Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/07/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 20/07/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table below gives information about the average annual distance travelled by adults and the types of travel in 1977 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, có sự gia tăng trong việc sử dụng ô tô, tàu hỏa và taxi của người lớn trong cả hai năm, trong khi ngược lại trong trường hợp các hình thức di chuyển khác được liệt kê.
Ngoài ra, trong khi ô tô vẫn là loại hình di chuyển phổ biến nhất, xe đạp và xe máy lại là loại ít phổ biến nhất trong suốt thời gian.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của năm 1977.
Năm 1977, người lớn chủ yếu đi bằng ô tô, với quãng đường trung bình là 3500 dặm.
Con số trên lớn hơn đáng kể so với tàu hỏa và xe buýt, lần lượt là 900 và 800 dặm.
Đồng thời, người lớn đi bộ trung bình 400 dặm, gấp đôi quãng đường đi bằng taxi, trong khi xe đạp và xe máy được sử dụng với số lượng như nhau, trung bình 100 dặm trong năm.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng ở năm 2007.
Đến năm 2007, quãng đường trung bình mà ô tô đi được đã tăng gấp đôi, đạt 7100 dặm và vẫn là con số cao nhất.
Taxi và tàu hỏa cũng có xu hướng tăng tương tự, với việc sử dụng taxi tăng gấp bốn lần trong khi tàu hỏa chỉ tăng 100 dặm.
Ngược lại, việc đi lại bằng xe buýt và đi bộ đã giảm 300 và 100 dặm, theo thứ tự đó, trong khi những thay đổi tối thiểu được quan sát thấy ở quãng đường đi được bằng xe đạp và xe máy, cả hai đều chỉ dưới 100 dặm.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The table illustrates the average number of miles adults travelled per year in 1977 and 2007, in terms of seven different modes of transport. |
OVERVIEW | Overall, there were increases in the use of cars, trains and taxis by adults in both years, whereas the opposite was true in the cases of the other forms of transport listed. Additionally, while cars remained by far the most popular type of travel, bicycles and motorcycles were the least common throughout. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1977, adults predominantly traveled by car, with an average distance of 3500 miles. This was significantly more than trains and buses, recording 900 and 800 miles respectively. At the same time, adults walked an average of 400 miles, twice the distance covered by taxis, while bicycles and motorbikes were used in equal measure, at an average of 100 miles for the year. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2007, the average distance covered by car had more than doubled, reaching 7100 miles and remaining the highest figure. Taxis and trains followed similar increasing trends, with use of the former rising fourfold, whereas the latter grew by only 100 miles. In contrast, travel by bus and foot experienced declines of 300 and 100 miles, in that order, while minimal changes were observed in the distances traveled by bicycles and motorbikes, both just under 100 miles. |
Word count: 216 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: Taxis and trains followed similar increasing trends, with the former's figure rising fourfold but the latter’s growing by only 100 miles."
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ (S): Taxis and trains
Cụm danh từ: "Taxis and trains"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): followed
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): similar increasing trends
Cụm từ: "similar increasing trends"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "followed".
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with the former's figure rising fourfold but the latter’s growing by only 100 miles
Cụm giới từ: "with the former's figure rising fourfold but the latter’s growing by only 100 miles"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho câu chính.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Taxis and trains
Cụm danh từ: "Taxis and trains"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
followed similar increasing trends
Động từ: "followed"
Vai trò: Động từ chính của câu.
Cụm từ: "similar increasing trends"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "followed".
with the former's figure rising fourfold but the latter’s growing by only 100 miles
Cụm giới từ: "with the former's figure rising fourfold but the latter’s growing by only 100 miles"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Chủ ngữ (S): the former's figure
Cụm danh từ: "the former's figure"
Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
Động từ (V): rising
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ của cụm giới từ.
Bổ ngữ (Complement): fourfold
Từ: "fourfold"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "rising".
Liên từ (Conjunction): but
Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề.
Chủ ngữ (S): the latter’s
Cụm danh từ: "the latter’s"
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Động từ (V): growing
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ của mệnh đề phụ.
Bổ ngữ (Complement): by only 100 miles
Cụm từ: "by only 100 miles"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "growing".
Phân tích từ vựng
Predominantly
Loại từ: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Mainly; for the most part.
Dịch nghĩa: Chủ yếu
Ví dụ: "The population in this area is predominantly young." (Dân số ở khu vực này chủ yếu là người trẻ.)
In equal measure
Loại từ: Cụm từ (phó từ)
Nghĩa tiếng Anh: To an equal extent; in the same amount or degree.
Dịch nghĩa: Ở mức độ bằng nhau
Ví dụ: "He was admired and criticized in equal measure." (Anh ấy vừa được ngưỡng mộ vừa bị chỉ trích ở mức độ bằng nhau.)
Fourfold
Loại từ: Tính từ / Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Four times as great or as numerous.
Dịch nghĩa: Gấp bốn lần
Ví dụ: "There has been a fourfold increase in productivity since the new system was implemented." (Đã có sự gia tăng gấp bốn lần trong năng suất kể từ khi hệ thống mới được triển khai.)
Minimal changes
Loại từ:
Minimal: Tính từ
Changes: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Very small or slight alterations.
Dịch nghĩa: Những thay đổi nhỏ
Ví dụ: "The design underwent minimal changes before the final version was approved." (Thiết kế đã trải qua những thay đổi nhỏ trước khi phiên bản cuối cùng được phê duyệt.)
Tham khảo thêm:
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 20/07/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In the past, people stored knowledge in books. Nowadays, people store knowledge on the internet. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: stored knowledge in books, store knowledge on the internet.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là trước đây, mọi người lưu trữ kiến thức trong sách, nhưng ngày nay, mọi người lại lưu trữ kiến thức trên internet. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của xu hướng này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc lưu trữ kiến thức trên internet thay vì trên sách lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc lưu trữ kiến thức trên internet thay vì trên sách lớn hơn lợi ích.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
STORING KNOWLEDGE ON THE INTERNET | |
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
| Reliability and Accuracy:
Digital Divide:
Intellectual Property Concerns:
Security and Privacy:
Dependence on Technology:
Impact on Traditional Libraries and Books:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second advantage (Lợi ích thứ hai) Example (Ví dụ cho lợi ích thứ hai) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In the past, knowledge was primarily stored in books, but today it is predominantly stored on the internet. Despite the challenges this shift presents, the advantages of storing information online far outweigh the disadvantages.
Admittedly, storing knowledge on the internet can be problematic to some extent. One significant drawback of this method is the prevalence of misinformation. Unlike books, which undergo rigorous editing and fact-checking, online content can be published by anyone, leading to the spread of false information. For instance, during health crises, incorrect medical advice can quickly proliferate, causing harm. Another disadvantage is the digital divide, which restricts access to information for those without reliable internet connections or the necessary technological skills. For example, rural areas in developing countries often lack adequate internet infrastructure, leaving residents at a disadvantage.
However, the benefits of storing knowledge on the internet are more substantial. The first advantage is the unparalleled accessibility it offers. Information can be accessed from anywhere at any time, benefiting students, professionals, and curious minds globally. To illustrate, a student in a remote village can access world-class educational resources online, something that would be impossible with physical books alone. The second advantage is the ease of updating and expanding information. In contrast to books, which once printed remain static, online information can be continuously updated, ensuring users have access to the most current knowledge. For instance, online encyclopedias like Wikipedia are constantly revised to include the latest developments in various fields.
In conclusion, while there are notable downsides such as misinformation and the digital divide, the positive aspects of storing knowledge on the internet, including enhanced accessibility and the ability to keep information current, clearly outweigh these drawbacks.
Word count: 288
Phân tích từ vựng
Introduction:
Predominantly
Loại từ: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Mainly; for the most part.
Dịch nghĩa: Chủ yếu
Ví dụ: "The population in this area is predominantly young." (Dân số ở khu vực này chủ yếu là người trẻ.)
Shift
Loại từ: Động từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Anh:
(Động từ): To move or cause to move from one place or position to another.
(Danh từ): A change in position or direction.
Dịch nghĩa: Thay đổi / Ca làm việc
Ví dụ:
(Động từ): "The company decided to shift its focus to online sales." (Công ty quyết định chuyển trọng tâm sang bán hàng trực tuyến.)
(Danh từ): "He works the night shift at the hospital." (Anh ấy làm ca đêm ở bệnh viện.)
Body Paragraph 1:
Misinformation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: False or inaccurate information, especially that which is deliberately intended to deceive.
Dịch nghĩa: Thông tin sai lệch
Ví dụ: "Misinformation can spread quickly on social media platforms." (Thông tin sai lệch có thể lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội.)
Rigorous editing
Loại từ:
Rigorous: Tính từ
Editing: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Thorough and meticulous correction and improvement of a text.
Dịch nghĩa: Chỉnh sửa kỹ lưỡng
Ví dụ: "The manuscript went through rigorous editing before publication." (Bản thảo đã trải qua chỉnh sửa kỹ lưỡng trước khi xuất bản.)
Fact-checking
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of verifying information to ensure its accuracy.
Dịch nghĩa: Kiểm tra sự thật
Ví dụ: "Journalists must perform fact-checking to maintain credibility." (Các nhà báo phải thực hiện kiểm tra sự thật để duy trì uy tín.)
Digital divide
Loại từ:
Digital: Tính từ
Divide: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The gap between those who have easy access to computers and the internet and those who do not.
Dịch nghĩa: Khoảng cách kỹ thuật số
Ví dụ: "Efforts are being made to close the digital divide in rural areas." (Các nỗ lực đang được thực hiện để thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số ở các khu vực nông thôn.)
Necessary technological skills
Loại từ:
Necessary: Tính từ
Technological: Tính từ
Skills: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The essential abilities needed to use and understand technology.
Dịch nghĩa: Kỹ năng công nghệ cần thiết
Ví dụ: "Employees must possess the necessary technological skills to work efficiently." (Nhân viên phải có các kỹ năng công nghệ cần thiết để làm việc hiệu quả.)
Body Paragraph 2:
Unparalleled accessibility
Loại từ:
Unparalleled: Tính từ
Accessibility: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The quality of being accessible in a way that is unmatched or unrivaled.
Dịch nghĩa: Sự tiếp cận vô song
Ví dụ: "The new library offers unparalleled accessibility to a wide range of resources." (Thư viện mới cung cấp sự tiếp cận vô song đến nhiều tài nguyên.)
Curious minds
Loại từ:
Curious: Tính từ
Minds: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: People who are eager to learn and explore new things.
Dịch nghĩa: Những bộ óc tò mò
Ví dụ: "Curious minds are always looking for new knowledge and experiences." (Những bộ óc tò mò luôn tìm kiếm kiến thức và trải nghiệm mới.)
Physical books
Loại từ:
Physical: Tính từ
Books: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Tangible, printed books as opposed to digital versions.
Dịch nghĩa: Sách in
Ví dụ: "Many people still prefer physical books over e-books." (Nhiều người vẫn thích sách in hơn sách điện tử.)
Remain static
Loại từ:
Remain: Động từ
Static: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: To stay the same without changing.
Dịch nghĩa: Giữ nguyên, không thay đổi
Ví dụ: "The population of the town has remained static for the past decade." (Dân số của thị trấn đã giữ nguyên trong thập kỷ qua.)
The latest developments
Loại từ:
The: Mạo từ
Latest: Tính từ
Developments: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The most recent changes or advancements.
Dịch nghĩa: Các phát triển mới nhất
Ví dụ: "She always keeps up with the latest developments in technology." (Cô ấy luôn theo kịp các phát triển mới nhất trong công nghệ.)
Conclusion:
Enhanced accessibility
Loại từ:
Enhanced: Tính từ
Accessibility: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Improved ease of access.
Dịch nghĩa: Sự tiếp cận được cải thiện
Ví dụ: "The new software update provides enhanced accessibility features." (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp các tính năng tiếp cận được cải thiện.)
Keep information current
Loại từ:
Keep: Động từ
Information: Danh từ
Current: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: To ensure information is up to date.
Dịch nghĩa: Giữ thông tin luôn cập nhật
Ví dụ: "It is important to keep information current on your website." (Điều quan trọng là phải giữ thông tin luôn cập nhật trên trang web của bạn.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp