Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 15/07/2023
Đề bài: The charts below show the performance of spending on roads and transport in four countries from 1990 to 2005.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisions where relevant.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, ngân sách nhà nước dành cho đường bộ và giao thông vận tải ở tất cả các quốc gia được đề cập đã giảm dần trong những năm qua, trong đó Bồ Đào Nha chứng kiến những sự thay đổi đáng kể nhất và Hoa Kỳ là ít nhất.
Ngoài ra, chính phủ của Bồ Đào Nha luôn chi nhiều hơn các quốc gia khác về mặt này, trong khi Vương quốc Anh, ngoại trừ năm 1995, vẫn là quốc gia chi thấp nhất.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của Italy and Portugal.
Chính phủ Bồ Đào Nha đã chi khoảng 27% ngân sách quốc gia cho đường bộ và giao thông vào năm 1990, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác được liệt kê, sau đó con số này đã giảm đáng kể xuống còn 20% vào năm 1995 và tiếp tục giảm dần cho đến cuối khoảng thời gian với chỉ hơn 15%.
Trong khi đó, chi tiêu của Ý cũng theo xu hướng giảm tương tự, mặc dù với mức độ thấp hơn, giảm từ 20% xuống gần 15% trong năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của the UK.
Hơn 1/10 chi tiêu của Vương Quốc Anh dành cho đường bộ và giao thông, đây là mức thấp nhất trong số tất cả các quốc gia được trích dẫn. Sau khi tăng tối thiểu để đạt mức cao nhất khoảng 13% vào năm năm sau, nguồn tài trợ của Vương Quốc Anh đã giảm gần một nửa vào cuối khung thời gian.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của the USA.
Hoa Kỳ là quốc gia duy nhất có biến động nhỏ, với chi tiêu cho đường bộ và giao thông dao động quanh mốc 14% trong suốt thời kỳ.
Bài mẫu
The bar chart illustrates how government expenditure on roads and transport changed in different countries between 1990 and 2005. Overall, state funding for roads and transport in all countries in question experienced decreases over the years, with Portugal and the USA witnessing the most and the least significant changes, respectively. Additionally, the former’s government consistently outspent the other nations in this regard, whereas the UK’s, except in 1995, remained the lowest spender.
Regarding countries in mainland Europe, the Portuguese government spent approximately 27% of its national budget on roads and transport in 1990, far more than any other country listed, after which this figure had declined significantly to 20% by 1995 and continued dropping gradually to end the period at just over 15%. Italy’s spending, meanwhile, followed a similar downward trend, albeit at a lower rate, falling from 20% to nearly 15% in the final year.
Turning to the UK, slightly above one-tenth of its expenditure went to roads and transport, which was the lowest among all countries cited. Having risen minimally to reach a peak of around 13% five years later, the UK’s funding had almost halved by the end of the timeframe.
Finally, the USA was the only country that saw minor fluctuations, as its spending on roads and transport hovered around the 14% mark throughout the period.
Word count: 220
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
government (n) expenditure (n)
government: chính phủ
expenditure: chi tiêu, khoản tiêu dùng
Dịch nghĩa: chi tiêu của chính phủ
Cách sử dụng: "Government expenditure" được sử dụng để chỉ số tiền hoặc tài nguyên mà chính phủ chi tiêu cho các hoạt động, chương trình, dự án, và các lĩnh vực khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của xã hội.
Ví dụ minh họa: The government has allocated a significant portion of its budget to education and healthcare expenditure to improve the overall well-being of its citizens. (Chính phủ đã dành một phần quan trọng trong ngân sách cho việc chi tiêu cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe nhằm cải thiện tổng thể cuộc sống của công dân.)
state (n) funding (n)
state: nhà nước, tiểu bang
funding: nguồn tài trợ, vốn
Dịch nghĩa: nguồn tài trợ từ nhà nước
Cách sử dụng: "State funding" được sử dụng để chỉ các nguồn tài trợ, nguồn vốn mà được cung cấp bởi nhà nước hoặc tiểu bang để hỗ trợ các hoạt động, dự án, tổ chức, hay các lĩnh vực trong xã hội.
Ví dụ minh họa: The state funding for research and development has led to significant advancements in technology and innovation. (Nguồn tài trợ từ nhà nước cho nghiên cứu và phát triển đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong công nghệ và đổi mới.)
consistently (adv) outspend (v)
consistently: một cách liên tục, kiên định
outspend: chi tiêu hơn, tiêu nhiều hơn
Dịch nghĩa: luôn chi tiêu nhiều hơn
Cách sử dụng: "Consistently outspend" được sử dụng để chỉ hành động liên tục chi tiêu nhiều hơn so với người khác hoặc so với một số tiêu chuẩn hay giới hạn nào đó.
Ví dụ minh họa: The large corporation consistently outspends its competitors on marketing and advertising, ensuring a dominant presence in the market. (Công ty lớn liên tục chi tiêu nhiều hơn đối thủ của mình trong marketing và quảng cáo, đảm bảo sự hiện diện chiếm ưu thế trên thị trường.)
national (adj) budget (n)
national: quốc gia, toàn quốc
budget: ngân sách, kinh phí
Dịch nghĩa: ngân sách quốc gia
Cách sử dụng: "National budget" được sử dụng để chỉ nguồn tài trợ và kế hoạch chi tiêu của một quốc gia cho một năm tài chính cụ thể. Đây là tài liệu quan trọng quy định việc thu và chi tiêu của chính phủ quốc gia để duy trì hoạt động và cung cấp các dịch vụ công cộng.
Ví dụ minh họa: The government presented the national budget for the upcoming fiscal year, outlining its priorities and allocations for various sectors, including education, healthcare, infrastructure, and defense. (Chính phủ trình bày ngân sách quốc gia cho năm tài chính sắp tới, nêu rõ các ưu tiên và phân bổ tiền cho các lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe, cơ sở hạ tầng và quốc phòng.)
follow (v) a (det) similar (adj) downward (adj) trend (n)
follow: theo dõi, tiếp tục
a: một
similar: tương tự, giống nhau
downward: xuống dưới, giảm dần
trend: xu hướng
Dịch nghĩa: đi theo một xu hướng giảm dần tương tự
Cách sử dụng: "Follow a similar downward trend" được sử dụng để chỉ sự đi theo một xu hướng giảm dần tương tự như một xu hướng đã được quan sát trước đó. Điều này ngụ ý rằng có sự tương đồng giữa hai xu hướng giảm dần mà có thể có cùng một nguyên nhân hoặc tương tự nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: The sales of the company's products in the second quarter followed a similar downward trend as seen in the previous year, reflecting a decrease in consumer demand during that period. (Doanh số bán hàng của công ty trong quý hai tiếp tục đi theo một xu hướng giảm dần tương tự như đã thấy trong năm trước, phản ánh sự giảm bớt nhu cầu của người tiêu dùng trong khoảng thời gian đó.)
reach (v) a (det) peak (n) of (prep)
reach: đạt tới, đạt được
a: một
peak: đỉnh, điểm cao nhất
of: của
Dịch nghĩa: đạt tới điểm cao nhất, đỉnh của một giá trị hoặc tình huống
Cách sử dụng: "Reach a peak of" được sử dụng để chỉ hành động đạt tới điểm cao nhất hoặc giá trị lớn nhất của một sự kiện, số liệu, hoạt động hoặc tình huống. Điều này thể hiện mức độ cao nhất mà cái gì đó đã đạt tới trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ minh họa: The stock market reached a peak of 10,000 points, indicating the highest level of market performance in the past decade. (Thị trường chứng khoán đạt tới đỉnh 10.000 điểm, thể hiện mức độ hiệu suất cao nhất của thị trường trong thập kỷ qua.)
minor (adj) fluctuations (n)
minor: nhỏ, không đáng kể
fluctuations: sự biến đổi, sự dao động
Dịch nghĩa: sự biến đổi nhỏ, không đáng kể
Cách sử dụng: "Minor fluctuations" được sử dụng để chỉ các biến đổi nhỏ, không quan trọng hoặc không đáng kể trong một giá trị, số liệu hoặc tình huống. Điều này thể hiện sự thay đổi nhỏ gọn và không ảnh hưởng quá nhiều đến tổng thể.
Ví dụ minh họa: The currency exchange rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall. (Tỷ giá hối đoái đã có những biến đổi nhỏ trong suốt cả ngày, nhưng nó vẫn ổn định trên tổng thể.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 15/07/2023
Đề bài: In the modern world, schools are no longer necessary because there is so much information available through the internet that children can study just as well at home. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: schools, no longer necessary, the internet, children study just as well at home
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng, trong thế giới hiện đại ngày nay, liệu trường học có còn cần thiết hay không khi mà với lượng lớn thông tin có sẵn trên mạng internet thì trẻ em có thể học tốt không kém tại nhà. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet.
Đồng ý một phần là trong khi đúng là trẻ em có thể tự học ở nhà với sự trợ giúp của mạng internet, trường học vẫn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng ý với việc trường học không còn cần thiết nữa vì trẻ em có thể tự học ở nhà bằng cách truy cập thông tin có sẵn trên mạng internet. |
Thân bài | Đoạn 1 - Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm cách viết này tại đây: Link.
|
Đoạn 2 - Trường học còn là xã hội thu nhỏ, nơi trẻ em có thể phát triển và hoàn thiện khả năng giao tiếp của mình.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu
Owing to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today's society. I completely disagree with this contention, and this essay will elaborate on my reasons.
Granted, one might argue that schools have become a thing of the past due to the appearance of the internet. The key rationale here is that this technology enables students to access a wide range of resources, namely online textbooks and educational websites. This wealth of information, therefore, can help these children deepen their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in the classroom. Nevertheless, the lax verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge. This renders the role of teachers and schools warranted, as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students.
Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as miniature societies where children can develop and refine their interpersonal abilities. This is because young students can develop their communication skills in various social settings through their daily interactions with peers and teachers in the school environment. For example, during group projects or classroom discussions, students have the opportunity to express their thoughts, actively listen to others, and engage in constructive dialogue. These interactions allow them to learn how to effectively communicate their ideas, understand different perspectives, and collaborate with others. Such experiences in school provide a practical foundation for children to develop strong interpersonal skills that will benefit them in future personal and professional relationships.
In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility, I am convinced that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and social environment that these places offer.
Word count: 324
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
obsolete (adj)
obsolete: lỗi thời, lạc hậu, không còn được sử dụng
Dịch nghĩa: lỗi thời, đã cũ, không còn phổ biến hoặc được sử dụng
Cách sử dụng: "Obsolete" được sử dụng để chỉ những thứ, công nghệ, hoặc ý tưởng đã cũ, không còn phổ biến hoặc không còn được sử dụng nữa vì đã bị thay thế bởi cái mới hơn hoặc hiện đại hơn.
Ví dụ minh họa: The old computer model is now obsolete, as it lacks the capabilities to run the latest software. (Mẫu máy tính cũ giờ đây đã lỗi thời, vì nó thiếu những tính năng để chạy phần mềm mới nhất.)
a (det) wide (adj) range (n) of (prep) resources (n)
a: một
wide: rộng, đa dạng
range: phạm vi, dải, loạt
of: của, từ
resources: tài nguyên
Dịch nghĩa: một phạm vi rộng đa dạng của tài nguyên
Cách sử dụng: "A wide range of resources" được sử dụng để chỉ một số lượng lớn và đa dạng các tài nguyên có sẵn để sử dụng hoặc tận dụng. Điều này thể hiện tính đa dạng và đầy đủ của các tài nguyên có thể được sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: The university offers a wide range of resources for students, including a well-stocked library, state-of-the-art laboratories, and various academic support services. (Trường đại học cung cấp một phạm vi rộng đa dạng các tài nguyên cho sinh viên, bao gồm một thư viện đầy đủ sách, các phòng thí nghiệm hiện đại và các dịch vụ hỗ trợ học tập khác nhau.)
the (det) lax (adj) verification (n) processes (n)
the: các, những
lax: lỏng lẻo, không nghiêm ngặt
verification: xác minh
processes: quy trình, quá trình
Dịch nghĩa: các quy trình xác minh không nghiêm ngặt
Cách sử dụng: "The lax verification processes" được sử dụng để chỉ các quy trình xác minh không được thực hiện một cách nghiêm ngặt, không đủ chặt chẽ hoặc không chấp hành nghiêm ngặt. Điều này thường ám chỉ rằng các quy trình này có thể dễ dàng bị lợi dụng hoặc không đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Ví dụ minh họa: The company's lax verification processes led to several security breaches and unauthorized access to sensitive data. (Các quy trình xác minh lỏng lẻo của công ty đã dẫn đến một số vi phạm bảo mật và truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.)
unreliable (adj) and (conj) misleading (adj) information (n)
unreliable: không đáng tin cậy, không tin cậy
and: và
misleading: gây hiểu lầm, đánh lừa
information: thông tin
Dịch nghĩa: thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm
Cách sử dụng: "Unreliable and misleading information" được sử dụng để chỉ các thông tin không đáng tin cậy và có khả năng gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người đọc hoặc người sử dụng. Điều này ám chỉ rằng thông tin này không được chính xác và có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai lệch.
Ví dụ minh họa: The internet is filled with unreliable and misleading information, so it's important to fact-check and verify sources before believing or sharing anything. (Internet đầy thông tin không đáng tin cậy và gây hiểu lầm, vì vậy việc kiểm tra sự thật và xác minh nguồn thông tin trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ là rất quan trọng.)
take (v) a toll (n) on (prep)
take: gây ra, tác động, chiếm
a toll: một tổn thất, hậu quả, ảnh hưởng xấu
on: đối với, tới
Dịch nghĩa: gây ra một tổn thất, hậu quả hoặc ảnh hưởng xấu đối với
Cách sử dụng: "Take a toll on" được sử dụng để chỉ hành động gây ra một loạt các tác động tiêu cực hoặc hậu quả đối với một người, một nhóm người hoặc một tình huống cụ thể. Nó thường ám chỉ sự mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tâm lý, hoặc gây ra các hậu quả tiêu cực khác.
Ví dụ minh họa: Working long hours without proper rest can take a toll on your physical and mental well-being. (Làm việc nhiều giờ liền mà không có giấc ngủ đủ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe về thể chất và tâm lý của bạn.)
miniature (adj) societies (n)
miniature: thu nhỏ, nhỏ hơn
societies: xã hội, cộng đồng
Dịch nghĩa: những xã hội thu nhỏ, nhỏ hơn
Cách sử dụng: "Miniature societies" được sử dụng để chỉ những hình mô phỏng, những cộng đồng nhỏ hơn hoặc những hệ thống xã hội thu nhỏ được tạo ra để nghiên cứu, giảng dạy hoặc giải trí. Điều này thường ám chỉ việc tái hiện một phần hoặc toàn bộ của một xã hội lớn trong một quy mô nhỏ hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu hoặc thực hành.
Ví dụ minh họa: Model villages, historical reenactments, and dollhouses are examples of miniature societies that allow people to explore and understand various aspects of social life on a smaller scale. (Các ngôi làng mô hình, tái hiện lịch sử và những căn nhà búp bê là các ví dụ về những xã hội thu nhỏ cho phép mọi người khám phá và hiểu sâu hơn về các khía cạnh của cuộc sống xã hội ở một quy mô nhỏ hơn.)
social (adj) settings (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội, liên quan đến mối quan hệ giữa con người
settings: cài đặt, bối cảnh, cấu hình
Dịch nghĩa: các bối cảnh xã hội
Cách sử dụng: "Social settings" được sử dụng để chỉ các môi trường hoặc bối cảnh trong đó các hoạt động xã hội diễn ra, và mọi người tương tác với nhau trong cách mà xã hội quy định. Các cài đặt xã hội có thể bao gồm các tình huống như trong gia đình, công ty, trường học, câu lạc bộ, quán cà phê, nhà hàng, và nhiều môi trường xã hội khác.
Ví dụ minh họa: Different cultures have different social settings and norms for communication, so it's important to be aware and respectful when interacting with people from diverse backgrounds. (Các văn hóa khác nhau có các bối cảnh xã hội và quy tắc giao tiếp khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải biết nhận thức và tôn trọng khi tương tác với những người có nền văn hóa đa dạng.)
engage (v) in (prep) constructive (adj) dialogue (n)
engage: tham gia, tham dự
in: trong, vào
constructive: xây dựng, có tính xây dựng, mang tính tạo dựng
dialogue: cuộc đối thoại, trao đổi ý kiến
Dịch nghĩa: tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng
Cách sử dụng: "Engage in constructive dialogue" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một cuộc trao đổi ý kiến hay cuộc đối thoại mà có tính xây dựng, mang tính tạo dựng và mục tiêu chung là giải quyết vấn đề hoặc tăng cường hiểu biết giữa các bên.
Ví dụ minh họa: Instead of arguing and fighting, it's better to engage in constructive dialogue to find common ground and resolve conflicts peacefully. (Thay vì tranh luận và đấu tranh, tốt hơn là tham gia vào cuộc đối thoại có tính xây dựng để tìm điểm chung và giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)
interpersonal (adj) skills (n)
interpersonal: liên quan đến mối quan hệ giữa con người, giữa cá nhân và cá nhân
skills: kỹ năng
Dịch nghĩa: kỹ năng giao tiếp, tương tác và xây dựng mối quan hệ giữa con người
Cách sử dụng: "Interpersonal skills" được sử dụng để chỉ những kỹ năng cần thiết để tương tác và giao tiếp một cách hiệu quả với người khác. Điều này bao gồm khả năng lắng nghe, diễn đạt ý kiến, tạo mối quan hệ, giải quyết xung đột và làm việc cộng tác trong các tình huống xã hội.
Ví dụ minh họa: Strong interpersonal skills are essential for building successful relationships in both personal and professional settings. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ thành công cả trong cài đặt cá nhân lẫn trong môi trường chuyên nghiệp.)
information (n) accessibility (n)
information: thông tin
accessibility: tính sẵn dùng, tính tiếp cận được
Dịch nghĩa: tính sẵn dùng của thông tin, khả năng tiếp cận thông tin
Cách sử dụng: "Information accessibility" được sử dụng để chỉ tính dễ dàng tiếp cận và sẵn dùng của thông tin. Điều này liên quan đến việc thông tin có thể dễ dàng được tìm kiếm, truy cập, và sử dụng bởi mọi người một cách thuận tiện và hiệu quả.
Ví dụ minh họa: The internet has significantly improved information accessibility, allowing people from all over the world to access a vast amount of knowledge and resources with just a few clicks. (Internet đã cải thiện đáng kể tính sẵn dùng của thông tin, cho phép mọi người từ khắp nơi trên thế giới tiếp cận một lượng lớn kiến thức và tài nguyên chỉ với một vài cú nhấp chuột.)
Xem thêm:
Tham khảo thêm khóa học IELTS online giúp bạn nắm vững phương pháp tư duy làm bài và phát triển ý tưởng viết bài luận hiệu quả. Lộ trình cá nhân hóa tối ưu chi phí và thời gian học linh hoạt, phù hợp cho người học bận rộn.
Bình luận - Hỏi đáp