Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/03/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/03/2024 kèm từ vựng ghi điểm.
ZIM Academy
ZIM Academy
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 16032024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 16/03/2024

You should spend about 20 minutes on this task. 

The chart below shows the percentage of a drug company’s total sales, by region, from 2002 to 2006.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

image-alt

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột chồng (Stacked bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tỷ lệ phần trăm doanh số bán thuốc của công ty ở Châu Âu và Châu Mỹ đã giảm, trong khi đó ở Châu Á thì ngược lại.

  • Châu Á cũng trở thành thị trường sinh lời cao nhất trong hai năm cuối.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả chi tiết xu hướng của America.

  • Năm 2002, Mỹ là thị trường thuốc lớn nhất của công ty, chiếm 41% tổng doanh thu. 

  • Tuy nhiên, đến năm 2004, con số này đã giảm xuống mức thấp nhất  là 27% trước khi tăng nhẹ lên mức 30% ở năm cuối cùng.

Đoạn 2  - Mô tả chi tiết xu hướng của Europe.

  • Mặt khác, châu Âu chứng kiến mức tăng từ 34% lên mức cao 38% trong vòng hai năm đầu tiên, vượt qua Mỹ. 

  • Tuy nhiên, mức đỉnh này đã không được duy trì khi doanh số bán hàng của khu vực này sau đó sụt giảm, đạt mức ngang bằng với Mỹ vào cuối kỳ.

Đoạn 3  - Mô tả chi tiết xu hướng của Asia.

  • Trong khi đó, mức giảm ở các khu vực nêu trên lại tương ứng với mức tăng ở châu Á. 

  • Bắt đầu là thị trường nhỏ nhất với chỉ một phần tư tổng doanh số bán hàng, thị phần của nơi này đã tăng gần gấp đôi lên 40% vào cuối khung thời gian, khiến khu vực này trở thành khu vực sinh lời nhất cho công ty.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The stacked bar chart gives a breakdown of the total sales of a particular drug company in three different areas between 2002 and 2006.

OVERVIEW

Overall, there were decreases in the percentages of the company’s drug sales in Europe and America, whereas the opposite was true in the case of Asia. Additionally, Asia became the region generating the highest sales in the last two years.

BODY PARAGRAPH 1

In 2002, America was the largest market for the company, accounting for 41% of the total sales. By 2004, however, the figure had dropped to a low of 27% before rising marginally to finish at 30%. 

BODY PARAGRAPH 2

Europe, on the other hand, saw an increase from 34% to a high of 38% within the first two years, exceeding American sales percentages. Nevertheless, this peak was not maintained as its sales figures then declined, equaling sales in America by the end of the period.

Word count: 192 

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: “The stacked bar chart gives a breakdown of the total sales of a particular drug company in three different areas between 2002 and 2006.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "The stacked bar chart" - Đây là chủ thể chính của câu, chỉ đến biểu đồ cột chồng, một công cụ trực quan được sử dụng để miêu tả dữ liệu.

  • Động từ (Verb - V): "gives" - Động từ chính trong câu, ở thì hiện tại đơn, chỉ việc cung cấp hoặc trình bày thông tin.

  • Tân ngữ (Object - O):

  • "a breakdown of the total sales of a particular drug company in three different areas between 2002 and 2006" - Tân ngữ này mô tả chi tiết về thông tin mà biểu đồ cung cấp:

  • "a breakdown" - Danh từ, chỉ việc phân chia hoặc phân tích cụ thể.

  • "of the total sales of a particular drug company" - Mệnh đề chỉ định rằng phân chia đó áp dụng cho tổng doanh số của một công ty dược phẩm cụ thể, đặt ra đối tượng cụ thể của dữ liệu.

  • "in three different areas" - Cụm từ chỉ địa điểm, nêu rõ rằng phân chia dữ liệu được thực hiện theo ba khu vực khác nhau, mở rộng thông tin về phạm vi địa lý của dữ liệu.

  • "between 2002 and 2006" - Cụm từ chỉ thời gian, xác định rõ khung thời gian mà dữ liệu được thu thập hoặc phân tích, giới hạn phạm vi thời gian của dữ liệu được trình bày.

OVERVIEW

Câu được chọn: “Asia became the region generating the highest sales in the last two years.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "Asia" - Đây là chủ thể chính của câu, chỉ khu vực địa lý Asia.

  • Động từ (Verb - V): "became" - Động từ chính trong câu, ở thì quá khứ đơn, chỉ sự thay đổi hoặc sự biến đổi mà Asia đã trải qua.

  • Tân ngữ (Object - O):

    • "the region generating the highest sales in the last two years" - Tân ngữ này mô tả khu vực mà Asia đã trở thành, với các yếu tố sau đây:

      • "the region" - Danh từ, chỉ khu vực cụ thể mà Asia đã biến đổi thành.

      • "generating the highest sales" mô tả hoạt động hoặc đặc điểm của "the region" (khu vực), ở đây là việc tạo ra doanh số bán hàng cao nhất. Đây là một mệnh đề quan hệ, với "generating" là động từ chính, chi tiết hóa và chỉ rõ tính chất đặc biệt của "the region."

      • "in the last two years" - Cụm từ chỉ thời gian, làm rõ khoảng thời gian mà sự biến đổi này diễn ra, nhấn mạnh rằng đây là một sự kiện gần đây.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “By 2004, however, the figure had dropped to a low of 27% before rising marginally to finish at 30%.”

  • Cụm từ thời gian (Time Phrase): "By 2004" - Cụm từ này thiết lập một điểm thời gian cụ thể mà sự kiện hoặc tình hình được mô tả đã xảy ra hoặc hoàn thành.

  • Trạng từ (Adverbial): "however," - Từ này được sử dụng để giới thiệu một sự chuyển biến hoặc phản bác so với tình hình trước đó, tạo ra một sự đối lập hoặc chuyển hướng trong dòng suy nghĩ hoặc sự kiện.

  • Chủ ngữ (Subject - S): "the figure" - Đây là chủ thể của câu, chỉ đến số liệu hoặc tỉ lệ cụ thể đang được bàn luận.

  • Động từ (Verb - V): "had dropped" - Động từ phức tạp ở thì quá khứ hoàn thành, miêu tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (trước năm 2004).

  • Tân ngữ (Object - O): "to a low of 27%" - Phần này miêu tả kết quả hoặc điểm cuối cùng của sự giảm giá trị, chỉ đến mức thấp nhất mà số liệu đã giảm xuống.

  • Phần mở rộng của câu (Clause Extension): "before rising marginally to finish at 30%" - Phần này cung cấp thêm thông tin về sự thay đổi tiếp theo của số liệu sau khi đạt đến mức thấp nhất.

    • "before rising marginally" chỉ sự tăng trưởng nhỏ sau sự giảm trước đó.

    • "to finish at 30%" chỉ ra điểm cuối cùng hoặc kết quả cuối cùng của quá trình thay đổi, là số liệu cuối cùng ở mức 30%.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: “this peak was not maintained as its sales figures then declined, equaling sales in America by the end of the period”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "Europe" - Chủ thể chính của câu, chỉ đến một khu vực địa lý cụ thể.

  • Cụm giới thiệu (Introductory Phrase): "on the other hand," - Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra một sự đối lập hoặc so sánh với một tình huống hoặc sự kiện được nêu trước đó.

  • Động từ (Verb - V): "saw" - Động từ chính trong câu, ở thì quá khứ đơn, chỉ việc nhận thức hoặc quan sát sự thay đổi.

  • Tân ngữ (Object - O): "an increase from 34% to a high of 38%" - Phần này của câu mô tả đối tượng cụ thể mà "Europe" đã "see" (quan sát, nhận thức được), là sự tăng trưởng từ 34% đến 38%.

  • Cụm từ chỉ thời gian (Time Phrase): "within the first two years" - Cụm từ này chỉ ra khoảng thời gian mà sự tăng trưởng đã diễn ra, nằm trong hai năm đầu của một kỳ thời gian không được xác định rõ.

Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause): "exceeding American sales percentages" - Mệnh đề này cung cấp thông tin thêm về kết quả hoặc tác động của sự tăng trưởng, cho biết doanh số ở Europe đã vượt qua doanh số ở Mỹ.

BODY PARAGRAPH 3

Câu được chọn: “the declines in the proportions of drug sales in  the above-mentioned regions corresponded with the increase in Asia”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "The declines in the proportions of drug sales" - Chủ thể chính của câu, chỉ sự giảm trong tỷ lệ doanh số bán thuốc. Chủ ngữ này phức tạp với "declines" làm danh từ chính, được mô tả cụ thể hơn bởi cụm "in the proportions of drug sales," nêu rõ sự giảm liên quan đến tỷ lệ doanh số bán thuốc.

  • Trạng ngữ chỉ địa điểm (Locative Adverbial): "in the above-mentioned regions" - Phần này mô tả địa điểm mà sự giảm tỷ lệ doanh số bán thuốc đã xảy ra, là "các khu vực đã được nhắc đến ở trên."

  • Động từ (Verb - V): "corresponded" - Động từ chính của câu, ở thì quá khứ đơn, chỉ sự tương ứng hoặc liên quan giữa hai sự kiện hoặc hiện tượng, trong trường hợp này là giữa sự giảm ở các khu vực đã được nhắc từ trước và sự tăng ở Asia.

  • Tân ngữ (Object - O) với giới từ đi kèm (Prepositional Object): "with the increase in Asia" - Phần này của câu nêu rõ sự kiện hoặc hiện tượng mà sự giảm tỷ lệ doanh số bán thuốc ở các khu vực trên tương ứng với, đó là "sự tăng ở Asia." "Increase" được mô tả cụ thể hơn bởi vị trí là "in Asia," chỉ ra rằng sự tăng trưởng xảy ra trong khu vực địa lý Asia.

Phân tích từ vựng

1.The largest market

  • The: Mạo từ xác định (dùng để chỉ ra một thực thể cụ thể).

  • Largest: Tính từ dạng so sánh nhất của "large" (dùng để chỉ quy mô lớn nhất trong một nhóm hoặc phạm vi nào đó).

  • Market: Danh từ (nơi mua bán hàng hóa và dịch vụ).

  • Dịch nghĩa: Thị trường lớn nhất.

  • Ví dụ: "The company is looking to expand into the largest market in Asia." (Công ty đang tìm cách mở rộng vào thị trường lớn nhất ở Châu Á.)

2. A low of

  • A: Mạo từ không xác định (dùng để giới thiệu một thực thể không cụ thể).

  • Low: Danh từ dùng trong ngữ cảnh này để chỉ mức độ thấp, giá trị thấp nhất hoặc điểm thấp nhất.

  • Of: Giới từ (dùng để chỉ quan hệ giữa "low" và thực thể tiếp theo).

  • Dịch nghĩa: Mức thấp nhất là.

  • Ví dụ: "The stock hit a low of $50 before rebounding." (Cổ phiếu đã chạm mức thấp nhất là 50 đô la trước khi phục hồi.)

3. Sales percentages

  • Sales: Danh từ số nhiều của "sale" (giao dịch bán hàng).

  • Percentages: Danh từ số nhiều của "percentage" (tỉ lệ phần trăm).

  • Dịch nghĩa: Tỉ lệ phần trăm bán hàng.

  • Ví dụ: "The report shows the sales percentages of each product line." (Báo cáo cho thấy tỉ lệ phần trăm bán hàng của từng dòng sản phẩm.)

4. Sales figures

  • Sales: Danh từ số nhiều của "sale" (giao dịch bán hàng).

  • Figures: Danh từ số nhiều của "figure" (con số, số liệu).

  • Dịch nghĩa: Số liệu bán hàng.

  • Ví dụ: "The sales figures for this quarter exceeded expectations." (Số liệu bán hàng của quý này đã vượt qua kỳ vọng.)

5. Above-mentioned

  • Above: Trạng từ hoặc giới từ (ở trên, phía trên).

  • Mentioned: Động từ dạng quá khứ hoặc phân từ quá khứ của "mention" (được nhắc đến).

  • Dịch nghĩa: Đã được nhắc đến ở trên.

  • Ví dụ: "The above-mentioned strategies will be implemented next month." (Các chiến lược đã được nhắc đến ở trên sẽ được thực hiện vào tháng tới.)

6. The leading market

  • The: Mạo từ xác định (dùng để chỉ ra một thực thể cụ thể).

  • Leading: Tính từ (dẫn đầu, hàng đầu).

  • Market: Danh từ (nơi mua bán hàng hóa và dịch vụ).

  • Dịch nghĩa: Thị trường dẫn đầu, hàng đầu.

  • Ví dụ: "Our company dominates the leading market in the region." (Công ty chúng tôi chiếm lĩnh thị trường dẫn đầu trong khu vực.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/03/2024

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: people, decide on a career path early, keep to it, more likely to have a satisfying working life, change jobs frequently.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc thỏa mãn hơn những người thay đổi công việc thường xuyên.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc thỏa mãn hơn những người thay đổi công việc thường xuyên.

  • Hoàn toàn không đồng ý và cho rằng những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc không thỏa mãn bằng những người thay đổi công việc thường xuyên.

  • Đồng ý một phần và cho rằng mặc dù tôi nhận ra lợi ích của việc chọn con đường sự nghiệp sớm và cống hiến hết mình cho nó, nhưng tôi cũng thấy được giá trị của khả năng thích ứng và cởi mở với sự thay đổi.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Career Stability versus Career Flexibility

Totally Agree

Totally Disagree

  • Long-term Professional Development: Emphasize the advantages of deep industry knowledge and skill specialization that come with long-term commitment to a career path. Argue that these factors lead to greater job satisfaction through mastery and recognition in one's field.

  • Career Stability and Security: Highlight the emotional and financial stability that can come from a steady career trajectory, including consistent income growth, retirement benefits, and job security.

  • Professional Identity and Purpose: Discuss how a long-term career fosters a strong sense of professional identity and purpose, contributing to overall life satisfaction and well-being.

  • Adaptability and Resilience: Argue that the ability to change jobs frequently builds adaptability and resilience, skills that are increasingly valuable in a fast-changing global economy.

  • Discovering Passion and Fit: Suggest that exploring different jobs is crucial for many individuals to find their true passion and the best fit for their skills and interests, leading to greater long-term satisfaction.

  • Preventing Burnout and Stagnation: Make the case that changing jobs can prevent burnout and stagnation, keeping work life dynamic and stimulating, which contributes to overall happiness and satisfaction.

Partly Agree

  • Value of Initial Focus with Room for Pivot: Acknowledge the benefits of starting with a focused career path to gain deep skills and knowledge but argue for the importance of openness to change when it aligns with personal growth, market demand, or emerging opportunities.

  • Balancing Depth with Breadth: Suggest that a balanced approach, where individuals commit to a career path while remaining open to lateral moves or skill diversification, can offer the best of both worlds: satisfaction from mastery and the flexibility to adapt to changes.

  • Personal and Career Life Cycles: Recognize that the ideal approach may vary over the course of an individual's life and career. Early career focus may provide a strong foundation, but strategic changes later can lead to renewed engagement, satisfaction, and alignment with personal life stage

  • s and evolving interests.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

It is believed by some that choosing a career path early and adhering to it throughout life leads to greater job satisfaction compared to frequently changing careers. Personally, I partly agree with this statement, recognizing the value in both consistency and flexibility in professional development.

Individuals who decide on a career early and commit to it benefit from a deep, nuanced understanding of their field. This commitment allows for the accumulation of specialized knowledge and skills, fostering an environment where significant achievements and recognition are more attainable. For example, a person who has dedicated decades to the field of academic research in biology might discover groundbreaking information that contributes to their field, achieving a high level of personal satisfaction and professional acclaim. This example underscores the relationship between sustained effort in a single direction and the fulfillment derived from mastery and contribution to one's field.

However, the evolving nature of the global job market and individual growth trajectories suggest that frequent career changes can also lead to a fulfilling working life. The ability to adapt to new roles and industries fosters resilience, broadens skill sets, and can lead to unexpected opportunities that align more closely with an individual's evolving interests and passions. Consider the case of someone who transitions from a career in finance to pursue a passion in technology and subsequently launches a successful startup. This transition exemplifies how flexibility and the willingness to embrace change can also lead to professional satisfaction and success, challenging the notion that a single, early career choice is always preferable.

In conclusion, while I recognize the benefits of choosing a career path early and dedicating oneself to it, I also see the merits of adaptability and openness to change. Both steadfast commitment to a chosen field and the flexibility to navigate through various careers can lead to a satisfying working life, depending on individual circumstances, market conditions, and personal growth goals.

Word count: 265

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. "Adhering to":

  • Loại từ:

    • "Adhering": Động từ dạng "-ing" (chỉ hành động tuân theo, gắn bó với).

    • "To": Giới từ (đi kèm với động từ để chỉ đối tượng của hành động).

  • Dịch nghĩa: Tuân thủ, gắn bó với.

  • Ví dụ: "Adhering to the company's guidelines is essential for maintaining a professional environment." (Tuân thủ các nguyên tắc của công ty là cần thiết để duy trì một môi trường chuyên nghiệp.)

2."Professional development":

  • Loại từ:

    • "Professional": Tính từ (chỉ tính chất liên quan đến nghề nghiệp hoặc những người làm công việc chuyên môn).

    • "Development": Danh từ (chỉ sự phát triển, tiến bộ).

  • Dịch nghĩa: Phát triển chuyên môn.

  • Ví dụ: "Investing in professional development helps employees advance in their careers." (Đầu tư vào phát triển chuyên môn giúp nhân viên tiến xa hơn trong sự nghiệp của họ.)

Body Paragraph 1:

3. "A deep, nuanced understanding":

  • Loại từ:

    • "Deep": Tính từ (chỉ mức độ sâu sắc, kỹ lưỡng).

    • "Nuanced": Tính từ (chỉ sự tinh tế, có sắc thái).

    • "Understanding": Danh từ (chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức).

  • Dịch nghĩa: Hiểu biết sâu sắc và tinh tế.

  • Ví dụ: "Her deep, nuanced understanding of the subject impressed the entire panel." (Sự hiểu biết sâu sắc và tinh tế về chủ đề đã làm ấn tượng với toàn bộ ban giám khảo.)

4. "Accumulation":

  • Loại từ:

    • Danh từ (chỉ sự tích lũy hoặc gom góp).

  • Dịch nghĩa: Sự tích lũy.

  • Ví dụ: "The accumulation of data over years has enabled groundbreaking research." (Sự tích lũy dữ liệu qua nhiều năm đã tạo điều kiện cho các nghiên cứu đột phá.)

5. "Recognition":

  • Loại từ:

    • Danh từ (chỉ sự nhận biết, công nhận hoặc đánh giá cao).

  • Dịch nghĩa: Sự công nhận.

  • Ví dụ: "His innovative work received wide recognition within the scientific community." (Công việc sáng tạo của anh ấy đã nhận được sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.)

6. "Groundbreaking information":

  • Loại từ:

    • "Groundbreaking": Tính từ (chỉ cái mới mẻ, có tính đột phá).

    • "Information": Danh từ (chỉ dữ liệu, thông tin).

  • Dịch nghĩa: Thông tin đột phá.

  • Ví dụ: "The research team uncovered groundbreaking information that could change the field forever." (Nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra thông tin đột phá có thể thay đổi lĩnh vực mãi mãi.)

Body Paragraph 2:

7. "Individual growth trajectories":

  • Loại từ:

    • "Individual": Tính từ (chỉ cá nhân hoặc riêng lẻ).

    • "Growth": Danh từ (chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng).

    • "Trajectories": Danh từ số nhiều (chỉ quỹ đạo, hướng phát triển hoặc lộ trình).

  • Dịch nghĩa: Quỹ đạo phát triển cá nhân.

  • Ví dụ: "Each employee's individual growth trajectories were considered in the annual performance review." (Quỹ đạo phát triển cá nhân của mỗi nhân viên đã được xem xét trong đánh giá hiệu suất hàng năm.)

8. "A fulfilling working life":

  • Loại từ:

    • "Fulfilling": Tính từ (chỉ mang lại sự hài lòng hoặc thỏa mãn).

    • "Working life": Cụm danh từ (chỉ cuộc sống nghề nghiệp hoặc sự nghiệp).

  • Dịch nghĩa: Một cuộc sống làm việc thỏa mãn.

  • Ví dụ: "He looks back on a fulfilling working life, full of achievements and meaningful connections." (Anh ấy nhìn lại một cuộc sống làm việc thỏa mãn, đầy ắp thành tựu và mối quan hệ có ý nghĩa.)

9. "The willingness to embrace change":

  • Loại từ:

    • "Willingness": Danh từ (chỉ sự sẵn lòng hoặc mong muốn).

    • "To embrace": Động từ (chỉ sự ôm chặt, chấp nhận hoặc đón nhận).

    • "Change": Danh từ (chỉ sự thay đổi).

  • Dịch nghĩa: Sự sẵn lòng đón nhận sự thay đổi.

  • Ví dụ: "The company's success was largely due to its leaders' willingness to embrace change." (Thành công của công ty chủ yếu đến từ sự sẵn lòng đón nhận sự thay đổi của các lãnh đạo.)

10. "Professional satisfaction and success":

  • Loại từ:

    • "Professional": Tính từ (chỉ liên quan đến nghề nghiệp).

    • "Satisfaction and success": Cụm danh từ (chỉ sự hài lòng và thành công).

  • Dịch nghĩa: Sự hài lòng và thành công nghề nghiệp.

  • Ví dụ: "Achieving professional satisfaction and success is her main career goal." (Đạt được sự hài lòng và thành công nghề nghiệp là mục tiêu sự nghiệp chính của cô ấy.)

Conclusion:

11. "Adaptability":

  • Loại từ:

    • Danh từ (chỉ khả năng thích nghi hoặc điều chỉnh).

  • Dịch nghĩa: Sự linh hoạt.

  • Ví dụ: "Adaptability in the workplace is highly valued, especially in rapidly changing industries." (Sự linh hoạt trong nơi làm việc được đánh giá cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thay đổi nhanh chóng.)

12. "Steadfast commitment":

  • Loại từ:

    • "Steadfast": Tính từ (chỉ sự kiên định, vững chắc).

    • "Commitment": Danh từ (chỉ sự cam kết hoặc sự tận tâm).

  • Dịch nghĩa: Sự cam kết kiên định.

  • Ví dụ: "His steadfast commitment to improving community health standards has inspired many." (Sự cam kết kiên định của anh ấy trong việc cải thiện các tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS online tại ZIM Academy, học viên được hướng dẫn cụ thể, sửa lỗi sai chi tiết, theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

4.5 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu