Banner background

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/04/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 18/04/2024.
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 18042024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/04/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The charts below give information about the number of hours that students study each day at five different universities. 

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/04/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, sinh viên ở các trường đại học này dành nhiều thời gian học vào các ngày trong tuần hơn là cuối tuần, với khoảng cách đáng kể nhất được ghi nhận ở trường đại học D. 

  • Ngoài ra, trong khi sinh viên ở trường C dành nhiều thời gian học tập nhất vào các ngày trong tuần, thì số giờ học vào cuối tuần lại cao nhất là của sinh viên trường đại học A.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả chi tiết số liệu của Weekdays.

  • Từ thứ Hai đến thứ Sáu, số giờ học của sinh viên trường C là cao nhất, 10 giờ/ngày, tiếp theo là sinh viên trường B và E, lần lượt học 10,1 giờ và 10 giờ. 

  • Một điểm tương đồng khác có thể được nhận thấy giữa các trường đại học A và D, với thời gian học tương ứng là 9,8 và 9,6 giờ mỗi ngày.

Đoạn 2 - Mô tả chi tiết số liệu của Weekends.

  • Vào các ngày thứ bảy và chủ nhật, sinh viên đại học A dành 9 giờ học mỗi ngày, cao hơn so với sinh viên đại học B và C lần lượt là 0,4 và 1,2 giờ. 

  • Trong khi đó, sinh viên trường E thậm chí còn dành ít thời gian cho việc học hơn, với con số 6,2, so với chỉ 5,6 giờ ở trường D, thấp nhất trong số các trường đại học được liệt kê.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar charts show how many hours students at five particular universities study per day.

OVERVIEW

Overall, students in these universities spend more time studying on weekdays than weekends, with the most significant gap recorded in university D. Additionally, while students in university C spend the most time studying during weekdays, the highest number of hours allocated for studying on weekends is by students from university A.

BODY PARAGRAPH 1

From Monday to Friday, the number of hours studied by students at university C is the highest, at 10 hours per day, followed closely by students at universities B and E, who study for 10.1 and 10 hours, respectively. Another close similarity can be observed between universities A and D, with respective 9.8 and 9.6 hours of study each day. 

BODY PARAGRAPH 2

On Saturdays and Sundays, 9 hours are spent studying per day by students in university A, which is 0.4 and 1.2 hours higher than those from universities B and C, in that order. Meanwhile, students at university E devoted even less time to studying, with a figure of 6.2, compared to only 5.6 hours at university D, which is the lowest among all universities listed.

Word count: 198

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: “The bar charts show how many hours students at five particular universities study per day.”

  • Chủ ngữ (Subject - S): "The bar charts" - Đây là chủ ngữ của câu, chỉ các biểu đồ cột được sử dụng để minh họa hoặc trình bày thông tin. Như vậy, ngay từ đầu, người đọc biết được rằng thông tin sẽ được cung cấp thông qua một công cụ trực quan.

  • Động từ (Verb - V): "show" - Đây là động từ chính trong câu, dùng để mô tả hành động của các biểu đồ cột. "Show" được dùng ở dạng số nhiều ("show" chứ không phải "shows") do chủ ngữ "The bar charts" là số nhiều. Động từ này nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

  • Tân ngữ (Object - O): "how many hours students at five particular universities study per day" - Phần này mô tả cụ thể thông tin mà các biểu đồ cột minh họa: (how many + S + V)

    • "how many hours": Cụm từ này chỉ số lượng giờ mà các sinh viên dành cho việc học.

    • "students at five particular universities": Đây là đối tượng nghiên cứu, chỉ sinh viên của năm trường đại học cụ thể.

    • "study per day": Mô tả tần suất học tập hàng ngày của các sinh viên này.

OVERVIEW

Câu được chọn: “while students in university C spend the most time studying during weekdays, the highest number of hours allocated for studying on weekends is by students from university A.”

Mệnh đề 1 (phần trước dấu phẩy):

  • Chủ ngữ (Subject - S): "students in university C" - Đây là nhóm sinh viên tại trường đại học C, được nhắc tới như là những người thực hiện hành động.

  • Động từ (Verb - V): "spend" - Đây là hành động mà nhóm chủ ngữ thực hiện.

  • Tân ngữ (Object - O): "the most time studying during weekdays" - Phần này mô tả cụ thể việc sinh viên này dành nhiều thời gian nhất cho việc học vào các ngày trong tuần.

Mệnh đề 2 (phần sau dấu phẩy):

  • Chủ ngữ (Subject - S): "the highest number of hours" - Đây là chủ ngữ của mệnh đề thứ hai, nói về số giờ học.

  • Động từ và bổ ngữ động từ (Verb and Complement): "is allocated" - "Is" là động từ "to be" và "allocated" là động từ bị động thể hiện việc được phân bổ.

  • Cụm giới từ chỉ người thực hiện (Prepositional Phrase indicating the doer): "by students from university A" - Cụm giới từ này chỉ rõ những người dành ra số giờ học này là sinh viên từ trường đại học A.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “Another close similarity can be observed between universities A and D, with respective 9.8 and 9.6 hours of study each day. ”

Chủ ngữ (Subject - S): "Another close similarity" - Chủ thể của câu này là một điểm tương đồng khác. Đây là chủ ngữ, chỉ ra rằng câu này đang nói đến một sự giống nhau nữa giữa hai đơn vị được so sánh.

Động từ (Verb - V): "can be observed" - Động từ này là một cấu trúc bị động, được dùng để mô tả khả năng quan sát được sự tương đồng này. "Can be observed" nhấn mạnh rằng sự tương đồng là có thể nhận thấy mà không cần phải khẳng định trực tiếp bởi người nói.

Tân ngữ (Object - O): "between universities A and D" - Đây là tân ngữ của động từ "observed," chỉ ra rằng sự tương đồng có thể nhận thấy giữa hai trường đại học cụ thể, A và D.

Bổ ngữ (Complement - C): "with respective 9.8 and 9.6 hours of study each day" - Bổ ngữ này cung cấp thông tin chi tiết về sự tương đồng, chỉ ra số giờ học hàng ngày tại mỗi trường:

  • "with respective": Cụm từ này được dùng để chỉ rằng sự phân chia số giờ học được thực hiện tương ứng cho mỗi trường.

  • "9.8 and 9.6 hours of study": Đây là số giờ học hằng ngày tại mỗi trường đại học.

  • "each day": Phần này chỉ thời gian mà số giờ học này được áp dụng, tức là mỗi ngày.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: “9 hours are spent studying per day by students in university A, which is 0.4 and 1.2 hours higher than those from universities B and C, in that order.”

Chủ ngữ (Subject - S): "9 hours" - Chủ thể của câu này là số giờ học mỗi ngày, đặc biệt là 9 giờ, được nhấn mạnh như là thông tin chính.

Động từ (Verb - V): "are spent" - Đây là động từ bị động (passive voice) chỉ hành động chi tiêu thời gian cho việc học, với "spent" là dạng quá khứ phân từ của động từ "spend."

Tân ngữ (Object - O): "studying per day by students in university A" - Đây là phần mô tả chi tiết cách thời gian được chi tiêu:

  • "studying per day": Điều này nói đến hoạt động học hàng ngày.

  • "by students in university A": Phần này cho biết đối tượng thực hiện hoạt động là sinh viên tại trường đại học A.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): "which is 0.4 and 1.2 hours higher than those from universities B and C, in that order" - Phần này là một mệnh đề quan hệ, mô tả và so sánh thêm về số giờ học của sinh viên đại học A so với sinh viên từ các trường đại học B và C:

  • "which": Đại từ quan hệ, dùng để nối mệnh đề quan hệ với phần trước của câu, trong trường hợp này là số giờ học ở trường A.

  • "is 0.4 and 1.2 hours higher": Đây là phần so sánh, chỉ ra sự chênh lệch giờ học.

  • "than those from universities B and C": Phần này chỉ ra các đối tượng được so sánh, tức là sinh viên từ trường B và C.

  • "in that order": Cụm từ này làm rõ thứ tự của sự so sánh, tức là trước hết so sánh với B, sau đó là C.

Phân tích từ vựng

1.Significant Gap

  • Loại từ:

    • "Significant": Tính từ.

    • "Gap": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A large and noticeable difference or disparity between two things or groups.

  • Dịch nghĩa: Khoảng cách đáng kể.

  • Ví dụ: "There's a significant gap in income between urban and rural areas." (Có một khoảng cách đáng kể về thu nhập giữa các khu vực đô thị và nông thôn.)

2.Allocate for

  • Loại từ: Động từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: To set aside resources or time for a particular purpose or event.

  • Dịch nghĩa: Phân bổ cho.

  • Ví dụ: "The budget committee decided to allocate funds for the new public library project." (Ủy ban ngân sách đã quyết định phân bổ quỹ cho dự án thư viện công cộng mới.)

3.Close Similarity

  • Loại từ:

    • "Close": Tính từ.

    • "Similarity": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A high degree of likeness or resemblance between two things or people.

  • Dịch nghĩa: Sự tương đồng chặt chẽ.

  • Ví dụ: "The close similarity between the two studies' results strengthens the credibility of the findings." (Sự tương đồng chặt chẽ giữa kết quả của hai nghiên cứu tăng cường tính xác thực của các phát hiện.)

4. Devote

  • Loại từ: Động từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: To give time, effort, or attention earnestly or solemnly to a task, purpose, or person.

  • Dịch nghĩa: Cống hiến, dành hết cho.

  • Ví dụ: "She decided to devote her life to helping underprivileged children." (Cô ấy quyết định dành cả đời mình để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.)

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/04/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people say that to prevent illness and disease, governments should focus more on reducing environmental pollution and housing problems. 

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: prevent illness and disease, governments, focus more on reducing environmental pollution and housing problems.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Để ngăn ngừa bệnh tật, chính phủ nên tập trung hơn vào việc giảm ô nhiễm môi trường và các vấn đề về nhà ở.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với việc chính phủ nên tập trung hơn vào việc giảm ô nhiễm môi trường và các vấn đề về nhà ở để ngăn ngừa bệnh tật.

  • Hoàn toàn không đồng ý với việc chính phủ nên tập trung hơn vào việc giảm ô nhiễm môi trường và các vấn đề về nhà ở để ngăn ngừa bệnh tật.

  • Đồng ý một phần: công nhận việc trung hơn vào việc giảm ô nhiễm môi trường và các vấn đề về nhà ở là một cách tốt để ngăn ngừa bệnh tật, nhưng khẳng định rằng những nỗ lực này phải là một phần của chiến lược y tế rộng lớn hơn, bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế, giáo dục và thực phẩm dinh dưỡng.

  • Đồng ý một phần: Nên phân bổ nguồn lực một cách cân bằng. Ví dụ, nhu cầu chăm sóc sức khỏe cấp bách và các dịch vụ khẩn cấp cũng cần có kinh phí và hỗ trợ. Việc ưu tiên quá mức các dự án cơ sở hạ tầng dài hạn có thể dẫn đến sự thiếu hụt trong các lĩnh vực quan trọng khác của y tế công cộng.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Disease Prevention

AGREE

DISAGREE

  • Direct Impact on Health: Advocates who fully agree emphasize that environmental pollution and substandard housing are primary determinants of health. Pollution is linked to respiratory diseases, cancer, and neurological disorders, while poor housing conditions can lead to infectious diseases and severe mental health issues.

  • Preventive Approach: This perspective supports the idea that prevention is better than cure. By focusing on these environmental and social factors, governments can prevent a significant number of health problems before they occur, potentially saving on more expensive medical treatments and improving overall public health.

  • Ethical and Social Responsibility: There is also a moral argument that it is the duty of the government to ensure a healthy environment and adequate living conditions for all citizens, particularly the most vulnerable populations.

  • Economic Priorities: Critics might argue that the primary focus of governments should be on economic development and infrastructure, believing that these indirectly lead to better health outcomes through increased wealth and better access to healthcare.

  • Individual Responsibility: Some might also argue that health is a personal responsibility, and that individuals should focus on making lifestyle choices that prevent diseases, such as diet and exercise, rather than relying on government intervention in environmental and housing issues.

  • Limited Government Resources: Those in disagreement might also contend that government resources are limited, and that prioritizing pollution and housing might divert necessary funds from more direct healthcare services and emergency care facilities.

PARTLY AGREE

  • Holistic Health Strategy: While reducing pollution and improving housing are crucial, they should be part of a broader health strategy that includes access to medical care, education, and nutritional food. Focusing solely on these areas might neglect other important factors like lifestyle diseases that are not directly caused by pollution or housing.

  • Resource Allocation: There might be a need for a balanced allocation of resources. For instance, immediate healthcare needs and emergency services also require funding and support. Over-prioritizing long-term infrastructure projects might lead to shortfalls in other critical areas of public health.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

It is often suggested that governments can substantially mitigate illness and disease by focusing on environmental pollution and housing improvements. I fully support this perspective, as addressing these issues not only promotes health but also reinforces sustainable living conditions.

To begin with, tackling environmental pollution plays a pivotal role in reducing the prevalence of various chronic and acute health conditions. This is because pollutants like fine particulate matter and toxic chemicals in the air and water can lead to severe health consequences, including respiratory problems, cardiovascular diseases, and even cancer. For example, studies have shown a strong correlation between reduced pollution levels and lower rates of these diseases in urban areas after the implementation of stringent environmental regulations. This connection underscores the necessity of governmental intervention in managing environmental hazards to enhance public health.

Furthermore, the evolving nature of the global job market and individual growth trajectories suggest that frequent career changes can also lead to, inadequate ventilation, and overcrowding, can significantly contribute to health issues such as respiratory infections, allergies, and the rapid spread of communicable diseases. A notable initiative in this area is the Healthy Homes Program, which has led to a measurable decline in hospital visits for asthma and other respiratory conditions by improving home environments. Clearly, improving housing conditions is an essential strategy that directly benefits public health.

In conclusion, I firmly believe that government focus on reducing environmental pollution and improving housing conditions is crucial for disease prevention. This approach not only addresses immediate health risks but also contributes to the long-term wellbeing of the population.

Word count: 258

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Mitigate

  • Loại từ:

    • "Mitigate": Động từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: To make less severe, serious, or painful; to lessen the impact or intensity of something.

  • Dịch nghĩa: Giảm nhẹ.

  • Ví dụ: "The company took measures to mitigate the impact of the economic downturn." (Công ty đã áp dụng các biện pháp để giảm nhẹ tác động của suy thoái kinh tế.)

  1. Sustainable Living Conditions

  • Loại từ:

    • "Sustainable": Tính từ.

    • "Living": Tính từ.

    • "Conditions": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Circumstances or environments that support a high quality of life without depleting resources, ensuring that they can be maintained for future generations.

  • Dịch nghĩa: Điều kiện sống bền vững.

  • Ví dụ: "The city is developing programs to promote sustainable living conditions for all its residents." (Thành phố đang phát triển các chương trình để thúc đẩy điều kiện sống bền vững cho tất cả cư dân của mình.)

Body Paragraph 1:

  1. Chronic and Acute Health Conditions

  • Loại từ:

    • "Chronic": Tính từ.

    • "and": Liên từ.

    • "Acute": Tính từ.

    • "Health": Tính từ.

    • "Conditions": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Chronic conditions are long-lasting and persistent, while acute conditions are severe but short-term health issues.

  • Dịch nghĩa: Các tình trạng sức khỏe mãn tính và cấp tính.

  • Ví dụ: "Diabetes is a chronic condition, whereas an asthma attack is an acute health condition." (Tiểu đường là một tình trạng mãn tính, trong khi cơn hen là một tình trạng sức khỏe cấp tính.)

  1. Severe Health Consequences

  • Loại từ:

    • "Severe": Tính từ.

    • "Health": Tính từ.

    • "Consequences": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Serious and potentially life-threatening outcomes resulting from health issues or behaviors.

  • Dịch nghĩa: Hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.

  • Ví dụ: "Ignoring the symptoms can lead to severe health consequences." (Bỏ qua các triệu chứng có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.)

  1. A Strong Correlation

  • Loại từ:

    • "A": Mạo từ.

    • "Strong": Tính từ.

    • "Correlation": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A significant relationship or connection between two or more variables where changes in one variable are closely linked to changes in another.

  • Dịch nghĩa: Mối tương quan chặt chẽ.

  • Ví dụ: "There is a strong correlation between smoking and lung cancer." (Có mối tương quan chặt chẽ giữa việc hút thuốc và ung thư phổi.)

  1. Stringent Environmental Regulations

  • Loại từ:

    • "Stringent": Tính từ.

    • "Environmental": Tính từ.

    • "Regulations": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Strict rules and guidelines set by authorities to protect the environment and ensure public safety.

  • Dịch nghĩa: Quy định môi trường nghiêm ngặt.

  • Ví dụ: "The government has imposed stringent environmental regulations to reduce pollution." (Chính phủ đã áp đặt các quy định môi trường nghiêm ngặt để giảm ô nhiễm.)

  1. Environmental Hazards

  • Loại từ:

    • "Environmental": Tính từ.

    • "Hazards": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Potentially dangerous conditions or pollutants that can cause damage to the environment and health risks to the population.

  • Dịch nghĩa: Mối nguy môi trường.

  • Ví dụ: "Chemical spills are considered serious environmental hazards." (Tràn hóa chất được coi là mối nguy môi trường nghiêm trọng.)

Body Paragraph 2:

  1. Enhancing Housing Quality

  • Loại từ:

    • "Enhancing": Động từ.

    • "Housing": Tính từ.

    • "Quality": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Improving the standard of living accommodations in terms of structure, safety, and amenities.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao chất lượng nhà ở.

  • Ví dụ: "Enhancing housing quality is critical for improving public health outcomes." (Việc nâng cao chất lượng nhà ở là điều rất quan trọng để cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.)

  1. Inadequate Ventilation

  • Loại từ:

    • "Inadequate": Tính từ.

    • "Ventilation": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Insufficient air flow within a building, leading to potential health issues due to poor air quality.

  • Dịch nghĩa: Thông gió không đủ.

  • Ví dụ: "Inadequate ventilation in homes can lead to an increased risk of respiratory problems." (Việc lưu thông gió không đủ trong nhà có thể dẫn đến nguy cơ tăng các vấn đề về hô hấp.)

  1. Communicable Diseases

  • Loại từ:

    • "Communicable": Tính từ.

    • "Diseases": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Illnesses that are transmitted from one person to another, either directly or through vectors.

  • Dịch nghĩa: Bệnh truyền nhiễm.

  • Ví dụ: "Flu and tuberculosis are examples of communicable diseases." (Cúm và lao là những ví dụ về bệnh truyền nhiễm.)

  1. An Essential Strategy

  • Loại từ:

    • "An": Mạo từ.

    • "Essential": Tính từ.

    • "Strategy": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A fundamental plan or approach necessary to achieve a major goal or to solve a problem.

  • Dịch nghĩa: Một chiến lược thiết yếu.

  • Ví dụ: "Developing a sustainable energy source is an essential strategy for combating climate change." (Phát triển nguồn năng lượng bền vững là một chiến lược thiết yếu để chống lại biến đổi khí hậu.)

Conclusion:

  1. Disease Prevention

  • Loại từ:

    • "Disease": Danh từ.

    • "Prevention": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Measures or actions taken to reduce the risk of diseases and health conditions before they occur.

  • Dịch nghĩa: Phòng ngừa bệnh tật.

  • Ví dụ: "Vaccination is a key method of disease prevention for many infectious diseases." (Tiêm chủng là một phương pháp chính để phòng ngừa bệnh tật cho nhiều bệnh truyền nhiễm.)

  1. Immediate Health Risks

  • Loại từ:

    • "Immediate": Tính từ.

    • "Health": Tính từ.

    • "Risks": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Direct and urgent threats to health that require prompt action to prevent harm.

  • Dịch nghĩa: Rủi ro sức khỏe tức thì.

  • Ví dụ: "Exposure to high levels of radiation poses immediate health risks." (Phơi nhiễm với mức độ bức xạ cao đặt ra rủi ro sức khỏe tức thì.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...