Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 11/05/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The maps below show a town centre in 1990 and the same town centre today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, trung tâm thị trấn đã trải qua một loạt thay đổi mạnh mẽ, nổi bật nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm lớn và sự chuyển đổi nhà ở trong khu vực.
Ngoài ra, nơi này đã trở nên thân thiện hơn với người đi bộ.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả bản đồ ở năm 1990.
Năm 1990, trung tâm thị trấn có công viên, thư viện và tòa thị chính, giáp với các đường Smith, Green, Oldfield và Newton.
Phía bắc của Phố Smith có các cửa hàng chuyên doanh nhỏ, bao gồm quầy bán báo, cửa hàng tạp hóa, tiệm bánh, cửa hàng thịt và quán cà phê, cùng với một trung tâm chăm sóc trẻ em lớn.
Ở phía nam, một dãy nhà liền kề dọc Phố Green, trong khi hai ngân hàng nằm trên Phố Oldfield, ngay phía đông và đối diện với trung tâm chăm sóc trẻ em và tòa thị chính.
Đoạn 2 - Mô tả bản đồ ở hiện tại.
Hiện tại, dãy cửa hàng trên phố Smith đã được thay thế bằng một trung tâm mua sắm lớn, trong khi cơ sở chăm sóc trẻ em và ngân hàng ở góc đường Smith và Oldfield vẫn còn nguyên vẹn.
Không có thay đổi nào được thực hiện đối với công viên, thư viện hoặc tòa thị chính, tuy nhiên Phố Smith đã cấm xe cộ và hiện là khu vực dành cho người đi bộ.
Những ngôi nhà liền kề dọc Phố Green đã được chuyển thành khu chung cư, trong khi ngân hàng đối diện tòa thị chính đã được thay thế bằng quán cà phê.
Cuối cùng, lối qua đường dành cho người đi bộ đã được thêm vào Phố Oldfield và Phố Green, nối tòa thị chính với quán cà phê và khu chung cư.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
INTRODUCTION | The diagrams illustrate the degree to which the center of a town has changed since 1990. |
OVERVIEW | Overall, the town center has experienced a host of dramatic changes, the most prominent being the construction of a large shopping mall and the transformation of housing in the area. Additionally, the place has become more pedestrian friendly. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1990, the center of town featured a park, a library, and a town hall, bordered by Smith, Green, Oldfield, and Newton Streets. The northern side of Smith Street was lined with small specialized shops, including a newsagent, grocery store, bakery, butcher, and cafe, along with a large childcare center. To the south, a row of terraced houses lined Green Street, while two banks were located on Oldfield Street, directly to the east and opposite the childcare center and town hall. |
BODY PARAGRAPH 2 | At present, the line of shops on Smith Street have been replaced by a large shopping mall, while the childcare institution and bank on the corner of Smith and Oldfield streets remain intact. No changes have been made to the park, library or town hall, yet Smith Street has been closed to vehicles and is now a pedestrian zone. The terraced housing along Green Street has been transformed into apartment blocks, while the bank opposite the town hall has been replaced by a cafe. Finally, pedestrian crossings have been added to Oldfield Street and Green Street, connecting the town hall to the cafe and apartment block. |
Word count: 241 |
Bài mẫu
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The table illustrates how many local and foreign research students studied at universities in Australia in the years 2001 and 2010.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “ the town center has experienced a host of dramatic changes, the most prominent being the construction of a large shopping mall and the transformation of housing in the area.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “In 1990, the center of town featured a park, a library, and a town hall, bordered by Smith, Green, Oldfield, and Newton Streets.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “At present, the line of shops on Smith Street have been replaced by a large shopping mall, while the childcare institution and bank on the corner of Smith and Oldfield streets remain intact.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết:
|
Phân tích từ vựng
Pedestrian friendly
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Designed to be safe and accessible for people walking, with features that make it easy and pleasant for pedestrians.
Dịch nghĩa: Thân thiện với người đi bộ
Ví dụ:
"The city center is pedestrian friendly, with wide sidewalks and plenty of benches."
(Trung tâm thành phố thân thiện với người đi bộ, với vỉa hè rộng và nhiều ghế ngồi.)
Bordered by
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: Having a boundary or edge defined by something; being adjacent to.
Dịch nghĩa: Giáp với, được bao quanh bởi
Ví dụ:
"The park is bordered by tall trees on all sides."
(Công viên được bao quanh bởi những cây cao ở tất cả các phía.)
A row of terraced houses
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: A series of connected houses built in a uniform style, sharing common walls.
Dịch nghĩa: Một dãy nhà liền kề
Ví dụ: "The neighborhood features a row of terraced houses, each with its own small garden."
(Khu phố này có một dãy nhà liền kề, mỗi nhà đều có một khu vườn nhỏ riêng.)
Remain intact
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: To stay unbroken, whole, or undamaged.
Dịch nghĩa: Giữ nguyên vẹn, còn nguyên vẹn
Ví dụ:
"Despite the earthquake, the building remained intact."
(Mặc dù trận động đất xảy ra, tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn.)
A pedestrian zone
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: An area in a city or town where vehicles are not allowed, and only pedestrians can use the space.
Dịch nghĩa: Khu vực dành cho người đi bộ
Ví dụ: "The downtown area has been turned into a pedestrian zone, with shops and cafes lining the streets."
(Khu vực trung tâm đã được chuyển thành khu vực dành cho người đi bộ, với các cửa hàng và quán cà phê dọc theo các con phố.)
Pedestrian crossings
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: Designated places on a road where pedestrians can safely cross.
Dịch nghĩa: Vạch qua đường cho người đi bộ
Ví dụ:
"There are several pedestrian crossings on this busy street to ensure safety."
(Có nhiều vạch qua đường cho người đi bộ trên con đường đông đúc này để đảm bảo an toàn.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 11/05/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In many countries today the retirement age from work has been raised. Do the advantages of raising the retirement age outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: retirement age from work, raised.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là ở nhiều nước ngày nay tuổi nghỉ hưu đã được nâng lên. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của hiện tượng này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc nâng cao tuổi nghỉ hưu lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc nâng cao tuổi nghỉ hưu lớn hơn lợi ích.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
RAISING THE RETIREMENT AGE | |
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second advantage (Lợi ích thứ hai) Example (Ví dụ cho lợi ích thứ hai) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In many parts of the world, the age at which individuals retire from work has been increased. Despite the concerns this change might raise, the advantages of raising the retirement age surpass the disadvantages.
On the one hand, raising the retirement age can be problematic to some extent. One major downside is the potential health decline among older workers. As people age, they often face various health issues that make continuing work challenging and stressful. For example, older employees in physically demanding jobs may experience more frequent injuries and chronic health problems, leading to reduced productivity and increased healthcare costs. Another disadvantage is the limited job opportunities for younger generations. When older workers remain in their positions longer, there are fewer vacancies for younger individuals entering the workforce. This situation can lead to higher unemployment rates among youth, exacerbating economic challenges for this demographic. An illustrative example is the technology sector, where younger workers may struggle to find entry-level positions due to the extended careers of older professionals.
On the other hand, extending the retirement age offers notable benefits. Firstly, it contributes to economic stability by alleviating the financial strain on pension systems and social security funds. By working longer, older employees help ensure these systems remain sustainable, benefiting society as a whole. For instance, countries like Japan have raised the retirement age to support their aging populations and maintain economic balance. Secondly, older workers possess valuable experience and skills that are beneficial to organizations and the economy. Their continued presence in the workforce ensures that these skills are not lost and can be passed on to younger colleagues. For example, in industries such as healthcare and education, the expertise of senior professionals is invaluable for training and mentoring new entrants.
In conclusion, although there are disadvantages such as health decline and limited job opportunities for youth, I strongly believe that the advantages of economic stability and skill utilization among older workers outweigh these drawbacks.
Word count: 325
Phân tích từ vựng:
Introduction:
Concerns
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Worries or anxieties about something.
Dịch nghĩa: Mối lo ngại, lo lắng
Ví dụ: "Environmental concerns are becoming increasingly important in today's society."
(Các mối lo ngại về môi trường đang trở nên ngày càng quan trọng trong xã hội ngày nay.)
Surpass
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Exceed; be greater than.
Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt trội hơn
Ví dụ: "Her achievements in the field of science surpass those of her peers."
(Thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học vượt trội hơn những người cùng trang lứa.)
Body Paragraph 1:
Health Decline
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A decrease in physical or mental well-being.
Dịch nghĩa: Suy giảm sức khỏe
Ví dụ: "An unhealthy lifestyle can lead to a significant health decline over time."
(Một lối sống không lành mạnh có thể dẫn đến sự suy giảm sức khỏe đáng kể theo thời gian.)
Physically Demanding Jobs
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Jobs that require a lot of physical effort and strength.
Dịch nghĩa: Công việc đòi hỏi thể lực
Ví dụ: "Construction work is one of the most physically demanding jobs."
(Làm việc trong ngành xây dựng là một trong những công việc đòi hỏi thể lực nhất.)
Reduced Productivity
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A decrease in the amount of output or work done.
Dịch nghĩa: Giảm năng suất
Ví dụ: "Poor working conditions can lead to reduced productivity among employees."
(Điều kiện làm việc kém có thể dẫn đến giảm năng suất ở nhân viên.)
Fewer Vacancies
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A smaller number of available job positions.
Dịch nghĩa: Ít vị trí tuyển dụng hơn
Ví dụ: "During economic downturns, there are often fewer vacancies available."
(Trong các giai đoạn suy thoái kinh tế, thường có ít vị trí tuyển dụng hơn.)
Economic Challenges
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Difficulties related to the economy that affect individuals, businesses, or governments.
Dịch nghĩa: Thách thức kinh tế
Ví dụ: "Small businesses often face significant economic challenges during recessions."
(Các doanh nghiệp nhỏ thường đối mặt với những thách thức kinh tế đáng kể trong thời kỳ suy thoái.)
Body Paragraph 2:
Pension Systems
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Organized programs that provide retirement income to individuals.
Dịch nghĩa: Hệ thống lương hưu
Ví dụ: "Many countries are reforming their pension systems to ensure long-term sustainability."
(Nhiều quốc gia đang cải cách hệ thống lương hưu của mình để đảm bảo tính bền vững lâu dài.)
Social Security Funds
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Government-managed funds that provide financial support for individuals in retirement or with disabilities.
Dịch nghĩa: Quỹ an sinh xã hội
Ví dụ: "Social security funds are essential for providing financial assistance to the elderly and disabled."
(Các quỹ an sinh xã hội là cần thiết để cung cấp hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi và người khuyết tật.)
Sustainable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Able to be maintained or continued over the long term without depleting resources or causing harm.
Dịch nghĩa: Bền vững
Ví dụ: "Adopting sustainable business practices is crucial for the environment and future generations."
(Áp dụng các thực hành kinh doanh bền vững là rất quan trọng đối với môi trường và các thế hệ tương lai.)
Aging Populations
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Increasing average age in the population, typically due to longer life expectancies and lower birth rates.
Dịch nghĩa: Dân số già
Ví dụ: "Aging populations present significant challenges for healthcare systems."
(Dân số già đặt ra những thách thức đáng kể cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
Valuable Experience and Skills
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Knowledge and abilities that are highly useful and beneficial, often gained through extensive practice and learning.
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm và kỹ năng quý báu
Ví dụ: "Retired professionals possess valuable experience and skills that can benefit younger workers."
(Các chuyên gia đã nghỉ hưu có kinh nghiệm và kỹ năng quý báu có thể có lợi cho người lao động trẻ.)
Be Passed On To
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To transfer or transmit knowledge, skills, or possessions to another person or group.
Dịch nghĩa: Được truyền lại cho
Ví dụ: "Important cultural traditions should be passed on to the next generation."
(Những truyền thống văn hóa quan trọng nên được truyền lại cho thế hệ sau.)
Conclusion:
Limited Job Opportunities
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A small number of available employment positions.
Dịch nghĩa: Cơ hội việc làm hạn chế
Ví dụ: "In rural areas, there are often limited job opportunities for young people."
(Ở các khu vực nông thôn, thường có ít cơ hội việc làm cho người trẻ.)
Economic Stability
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A condition in which an economy experiences steady growth, low inflation, and low unemployment.
Dịch nghĩa: Ổn định kinh tế
Ví dụ: "Maintaining economic stability is a key goal for most governments."
(Duy trì sự ổn định kinh tế là mục tiêu chính của hầu hết các chính phủ.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp