word count: 212

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: “The table illustrates how many local and foreign research students studied at universities in Australia in the years 2001 and 2010.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): The table

  • Động từ (V): illustrates

  • Tân ngữ (O): how many local and foreign research students studied at universities in Australia in the years 2001 and 2010

Giải thích chi tiết:

  • The table: Cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò chủ ngữ (subject) của câu, chỉ đối tượng đang thực hiện hành động minh họa (bảng số liệu).

  • illustrates: Động từ (verb) chính của câu, diễn tả hành động minh họa của bảng số liệu.

  • how many local and foreign research students: Mệnh đề danh từ (noun clause) đóng vai trò tân ngữ (object) của động từ “illustrates”, chỉ nội dung mà bảng số liệu minh họa.

    • how many: Đại từ quan hệ (relative pronoun) kết hợp với tính từ (adjective) chỉ số lượng, mở đầu mệnh đề danh từ.

    • local and foreign research students: Cụm danh từ (noun phrase) chỉ đối tượng sinh viên nghiên cứu trong nước và nước ngoài.

  • studied: Động từ (verb) của mệnh đề danh từ, diễn tả hành động học tập.

  • at universities in Australia: Cụm giới từ (prepositional phrase) bổ nghĩa cho động từ “studied”, chỉ địa điểm nơi các sinh viên học tập.

    • at universities: Chỉ địa điểm (các trường đại học).

    • in Australia: Chỉ nơi chốn cụ thể hơn (ở Úc).

  • in the years 2001 and 2010: Cụm giới từ (prepositional phrase) bổ nghĩa thêm cho động từ “studied”, chỉ thời gian cụ thể (trong các năm 2001 và 2010).

OVERVIEW

Câu được chọn: “there was an increase in the total number of research students in Australian universities, with local students far outnumbering their non-local counterparts in both years.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ hư từ (Expletive Subject): There

  • Động từ (Verb): was

  • Chủ ngữ thực (Notional Subject): an increase

  • Giới từ chỉ mối quan hệ (Preposition): in

  • Cụm danh từ (Noun Phrase): the total number of research students in Australian universities

  • Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): with local students far outnumbering their non-local counterparts in both years

Giải thích chi tiết:

  • There: Đây là một từ hư từ (expletive) được dùng để bắt đầu câu, không có nghĩa cụ thể nhưng giúp cấu trúc câu trở nên mạch lạc.

  • was: Đây là động từ chính (verb) của câu, thì quá khứ đơn, diễn tả sự tồn tại của một sự việc (sự gia tăng).

  • an increase: Cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò tân ngữ của động từ “was”, chỉ sự gia tăng.

  • in: Giới từ (preposition) chỉ mối quan hệ không gian hay phạm vi, trong trường hợp này là phạm vi của sự gia tăng.

  • the total number of research students: Cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò tân ngữ của giới từ "in", chỉ đối tượng của sự gia tăng (tổng số sinh viên nghiên cứu).

  • in Australian universities: Cụm giới từ (prepositional phrase) đóng vai trò bổ nghĩa cho cụm danh từ “the total number of research students”, chỉ rõ nơi xảy ra sự gia tăng (các trường đại học ở Úc).

  • with: Giới từ (preposition) chỉ mối quan hệ đi kèm, trong trường hợp này là mối quan hệ giữa hai mệnh đề.

  • local students: Cụm danh từ (noun phrase) chỉ đối tượng (sinh viên địa phương) trong mệnh đề phụ đi kèm.

  • far outnumbering: Động từ (verb) ở dạng hiện tại phân từ (present participle), diễn tả hành động chiếm số lượng nhiều hơn hẳn.

  • their non-local counterparts: Cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò tân ngữ của động từ “outnumbering”, chỉ đối tượng bị vượt qua về số lượng (các sinh viên không phải dân địa phương).

  • in both years: Cụm giới từ (prepositional phrase) chỉ thời gian, bổ nghĩa cho mệnh đề phụ, chỉ rõ thời điểm so sánh (trong cả hai năm).

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “By 2010, local student numbers had risen slightly to 39,488, while that of international students had almost tripled to 14,593, bringing the total number to 54,081.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Cụm giới từ chỉ thời gian (Time Prepositional Phrase): By 2010

  • Mệnh đề chính (Main Clause 1): local student numbers had risen slightly to 39,488

  • Liên từ (Conjunction): while

  • Mệnh đề chính (Main Clause 2): that of international students had almost tripled to 14,593

  • Mệnh đề phân từ (Participle Clause): bringing the total number to 54,081

Giải thích chi tiết:

  • By 2010: Cụm giới từ này chỉ thời gian khi sự việc xảy ra, bổ nghĩa cho hai mệnh đề chính.

  • local student numbers: Chủ ngữ của mệnh đề đầu tiên, chỉ số lượng sinh viên địa phương.

  • had risen: Động từ chính của mệnh đề đầu tiên, ở thì quá khứ hoàn thành, chỉ sự gia tăng đã xảy ra.

  • slightly: Trạng từ chỉ mức độ gia tăng, bổ nghĩa cho động từ “had risen”.

  • to 39,488: Cụm giới từ chỉ mức độ cụ thể của sự gia tăng.

  • while: Liên từ nối hai mệnh đề chỉ sự tương phản.

  • that of international students: Chủ ngữ của mệnh đề thứ hai, "that" thay thế cho "numbers" để tránh lặp từ.

  • had almost tripled: Động từ chính của mệnh đề thứ hai, ở thì quá khứ hoàn thành, chỉ sự tăng gần gấp ba lần đã xảy ra.

  • to 14,593: Cụm giới từ chỉ mức độ cụ thể của sự tăng.

  • bringing: Động từ ở dạng hiện tại phân từ bắt đầu mệnh đề phân từ, chỉ kết quả của sự gia tăng số lượng sinh viên.

  • the total number: Tân ngữ của động từ “bringing”, chỉ tổng số lượng sinh viên.

  • to 54,081: Cụm giới từ chỉ mức độ cụ thể của tổng số lượng sinh viên.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: “This fall corresponded with a two-fold rise in the percentage of foreign research students, reaching 27%, where females (15%) surpassed males (12%).”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): This fall

  • Động từ (V): corresponded

  • Tân ngữ (O): with a two-fold rise in the percentage of foreign research students

  • Cụm hiện tại phân từ (Present Participle Phrase): reaching 27%

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): where females (15%) surpassed males (12%)

Giải thích chi tiết:

  • This fall: Chủ ngữ của câu, chỉ sự giảm.

  • corresponded: Động từ chính của câu, chỉ sự tương ứng hoặc trùng khớp.

  • with: Giới từ chỉ mối quan hệ.

  • a two-fold rise: Tân ngữ của giới từ “with”, chỉ sự gia tăng gấp đôi.

  • in the percentage of foreign research students: Cụm giới từ bổ nghĩa cho “a two-fold rise”, chỉ lĩnh vực của sự gia tăng.

    • in: Giới từ chỉ mối quan hệ.

    • the percentage of foreign research students: Cụm danh từ chỉ tỷ lệ phần trăm của sinh viên nghiên cứu nước ngoài.

  • reaching 27%: Cụm hiện tại phân từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính, chỉ kết quả của sự gia tăng.

    • reaching: Động từ ở dạng hiện tại phân từ.

    • 27%: Tân ngữ của động từ “reaching”.

  • where: Đại từ quan hệ bắt đầu mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho cụm “27%”.

  • females (15%): Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

  • surpassed: Động từ của mệnh đề quan hệ, chỉ hành động vượt qua.

  • males (12%): Tân ngữ của động từ “surpassed”, chỉ đối tượng bị vượt qua.

Phân tích từ vựng

Foreign

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: From another country or nation; not native.

  • Dịch nghĩa: Ngoại, thuộc nước ngoài

  • Ví dụ:

    • "Many foreign students come to the United States to pursue higher education."

    • (Nhiều sinh viên nước ngoài đến Mỹ để theo đuổi giáo dục đại học.)

Outnumber

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be greater in number than someone or something.

  • Dịch nghĩa: Đông hơn, vượt trội về số lượng

  • Ví dụ:

    • "In many universities, female students outnumber male students."

    • (Ở nhiều trường đại học, số lượng sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam.)

Gender Distribution

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The proportion of different genders in a given population or group.

  • Dịch nghĩa: Phân bố giới tính

  • Ví dụ:

    • "The gender distribution in the engineering department is predominantly male."

    • (Phân bố giới tính trong khoa kỹ thuật chủ yếu là nam giới.)

Triple

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To increase by three times in size or amount.

  • Dịch nghĩa: Tăng gấp ba

  • Ví dụ:

    • "The company’s profits are expected to triple over the next five years."

    • (Lợi nhuận của công ty dự kiến sẽ tăng gấp ba trong năm năm tới.)

Almost Equal

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Nearly the same in size, amount, or number.

  • Dịch nghĩa: Gần như bằng nhau

  • Ví dụ:

    • "The number of men and women in the class is almost equal."

    • (Số lượng nam và nữ trong lớp gần như bằng nhau.)

A Two-Fold Rise

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An increase to twice the original amount.

  • Dịch nghĩa: Tăng gấp đôi

  • Ví dụ:

    • "There has been a two-fold rise in the number of applicants this year."

    • (Số lượng ứng viên năm nay đã tăng gấp đôi.)

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/05/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Most countries aim to improve their standard of living through economic development, but many important social values can be lost as a result.

Do the advantages of economic development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: most countries, improve their standard of living, economic development, important social values, lost.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là hầu hết các quốc gia đều hướng tới cải thiện mức sống thông qua phát triển kinh tế, nhưng kết quả là nhiều giá trị xã hội quan trọng có thể bị mất đi. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của sự phát triển kinh tế này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Lợi ích của việc cải thiện mức sống thông qua phát triển kinh tế lớn hơn bất lợi.

  • Bất lợi của việc cải thiện mức sống thông qua phát triển kinh tế lớn hơn lợi ích.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

ECONOMIC DEVELOPMENT

ADVANTAGES

DISADVANTAGES

  • Increased Wealth and Income: Economic development generally increases the wealth of a country, leading to higher living standards and reduced poverty.

  • Technological Advancements: Enhances efficiency and productivity across various sectors, leading to better services and products.

  • Improved Infrastructure: Roads, hospitals, schools, and utilities are often developed and improved as economies grow, facilitating better quality of life.

  • Healthcare Improvements: Economic growth enables better healthcare facilities, more research, and access to advanced medical treatments, reducing disease and extending life expectancy.

  • Education and Opportunities: With economic development, more resources are available for education, increasing literacy rates and educational attainment.

  • Job Creation: As businesses grow and new ventures are initiated, more jobs are created, which can help reduce unemployment rates.

  • Cultural Erosion: Rapid modernization can lead to the displacement of traditional cultures and lifestyles as global or modern practices are adopted.

  • Income Inequality: Economic benefits might not be evenly distributed, leading to significant disparities between different social classes or regions within a country.

  • Environmental Degradation: Industrial growth often comes with environmental costs such as pollution, deforestation, and the depletion of natural resources.

  • Urban Sprawl and Overpopulation: As cities grow, they can become overcrowded, straining infrastructure and leading to slums and increased crime rates.

  • Exploitation and Poor Working Conditions: In the rush to develop economically, some businesses might exploit workers to maximize profits, leading to poor working conditions and underpaid labor.

  • Materialism and Consumerism: Economic development can lead to increased consumerism, which often emphasizes material wealth at the expense of social and psychological well-being.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      The first disadvantage (Bất lợi thứ nhất)

                   Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất)

      The second disadvantage (Bất lợi thứ hai)

                   Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      The first advantage (Lợi ích thứ nhất)

                   Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất)

      The second advantage (Lợi ích thứ hai)

                   Example (Ví dụ cho lợi ích thứ hai)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Many nations strive to enhance their citizens' quality of life by pursuing economic growth, though this often leads to the erosion of cherished social values. Despite these losses, the benefits of economic development significantly surpass the drawbacks.

Economic growth is not without its challenges. One primary concern is the loss of cultural heritage. As countries modernize, traditional customs and practices can get sidelined in favor of more global, often Western, lifestyles. For instance, younger generations in rapidly developing nations might prefer fast food over traditional dishes, leading to a dilution of culinary heritage. Another significant disadvantage is environmental degradation. The drive for industrial expansion often results in substantial ecological damage. An example of this is seen in the deforestation of the Amazon Basin, where vast tracts of forest are cleared to make way for agriculture and mining, disrupting local ecosystems and contributing to global climate change.

On the other hand, economic development brings more substantial advantages. A primary benefit is the improvement in living standards. Increased economic activities lead to better employment opportunities, which in turn elevate household incomes and reduce poverty. South Korea’s transformation over the past fifty years, evolving from a war-ravaged country to a high-tech economy, exemplifies this, where the average income has significantly increased, enhancing overall living conditions. Furthermore, economic growth fuels advancements in healthcare and education. For example, increased revenues allow for greater public health expenditures, which have been instrumental in increasing life expectancy and reducing child mortality rates in places like the United Arab Emirates.

In conclusion, while it is necessary to address the issues of cultural erosion and environmental impact, the overall benefits in health, education, and living standards clearly demonstrate that the advantages of economic development outweigh the disadvantages.

Word count: 287

Phân tích từ vựng: 

Introduction:

Strive to

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Make great efforts to achieve or obtain something.

  • Dịch nghĩa: Phấn đấu, nỗ lực để đạt được điều gì

  • Ví dụ:

    • "Students must strive to achieve their academic goals."

    • (Học sinh phải phấn đấu để đạt được mục tiêu học tập của mình.)

Erosion

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The gradual destruction or diminution of something.

  • Dịch nghĩa: Sự xói mòn, sự suy giảm

  • Ví dụ:

    • "Soil erosion is a serious problem in many agricultural areas."

    • (Sự xói mòn đất là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực nông nghiệp.)

Body Paragraph 1:

Cultural Heritage

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The traditions, monuments, objects, and culture that are considered valuable and important to be preserved for future generations.

  • Dịch nghĩa: Di sản văn hóa

  • Ví dụ:

    • "Preserving cultural heritage is crucial for maintaining a community's identity."

    • (Bảo tồn di sản văn hóa là việc rất quan trọng để duy trì bản sắc của một cộng đồng.)

Get Sidelined

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be ignored or put into a less important position.

  • Dịch nghĩa: Bị gạt ra ngoài lề, bị coi là kém quan trọng

  • Ví dụ:

    • "Innovative ideas often get sidelined in large bureaucratic organizations."

    • (Những ý tưởng sáng tạo thường bị gạt ra ngoài lề trong các tổ chức quan liêu lớn.)

Environmental Degradation

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The deterioration of the environment through depletion of resources, destruction of ecosystems, and extinction of wildlife.

  • Dịch nghĩa: Sự suy thoái môi trường

  • Ví dụ:

    • "Industrial activities have contributed significantly to environmental degradation."

    • (Các hoạt động công nghiệp đã đóng góp đáng kể vào sự suy thoái môi trường.)

Substantial Ecological Damage

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Significant harm or destruction to ecosystems and the environment.

  • Dịch nghĩa: Thiệt hại sinh thái đáng kể

  • Ví dụ:

    • "Deforestation has caused substantial ecological damage in the Amazon rainforest."

    • (Nạn phá rừng đã gây ra thiệt hại sinh thái đáng kể ở rừng nhiệt đới Amazon.)

Body Paragraph 2:

Increased Economic Activities

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The rise in the production, distribution, and consumption of goods and services.

  • Dịch nghĩa: Các hoạt động kinh tế gia tăng

  • Ví dụ:

    • "Increased economic activities can lead to higher GDP and job creation."

    • (Các hoạt động kinh tế gia tăng có thể dẫn đến GDP cao hơn và tạo việc làm.)

Elevate Household Incomes

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To raise or improve the level of income earned by families or individuals.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao thu nhập hộ gia đình

  • Ví dụ:

    • "Government policies aimed at job creation can elevate household incomes."

    • (Các chính sách của chính phủ nhằm tạo việc làm có thể nâng cao thu nhập của các hộ gia đình.)

A High-Tech Economy

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An economy that is based on the development and use of advanced technological innovations.

  • Dịch nghĩa: Một nền kinh tế công nghệ cao

  • Ví dụ:

    • "Silicon Valley is a prime example of a high-tech economy."

    • (Thung lũng Silicon là một ví dụ điển hình của một nền kinh tế công nghệ cao.)

Greater Public Health Expenditures

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Increased spending by the government or organizations on public health services and infrastructure.

  • Dịch nghĩa: Gia tăng chi tiêu y tế công cộng 

  • Ví dụ:

    • "Greater public health expenditures are necessary to combat widespread diseases."

    • (Gia tăng chi tiêu y tế công cộng là điều cần thiết để chống lại các bệnh phổ biến.)

Conclusion:

Cultural Erosion

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The gradual loss or decline of cultural practices, languages, and traditions.

  • Dịch nghĩa: Sự xói mòn văn hóa

  • Ví dụ:

    • "Globalization has led to cultural erosion in many indigenous communities."

    • (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự xói mòn văn hóa ở nhiều cộng đồng bản địa.)

Environmental Impact

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The effect of human activities or natural events on the environment.

  • Dịch nghĩa: Tác động môi trường

  • Ví dụ:

    • "The environmental impact of plastic pollution is devastating to marine life."

    • (Tác động môi trường của ô nhiễm nhựa đang tàn phá đời sống sinh vật biển.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...