Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/03/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 23/03/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The charts below show the protein and calorie intakes of people in different parts of the world. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, người Bắc Mỹ không chỉ tiêu thụ nhiều protein và calo hơn những người ở các khu vực khác được khảo sát mà còn là những người duy nhất có mức tiêu thụ vượt quá mức tiêu thụ protein và calo lý tưởng (nearly 70 units and 3000 calories).
Điều này hoàn toàn trái ngược với Ấn Độ, nơi lượng tiêu thụ cả protein và calo là thấp nhất.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết số liệu của Average protein intake.
Lượng protein tiêu thụ trung bình cao nhất ở Bắc Mỹ, ở mức 80 đơn vị, theo sau là Châu Mỹ Latinh, nơi người dân tiêu thụ khoảng 45 đơn vị. Đáng chú ý, những số liệu này chủ yếu bao gồm các protein đến từ động vật, với 62 đơn vị cho Bắc Mỹ và 32 đơn vị cho Châu Mỹ Latinh.
Trong khi đó, có sự khác biệt không đáng kể về lượng protein tiêu thụ ở Đông Phi và Ấn Độ, cả hai đều ở mức khoảng 30 đơn vị, một nửa trong số đó (15 đơn vị) có nguồn gốc từ các nguồn protein không xác định khác.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết số liệu của Average calorie intake.
Người dân Bắc Mỹ ăn khoảng 3500 calo.
Ngược lại, số liệu của Châu Mỹ Latinh, Đông Phi và Ấn Độ lại thấp hơn, lần lượt ở mức gần 3000, khoảng 2500 và 2000 calo.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar charts illustrate the protein and calorie consumption of people in India, East Africa, Latin America, and North America. |
OVERVIEW | Overall, North Americans not only consume more protein and calories than any other region in the chart`but are also the only people whose consumption exceeds the ideal protein and calorie intake levels (nearly 70 units and 3000 calories). This is in stark contrast to India, where the consumption of both protein and calories is the lowest. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of protein intake, North Americans consume an average of 80 units, distantly followed by Latin Americans, who consume approximately 45 units. Notably, the majority of the protein consumed in both regions comes from animals, at 62 and 32 units, respectively. Meanwhile, there is a negligible difference in the protein intake between East Africa and India, both at roughly 30 units, with approximately half of these derived from other unspecified sources. |
BODY PARAGRAPH 2 | Regarding caloric intake, North American people again top the list, at 3500 units. In contrast, the figures for Latin America, East Africa, and India are lower, standing at close to 3000, just over 2500, and 2000 calories, in that order. |
Word count: 189 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The bar charts illustrate the protein and calorie consumption of people in India, East Africa, Latin America, and North America.”
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “This is in stark contrast to India, where the consumption of both protein and calories is the lowest.”
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “North Americans consume an average of 80 units, distantly followed by Latin Americans, who consume approximately 45 units.”
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “the figures for Latin America, East Africa, and India are lower, standing at close to 3000, just over 2500, and 2000 calories, in that order.”
|
Phân tích từ vựng
Exceed
Loại từ: Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To go beyond the limits of something; to surpass a set level or expectation.
Dịch nghĩa: Vượt quá.
Ví dụ: "Her performance this quarter exceeded all expectations." (Hiệu suất của cô ấy trong quý này đã vượt quá mọi kỳ vọng.)
Stark Contrast
Loại từ:
"Stark": Tính từ.
"Contrast": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A situation in which two things are completely different from each other, often highlighted to show a significant difference.
Dịch nghĩa: Sự tương phản rõ rệt.
Ví dụ: "The economic growth of the two countries presents a stark contrast." (Sự tăng trưởng kinh tế của hai quốc gia đưa ra một sự tương phản rõ rệt.)
A Negligible Difference
Loại từ:
"A": Mạo từ.
"Negligible": Tính từ.
"Difference": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A very small or insignificant difference that is not worth considering.
Dịch nghĩa: Sự khác biệt không đáng kể.
Ví dụ: "The difference in performance between the two models is negligible." (Sự khác biệt về hiệu suất giữa hai mẫu là không đáng kể.)
Derive From
Loại từ: Cụm động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To originate from a certain source or come as a result of something.
Dịch nghĩa: Bắt nguồn từ.
Ví dụ: "The word 'coffee' derives from the Arabic word 'qahwa'." (Từ "coffee" bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập "qahwa".)
Top the List
Loại từ:
"Top": Động từ.
"the": Mạo từ.
"List": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To be the highest or most important item in a ranking or list.
Dịch nghĩa: Đứng đầu danh sách.
Ví dụ: "Sustainability tops the list of our company's priorities." (Bền vững đứng đầu danh sách ưu tiên của công ty chúng tôi.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 23/03/2024
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Some people think that it is a good thing for senior management positions to have much higher salaries than other workers in a company. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion
Từ khóa: good thing, senior management positions, much higher salaries than other workers.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Việc các vị trí quản lý cấp cao có mức lương cao hơn nhiều so với những công nhân khác trong công ty là một điều tốt.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng việc các vị trí quản lý cấp cao có mức lương cao hơn nhiều so với những công nhân khác trong công ty là một điều tốt.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng việc các vị trí quản lý cấp cao có mức lương cao hơn nhiều so với những công nhân khác trong công ty là một điều không hề tốt.
Đồng ý một phần và cho rằng việc các vị trí quản lý cấp cao có mức lương cao hơn so với những công nhân khác trong công ty là một điều hiển nhiên, tuy vậy, mức chênh lệch không nên quá lớn để tránh việc tạo ra sự bất bình đẳng và ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của toàn bộ nhân viên.
Đồng ý một phần và cho rằng việc các vị trí quản lý cấp cao có mức lương cao hơn nhiều so với những công nhân khác trong công ty là một điều không nên, tuy vậy, cũng sẽ có một số ngoại lệ như trong trường hợp đặc biệt cần tới kỹ năng và kinh nghiệm đặc thù, hoặc khi hiệu suất công việc và đóng góp cá nhân thực sự tạo ra sự khác biệt lớn.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Higher pay for senior management versus other employees. | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Refutation (Người viết bác bỏ ý kiến đối lập trên) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
Many are of the belief that it is beneficial for senior management to command significantly higher salaries than other employees within a company. However, I contend that the substantial wage disparity between senior management and the rest of the company staff is unjustifiable.
Many argue that higher salaries for top executives are essential to attract and retain talent, asserting that the skills and experiences of these individuals are rare and critical to a company's success. However, this viewpoint overlooks the collective effort required to drive a company forward. The success of a business is seldom the result of a single individual's work but rather the outcome of collaborative efforts. For instance, while a CEO plays a strategic role, the implementation of these strategies depends on a motivated workforce. Acknowledging the value contributed by all employees through more equitable pay scales could foster a more motivated and cohesive workforce.
Furthermore, the argument that vast salary differences are necessary to incentivize senior executives neglects the impact of such disparities on employee morale. A fair and transparent compensation system, which includes performance-based incentives for all employees, can be equally, if not more, effective. For example, companies like Semco have seen success by adopting capped salary ratios, demonstrating that a less pronounced pay gap does not hinder business success but rather contributes to a more harmonious and productive work environment.
In conclusion, the argument for substantial salary differences between senior management and other employees fails to consider the importance of teamwork and collective effort in a company's success. By advocating for a more equitable compensation model, companies can ensure a motivated workforce, ultimately leading to sustained organizational success.
Word count: 279
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Substantial Wage Disparity
Loại từ:
"Substantial": Tính từ.
"Wage": Danh từ.
"Disparity": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A significant difference in pay between employees, often leading to questions about fairness and equity in compensation practices.
Dịch nghĩa: Chênh lệch lương lớn.
Ví dụ: "The audit revealed a substantial wage disparity between management and entry-level positions." (Cuộc kiểm toán tiết lộ một chênh lệch lương lớn giữa ban quản lý và các vị trí cấp nhập cảnh.)
2. Unjustifiable
Loại từ:
"Unjustifiable": Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: Unable to be shown as right or reasonable; not defensible.
Dịch nghĩa: Không hợp lý.
Ví dụ: "The decision to cut benefits while executives receive bonuses is unjustifiable." (Quyết định cắt giảm phúc lợi trong khi các giám đốc nhận thưởng là không hợp lý.)
Body Paragraph 1:
3.Attract and Retain Talent
Loại từ:
"Attract": Động từ.
"and": Liên từ.
"Retain": Động từ.
"Talent": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The process of drawing skilled individuals to a company and ensuring they remain engaged and committed over time.
Dịch nghĩa: Thu hút và giữ chân nhân tài.
Ví dụ: "Our competitive benefits package is designed to attract and retain talent." (Gói phúc lợi cạnh tranh của chúng tôi được thiết kế để thu hút và giữ chân nhân tài.)
4.The Collective Effort
Loại từ:
"The": Mạo từ.
"Collective": Tính từ.
"Effort": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The combined work and cooperation of a group of people towards achieving a common goal.
Dịch nghĩa: Nỗ lực tập thể.
Ví dụ: "The project's success was the result of the collective effort of the entire team." (Thành công của dự án là kết quả của nỗ lực tập thể của toàn bộ nhóm.)
5.Drive a Company Forward
Loại từ:
"Drive": Động từ.
"a": Mạo từ.
"Company": Danh từ.
"Forward": Trạng từ.
Nghĩa tiếng Anh: To push or lead a business towards growth, innovation, and success.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy công ty phát triển.
Ví dụ: "Innovative ideas and strong leadership are key to drive a company forward." (Ý tưởng đổi mới và sự lãnh đạo mạnh mẽ là chìa khóa để thúc đẩy công ty phát triển.)
6.Equitable Pay Scales
Loại từ:
"Equitable": Tính từ.
"Pay": Danh từ.
"Scales": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Salary structures that ensure employees are compensated fairly based on their role, experience, and contributions, without undue disparities.
Dịch nghĩa: Cấu trúc lương công bằng.
Ví dụ: "Equitable pay scales are essential for fostering a sense of justice and equality within the workplace." (Cấu trúc lương công bằng là điều cần thiết để nuôi dưỡng cảm giác công bằng và bình đẳng trong nơi làm việc.)
7.Motivated and Cohesive Workforce
Loại từ:
"Motivated": Tính từ.
"and": Liên từ.
"Cohesive": Tính từ.
"Workforce": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A group of employees who are enthusiastic and united, working together harmoniously towards shared objectives.
Dịch nghĩa: Đội ngũ nhân viên đầy động lực và gắn kết.
Ví dụ: "A motivated and cohesive workforce significantly contributes to the company's ongoing success and innovation." (Đội ngũ nhân viên đđầy động lực và gắn kết đóng góp đáng kể vào thành công và đổi mới liên tục của công ty.)
Body Paragraph 2:
8.Senior Executives
Loại từ:
"Senior": Tính từ.
"Executives": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Top-level managers who are responsible for the overall direction and strategy of a company or organization.
Dịch nghĩa: Các giám đốc cấp cao.
Ví dụ: "Senior executives play a critical role in shaping the vision and future of the company." (Các giám đốc cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tầm nhìn và tương lai của công ty.)
9.Employee Morale
Loại từ:
"Employee": Danh từ.
"Morale": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The overall attitude, outlook, and satisfaction of employees within a workplace, affecting their motivation and performance.
Dịch nghĩa: Tinh thần nhân viên.
Ví dụ: "High employee morale is linked to increased productivity and lower turnover rates." (Tinh thần nhân viên cao được liên kết với năng suất tăng cao và tỷ lệ thay đổi nhân sự thấp.)
10.A Fair and Transparent Compensation System
Loại từ:
"Fair": Tính từ.
"and": Liên từ.
"Transparent": Tính từ.
"Compensation": Danh từ.
"System": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A method of remuneration that is open and clear about the criteria and processes for determining wages, ensuring fairness and equity in employee pay.
Dịch nghĩa: Hệ thống lương thưởng công bằng và minh bạch.
Ví dụ: "Implementing a fair and transparent compensation system has improved trust between employees and management." (Việc thực hiện một hệ thống lương thưởng công bằng và minh bạch đã cải thiện niềm tin giữa nhân viên và ban quản lý.)
11.A Less Pronounced Pay Gap
Loại từ:
"Less": Tính từ.
"Pronounced": Tính từ.
"Pay": Danh từ.
"Gap": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A smaller difference in the wages earned by different groups of employees, indicating a move towards pay equality.
Dịch nghĩa: Khoảng cách lương ít hơn rõ rệt.
Ví dụ: "Efforts to close the gender wage gap have resulted in a less pronounced pay gap within the company." (Những nỗ lực nhằm thu hẹp khoảng cách tiền lương giữa các giới đã dẫn đến khoảng cách lương ít hơn rõ rệt hơn trong công ty.)
12.A More Harmonious and Productive Work Environment
Loại từ:
"More": Tính từ.
"Harmonious": Tính từ.
"and": Liên từ.
"Productive": Tính từ.
"Work": Danh từ.
"Environment": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A workplace atmosphere that is conducive to cooperation and efficiency, leading to higher productivity and employee satisfaction.
Dịch nghĩa: Môi trường làm việc hài hòa và năng suất hơn.
Ví dụ: "Fostering a more harmonious and productive work environment has been key to our project's success." (Thúc đẩy một môi trường làm việc hài hòa và năng suất hơn là chìa khóa thành công cho dự án của chúng tôi.)
Conclusion:
13. A More Equitable Compensation Model
Loại từ:
"More": Tính từ.
"Equitable": Tính từ.
"Compensation": Danh từ.
"Model": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A system for determining employee pay that more fairly reflects their contributions, skills, and responsibilities.
Dịch nghĩa: Mô hình lương thưởng công bằng hơn.
Ví dụ: "Adopting a more equitable compensation model has helped to reduce employee turnover." (Việc áp dụng mô hình lương thưởng công bằng hơn đã giúp giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên.)
14. Sustained Organizational Success
Loại từ:
"Sustained": Tính từ.
"Organizational": Tính từ.
"Success": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Continuous achievement and progress of an organization over time, maintained through consistent performance and strategic management.
Dịch nghĩa: Thành công tổ chức bền vững.
Ví dụ: "Sustained organizational success is the result of strategic planning and the dedication of our team."(Thành công bền vững của tổ chức là kết quả của việc hoạch định chiến lược và sự cống hiến của đội ngũ chúng tôi.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp