Banner background

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/05/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 18/05/2024.
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 18052024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/05/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The chart below shows the changes in the percentage of households with cars in one European country between 1971 and 2001.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/05/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, quyền sở hữu ô tô đã tăng lên trong khoảng thời gian được cho. 

  • Ngoài ra, về cuối giai đoạn, số hộ có một ô tô nhiều hơn đáng kể so với những hộ không có hoặc có hai ô tô.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng từ năm 1971 đến 1981.

  • Năm 1971, một nửa dân số cả nước không có ô tô, so với khoảng 35% sở hữu một ô tô và khoảng 15% sở hữu hai ô tô.

  • Đến năm 1981, tỷ lệ hộ gia đình có hai ô tô đã tăng khoảng 10%, tương ứng với tỷ lệ hộ gia đình có một hoặc không có ô tô giảm xuống lần lượt còn khoảng 33% và 42%.

Đoạn 2  - Mô tả số liệu và xu hướng từ năm 1991 đến 2001.

  • Trong thập kỷ tiếp theo, sự thay đổi đáng kể nhất được quan sát thấy ở tỷ lệ gia đình có một ô tô, tăng lên mức cao nhất là 50%, trong khi điều ngược lại xảy ra ở các hộ gia đình có hai hoặc không có ô tô, giảm xuống lần lượt còn khoảng 24% và 21%. 

  • Trong năm cuối cùng, khoảng cách giữa các gia đình không sở hữu ô tô và hai ô tô trở nên không đáng kể (1%), trong khi con số này ở những gia đình có một ô tô giảm khoảng 5%.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

INTRODUCTION

The bar chart shows changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001. 

OVERVIEW

Overall, car ownership increased during the given period. Additionally, towards the end, significantly more households had one car in comparison to those without or with two cars. 

BODY PARAGRAPH 1

In 1971, half of the population in the country did not have a car, compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars. By 1981, the proportion of households with two cars had risen by roughly 10%, which corresponded with a drop in the figures for households with one or no car, falling to around 33% and 42%, respectively. 

BODY PARAGRAPH 2

Over the next decade, the most significant change was observed in the percentage of single-car families, increasing to reach a peak of 50%, whereas the opposite was true for households having two or no cars, declining to roughly 24% and 21%, in that order. In the final year, the gap between families owning no car and two cars became negligible (1%), while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%.   

Word count: 183

Bài mẫu

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn:

“The bar chart shows changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): The bar chart

  • Động từ (V): shows

  • Tân ngữ (O): changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001

Giải thích chi tiết:

The bar chart:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chủ ngữ (subject) của câu, chỉ đối tượng đang thực hiện hành động chỉ ra (biểu đồ cột).

shows:

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Vai trò: Động từ chính của câu, diễn tả hành động chỉ ra của biểu đồ cột.

changing trends in car ownership in a particular European nation from 1971 to 2001:

  • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Tân ngữ (object) của động từ “shows”, chỉ nội dung mà biểu đồ cột chỉ ra.

changing trends:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chỉ xu hướng thay đổi, bổ nghĩa cho tân ngữ chính.

in car ownership:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho “changing trends”, chỉ ra lĩnh vực của xu hướng thay đổi (sở hữu xe hơi).

in a particular European nation:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho “car ownership”, chỉ ra địa điểm cụ thể (một quốc gia châu u cụ thể).

from 1971 to 2001:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho cụm danh từ chính, chỉ ra khoảng thời gian cụ thể (từ năm 1971 đến năm 2001).

OVERVIEW

Câu được chọn:

“Towards the end, significantly more households had one car in comparison to those without or with two cars.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): significantly more households

  • Động từ (V): had

  • Tân ngữ (O): one car in comparison to those without or with two cars

Giải thích chi tiết:

Towards the end:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Trạng ngữ (adverbial phrase) của câu, bổ nghĩa cho toàn bộ câu, chỉ ra thời gian cụ thể (về cuối).

significantly more households:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chủ ngữ (subject) của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động (nhiều hộ gia đình hơn đáng kể).

had:

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Vai trò: Động từ chính của câu, diễn tả hành động sở hữu của các hộ gia đình.

one car in comparison to those without or with two cars:

  • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Tân ngữ (object) của động từ “had”, chỉ ra đối tượng được sở hữu (một xe hơi) so với các hộ gia đình khác.

one car:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Đối tượng cụ thể được sở hữu bởi các hộ gia đình.

in comparison to those without or with two cars:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho “one car”, chỉ ra sự so sánh giữa các hộ gia đình có một xe hơi với các hộ gia đình không có xe hoặc có hai xe.

those without or with two cars:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chỉ các hộ gia đình khác trong sự so sánh (những hộ không có hoặc có hai xe hơi).

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn:

“In 1971, half of the population in the country did not have a car, compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): half of the population in the country

  • Động từ (V): did not have

  • Tân ngữ (O): a car

  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause): compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars

Giải thích chi tiết:

In 1971:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Trạng ngữ (adverbial phrase) của câu, bổ nghĩa cho toàn bộ câu, chỉ ra thời gian cụ thể (năm 1971).

half of the population in the country:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chủ ngữ (subject) của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động (một nửa dân số trong nước).

did not have:

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Vai trò: Động từ chính của câu, diễn tả hành động không sở hữu của dân số.

a car:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Tân ngữ (object) của động từ “did not have”, chỉ đối tượng không được sở hữu (một xe hơi).

compared to approximately 35% owning one car and about 15% owning two cars:

  • Cụm từ: Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause)

  • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ chính, chỉ ra sự so sánh giữa các nhóm dân số khác nhau về sở hữu xe hơi.

approximately 35% owning one car:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chỉ nhóm dân số sở hữu một xe hơi (khoảng 35%).

about 15% owning two cars:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chỉ nhóm dân số sở hữu hai xe hơi (khoảng 15%).

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn:

“In the final year, the gap between families owning no car and two cars became negligible (1%), while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%.”

Cấu trúc câu đầy đủ:

  • Chủ ngữ (S): the gap between families owning no car and two cars

  • Động từ (V): became

  • Bổ ngữ (C): negligible (1%)

  • Mệnh đề phụ (Subordinate clause): while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%

Giải thích chi tiết:

In the final year:

  • Cụm từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Vai trò: Trạng ngữ (adverbial phrase) của câu, bổ nghĩa cho toàn bộ câu, chỉ ra thời gian cụ thể (năm cuối).

the gap between families owning no car and two cars:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chủ ngữ (subject) của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động (khoảng cách giữa các gia đình không có xe và có hai xe).

became:

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Vai trò: Động từ chính của câu, diễn tả sự trở nên (trở nên).

negligible (1%):

  • Cụm từ: Bổ ngữ (complement)

  • Vai trò: Bổ ngữ cho động từ “became”, chỉ mức độ nhỏ (không đáng kể).

while the figure for those with one car experienced a drop of about 5%:

  • Cụm từ: Mệnh đề phụ (subordinate clause)

  • Vai trò: Bổ sung thông tin, chỉ ra một diễn biến khác song song với sự kiện chính (trong khi tỷ lệ các gia đình có một xe giảm khoảng 5%).

the figure for those with one car:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ, chỉ đối tượng thực hiện hành động (tỷ lệ các gia đình có một xe).

experienced:

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ, diễn tả hành động trải qua (giảm).

a drop of about 5%:

  • Cụm từ: Cụm danh từ (noun phrase)

  • Vai trò: Tân ngữ (object) của động từ “experienced”, chỉ sự sụt giảm (khoảng 5%)

Phân tích từ vựng

In Comparison To

  • Loại từ: Cụm từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: When comparing two or more things; used to show how one thing is different from another.

  • Dịch nghĩa: So với, khi so sánh với

  • Ví dụ: "The cost of living in the city is high in comparison to the countryside." (Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao so với nông thôn.)

Correspond With

  • Loại từ: Cụm động từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: To match 

  • Dịch nghĩa: Tương ứng với

  • Ví dụ: "His statements do not correspond with the facts." (Lời phát biểu của anh ấy không tương ứng với sự thật.)

Single-Car Families

  • Loại từ: Cụm danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: Families that own only one car.

  • Dịch nghĩa: Các gia đình chỉ có một xe hơi

  • Ví dụ: "Single-car families often have to plan their schedules carefully to share the vehicle." (Các gia đình chỉ có một xe hơi thường phải lên kế hoạch cẩn thận để chia sẻ xe.)

Reach a Peak Of

  • Loại từ: Cụm từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: To reach the highest point or level of something.

  • Dịch nghĩa: Đạt đỉnh cao nhất là

  • Ví dụ: "Unemployment rates reached a peak of 10% during the recession." (Tỷ lệ thất nghiệp đạt đỉnh cao nhất là 10% trong thời kỳ suy thoái.)

Negligible

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: So small or unimportant as to be not worth considering; insignificant.

  • Dịch nghĩa: Không đáng kể, không quan trọng

  • Ví dụ: "The difference in cost is negligible." (Sự khác biệt về chi phí là không đáng kể.)

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/05/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Many countries have the same shops and products. Some consider it a positive development, whereas others consider it negative.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion essays.

Từ khóa: countries, same shops and products, positive development, negative.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm đối lập nhau như sau: một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tích cực, trong khi những người khác lại coi đó là một điều tiêu cực. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tích cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm cho rằng đây lại là một điều tiêu cực.

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tiêu cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm cho rằng đây lại là một điều tích cực.

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng việc nhiều quốc gia có cửa hàng và sản phẩm giống nhau là một sự phát triển tiêu cực, và sau đó đưa ra lý do tại sao một số khác lại cho rằng đây lại là một điều tích cực. Tuy nhiên, bản thân người viết sẽ lại cho rằng hiện tượng này vừa có điểm tích cực nhưng cũng có những mặt tiêu cực cần phải giải quyết.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

COUNTRIES HAVING THE SAME SHOPS AND PRODUCTS

Positive Views

Negative Views

  • Global Standards and Quality: Uniform shops and products ensure that people all over the world have access to the same high-quality goods and services.

  • Convenience for Travelers: Familiar brands and products in different countries make it easier for travelers to find what they need without language barriers or unfamiliarity.

  • Economic Benefits: International chains create jobs and stimulate local economies by investing in new markets.

  • Cultural Exchange: Exposure to global brands can lead to cultural exchange and greater understanding among people from different countries.

  • Consistent Customer Experience: Standardized shops and products provide a consistent shopping experience, which can be comforting and reliable for consumers.

  • Loss of Local Culture: The dominance of international brands can overshadow and lead to the disappearance of local shops and traditional products, eroding cultural identity.

  • Economic Disparities: Large multinational companies can outcompete and drive small, local businesses out of the market, leading to economic inequality.

  • Homogenization of Consumer Choices: The proliferation of the same products everywhere can lead to a lack of diversity and reduce the uniqueness of different cultures and regions.

  • Environmental Impact: Global distribution networks can increase the carbon footprint and contribute to environmental degradation due to long-distance transportation.

  • Dependence on Multinational Corporations: Relying on international brands can make economies vulnerable to the policies and performance of these corporations, which may not always act in the best interest of local communities.

Personal View

  • Balanced Approach: While global brands provide certain benefits, it is important to strike a balance by supporting local businesses to preserve cultural heritage and promote economic diversity.

  • Support for Local Entrepreneurs: Governments and communities should encourage and invest in local entrepreneurs to ensure that they can compete fairly with international brands.

  • Sustainable Practices: Both global and local businesses should adopt sustainable practices to minimize environmental impact and promote ethical consumerism.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

The proliferation of identical shops and products across many countries is a topic of debate, with some viewing it as advantageous while others see it as detrimental. I believe that this development is largely beneficial.

On the one hand, the widespread presence of global brands and products is seen as a positive development. This trend promotes economic growth by creating job opportunities and boosting consumer spending. For instance, the entry of multinational companies into emerging markets often leads to the construction of new retail outlets and factories, thereby providing employment for local residents. Moreover, the availability of familiar brands ensures that consumers have access to high-quality and reliable products, enhancing their shopping experience. Consequently, the presence of these global entities can significantly contribute to the economic and social well-being of a country.

On the other hand, some argue that the dominance of the same shops and products worldwide has negative implications. One major concern is the potential loss of local culture and identity. As global brands overshadow local businesses, unique cultural traditions and products may gradually disappear. For example, traditional handicrafts and local cuisines may struggle to survive in the face of competition from mass-produced goods. Additionally, the environmental impact of producing and transporting these global products is a significant issue. The carbon footprint associated with the global supply chain can contribute to environmental degradation, which is a growing concern in today's world. Thus, the negative consequences of this phenomenon should not be overlooked.

In conclusion, while some individuals believe that the global spread of identical shops and products poses risks to local cultures and the environment, I am of the opinion that it is more of a positive development, offering economic benefits and consumer satisfaction.

Word count: 286

Phân tích từ vựng: 

Introduction:

Identical

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Exactly the same in every detail.

  • Dịch nghĩa: Giống hệt nhau

  • Ví dụ: "The two houses were identical in every respect." (Hai ngôi nhà giống hệt nhau về mọi mặt.)

Detrimental

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Causing harm or damage.

  • Dịch nghĩa: Gây hại, có hại

  • Ví dụ: "The policy changes had a detrimental effect on the company's profits." (Những thay đổi chính sách đã có tác động có hại đến lợi nhuận của công ty.)

Body Paragraph 1:

Widespread Presence

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The fact that something is found or exists in many places or among many people.

  • Dịch nghĩa: Sự hiện diện rộng rãi

  • Ví dụ: "The widespread presence of the internet has transformed communication and information access." (Sự hiện diện rộng rãi của internet đã thay đổi cách giao tiếp và truy cập thông tin.)

Economic Growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An increase in the amount of goods and services produced per head of the population over a period of time.

  • Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế

  • Ví dụ: "The government implemented policies to stimulate economic growth." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để kích thích tăng trưởng kinh tế.)

Consumer Spending

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The amount of money spent by households in an economy on goods and services.

  • Dịch nghĩa: Chi tiêu tiêu dùng

  • Ví dụ: "Increased consumer spending typically boosts economic activity." (Chi tiêu tiêu dùng tăng thường thúc đẩy hoạt động kinh tế.)

Retail Outlets

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Places where goods are sold to the public, such as stores or shops.

  • Dịch nghĩa: Cửa hàng bán lẻ

  • Ví dụ: "The city has a wide variety of retail outlets, from small boutiques to large department stores." (Thành phố có nhiều cửa hàng bán lẻ đa dạng, từ các cửa hàng nhỏ đến các trung tâm thương mại lớn.)

High-Quality and Reliable Products

  • Loại từ: Cụm tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Products that are made to a high standard and are dependable in performance.

  • Dịch nghĩa: Sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy

  • Ví dụ: "Consumers prefer high-quality and reliable products that offer good value for money." (Người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy mang lại giá trị tốt cho số tiền bỏ ra.)

Body Paragraph 2:

Local Culture and Identity

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The unique characteristics, traditions, and social practices that define a particular community or region.

  • Dịch nghĩa: Văn hóa và bản sắc địa phương

  • Ví dụ: "Preserving local culture and identity is important in maintaining a community's heritage." (Bảo tồn văn hóa và bản sắc địa phương rất quan trọng trong việc duy trì di sản của cộng đồng.)

Mass-Produced Goods

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Products that are manufactured in large quantities, often using automated processes.

  • Dịch nghĩa: Hàng hóa sản xuất hàng loạt

  • Ví dụ: "Mass-produced goods are typically cheaper than handmade items." (Hàng hóa sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn so với các sản phẩm làm thủ công.)

Environmental Impact

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The effect that human activities and products have on the natural environment.

  • Dịch nghĩa: Tác động môi trường

  • Ví dụ: "The environmental impact of plastic pollution is a growing concern." (Tác động môi trường của ô nhiễm nhựa đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng.)

The Global Supply Chain

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The network of production and distribution processes that cross international boundaries.

  • Dịch nghĩa: Chuỗi cung ứng toàn cầu

  • Ví dụ: "Disruptions in the global supply chain can affect product availability and prices." (Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và giá cả của sản phẩm.)

Environmental Degradation

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The deterioration of the natural environment due to human activities.

  • Dịch nghĩa: Suy thoái môi trường

  • Ví dụ: "Deforestation and pollution are major contributors to environmental degradation." (Nạn phá rừng và ô nhiễm là những yếu tố chính gây ra suy thoái môi trường.)

Conclusion:

Global Spread

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The distribution or dissemination of something across the world.

  • Dịch nghĩa: Sự lan rộng toàn cầu

  • Ví dụ: "The global spread of technology has changed how we communicate and work." (Sự lan rộng toàn cầu của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc.)

Economic Benefits

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The financial advantages gained from a particular action or situation.

  • Dịch nghĩa: Lợi ích kinh tế

  • Ví dụ: "Investing in renewable energy can bring significant economic benefits." (Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...