Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/02/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 17/02/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The chart and graph below give information about three categories of workers in Australia and the unemployment levels within those groups. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Mixed charts: Pie + Line)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, phần lớn lực lượng lao động ở Úc có quốc tịch Úc.
Ngoài ra, tổng mức thất nghiệp trong cả nước đã giảm, trong đó NESC chiếm ưu thế trong toàn bộ thời kỳ được đề cập.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của biểu đồ tròn.
Tỷ lệ lao động người Úc bản địa là cao nhất, chỉ hơn 3/4 tổng số (76%).
Theo sau và thấp hơn nhiều là nhóm NESC và ESC, chiếm lần lượt 14% và 10%.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ đường.
Ban đầu, khoảng 7% những người đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh bị thất nghiệp. Dù chứng kiến mức giảm xuống còn khoảng 3% trong năm ngoái nhưng nhóm công nhân này vẫn giữ vị trí thống trị xuyên suốt.
Hai danh mục còn lại, Úc và ESC, gần như có xu hướng giảm giống hệt vậy, mặc dù ở mức thấp hơn, giảm từ điểm khởi đầu gần như giống nhau (khoảng 4%) xuống còn khoảng 2% đối với nhóm Úc và chỉ dưới 2% đối với nhóm ESC.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The pie chart gives a breakdown of the Australian workforce according to their place of birth in 2003, and the line graph shows its unemployment rate between 1993 and 2003. |
OVERVIEW | Overall, the overwhelming majority of the labor force in Australia was of Australian nationality. Additionally, the total levels of unemployment in the country experienced a decrease, with NESC dominating the entire period in question. |
BODY PARAGRAPH 1 | Regarding the origins of the workforce, the proportion of native Australian workers was the highest, at just over three-fourths of the total (76%). This was distantly followed by NESC and ESC groups, accounting for 14% and 10% respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | Turning to the joblessness levels, initially, approximately 7% of those coming from non-English-speaking countries were unemployed. Despite witnessing a drop to roughly 3% in the final year, this group of workers still held its dominant position throughout. The other two categories, Australia and ESC, almost exactly mirrored this downward trend, albeit at lower rates, which fell from nearly the same starting point (at around 4%) to about 2% for the former and just below 2% for the latter. |
Word count: 180 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The pie chart gives a breakdown of the Australian workforce according to their place of birth in 2003, and the line graph shows its unemployment rate between 1993 and 2003.”
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “the total levels of unemployment in the country experienced a decrease, with NESC dominating the entire period in question.”
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “This was distantly followed by NESC and ESC groups, accounting for 14% and 10% respectively.”
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “Despite witnessing a drop to roughly 3% in the final year, this group of workers still held its dominant position throughout.” Phần "Despite witnessing a drop to roughly 3% in the final year":
Phần sau dấu phẩy: "this group of workers still held its dominant position throughout":
|
Phân tích từ vựng
Overwhelming Majority
Loại từ:
"Overwhelming": Tính từ, mô tả một cái gì đó quá lớn hoặc mạnh mẽ đến mức khó có thể chống lại hoặc hiểu hết.
"Majority": Danh từ, chỉ số lượng lớn hơn so với phần còn lại trong một nhóm hoặc tổng số.
Nghĩa tiếng Anh: A significantly large portion of a group or amount that far surpasses the rest.
Dịch nghĩa: Đa số áp đảo.
Ví dụ: "An overwhelming majority of voters support the new environmental policy." (Đa số áp đảo cử tri ủng hộ chính sách môi trường mới.)
Labor Force
Loại từ:
"Labor": Danh từ, chỉ công việc hoặc nỗ lực lao động.
"Force": Danh từ, ở đây có nghĩa là một nhóm người lao động hoặc nhân lực.
Nghĩa tiếng Anh: The total number of workers, both employed and unemployed, who are available to perform work.
Dịch nghĩa: Lực lượng lao động.
Ví dụ: "The national labor force has grown significantly with the increase in population." (Lực lượng lao động quốc gia đã tăng đáng kể với sự tăng dân số.)
Origins
Loại từ: Danh từ số nhiều, chỉ nguồn gốc hoặc bắt đầu của cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: The point or place where something begins or is created; the source.
Dịch nghĩa: Nguồn gốc.
Ví dụ: "The origins of the festival date back to ancient times." (Nguồn gốc của lễ hội trở lại từ thời cổ đại.)
Three-Fourths
Loại từ: Phân số, một cụm từ số lượng chỉ ba phần trong tổng số bốn phần.
Nghĩa tiếng Anh: Equivalent to 75% of a whole; three parts of a whole divided into four equal parts.
Dịch nghĩa: Ba phần tư.
Ví dụ: "Three-fourths of the company's profits come from international sales." (Ba phần tư lợi nhuận của công ty đến từ doanh số bán hàng quốc tế.)
The Joblessness Levels
Loại từ:
"The": Mạo từ xác định.
"Joblessness": Danh từ, chỉ tình trạng không có việc làm.
"Levels": Danh từ số nhiều, mức độ hoặc tình trạng của cái gì đó được đo lường.
Nghĩa tiếng Anh: The rate or proportion of people who are unemployed and actively looking for employment.
Dịch nghĩa: Mức độ thất nghiệp.
Ví dụ: "The joblessness levels have decreased due to new government policies." (Mức độ thất nghiệp đã giảm do các chính sách mới của chính phủ.)
Dominant Position
Loại từ:
"Dominant": Tính từ, mô tả sự vượt trội hoặc chiếm ưu thế.
"Position": Danh từ, vị trí hoặc trạng thái trong một tình huống cụ thể hoặc trong một hệ thống.
Nghĩa tiếng Anh: A state of being in a leading or controlling place within a particular sphere or activity.
Dịch nghĩa: Vị trí thống trị.
Ví dụ: "The company has maintained its dominant position in the tech industry for years." (Công ty đã giữ vững vị trí thống trị trong ngành công nghệ trong nhiều năm.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 17/02/2024
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Many people put their personal information online (address, telephone number, and so on) for purposes such as signing up for social networks or online banking. Is this a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: people put their personal information online, for purposes, social networks, online banking
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là nhiều người hiện nay đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng (địa chỉ, số điện thoại, v.v.) cho các mục đích như đăng ký mạng xã hội hoặc ngân hàng trực tuyến. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Việc nhiều người hiện nay đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.
Việc nhiều người hiện nay đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.
Tuy việc nhiều người hiện nay đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng có một số điểm tiêu cực, nhưng điểm tích cực vẫn lớn hơn.
Tuy việc nhiều người hiện nay đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng có một số điểm tích cực, nhưng điểm tiêu cực vẫn lớn hơn.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Positive Aspects | Negative Aspects |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) The first positive (Lợi ích thứ nhất) Example (Ví dụ cho lợi ích thứ nhất) The second positive (Lợi ích thứ hai) Link (Kết nối 2 lợi ích lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In today's digital era, an increasing number of people share their private details online, such as home addresses and contact numbers, for a variety of reasons including registration on social platforms and internet banking. In my opinion, despite presenting certain drawbacks, this trend is predominantly a positive evolution in our increasingly digital society.
The primary concern with this trend is the heightened risk of privacy breaches and identity theft. As personal information becomes increasingly accessible online, it creates opportunities for cybercriminals to exploit such data. A notable example is the 2016 incident in Vietnam, where the personal information of 50 million Vietnamese citizens was allegedly leaked online, including sensitive details like names, addresses, and identity card numbers. This breach not only highlighted the vulnerabilities associated with online data sharing but also emphasized the urgent need for stronger cybersecurity measures and more cautious online behavior, linking directly to the critical importance of protecting personal data in the digital age.
On the flip side, the digitization of personal information offers more considerable benefits. One of these is the enhanced convenience of everyday transactions and communications. For instance, the rise of online banking in Vietnam, with platforms such as Vietcombank and Techcombank, has transformed how Vietnamese individuals manage their finances, enabling instant transfers and bill payments without visiting a bank branch. Additionally, social networking sites, such as Zalo and Facebook, have overcome geographical barriers, allowing people to maintain and develop relationships irrespective of their physical location. These benefits not only simplify logistical aspects of life but also enrich social interactions, illustrating the positive aspects of sharing personal information online.
In conclusion, while sharing personal details online carries certain risks, particularly highlighted by the Vietnamese example of data breaches, I am convinced that the overall impact of this trend is overwhelmingly positive. It represents a significant leap towards making daily routines more efficient and enhancing social connections, encapsulating the essence of this digital evolution as a beneficial step in leveraging technology to improve our lives.
Word count: 331
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Private details
Loại từ:
"Private": Tính từ.
"Details": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Personal information intended to be confidential.
Dịch nghĩa: Thông tin cá nhân mật.
Ví dụ: "Keep your private details secure to prevent identity theft." (Bảo vệ thông tin cá nhân mật của bạn để ngăn chặn việc đánh cắp danh tính.)
2. Increasingly digital society
Loại từ:
"Increasingly": Trạng từ.
"Digital": Tính từ.
"Society": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A society using more digital technology.
Dịch nghĩa: Xã hội số hóa ngày càng nhiều.
Ví dụ: "Our increasingly digital society demands better cybersecurity measures." (Xã hội số hóa ngày càng nhiều của chúng ta đòi hỏi các biện pháp an ninh mạng tốt hơn.)
Body paragraph 1:
3. Privacy breaches
Loại từ:
"Privacy": Danh từ.
"Breaches": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Unauthorized access to personal information.
Dịch nghĩa: Truy cập trái phép thông tin cá nhân.
Ví dụ: "Privacy breaches can have serious consequences for individuals." (Vi phạm quyền riêng tư có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với cá nhân.)
4. Identity theft
Loại từ:
"Identity": Danh từ.
"Theft": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Fraudulent use of someone's personal information.
Dịch nghĩa: Sử dụng gian lận thông tin cá nhân của người khác.
Ví dụ: "Identity theft is a growing concern in our digital society." (Đánh cắp danh tính là một mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội số của chúng ta.)
5. Cybercriminals
Loại từ:
"Cyber": Tiền tố liên quan đến máy tính hoặc mạng.
"Criminals": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Individuals committing crimes online.
Dịch nghĩa: Người phạm tội trực tuyến.
Ví dụ: "Cybercriminals exploit vulnerabilities in digital systems." (Tội phạm mạng lợi dụng các lỗ hổng trong hệ thống số.)
6. Online data sharing
Loại từ:
"Online": Tính từ.
"Data": Danh từ.
"Sharing": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Distributing information over the internet.
Dịch nghĩa: Phân phối thông tin qua internet.
Ví dụ: "Online data sharing facilitates collaboration but also poses privacy risks." (Chia sẻ dữ liệu trực tuyến thúc đẩy sự hợp tác nhưng cũng đặt ra rủi ro về quyền riêng tư.)
Body paragraph 2:
7. Enhanced convenience
Loại từ:
"Enhanced": Tính từ.
"Convenience": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Improved ease and comfort in completing tasks.
Dịch nghĩa: Sự tiện lợi được cải thiện.
Ví dụ: "Online banking offers enhanced convenience for managing finances." (Ngân hàng trực tuyến mang lại sự tiện lợi được cải thiện trong việc quản lý tài chính.)
8. Instant transfers
Loại từ:
"Instant": Tính từ.
"Transfers": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Immediate movement of funds or data.
Dịch nghĩa: Chuyển khoản tức thì.
Ví dụ: "Instant transfers make sending money abroad quick and easy." (Chuyển khoản tức thì làm cho việc gửi tiền ra nước ngoài nhanh chóng và dễ dàng.)
9. Geographical barriers
Loại từ:
"Geographical": Tính từ.
"Barriers": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Physical obstacles that hinder movement or communication.
Dịch nghĩa: Rào cản địa lý.
Ví dụ: "Technology helps overcome geographical barriers in business." (Công nghệ giúp vượt qua rào cản địa lý trong kinh doanh.)
10. Social interactions
Loại từ:
"Social": Tính từ.
"Interactions": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Communication and engagement with others.
Dịch nghĩa: Giao tiếp xã hội.
Ví dụ: "Social interactions are vital for mental health." (Giao tiếp xã hội rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần.)
Conclusion:
11. A significant leap
Loại từ:
"Significant": Tính từ.
"Leap": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A major advancement or progress.
Dịch nghĩa: Bước tiến lớn.
Ví dụ: "The internet represented a significant leap in global communication." (Internet đại diện cho một bước tiến lớn trong giao tiếp toàn cầu.)
Tham khảo thêm khóa học IELTS online giúp bạn rèn luyện kỹ năng Writing với lộ trình cá nhân hóa, tối ưu thời gian và chi phí học. Các phương pháp tư duy và phát triển ý tưởng làm bài được giảng dạy chi tiết, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
Bình luận - Hỏi đáp