Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024 kèm từ vựng ghi điểm.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 13012024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 13/01/2024

 You should spend about 20 minutes on this task.

The table below shows the number of temporary migrant workers in four countries in 2003 and 2006 and the number of these workers per 1,000 people in these countries in 2006.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 13/01/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, tất cả các quốc gia đều chứng kiến ​​sự gia tăng số lượng lao động khách, trong đó Hoa Kỳ có số lượng lớn nhất trong cả hai năm. 

  • Tuy nhiên, quốc gia này (Mỹ) có số lượng lao động này so với dân số thấp nhất, trong khi trường hợp của New Zealand thì ngược lại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số lượng của Temporary Migrant Workers giữa các nước từ năm 2003 tới năm 2006.

  • Năm 2003, 577.000 người di cư làm việc tạm thời ở Hoa Kỳ, so với 152.000 người ở Úc và 137.000 người lao động ở Vương quốc Anh. Trong khi đó, chỉ có 65.000 lao động nhập cư tạm thời ở New Zealand, thấp nhất trong số tất cả các quốc gia được liệt kê. 

  • Đến năm 2006, số lượng công nhân này ở Hoa Kỳ đã lên tới 678.000, và sự gia tăng tương tự cũng có thể thấy trong các số liệu ở Úc, Vương quốc Anh và New Zealand, lần lượt đạt 219.000, 266.000 và 86.000 vào năm 2006.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của Temporary Migrant Workers trên 1000 người giữa các nước ở năm 2006.

  • Mặc dù có con số tuyệt đối nhỏ nhất, New Zealand cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào lao động di cư tạm thời, với tỷ lệ cao nhất là 21,1 trên 1.000 người. 

  • Con số trên gần gấp đôi so với Úc, đứng ở mức 10,7. 

  • Cuối cùng, người ta thấy có sự tương đồng gần gũi trong các số liệu của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, lần lượt là 2,3 và 4,4.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The table illustrates how many temporary foreign workers there were in four particular nations during 2003 and 2006, and the number of such workers for every one thousand people in these countries as of 2006.

OVERVIEW

Overall, all countries saw an increase in the number of temporary migrant workers, with the United States having the largest counts in both years by far. However, it had the lowest number of migrant workers relative to the population, whereas the opposite was true in New Zealand. 

BODY PARAGRAPH 1

In 2003, 577,000 migrants worked in the United States temporarily, compared to 152,000 in  Australia and 137,000 in the United Kingdom. Meanwhile, there were only 65,000 temporary migrant workers in New Zealand, the lowest among all nations listed. By 2006, the number of these workers in the United States had climbed to 678,000 while similar rises could also be seen in the figures for Australia, the United Kingdom and New Zealand, reaching 219,000, 266,000 and 86,000 in 2006, respectively.

BODY PARAGRAPH 2

Despite the smallest absolute numbers, New Zealand showed a significant proportional dependence on temporary migrant labor, with the highest ratio of 21.1 per 1,000 people. This was nearly double that of Australia, which stood at 10.7. Finally, a close similarity was observed in the figures for the United States and the United Kingdom, at 2.3 and 4.4, in that order.

Word count: 234

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề Quy trình khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

“The table illustrates how many temporary foreign workers there were in four particular nations during 2003 and 2006.”

  • Chủ ngữ (S): "The table" - Đây là chủ thể chính của câu, đề cập đến đối tượng (bảng thông tin) thực hiện hành động miêu tả.

  • Động từ (V): "illustrates" - Động từ này (ở thì hiện tại đơn, thể chủ động) mô tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, tức là bảng thông tin trình bày hoặc miêu tả thông tin.

  • Tân ngữ (O): "how many temporary foreign workers there were in four particular nations during 2003 and 2006".

  • "how many": Cụm từ này được sử dụng để hỏi hoặc mô tả về số lượng, và đây là phần mở đầu của tân ngữ.

  • "temporary foreign workers": Đây là chủ thể chính của mệnh đề này, mô tả nhóm người được bàn đến.

  • "there were": Cấu trúc bị động của thì quá khứ đơn, thể hiện sự tồn tại hoặc tình trạng trong quá khứ.

  • "in four particular nations": Cụm từ chỉ địa điểm, nói đến bốn quốc gia cụ thể.

  • "during 2003 and 2006": Cụm từ chỉ thời gian, nêu rõ khoảng thời gian được xét đến.

OVERVIEW

Câu được chọn: “Overall, all countries saw an increase in the number of temporary migrant workers, with the United States having the largest counts in both years by far.”

  • Cấu trúc chung của câu:

    • Câu bắt đầu với từ "Overall," một trạng từ chỉ tổng quát, dùng để báo hiệu cho người đọc biết đây là đoạn tổng quan.

    • Câu chính bao gồm hai phần, được nối bởi từ "with".

  • Phần đầu của câu:

    • Chủ ngữ (S): "all countries" - chỉ tất cả các quốc gia được đề cập trong bối cảnh.

    • Động từ (V): "saw" - động từ chính trong thì quá khứ đơn, thể hiện việc nhận thấy hoặc ghi nhận sự thay đổi.

    • Tân ngữ (O): "an increase in the number of temporary migrant workers" - mô tả về sự tăng lên về số lượng lao động di cư tạm thời.

      • "an increase" là chủ thể chính của tân ngữ, chỉ sự tăng trưởng hoặc sự thay đổi lên.

      • "in the number of temporary migrant workers" là cụm từ mô tả cụ thể sự tăng trưởng đó liên quan đến gì.

  • Phần thứ hai của câu:

    • Đây là một cấu trúc mở rộng, cung cấp thông tin thêm và được nối bằng từ "with".

    • "the United States": Chủ ngữ phụ của phần này, chỉ định quốc gia cụ thể.

    • "having": Động từ ở dạng hiện tại phân từ, thể hiện sự sở hữu.

    • "the largest counts in both years": Cụm từ này mô tả rằng Hoa Kỳ có số lượng lớn nhất trong hai năm được nêu.

      • "the largest counts" - cụm từ chỉ số lượng lớn nhất.

      • "in both years" - cụm từ chỉ thời gian, ám chỉ hai năm cụ thể đã được đề cập trước đó.

"by far": Cụm từ chỉ mức độ, nhấn mạnh rằng sự chênh lệch là đáng kể.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “By 2006, the number of these workers in the United States had climbed to 678,000 while similar rises could also be seen in the figures for Australia, the United Kingdom and New Zealand, reaching 219,000, 266,000 and 86,000 in 2006, respectively.”

  • Cấu trúc chung của câu:

    • Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành ("had climbed") để mô tả sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (năm 2006).

    • Sử dụng cấu trúc phối hợp để so sánh và liên kết thông tin giữa các quốc gia.

  • Phần đầu của câu:

    • "By 2006": Cụm từ chỉ thời gian, thiết lập thời điểm mốc cho thông tin được mô tả.

    • Chủ ngữ (S): "the number of these workers in the United States" - chỉ số lượng lao động cụ thể ở Hoa Kỳ.

    • Động từ (V): "had climbed" - thì quá khứ hoàn thành của "climb", mô tả sự tăng lên đến một mức cụ thể.

    • Tân ngữ (O): "to 678,000" - chỉ mức độ cụ thể mà số lượng đã đạt đến.

  • Phần kết hợp của câu:

    • "while": Liên từ được sử dụng để nối và so sánh thông tin giữa hai phần của câu.

    • "similar rises could also be seen in the figures for Australia, the United Kingdom and New Zealand": Cấu trúc này so sánh sự tăng lên tương tự trong số liệu của các quốc gia khác.

      • "similar rises": Mô tả sự tăng lên giống nhau về số lượng.

      • "could also be seen": Sử dụng thì quá khứ phân từ bị động, mô tả khả năng quan sát thấy sự tăng lên này.

      • "in the figures for": Cụm từ chỉ định các quốc gia cụ thể có sự tăng lên.

    • "reaching 219,000, 266,000 and 86,000 in 2006, respectively": Mô tả mức độ cụ thể mà số lượng đã đạt đến trong mỗi quốc gia, theo thứ tự được nêu.

      • "reaching": Hiện tại phân từ của "reach", dùng để chỉ sự đạt đến một mức số lượng cụ thể, ám chỉ kết thúc của một quá trình tăng trưởng.

      • "219,000, 266,000 and 86,000": Số liệu cụ thể, thể hiện số lượng lao động tạm thời mà mỗi quốc gia đạt được.

      • "in 2006": Xác định rõ năm mà các số liệu này được áp dụng, giúp ràng buộc thông tin về thời gian.

      • "respectively": Được sử dụng để khẳng định rằng thứ tự các con số tương ứng với thứ tự các quốc gia đã được nêu trước đó (Australia, Vương quốc Anh, và New Zealand).

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: "Finally, a close similarity was observed in the figures for the United States and the United Kingdom, at 2.3 and 4.4, in that order."

  • Trạng từ (Adverb): "Finally," - Được sử dụng để chỉ ra phần cuối cùng  của một loạt thông tin.

  • Chủ ngữ (Subject, S):

    • "a close similarity" - Đây là chủ ngữ của câu, mô tả sự giống nhau được quan sát.

  • Động từ (Verb, V):

    • "was observed" - Đây là động từ trong câu, sử dụng ở thể bị động và thì quá khứ đơn. "Was" là trợ động từ, và "observed" là phân từ quá khứ của "observe."

  • Tân ngữ (Object, O):

    • "in the figures for the United States and the United Kingdom" - Phần này là tân ngữ của câu, mô tả phạm vi mà sự giống nhau được quan sát (trong số liệu của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh).

    • "at 2.3 and 4.4" - Cũng là phần của tân ngữ, chỉ ra các số liệu cụ thể nơi sự giống nhau được ghi nhận.

    • "in that order" - Phần này làm rõ thứ tự của số liệu, là một phần mở rộng của tân ngữ, cho biết sự tương ứng của các số liệu với các quốc gia đã được nêu trước đó (Hoa Kỳ và Vương quốc Anh).

Phân tích từ vựng

  1. The largest counts

  • Loại từ:

    • "The largest": Cụm từ tính từ được dùng để chỉ mức độ lớn nhất trong một nhóm hoặc loạt các đối tượng.

    • "Counts": Danh từ số nhiều, thường được dùng để chỉ số lượng hoặc số đếm.

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest numbers or quantities in a given set.

  • Dịch nghĩa: Số lượng lớn nhất trong một nhóm đã được xác định rõ.

  • Ví dụ: "Among the different species, sparrows had the largest counts in the bird survey." (Trong số các loài khác nhau, chim sẻ có số lượng lớn nhất trong cuộc khảo sát về chim.)

  1. Relative to

  • Loại từ:

    • "Relative": Tính từ, chỉ mối quan hệ tương đối hoặc so sánh với cái gì đó khác.

    • "To": Giới từ, dùng để chỉ hướng hoặc quan hệ.

  • Nghĩa tiếng Anh: In comparison or proportion to something else.

  • Dịch nghĩa: So với hoặc tương quan đến cái gì đó.

  • Ví dụ: "The cost of living in the city is high relative to rural areas." (Chi phí sinh hoạt trong thành phố cao so với khu vực nông thôn.)

  1. Similar rises

  • Loại từ:

    • "Similar": Tính từ, chỉ sự giống nhau hoặc tương tự.

    • "Rises": Danh từ số nhiều, chỉ sự tăng lên hoặc mức độ tăng.

  • Nghĩa tiếng Anh: Increases or growth patterns that are alike.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng hoặc các mô hình tăng tương tự nhau.

  • Ví dụ: "The two companies experienced similar rises in their stock prices after the announcement." (Hai công ty đã trải qua sự tăng giá cổ phiếu tương tự sau thông báo.)

  1. Significant proportional dependence

  • Loại từ:

    • "Significant": Tính từ, chỉ sự quan trọng hoặc đáng kể.

    • "Proportional": Tính từ, liên quan đến tỷ lệ hoặc mối quan hệ tương quan.

    • "Dependence": Danh từ, chỉ sự phụ thuộc hoặc nhu cầu cần thiết vào cái gì đó.

  • Nghĩa tiếng Anh: A notable reliance or need of one variable on another, measured by its proportion.

  • Dịch nghĩa: Sự phụ thuộc đáng kể của một biến số lên biến số khác, được đo lường bằng tỷ lệ của nó.

  • Ví dụ: "There is a significant proportional dependence of energy consumption on population size." (Có một sự phụ thuộc tỷ lệ đáng kể giữa việc tiêu thụ năng lượng vào kích thước dân số.)

  1. A close similarity

  • Loại từ:

    • "A close": Cụm từ tính từ, dùng để mô tả sự gần gũi hoặc chặt chẽ.

    • "Similarity": Danh từ, chỉ điểm chung hoặc sự giống nhau.

  • Nghĩa tiếng Anh: A high degree of likeness or resemblance.

  • Dịch nghĩa: Mức độ giống nhau hoặc tương tự cao.

  • Ví dụ: "There is a close similarity between the twins' interests and hobbies." (Có một sự tương đồng chặt chẽ giữa sở thích và thú vui của hai anh em sinh đôi.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 13/01/2024

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

It is a natural process that animal species such as dinosaurs become extinct. There is no reason for people to prevent this from happening.

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: natural process, animal species, extinct, no reason, people, prevent, happening.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: "Quá trình tuyệt chủng của các loài động vật, như khủng long, là tự nhiên và sẽ là một việc vô nghĩa khi con người cố gắng ngăn chặn việc này xảy ra.". Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến tức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Hoàn toàn đồng ý: Giải thích tại sao bạn cho rằng việc tuyệt chủng là một phần của quá trình tự nhiên và không cần sự can thiệp của con người.

  • Hoàn toàn không đồng ý: Trình bày lý do tại sao bạn tin rằng con người nên can thiệp để ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài động vật.

  • Đồng ý một phần: Tuyệt chủng là một phần tự nhiên của tiến hóa, nhưng trong trường hợp con người là nguyên nhân chính, chúng ta cần can thiệp để bảo tồn đa dạng sinh học.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng kèm ví dụ thực tế gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Agree: Extinction is a Natural Process, and Human Intervention is Unnecessary

Disagree: Human Responsibility to Prevent Extinction

  • Natural Selection and Evolutionary Process: Argue that extinction is an integral part of natural evolution. For instance, species like dinosaurs became extinct due to natural changes in the environment, paving the way for other species to evolve.

  • Resource Allocation: Suggest that conservation efforts require significant financial and human resources, which might be more effectively used for urgent human issues, such as combating hunger, improving education, or healthcare systems.

  • Unforeseen Consequences of Intervention: Explain how human attempts to intervene in natural processes have historically led to negative consequences. For example, introducing new species to control pests has sometimes disrupted local ecosystems.

  • Importance of Biodiversity: Emphasize how biodiversity contributes to the resilience of ecosystems. Point out that each species has a unique role, and its loss can lead to unforeseen ripple effects, such as the collapse of food chains.

  • Impact of Human Activities: Argue that unlike past natural extinctions, current rates are significantly accelerated by human actions like deforestation, pollution, and climate change, creating a moral obligation for remediation.

  • Scientific and Educational Loss: Illustrate the potential loss in scientific knowledge due to extinction. Each species can provide invaluable insights into life sciences, medicine, and the understanding of ecosystems.

Partly Agree: A Balanced and Selective Approach to Conservation

  • Selective Intervention Based on Impact: Propose a balanced view where intervention is focused on preventing extinctions primarily caused by human activities, especially those that threaten to destabilize ecosystems.

  • Prioritization of Conservation Efforts: Advocate for a strategic approach in conservation, prioritizing species and habitats where intervention can have the most significant impact or where the risk of extinction is directly linked to human actions.

  • Sustainable Development and Coexistence: Recommend policies that promote sustainable development, balancing economic growth with the preservation of natural habitats and species. This approach involves creating awareness, promoting eco-friendly practices, and implementing laws that protect endangered species without entirely halting progress.

Dàn ý

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
        Explanation (Giải thích)
              Evidence/Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

The extinction of animal species, as seen in prehistoric creatures like dinosaurs, is often perceived as a natural and inevitable process. However, I firmly disagree with the notion that there is no justification for human intervention to prevent such occurrences.

The critical role of biodiversity in sustaining ecological health forms the cornerstone of this argument. Each species is a vital cog in the ecological machine, contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling. The loss of even one species can trigger a ripple effect, leading to significant disruptions in the ecosystem. For instance, the decline of a particular bee species can result in the reduced pollination of certain plants, which can adversely affect the animals that feed on those plants. This interconnectedness underscores the necessity of preserving each species to maintain ecological balance and stability.

Moreover, the accelerated rate of species extinction in recent times is largely attributable to human activities, distinguishing it from natural historical occurrences. Activities such as deforestation, pollution, and contributing to climate change have precipitated a crisis for various species. A case in point is the Sumatran elephant, whose dwindling numbers are largely a consequence of habitat loss due to human encroachment. This scenario exemplifies the urgent need for human responsibility and intervention to reverse the damage caused by our actions and to safeguard the remaining biodiversity.

In conclusion, my firm disagreement with the viewpoint that animal extinctions should be left unaddressed stems from the vital importance of biodiversity and the undeniable impact of human activities on the natural world. It is our responsibility to counteract these effects and actively engage in conservation efforts.

Word count: 270

Phân tích từ vựng

Introduction:

     1. Inevitable Process

  • Loại từ: "Inevitable" - Tính từ, "Process" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A process that is certain to happen and cannot be prevented.

  • Dịch nghĩa: Quá trình không thể tránh khỏi.

  • Ví dụ: "Aging is an inevitable process for all living organisms." (Lão hóa là quá trình không thể tránh khỏi đối với mọi sinh vật.)

Body paragraph 1:

2. Ecological Health

  • Loại từ: "Ecological" - Tính từ, "Health" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The state of being healthy and balanced in an ecosystem.

  • Dịch nghĩa: Trạng thái khỏe mạnh và cân bằng trong hệ sinh thái.

  • Ví dụ: "Protecting the ecological health of the ocean is essential for marine life." (Bảo vệ sức khỏe sinh thái của đại dương là điều cần thiết cho sinh vật biển.)

  1. A Ripple Effect

  • Loại từ: "A" - Mạo từ, "Ripple" - Tính từ, "Effect" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A situation in which one event produces effects which spread and produce further effects.

  • Dịch nghĩa: Hiệu ứng lan tỏa.

  • Ví dụ: "The financial crisis in one country had a ripple effect on the global economy." (Cuộc khủng hoảng tài chính ở một quốc gia đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa đối với nền kinh tế toàn cầu.)

  1. Interconnectedness

  • Loại từ: "Interconnectedness" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The state of being connected with each other.

  • Dịch nghĩa: Trạng thái được kết nối với nhau.

  • Ví dụ: "The pandemic highlighted the interconnectedness of global economies." (Đại dịch làm nổi bật sự liên kết giữa các nền kinh tế toàn cầu.)

  1. Ecological Balance and Stability

  • Loại từ: "Ecological" - Tính từ, "Balance" và "Stability" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The state where an ecosystem maintains its diversity and richness over time, remaining stable and resilient to changes.

  • Dịch nghĩa: Trạng thái mà hệ sinh thái giữ được sự đa dạng và phong phú theo thời gian, duy trì sự ổn định và khả năng phục hồi trước các thay đổi.

  • Ví dụ: "Conservation programs aim to maintain ecological balance and stability in the forest." (Các chương trình bảo tồn hướng tới duy trì sự cân bằng và ổn định sinh thái trong rừng.)

Body Paragraph 2:

  1. Largely Attributable To

  • Loại từ: "Largely" - Trạng từ, "Attributable" - Tính từ, "To" - Giới từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Mostly or significantly caused by.

  • Dịch nghĩa: Phần lớn do.

  • Ví dụ: "The success of the project is largely attributable to the team's hard work." (Thành công của dự án phần lớn do sự làm việc chăm chỉ của nhóm.)

7. Dwindling Numbers

  • Loại từ: "Dwindling" - Tính từ, "Numbers" - Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: A decreasing quantity or number, often used to describe populations.

  • Dịch nghĩa: Số lượng giảm sút.

  • Ví dụ: "The dwindling numbers of the tiger population in the wild are a cause for concern." (Số lượng giảm sút của cá thể hổ trong tự nhiên là một nguyên nhân đáng lo ngại.)

8. Human Encroachment

  • Loại từ: "Human" - Tính từ, "Encroachment" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of intruding or trespassing on natural areas, often leading to environmental degradation.

  • Dịch nghĩa: Hành động xâm lấn hoặc xâm phạm vào khu vực tự nhiên, thường dẫn đến suy thoái môi trường.

  • Ví dụ: "Human encroachment into rainforests has threatened numerous species with extinction." (Sự xâm lấn của con người vào rừng mưa nhiệt đới đã đe dọa nhiều loài động vật.)

9. Human Responsibility and Intervention

  • Loại từ: "Human" - Tính từ, "Responsibility" và "Intervention" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The duty and action taken by humans to address and solve issues, especially in environmental contexts.

  • Dịch nghĩa: Trách nhiệm và can thiệp của con người.

  • Ví dụ: "Human responsibility and intervention are crucial in combating climate change." (Trách nhiệm và sự can thiệp của con người là rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu.)

Conclusion

10. Conservation Efforts

  • Loại từ: "Conservation" - Danh từ, "Efforts" - Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Actions taken to preserve and protect natural environments and wildlife.

  • Dịch nghĩa: Nỗ lực bảo tồn.

  • Ví dụ: "Global conservation efforts are increasing to save endangered species from extinction." (Nỗ lực bảo tồn toàn cầu đang gia tăng để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)


Người học cần chứng chỉ IELTS gấp có thể tham khảo khóa học luyện IELTS cấp tốc giúp đạt điểm cao trong thời gian ngắn. Lộ trình cá nhân hóa, nội dung bám sát đề thi, đặc biệt cung cấp bài tập và chữa bài chi tiết để người học nâng cao kỹ năng Writing nhanh chóng.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...