Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/06/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 13/06/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart below shows the percentages of different types of household waste that were recycled in one city between 1992 and 2002. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, việc tái chế ngày càng trở nên phổ biến hơn trong các hộ gia đình ở thành phố này, trong đó giấy và thủy tinh là những vật liệu được tái chế rộng rãi nhất trong 5 năm qua.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng của Paper và Glass.
Năm 1992, khoảng 15% giấy thải sinh hoạt được tái chế và đến năm 2002, con số này đã tăng lên đáng kể lên gần 40%.
Thủy tinh cũng có xu hướng tăng tương tự, bắt đầu với tỷ lệ phần trăm tương đương với giấy tái chế, sau đó tăng đáng kể để trở thành vật liệu được tái chế nhiều nhất vào cuối giai đoạn này, ở mức gần 50%.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng của Cans.
Đối với lon, chúng là vật liệu được tái chế nhiều nhất tính theo tỷ lệ so với các loại rác thải sinh hoạt khác trong năm đầu tiên, chiếm khoảng 18%.
Tuy nhiên, con số này giảm xuống và chạm mức thấp khoảng 13% nửa thập kỷ sau đó trước khi phục hồi để kết thúc giai đoạn ở mức khoảng 24%.
Điều thú vị là đây là danh vật liệu duy nhất có xu hướng giảm vào năm giữa.
Đoạn 3 - Mô tả số liệu và xu hướng của Plastic.
Cuối cùng, nhựa luôn là vật liệu được tái chế ít nhất, chỉ tăng khoảng 1% trong giai đoạn này và đạt mức xấp xỉ 11%.
Mặc dù số liệu về nhựa tái chế luôn ở mức thấp nhất nhưng chúng cũng ổn định hơn bất kỳ loại rác thải sinh hoạt nào khác.
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart gives information about the proportions of four different kinds of residential waste that was recycled in a particular city from 1992 to 2002. |
OVERVIEW | Overall, recycling became increasingly more common amongst households in this city, with paper and glass being the most widely recycled materials in the last five years. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1992, approximately 15% of household waste paper was recycled, and by 2002 the figure had risen considerably to nearly 40%. Glass followed a similar upward trend, starting at roughly the same percentage as recycled paper, then increasing substantially to become by far the most recycled material at the end of the period, at almost 50%. |
BODY PARAGRAPH 2 | With regard to cans, they were the most recycled material by percentage in comparison to other types of household waste in the first year, accounting for around 18%. However, this figure dipped and hit a low of about 13% half a decade later before recovering to end the period at roughly 24%. Interestingly, it was the only category to experience a downward trend in the middle year. |
BODY PARAGRAPH 3 | Lastly, plastic was consistently the least recycled material, increasing by only around 1% over the period to finish at approximately 11%. While the figures for recycled plastic were consistently the lowest, they were also more stable than any other types of household waste. |
Word count: 218 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Overall, recycling became increasingly more common amongst households in this city, with paper and glass being the most widely recycled materials in the last five years."
Cấu trúc câu:
Trạng từ (Adverb): Overall
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý tổng quát.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): recycling
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): became
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): increasingly more common amongst households in this city
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "became".
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with paper and glass being the most widely recycled materials in the last five years
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Overall
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý tổng quát.
recycling became increasingly more common amongst households in this city
Chủ ngữ (S): recycling
Động từ (V): became
Bổ ngữ (Complement): increasingly more common amongst households in this city
with paper and glass being the most widely recycled materials in the last five years
Chủ ngữ (S): paper and glass
Động từ (V): being
Bổ ngữ (Complement): the most widely recycled materials in the last five years
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong câu:
Overall
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý tổng quát.
recycling
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
became
Vai trò: Động từ chính của câu.
increasingly more common amongst households in this city
Trạng từ (Adverb): "increasingly"
Tính từ (Adjective): "more common"
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): "amongst households in this city"
with paper and glass being the most widely recycled materials in the last five years
Chủ ngữ (S): paper and glass
Động từ (V): being
Bổ ngữ (Complement): the most widely recycled materials in the last five years
Phân tích từ vựng
Residential waste
Loại từ:
Residential: Tính từ
Waste: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Waste or garbage generated from homes or residential areas.
Dịch nghĩa: Rác thải sinh hoạt
Ví dụ: "The city has implemented new programs to manage residential waste more effectively." (Thành phố đã triển khai các chương trình mới để quản lý rác thải sinh hoạt hiệu quả hơn.)
Widely recycled materials
Loại từ:
Widely: Trạng từ
Recycled: Tính từ
Materials: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Materials that are commonly collected and processed for reuse.
Dịch nghĩa: Các vật liệu được tái chế rộng rãi
Ví dụ: "Glass and aluminum are widely recycled materials." (Thủy tinh và nhôm là các vật liệu được tái chế rộng rãi.)
Household waste paper
Loại từ:
Household: Tính từ
Waste: Danh từ
Paper: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Paper waste generated from homes, such as newspapers, magazines, and packaging.
Dịch nghĩa: Giấy thải sinh hoạt
Ví dụ: "Recycling household waste paper helps reduce environmental impact." (Tái chế giấy thải sinh hoạt giúp giảm tác động đến môi trường.)
A similar upward trend
Loại từ:
A: Mạo từ
Similar: Tính từ
Upward: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A pattern of increase that is comparable to another.
Dịch nghĩa: Một xu hướng tăng tương tự
Ví dụ: "Both the sales figures and customer satisfaction ratings show a similar upward trend." (Cả số liệu bán hàng và xếp hạng hài lòng của khách hàng đều cho thấy một xu hướng tăng tương tự.)
In comparison to
Loại từ:
In: Giới từ
Comparison: Danh từ
To: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: When considering or comparing with something else.
Dịch nghĩa: So với
Ví dụ: "In comparison to last year, this year's profits have increased by 20%." (So với năm ngoái, lợi nhuận năm nay đã tăng 20%.)
Hit a low of
Loại từ:
Hit: Động từ
A: Mạo từ
Low: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To reach the lowest point or level.
Dịch nghĩa: Đạt mức thấp nhất
Ví dụ: "The temperature hit a low of -10 degrees Celsius last night." (Nhiệt độ đạt mức thấp nhất là -10 độ C vào đêm qua.)
Stable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Not changing or fluctuating; steady.
Dịch nghĩa: Ổn định
Ví dụ: "The company's financial position has remained stable over the past year." (Vị thế tài chính của công ty đã duy trì ổn định trong năm qua.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 13/06/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Countries with a long average working time are more economically successful, but they are also likely to suffer from negative social consequences. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: countries, long average working time, more economically successful, suffer from negative social consequences.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Những quốc gia có thời gian làm việc trung bình dài sẽ thành công hơn về mặt kinh tế nhưng cũng có khả năng phải gánh chịu những hậu quả xã hội tiêu cực.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng những quốc gia có thời gian làm việc trung bình dài sẽ thành công hơn về mặt kinh tế nhưng cũng có khả năng phải gánh chịu những hậu quả xã hội tiêu cực.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng những quốc gia có thời gian làm việc trung bình dài sẽ thành công hơn về mặt kinh tế nhưng cũng có khả năng phải gánh chịu những hậu quả xã hội tiêu cực.
Đồng ý một phần: công nhận những quốc gia có thời gian làm việc trung bình dài sẽ thành công hơn về mặt kinh tế nhưng cũng bởi vì có tiềm lực kinh tế như thế mà các hậu quả xã hội tiêu cực ở những nơi này cũng được giảm thiểu đáng kể.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Living in big cities is bad for health | |
AGREE | DISAGREE |
Economic Success:
Negative Social Consequences:
| Economic Success:
Negative Social Consequences:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In many nations, longer average working hours are often associated with greater economic success, yet they can also result in adverse social impacts. I firmly agree with this view, as the economic advantages gained from extended working hours often come at the cost of individual well-being and social cohesion.
Longer working hours contribute significantly to a country's economic growth. When people work more hours, they produce more goods and services, which boosts the nation's GDP. For instance, countries like Japan and South Korea, known for their long working hours, have achieved remarkable economic growth and are considered global economic powerhouses. This increase in productivity and economic output demonstrates how extended working hours can drive economic success. Consequently, a longer working time can indeed enhance a country's economic performance.
However, the social consequences of prolonged working hours are profoundly negative. Extended working hours can lead to a poor work-life balance, causing stress and health issues among workers. For example, in Japan, the phenomenon of "karoshi" (death by overwork) highlights the severe health impacts of excessive working hours. Additionally, long working hours leave little time for family and social activities, leading to weakened family bonds and social isolation. These adverse effects on individuals' health and social lives illustrate the significant social costs associated with longer working hours. Therefore, while long working hours may foster economic success, they undeniably result in detrimental social consequences.
In conclusion, I wholeheartedly agree that countries with longer average working hours may experience greater economic success but also face serious social issues. The economic benefits, such as increased productivity and GDP, are clear, yet the negative impacts on health and social well-being are substantial.
Word count: 276
Phân tích từ vựng
Introduction:
Adverse social impacts
Loại từ:
Adverse: Tính từ
Social: Tính từ
Impacts: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Negative effects on society or social relationships.
Dịch nghĩa: Những tác động tiêu cực đến xã hội
Ví dụ: "Adverse social impacts of rapid urbanization include increased crime rates and social inequality." (Những tác động tiêu cực đến xã hội của đô thị hóa nhanh chóng bao gồm tỷ lệ tội phạm tăng và bất bình đẳng xã hội.)
Extended working hours
Loại từ:
Extended: Tính từ
Working: Tính từ
Hours: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Longer than usual or required periods of work.
Dịch nghĩa: Giờ làm việc kéo dài
Ví dụ: "Extended working hours can lead to burnout and decreased productivity." (Giờ làm việc kéo dài có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.)
Body Paragraph 1:
Remarkable economic growth
Loại từ:
Remarkable: Tính từ
Economic: Tính từ
Growth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Significant and impressive increase in economic activity.
Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế đáng kể
Ví dụ: "The country has experienced remarkable economic growth over the past decade." (Đất nước đã trải qua tăng trưởng kinh tế đáng kể trong thập kỷ qua.)
Global economic powerhouses
Loại từ:
Global: Tính từ
Economic: Tính từ
Powerhouses: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Countries or entities that have a significant influence on the global economy.
Dịch nghĩa: Các cường quốc kinh tế toàn cầu
Ví dụ: "China and the United States are considered global economic powerhouses." (Trung Quốc và Hoa Kỳ được coi là các cường quốc kinh tế toàn cầu.)
Drive economic success
Loại từ:
Drive: Động từ
Economic: Tính từ
Success: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To propel or lead to prosperity and financial growth.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy thành công kinh tế
Ví dụ: "Innovation and investment in technology can drive economic success." (Sự đổi mới và đầu tư vào công nghệ có thể thúc đẩy thành công kinh tế.)
Body Paragraph 2:
Profoundly negative
Loại từ:
Profoundly: Trạng từ
Negative: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Extremely harmful or detrimental.
Dịch nghĩa: Cực kỳ tiêu cực
Ví dụ: "The decision had a profoundly negative impact on the company's reputation." (Quyết định đó đã có ảnh hưởng cực kỳ tiêu cực đến danh tiếng của công ty.)
A poor work-life balance
Loại từ:
A: Mạo từ
Poor: Tính từ
Work-life: Danh từ ghép
Balance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An imbalance where work demands interfere with personal life and well-being.
Dịch nghĩa: Sự cân bằng công việc và cuộc sống kém
Ví dụ: "A poor work-life balance can lead to stress and health issues." (Sự cân bằng công việc và cuộc sống kém có thể dẫn đến căng thẳng và các vấn đề sức khỏe.)
Excessive
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: More than is necessary, normal, or desirable; immoderate.
Dịch nghĩa: Quá mức, thừa thãi
Ví dụ: "Excessive use of social media can negatively impact mental health." (Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
Weakened family bonds
Loại từ:
Weakened: Tính từ
Family: Danh từ
Bonds: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Diminished or reduced strength in relationships among family members.
Dịch nghĩa: Mối quan hệ gia đình bị suy yếu
Ví dụ: "Extended working hours can lead to weakened family bonds." (Giờ làm việc kéo dài có thể dẫn đến mối quan hệ gia đình bị suy yếu.)
Social isolation
Loại từ:
Social: Tính từ
Isolation: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A state where an individual lacks social connections or interactions.
Dịch nghĩa: Sự cô lập xã hội
Ví dụ: "Elderly people are at risk of social isolation if they live alone." (Người cao tuổi có nguy cơ bị cô lập xã hội nếu họ sống một mình.)
Conclusion:
Social well-being
Loại từ:
Social: Tính từ
Well-being: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of being comfortable, healthy, or happy in terms of social interactions and relationships.
Dịch nghĩa: Phúc lợi xã hội, sự an lạc xã hội
Ví dụ: "Participating in community activities can improve social well-being." (Tham gia các hoạt động cộng đồng có thể cải thiện phúc lợi xã hội.)
Substantial
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Of considerable importance, size, or worth.
Dịch nghĩa: Đáng kể, quan trọng
Ví dụ: "They made substantial progress on the project in a short amount of time." (Họ đã đạt được tiến bộ đáng kể trong dự án trong một khoảng thời gian ngắn.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp