Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/06/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 22/06/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart below shows the number of international applicants to the universities of one European country. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, số lượng người nộp đơn từ Trung Quốc đã giảm, trong khi Mỹ và Nhật Bản lại tăng lên.
Đáng chú ý, vào cuối giai đoạn này, số lượng sinh viên Mỹ nộp đơn vào các trường đại học nhiều hơn đáng kể so với sinh viên đến từ các quốc gia khác.
Ngược lại, Nga có ít người nộp đơn nhất, mặc dù số lượng vẫn tương đối ổn định trong suốt thời gian đó.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng của China.
Trong năm đầu tiên, số lượng người Trung Quốc nộp đơn cao nhất cho đến nay, vượt hơn 25.000.
Con số này đã giảm dần xuống còn khoảng 18.000 vào năm 2006, sau đó chững lại vào năm 2007 và sau đó giảm nhẹ xuống còn 15.000 vào năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng của USA và Japan.
Ngược lại, xu hướng tăng liên tục được quan sát thấy ở số lượng người nộp đơn ở Hoa Kỳ, bắt đầu từ khoảng 13.000, đạt ngang bằng với Trung Quốc vào năm 2006, trước khi tăng lên đáng kể và đạt con số ban đầu là hơn 25.000 tại Trung Quốc.
Nhật Bản có tốc độ tăng chậm hơn nhiều, tăng nhẹ từ khoảng 6.000 lên 10.000 vào cuối khung thời gian.
Đoạn 3 - Mô tả số liệu và xu hướng của Russia.
Cuối cùng, các trường đại học trong nước liên tục nhận được ít đơn đăng ký nhất từ sinh viên Nga, với con số dao động quanh mốc 3.000 trong khoảng thời gian được đề cập.
Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart illustrates how many international students applied to universities located in a particular European country between 2004 and 2008. |
OVERVIEW | Overall, there was a decrease in the number of applicants from China, while the US and Japan saw an increase. Notably, by the end of the period, significantly more US students applied to the universities compared to those from other countries. In contrast, Russia had the fewest applicants, though its numbers remained relatively stable throughout. |
BODY PARAGRAPH 1 | In the first year, the number of Chinese applicants was by far the highest, exceeding 25,000. This figure had declined steadily to approximately 18,000 by 2006, followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year. |
BODY PARAGRAPH 2 | In contrast, a continual upward trend was observed in US applicant numbers, starting at roughly 13,000, reaching parity with China in 2006, before rising considerably to finish at China’s initial figure of over 25,000. Applications from Japan also increased over the period, albeit at a much lower rate, growing minimally from around 6,000 to 10,000 at the end of the timeframe. |
BODY PARAGRAPH 3 | Lastly, the universities in the country consistently received the fewest applications from Russian students, with their figures hovering around the 3,000 mark over the period in question. |
Word count: 216 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "This figure had declined steadily to approximately 18,000 by 2006, followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year."
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ (S): This figure
Cụm danh từ: "This figure"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): had declined
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): steadily to approximately 18,000 by 2006
Cụm từ: "steadily to approximately 18,000 by 2006"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "had declined".
Cụm phân từ (Participle Phrase): followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year
Cụm từ: "followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho câu chính.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
This figure
Cụm danh từ: "This figure"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
had declined steadily to approximately 18,000 by 2006
Động từ: "had declined"
Vai trò: Động từ chính của câu.
Trạng từ (Adverb): "steadily"
Vai trò: Trạng từ chỉ cách thức.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): "to approximately 18,000 by 2006"
Cụm từ: "to approximately 18,000 by 2006"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả và thời gian.
followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year
Cụm phân từ: "followed by a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Cụm danh từ: "a leveling off in 2007 and then a slight drop to 15,000 in the final year"
Vai trò: Tân ngữ của cụm phân từ "followed by".
Cụm danh từ: "a leveling off in 2007"
Vai trò: Phần thứ nhất của cụm danh từ chỉ sự ổn định.
Cụm danh từ: "a slight drop to 15,000 in the final year"
Vai trò: Phần thứ hai của cụm danh từ chỉ sự giảm nhẹ.
Phân tích từ vựng
Applied to
Loại từ:
Applied: Động từ (quá khứ phân từ)
To: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Used or implemented in a particular context or situation.
Dịch nghĩa: Áp dụng vào
Ví dụ: "The new regulations will be applied to all employees starting next month." (Các quy định mới sẽ được áp dụng cho tất cả nhân viên bắt đầu từ tháng tới.)
A leveling off
Loại từ:
A: Mạo từ
Leveling: Danh từ (dạng hiện tại phân từ của động từ "level")
Off: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: A period when growth or increase stops and remains steady.
Dịch nghĩa: Sự ổn định, chững lại
Ví dụ: "After rapid growth, the sales figures showed a leveling off." (Sau giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, số liệu bán hàng đã cho thấy sự ổn định.)
A continual upward trend
Loại từ:
A: Mạo từ
Continual: Tính từ
Upward: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A consistent increase over a period of time.
Dịch nghĩa: Một xu hướng tăng liên tục
Ví dụ: "The data indicates a continual upward trend in internet usage." (Dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng liên tục trong việc sử dụng internet.)
Reaching parity with
Loại từ:
Reaching: Động từ
Parity: Danh từ
With: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Achieving equal status or level with something else.
Dịch nghĩa: Đạt được sự ngang bằng với
Ví dụ: "The new product is reaching parity with its competitors in terms of features." (Sản phẩm mới đang đạt được sự ngang bằng với các đối thủ về các tính năng.)
Applications
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Uses or purposes for which something is designed or suitable.
Dịch nghĩa: Các ứng dụng, sự ứng dụng
Ví dụ: "The software has various applications in different industries." (Phần mềm có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.)
Tham khảo thêm:
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 22/06/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
It is predicted that with the development of technology, people in the 21st century will have much more free time. To what extent has the prediction come true? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: predicted, technology, people in the 21st century, more free time.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra sự đánh giá của bản thân về sự dự đoán “Công nghệ sẽ giúp con người có nhiều thời gian rảnh hơn trong thế kỷ 21.” - liệu rằng điều này đã trở thành hiện thực hay chưa? Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có cách tiếp cận như sau:
Cho rằng dự đoán về việc công nghệ sẽ giúp con người có nhiều thời gian rảnh hơn trong thế kỷ 21 đã hoàn toàn trở thành hiện thực.
Cho rằng dự đoán về việc công nghệ sẽ giúp con người có nhiều thời gian rảnh hơn trong thế kỷ 21 đã không trở thành hiện thực.
Cho rằng dự đoán về việc công nghệ sẽ giúp con người có nhiều thời gian rảnh hơn trong thế kỷ 21 chỉ mới trở thành hiện thực một phần.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
FREE TIME IN THE 21st CENTURY | |
IT HAS BECOME TRUE | IT HAS NOT BECOME TRUE |
|
|
IT HAS PARTLY COME TRUE | |
Positive Impacts:
Negative Impacts:
Mixed Outcomes:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
With technological advancements, it has been forecasted that individuals in the 21st century will enjoy significantly more leisure time. However, I believe this prediction has only partly materialized.
One aspect where technology has succeeded in providing more free time is through automation and smart devices. The proliferation of automated systems in various industries has greatly reduced the need for human labor in repetitive tasks, allowing people to work fewer hours. For instance, robotic vacuum cleaners and smart home systems have taken over mundane household chores, freeing up time that can be spent on leisure activities. This clearly demonstrates how technology has positively impacted our daily lives by minimizing the time spent on routine tasks.
On the other hand, technology has also blurred the boundaries between work and personal life, leading to an increase in working hours for many individuals. The ubiquitous presence of smartphones and laptops means that people are constantly connected to their work, even outside of traditional office hours. This phenomenon, known as "work-life blurring," has led to a situation where employees feel compelled to be available for work at all times. For example, many professionals receive work emails and messages during their off-hours, reducing the actual amount of free time they have. This undermines the potential benefits that technology could offer in terms of leisure.
In conclusion, while technological advancements have succeeded in some areas by providing more free time through automation and smart devices, they have also introduced challenges such as work-life blurring that limit this potential. Therefore, I am convinced that the prediction that people would have much more free time in the 21st century has only partly come true.
Word count: 275
Phân tích từ vựng
Introduction:
Technological advancements
Loại từ:
Technological: Tính từ
Advancements: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Progress or development in technology.
Dịch nghĩa: Các tiến bộ công nghệ
Ví dụ: "Technological advancements have transformed the way we communicate." (Các tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Materialize
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To become actual or real; to appear or be realized.
Dịch nghĩa: Hiện thực hóa, trở thành hiện thực
Ví dụ: "The project failed to materialize due to lack of funding." (Dự án không thể hiện thực hóa do thiếu kinh phí.)
Body Paragraph 1:
Automated systems
Loại từ:
Automated: Tính từ
Systems: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Systems that operate automatically without human intervention.
Dịch nghĩa: Hệ thống tự động
Ví dụ: "Automated systems have significantly increased efficiency in manufacturing." (Các hệ thống tự động đã giúp tăng hiệu suất đáng kể trong sản xuất.)
Repetitive tasks
Loại từ:
Repetitive: Tính từ
Tasks: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Tasks that are performed repeatedly in the same way.
Dịch nghĩa: Các nhiệm vụ lặp đi lặp lại
Ví dụ: "Automated systems can handle repetitive tasks, freeing up employees for more complex work." (Các hệ thống tự động có thể xử lý các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, giải phóng nhân viên để làm các công việc phức tạp hơn.)
Mundane household chores
Loại từ:
Mundane: Tính từ
Household: Danh từ
Chores: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Ordinary and routine tasks performed around the home.
Dịch nghĩa: Các công việc nhà thường ngày
Ví dụ: "Robotic vacuum cleaners can help with mundane household chores." (Máy hút bụi robot có thể giúp đỡ với các công việc nhà thường ngày.)
Leisure activities
Loại từ:
Leisure: Danh từ
Activities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Activities done for enjoyment and relaxation.
Dịch nghĩa: Các hoạt động giải trí
Ví dụ: "Leisure activities like reading and hiking are important for relaxation." (Các hoạt động giải trí như đọc sách và leo núi là rất quan trọng để thư giãn.)
Body Paragraph 2:
Ubiquitous presence
Loại từ:
Ubiquitous: Tính từ
Presence: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Being present or existing everywhere.
Dịch nghĩa: Sự hiện diện khắp nơi
Ví dụ: "Smartphones have a ubiquitous presence in modern society." (Điện thoại thông minh có sự hiện diện khắp nơi trong xã hội hiện đại.)
Outside of traditional office hours
Loại từ:
Outside: Giới từ
Of: Giới từ
Traditional: Tính từ
Office: Danh từ
Hours: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Beyond the usual times that offices are open and work is typically done.
Dịch nghĩa: Ngoài giờ làm việc truyền thống
Ví dụ: "Many employees now work outside of traditional office hours due to flexible work arrangements." (Nhiều nhân viên hiện làm việc ngoài giờ làm việc truyền thống do các sắp xếp công việc linh hoạt.)
Feel compelled to
Loại từ:
Feel: Động từ
Compelled: Tính từ
To: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To feel obligated or forced to do something.
Dịch nghĩa: Cảm thấy bị ép buộc
Ví dụ: "She felt compelled to finish the project before the deadline." (Cô ấy cảm thấy bị ép buộc phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Off-hours
Loại từ:
Off: Tính từ
Hours: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Times outside of regular working hours.
Dịch nghĩa: Ngoài giờ làm việc
Ví dụ: "He often works during off-hours to meet tight deadlines." (Anh ấy thường làm việc ngoài giờ để kịp thời hạn.)
Conclusion:
Automation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The use of machines and technology to make processes operate automatically.
Dịch nghĩa: Tự động hóa
Ví dụ: "Automation has reduced the need for manual labor in many industries." (Tự động hóa đã giảm nhu cầu lao động thủ công trong nhiều ngành công nghiệp.)
Work-life blurring
Loại từ:
Work: Danh từ
Life: Danh từ
Blurring: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The mixing of work and personal life, often due to flexible work arrangements.
Dịch nghĩa: Ranh giới mờ nhạt giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: "With remote work, there is an increasing trend of work-life blurring." (Với công việc từ xa, có xu hướng ngày càng tăng về một ranh giới mờ nhạt giữa công việc và cuộc sống.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp