Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 09112023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 09/11/2023

TASK 1: Dairy production

You should spend about 20 minutes on this task. 

The charts below give information about the world’s top three producers of four different dairy products in 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 09/11/2023

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (bar charts)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Liên minh Châu Âu (EU) là nhà sản xuất sữa và phô mai hàng đầu, trong khi thị trường bơ và sữa bột theo thứ tự đó được dẫn đầu bởi Ấn Độ và Trung Quốc. 

  • Tổng sản lượng sữa vượt xa các sản phẩm khác được liệt kê, trong khi trường hợp sữa bột thì ngược lại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Milk và Cheese.

  • Cụ thể, sản lượng sữa của EU đạt mức ấn tượng 142.970 tấn, vượt sản lượng của Ấn Độ khoảng 16.000 tấn và của Hoa Kỳ hơn 50.000 tấn. 

  • Trong sản xuất phô mai, sản lượng của EU là 7.120 tấn, cao hơn đáng kể so với 4.925 tấn của Hoa Kỳ và chỉ 700 tấn của Brazil.

Đoạn 2 -  Mô tả và so sánh số liệu của Butter and Milk Powder.

  • Chuyển sang sản xuất bơ, Ấn Độ dẫn đầu với sản lượng 7.500 tấn, gấp hơn ba lần sản lượng của Hoa Kỳ và gấp hơn ba lần rưỡi của EU. 

  • Về sữa bột, EU, mặc dù vẫn là một trong ba nhà sản xuất hàng đầu, nhưng đã tụt lại phía sau Trung Quốc và New Zealand, với sản lượng lần lượt là 1.200 và 1.110 tấn, so với 770 tấn của EU

Bài mẫu

The bar charts illustrate the production volumes of four different dairy products by the world's top three producing countries in 2012.

Overall, the European Union (EU) was the leading producer of milk and cheese, whereas India and China were the biggest producers of butter and milk powder respectively. Additionally, the total production of milk outstripped the other dairy products listed, while the opposite was true in the case of milk powder.

Regarding milk, the EU's production stood at an impressive 142,970 metric tons, exceeding India's production by approximately 16,000 metric tons and that of the United States by over 50,000 metric tons. In cheese production, the EU's total output for 2012 was 7,120 metric tons, significantly higher than the 4,925 metric tons produced by the United States and the mere 700 metric tons by Brazil.

Meanwhile, India was at the forefront of butter production, producing 7,500 metric tons, more than three times that of the US and the EU's production figures. Despite remaining one of the top three manufacturers, the EU fell behind China and New Zealand in milk powder production, producing 770 metric tons, in comparison to China's 1,200 metric tons and New Zealand's 1,110 metric tons.

Word count: 206

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • The (definite article) leading (adj) producer (n)

Dịch nghĩa: nhà sản xuất hàng đầu

Cách sử dụng: "The leading producer" nghĩa là tổ chức hoặc cá nhân nổi bật và đứng đầu trong việc sản xuất một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ minh họa: The leading producer of electric vehicles has significantly influenced the shift towards sustainable transportation in recent years. (Nhà sản xuất hàng đầu của các phương tiện chạy bằng điện đã ảnh hưởng đáng kể đến sự chuyển đổi hướng tới giao thông bền vững trong những năm gần đây.)

  • outstrip (v)

Outstrip: vượt xa, vươn lên trên

Dịch nghĩa: vượt xa, lớn hơn nhiều

Cách sử dụng: "Far outstrip" nghĩa là vượt xa, vươn lên trên mức hoặc quy mô nào đó một cách đáng kể.

Ví dụ minh họa: The technological advancements in recent years outstrip those of the previous decades. (Sự tiến bộ về công nghệ trong những năm gần đây vượt xa so với những thập kỷ trước đó.)

  • The (definite article) forefront (n)

Dịch nghĩa: ở phía trước, ở hàng đầu

Cách sử dụng: "The forefront" nghĩa là vị trí hàng đầu, vị trí quan trọng và ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp nào đó.

Ví dụ minh họa: The company is at the forefront of technological innovation, constantly introducing groundbreaking products to the market. (Công ty đang ở vị trí hàng đầu trong lĩnh vực đổi mới công nghệ, liên tục giới thiệu những sản phẩm đột phá ra thị trường.)

  • Output (n)

Dịch nghĩa: sản phẩm đầu ra, kết quả

Cách sử dụng: "Output" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm, kết quả, hoặc tổng sản lượng của một quá trình hoặc hệ thống sản xuất.

Ví dụ minh họa: The increased efficiency of the manufacturing process led to a higher output of products. (Sự tăng cường hiệu suất của quá trình sản xuất dẫn đến việc tăng cao sản lượng sản phẩm.)

  • Fall (v) behind (adv)

Fall: rơi, giảm

Behind: sau, lùi lại

Dịch nghĩa: tụt lại, lùi lại, không đuổi kịp

Cách sử dụng: "Fall behind" nghĩa là không giữ kịp với hoặc tụt lại so với người khác trong một cuộc đua, một quy trình hoặc một hoạt động nào đó.

Ví dụ minh họa: Without consistent effort, students may fall behind in their studies and struggle to catch up later. (Nếu không duy trì sự cố gắng đều đặn, học sinh có thể tụt lại trong học tập và gặp khó khăn khi muốn đuổi kịp sau đó.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 09/11/2023

TASK 2: Late childbearing

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

In many countries, people decide to have children at a later age than in the past. Why?

Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Two-part Questions

Từ khóa: people, have children, later age, than in the past.

Phân tích yêu cầu: Đưa ra lý do cho hiện tượng nhiều người hiện nay quyết định sinh con muộn hơn so với trước đây, và đề còn hỏi rằng liệu những lợi thế của sự phát triển này có lớn hơn những bất lợi không? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:

  • Đưa ra lý do cho hiện tượng nhiều người hiện nay quyết định sinh con muộn hơn so với trước đây, và cho rằng những lợi thế của việc này lớn hơn những bất lợi.

  • Đưa ra lý do cho hiện tượng nhiều người hiện nay quyết định sinh con muộn hơn so với trước đây, và cho rằng những bất lợi của việc này lớn hơn những lợi thế.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/11/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do cho hiện tượng nhiều người hiện nay quyết định sinh con muộn hơn so với trước đây, và cho rằng những lợi thế của việc này lớn hơn những bất lợi.

Thân bài

Đoạn 1 - Lý do nhiều người quyết định sinh con muộn hơn trước kia.

  • Một trong những lý do chính là do nhiều người ngày càng chú trọng phát triển cá nhân và sự nghiệp để ổn định kinh tế trước khi lập gia đình.

  • Đưa ra ví dụ về Thụy Điển để chứng minh luận điểm trên.

Đoạn 2 - Các bất lợi của việc sinh con muộn; tuy vậy, chúng có thể được vượt qua.

  • Những người phản đối việc sinh con muộn có thể lập luận rằng tuổi của người mẹ và người cha cao có thể dẫn đến những rủi ro về sức khỏe cho cả trẻ và mẹ. 

  • Tuy nhiên, những tiến bộ trong khoa học y tế đã cải thiện đáng kể những rủi ro này. Hơn nữa, với sự tiến bộ trong cả ý thức về sức khỏe và các cơ sở chăm sóc sức khỏe, nhiều người lớn tuổi vẫn có thể chất tốt để đáp ứng nhu cầu nuôi dạy con cái.

Kết bài

Đoạn 3 - Những lợi ích của việc có con muộn.

  • Việc có con muộn hơn thường tương quan với việc nuôi dạy con cái có kinh nghiệm, kiên nhẫn và trưởng thành hơn về mặt cảm xúc.

  • Họ cũng có xu hướng thiết lập các mối quan hệ và hệ thống hỗ trợ xã hội bền chặt hơn, có giá trị cao trong việc nuôi dạy con cái.

Bài mẫu

In many parts of the world, there has been a noticeable shift towards having children later in life, a trend diverging from past norms. I believe that the benefits of this phenomenon significantly outweigh the drawbacks, and will explore the reasons behind this change in the following essay.

One of the primary reasons for delayed parenthood is the increasing emphasis on personal and professional development. In many societies, individuals are dedicating more time to establishing their careers and achieving financial stability before starting a family. For instance, in countries like Sweden, it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early thirties, consequently postponing childbearing.

Opponents of late childbearing may argue that advanced maternal and paternal ages can lead to health risks for both the child and parents, including increased chances of genetic disorders and complications during pregnancy. However, advancements in medical science have significantly ameliorated these risks. Fertility treatments, such as in vitro fertilization (IVF),  and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children. Moreover, with the rise in health consciousness and better healthcare facilities, many older individuals are in good physical condition to handle the demands of parenting.

Additionally, having children later in life often correlates with more experienced, patient, and emotionally mature parenting. Older parents are typically more settled in their careers and have a clearer sense of self, which can translate into a calmer, more stable upbringing for their children. They also tend to have established stronger relationships and social support systems, which are invaluable for child-rearing.

In conclusion, while there are challenges associated with having children later in life, the advantages, such as increased stability, maturity, and better preparation for parenting, substantially outweigh these concerns.

Word count: 295

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • Past (adj) norms (n)

Past: quá khứ

norms: quy chuẩn, quy tắc

Dịch nghĩa: những quy chuẩn hay quy tắc trong quá khứ

Cách sử dụng: "Past norms" nghĩa là những quy chuẩn, quy tắc, hoặc kiểu mẫu mà xã hội thường áp dụng trong quá khứ.

Ví dụ minh họa: Social expectations and gender roles have evolved over time, challenging and reshaping past norms. (Kỳ vọng xã hội và vai trò giới đã phát triển theo thời gian, thách thức và làm thay đổi những quy tắc của quá khứ.)

  • Delayed (adj) parenthood (n)

Delayed: trì hoãn, chậm trễ

parenthood: việc làm bố mẹ, sự làm cha mẹ

Dịch nghĩa: việc làm bố mẹ bị trì hoãn

Cách sử dụng: "Delayed parenthood" nghĩa là việc một cặp đôi hoặc người cá nhân chọn chậm trễ việc trở thành bố mẹ, thường là do quyết định cá nhân hoặc vì các lý do nghề nghiệp, kinh tế, hoặc cá nhân.

Ví dụ minh họa: Many factors, including career pursuits and financial stability, contribute to the trend of delayed parenthood in modern society. (Nhiều yếu tố, bao gồm việc theo đuổi sự nghiệp và sự ổn định tài chính, đóng góp vào xu hướng trì hoãn việc làm bố mẹ trong xã hội hiện đại.)

  • Personal (adj) and (conj) professional (adj) development (n)

Personal: cá nhân

and: và

professional: chuyên nghiệp, nghề nghiệp

development: sự phát triển

Dịch nghĩa: sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp

Cách sử dụng: "Personal and professional development" nghĩa là quá trình hoặc hành trình để phát triển cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp, bao gồm cả khía cạnh tinh thần và kỹ năng liên quan đến công việc.

Ví dụ minh họa: Investing time and effort in personal and professional development is key to achieving long-term success and fulfillment in one's career and life. (Đầu tư thời gian và nỗ lực vào sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp là chìa khóa để đạt được sự thành công và hài lòng lâu dài trong sự nghiệp và cuộc sống.)

  • Financial (adj) stability (n)

Financial (adj) stability (n)

Financial: tài chính

stability: sự ổn định

Dịch nghĩa: sự ổn định về mặt tài chính

Cách sử dụng: "Financial stability" nghĩa là tình trạng mà tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức là ổn định, không gặp khó khăn hoặc rủi ro lớn.

Ví dụ minh họa: Building an emergency fund and managing debt responsibly are important steps toward achieving financial stability. (Xây dựng quỹ khẩn cấp và quản lý nợ một cách có trách nhiệm là những bước quan trọng để đạt được sự ổn định về mặt tài chính.)

  • Late (adj) childbearing (n)

Late: muộn, chậm

childbearing: việc sinh nở, việc làm bố mẹ

Dịch nghĩa: việc sinh nở muộn

Cách sử dụng: "Late childbearing" nghĩa là việc trở thành bố mẹ ở một độ tuổi muộn hơn so với thời điểm thông thường, thường diễn ra sau tuổi 35.

Ví dụ minh họa: Late childbearing can pose certain health risks for both the mother and the baby, and it's important for individuals to be aware of these risks and consult with healthcare professionals. (Việc sinh nở muộn có thể gây ra một số rủi ro về sức khỏe cho cả mẹ và em bé, và quan trọng là người ta phải nhận thức về những rủi ro này và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.)

  • Genetic (adj) disorders (n) and (conj) complications (n) during (prep) pregnancy (n)

Genetic: di truyền

disorders: bệnh lý, rối loạn

and: và

complications: biến chứng, sự phức tạp

during: trong suốt

pregnancy: thai kỳ, sự mang thai

Dịch nghĩa: các bệnh di truyền và biến chứng trong suốt thai kỳ

Cách sử dụng: "Genetic disorders and complications during pregnancy" nghĩa là các vấn đề sức khỏe liên quan đến di truyền và các vấn đề phức tạp xuất hiện trong suốt quá trình mang thai.

Ví dụ minh họa: Regular prenatal check-ups are essential to identify and manage potential genetic disorders and complications during pregnancy for the well-being of both the mother and the baby. (Các cuộc kiểm tra thai định kỳ là quan trọng để xác định và quản lý các vấn đề về di truyền và các biến chứng có thể xuất hiện trong suốt thai kỳ, vì sức khỏe của cả mẹ và em bé.)

  • Experienced (adj), patient (adj), and emotionally mature (adj) parenting (n)

Experienced: có kinh nghiệm

patient: kiên nhẫn

and: và

emotionally mature: trưởng thành về mặt tâm lý

parenting: việc làm bố mẹ, sự làm cha mẹ

Dịch nghĩa: sự làm bố mẹ có kinh nghiệm, kiên nhẫn và trưởng thành về mặt tâm lý

Cách sử dụng: "Experienced, patient, and emotionally mature parenting" nghĩa là quá trình chăm sóc và nuôi dạy con cái được thực hiện bởi những người làm bố mẹ có kinh nghiệm, có lòng kiên nhẫn và đã trưởng thành về mặt tâm lý.

Ví dụ minh họa: Successful parenting often involves a combination of experienced, patient, and emotionally mature approaches to address the diverse needs of children at different stages of development. (Nuôi dạy con thành công thường bao gồm sự kết hợp của các phương pháp tiếp cận có kinh nghiệm, kiên nhẫn và trưởng thành về mặt cảm xúc để giải quyết các nhu cầu đa dạng của trẻ ở các giai đoạn phát triển khác nhau.)

  • Stable (adj) upbringing (n)

Stable: ổn định

upbringing: sự nuôi dạy, sự giáo dục

Dịch nghĩa: sự nuôi dạy ổn định

Cách sử dụng: "Stable upbringing" nghĩa là việc trẻ được nuôi dạy trong một môi trường ổn định, với sự chăm sóc và hỗ trợ đầy đủ từ phía gia đình hoặc người giáo dục.

Ví dụ minh họa: A stable upbringing provides children with a sense of security and a foundation for their emotional and social development. (Một sự nuôi dạy ổn định mang lại cho trẻ một cảm giác an toàn và nền tảng cho sự phát triển về mặt tâm lý và xã hội của chúng.)

Xem thêm:

Bên cạnh đó tham khảo thêm khóa học IELTS tại ZIM Academy để nắm cách làm bài, thí sinh cần ôn luyện thật thường xuyên và trau dồi thêm vốn từ vựng, ngữ pháp của bản thân trong khi luyện thi IELTS để đạt được band điểm cao trong làm bài thi IELTS Writing thật.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...