Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/05/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/05/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart below shows the changes in the percentage of households with cars in one European country between 1971 and 2001. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, quyền sở hữu ô tô đã tăng lên trong khoảng thời gian được cho.
Ngoài ra, về cuối giai đoạn, số hộ có một ô tô nhiều hơn đáng kể so với những hộ không có hoặc có hai ô tô.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng từ năm 1971 đến 1981.
Năm 1971, một nửa dân số cả nước không có ô tô, so với khoảng 35% sở hữu một ô tô và khoảng 15% sở hữu hai ô tô.
Đến năm 1981, tỷ lệ hộ gia đình có hai ô tô đã tăng khoảng 10%, tương ứng với tỷ lệ hộ gia đình có một hoặc không có ô tô giảm xuống lần lượt còn khoảng 33% và 42%.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng từ năm 1991 đến 2001.
Trong thập kỷ tiếp theo, sự thay đổi đáng kể nhất được quan sát thấy ở tỷ lệ gia đình có một ô tô, tăng lên mức cao nhất là 50%, trong khi điều ngược lại xảy ra ở các hộ gia đình có hai hoặc không có ô tô, giảm xuống lần lượt còn khoảng 24% và 21%.
Trong năm cuối cùng, khoảng cách giữa các gia đình không sở hữu ô tô và hai ô tô trở nên không đáng kể (1%), trong khi con số này ở những gia đình có một ô tô giảm khoảng 5%.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
INTRODUCTION | The bar chart shows changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001. |
OVERVIEW | Overall, car ownership increased during the given period. Additionally, towards the end, significantly more households had one car in comparison to those without or with two cars. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1971, half of the population in the country did not have a car, compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars. By 1981, the proportion of households with two cars had risen by roughly 10%, which corresponded with a drop in the figures for households with one or no car, falling to around 33% and 42%, respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | Over the next decade, the most significant change was observed in the percentage of single-car families, increasing to reach a peak of 50%, whereas the opposite was true for households having two or no cars, declining to roughly 24% and 21%, in that order. In the final year, the gap between families owning no car and two cars became negligible (1%), while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%. |
Word count: 183 |
Bài mẫu
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The bar chart shows changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết: The bar chart:
shows:
changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001:
changing trends:
in car ownership:
in a particular European nation:
from 1971 to 2001:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “Towards the end, significantly more households had one car in comparison to those without or with two cars.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết: Towards the end:
significantly more households:
had:
one car in comparison to those without or with two cars:
one car:
in comparison to those without or with two cars:
those without or with two cars:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “In 1971, half of the population in the country did not have a car, compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết: In 1971:
half of the population in the country:
did not have:
a car:
compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars:
approximately 35% owning one car:
about 15% owning two cars:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “In the final year, the gap between families owning no car and two cars became negligible (1%), while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%.” Cấu trúc câu đầy đủ:
Giải thích chi tiết: In the final year:
the gap between families owning no car and two cars:
became:
negligible (1%):
while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%:
the figure for those with one car:
experienced:
a drop of about 5%:
|
Phân tích từ vựng
In Comparison To
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: When comparing two or more things; used to show how one thing is different from another.
Dịch nghĩa: So với, khi so sánh với
Ví dụ: "The cost of living in the city is high in comparison to the countryside." (Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao so với nông thôn.)
Correspond With
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To match
Dịch nghĩa: Tương ứng với
Ví dụ: "His statements do not correspond with the facts." (Lời phát biểu của anh ấy không tương ứng với sự thật.)
Single-Car Families
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Families that own only one car.
Dịch nghĩa: Các gia đình chỉ có một xe hơi
Ví dụ: "Single-car families often have to plan their schedules carefully to share the vehicle." (Các gia đình chỉ có một xe hơi thường phải lên kế hoạch cẩn thận để chia sẻ xe.)
Reach a Peak Of
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: To reach the highest point or level of something.
Dịch nghĩa: Đạt đỉnh cao nhất là
Ví dụ: "Unemployment rates reached a peak of 10% during the recession." (Tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh cao nhất là 10% trong thời kỳ suy thoái.)
Negligible
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: So small or unimportant as to be not worth considering; insignificant.
Dịch nghĩa: Không đáng kể, không quan trọng
Ví dụ: "The difference in cost is negligible." (Sự khác biệt về chi phí là không đáng kể.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/05/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Many countries have the same shops and products. Some consider it a positive development, whereas others consider it negative. Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion essays.
Từ khóa: countries, same shops and products, positive development, negative.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm đối lập nhau như sau: một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tích cực, trong khi những người khác lại coi đó là một điều tiêu cực. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tích cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm cho rằng đây lại là một điều tiêu cực.
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tiêu cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm cho rằng đây lại là một điều tích cực.
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tiêu cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao một số khác lại cho rằng đây lại là một điều tích cực. Tuy nhiên, bản thân người viết sẽ lại cho rằng hiện tượng này vừa có điểm tích cực nhưng cũng có những mặt tiêu cực cần phải giải quyết.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
COUNTRIES HAVING THE SAME SHOPS AND PRODUCTS | |
Positive Views | Negative Views |
|
|
Personal View | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
The proliferation of identical shops and products across many countries is a topic of debate, with some viewing it as advantageous while others see it as detrimental. I believe that this development is largely beneficial.
On the one hand, the widespread presence of global brands and products is seen as a positive development. This trend promotes economic growth by creating job opportunities and boosting consumer spending. For instance, the entry of multinational companies into emerging markets often leads to the construction of new retail outlets and factories, thereby providing employment for local residents. Moreover, the availability of familiar brands ensures that consumers have access to high-quality and reliable products, enhancing their shopping experience. Consequently, the presence of these global entities can significantly contribute to the economic and social well-being of a country.
On the other hand, some argue that the dominance of the same shops and products worldwide has negative implications. One major concern is the potential loss of local culture and identity. As global brands overshadow local businesses, unique cultural traditions and products may gradually disappear. For example, traditional handicrafts and local cuisines may struggle to survive in the face of competition from mass-produced goods. Additionally, the environmental impact of producing and transporting these global products is a significant issue. The carbon footprint associated with the global supply chain can contribute to environmental degradation, which is a growing concern in today's world. Thus, the negative consequences of this phenomenon should not be overlooked.
In conclusion, while some individuals believe that the global spread of identical shops and products poses risks to local cultures and the environment, I am of the opinion that it is more of a positive development, offering economic benefits and consumer satisfaction.
Word count: 286
Phân tích từ vựng:
Introduction:
Identical
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Exactly the same in every detail.
Dịch nghĩa: Giống hệt nhau
Ví dụ: "The two houses were identical in every respect." (Hai ngôi nhà giống hệt nhau về mọi mặt.)
Detrimental
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Causing harm or damage.
Dịch nghĩa: Gây hại, có hại
Ví dụ: "The policy changes had a detrimental effect on the company's profits." (Những thay đổi chính sách đã có tác động có hại đến lợi nhuận của công ty.)
Body Paragraph 1:
Widespread Presence
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The fact that something is found or exists in many places or among many people.
Dịch nghĩa: Sự hiện diện rộng rãi
Ví dụ: "The widespread presence of the internet has transformed communication and information access." (Sự hiện diện rộng rãi của internet đã thay đổi cách giao tiếp và truy cập thông tin.)
Economic Growth
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An increase in the amount of goods and services produced per head of the population over a period of time.
Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: "The government implemented policies to stimulate economic growth." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Consumer Spending
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The amount of money spent by households in an economy on goods and services.
Dịch nghĩa: Chi tiêu tiêu dùng
Ví dụ: "Increased consumer spending typically boosts economic activity." (Chi tiêu tiêu dùng tăng thường thúc đẩy hoạt động kinh tế.)
Retail Outlets
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Places where goods are sold to the public, such as stores or shops.
Dịch nghĩa: Cửa hàng bán lẻ
Ví dụ: "The city has a wide variety of retail outlets, from small boutiques to large department stores." (Thành phố có nhiều cửa hàng bán lẻ đa dạng, từ các cửa hàng nhỏ đến các trung tâm thương mại lớn.)
High-Quality and Reliable Products
Loại từ: Cụm tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Products that are made to a high standard and are dependable in performance.
Dịch nghĩa: Sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy
Ví dụ: "Consumers prefer high-quality and reliable products that offer good value for money." (Người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy mang lại giá trị tốt cho số tiền bỏ ra.)
Body Paragraph 2:
Local Culture and Identity
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The unique characteristics, traditions, and social practices that define a particular community or region.
Dịch nghĩa: Văn hóa và bản sắc địa phương
Ví dụ: "Preserving local culture and identity is important in maintaining a community's heritage." (Bảo tồn văn hóa và bản sắc địa phương rất quan trọng trong việc duy trì di sản của cộng đồng.)
Mass-Produced Goods
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Products that are manufactured in large quantities, often using automated processes.
Dịch nghĩa: Hàng hóa sản xuất hàng loạt
Ví dụ: "Mass-produced goods are typically cheaper than handmade items." (Hàng hóa sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn so với các sản phẩm làm thủ công.)
Environmental Impact
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The effect that human activities and products have on the natural environment.
Dịch nghĩa: Tác động môi trường
Ví dụ: "The environmental impact of plastic pollution is a growing concern." (Tác động môi trường của ô nhiễm nhựa đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng.)
The Global Supply Chain
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The network of production and distribution processes that cross international boundaries.
Dịch nghĩa: Chuỗi cung ứng toàn cầu
Ví dụ: "Disruptions in the global supply chain can affect product availability and prices." (Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và giá cả của sản phẩm.)
Environmental Degradation
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The deterioration of the natural environment due to human activities.
Dịch nghĩa: Suy thoái môi trường
Ví dụ: "Deforestation and pollution are major contributors to environmental degradation." (Nạn phá rừng và ô nhiễm là những yếu tố chính gây ra suy thoái môi trường.)
Conclusion:
Global Spread
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The distribution or dissemination of something across the world.
Dịch nghĩa: Sự lan rộng toàn cầu
Ví dụ: "The global spread of technology has changed how we communicate and work." (Sự lan rộng toàn cầu của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc.)
Economic Benefits
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The financial advantages gained from a particular action or situation.
Dịch nghĩa: Lợi ích kinh tế
Ví dụ: "Investing in renewable energy can bring significant economic benefits." (Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp