Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/05/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 25/05/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graphs below show the percentage of graduates that got full-time jobs after graduating from a university in Australia, and the average salary of both these types of graduates, from 2004 to 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Mixed charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ việc làm toàn thời gian của sinh viên tốt nghiệp ngành toán ổn định hơn so với các sinh viên tốt nghiệp khác trong cùng thời kỳ và phần lớn cũng cao hơn.
Ngoài ra, mức lương trung bình của họ đã tăng đều đặn và về cuối, mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp ngành toán đã vượt qua mức lương trung bình của các sinh viên tốt nghiệp khác.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng ở biểu đồ cột.
Năm 2004, khoảng 80% sinh viên tốt nghiệp ngành toán có được việc làm toàn thời gian, và đến năm 2008, con số này đã tăng lên mức cao nhất là 85%, trước khi giảm xuống còn khoảng 75% vào năm cuối.
Những sinh viên tốt nghiệp khác cũng có xu hướng gần y hệt, bắt đầu ở mức khoảng 65%, đạt mức cao gần 90% vào năm 2006 trước khi quay trở lại mức ban đầu ở năm cuối.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng ở bảng.
Về mức thù lao trung bình, cả hai loại sinh viên tốt nghiệp đều có thu nhập như nhau từ năm 2004 đến năm 2006, lần lượt nhận được 41.000 USD và 43.000 USD.
Từ đó trở đi, mặc dù mức lương của cả hai đều tiếp tục tăng, nhưng những người tốt nghiệp ngành toán thường kiếm được nhiều hơn từ 4000 đến 5000 đô la mỗi năm so với các đối tác của họ, kết thúc giai đoạn lần lượt ở mức 56.000 đô la và 51.000 đô la.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
INTRODUCTION | The line graph illustrates the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012, while the table shows how much they earned on average during the same timeframe. |
OVERVIEW | Overall, the full-time employment rate for math graduates was more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part. Additionally, their average salaries experienced a steady increase, with the former’s surpassing the latter’s towards the end. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2004, around 80% of math graduates landed a full-time job, and by 2008, the figure had risen to peak at 85%, before declining back down to approximately 75% in the final year. Other graduates almost exactly mirrored this pattern, beginning at around 65%, hitting a high of nearly 90% in 2006 prior to returning to their initial level at the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 2 | With regards to the average remuneration, both kinds of graduates earned the same from 2004 to 2006, receiving $41,000 and $43,000 respectively. From then onwards, although both earnings continued to climb, math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts, ending at $56,000 and $51,000, in that order. |
Word count: 202 |
Bài mẫu
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: "The line graph illustrates the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: "The full-time employment rate for math graduates was more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong bổ ngữ:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong bổ ngữ:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: "In 2004, around 80% of math graduates landed a full-time job, and by 2008, the figure had risen to peak at 85%." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: "Although both earnings continued to climb, math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
|
Phân tích từ vựng
The full-time employment rate
Loại từ:
The: Mạo từ
Full-time: Tính từ
Employment: Danh từ
Rate: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The percentage of the workforce that is employed in full-time jobs.
Dịch nghĩa: Tỷ lệ lao động toàn thời gian
Ví dụ: "The full-time employment rate has increased over the past year." (Tỷ lệ lao động toàn thời gian đã tăng lên trong năm qua.)
Surpass
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To exceed or go beyond.
Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt trội
Ví dụ: "The company's profits are expected to surpass last year's figures." (Lợi nhuận của công ty dự kiến sẽ vượt qua con số của năm ngoái.)
A high of
Loại từ:
A: Mạo từ
High: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The highest level or point of something.
Dịch nghĩa: Mức cao nhất của
Ví dụ: "The temperature reached a high of 35 degrees Celsius today." (Nhiệt độ đạt mức cao nhất là 35 độ C hôm nay.)
Remuneration
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Money paid for work or a service.
Dịch nghĩa: Thù lao, tiền công
Ví dụ: "Employees receive remuneration based on their experience and performance." (Nhân viên nhận được thù lao dựa trên kinh nghiệm và hiệu suất làm việc của họ.)
Earnings
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Money obtained in return for labor or services.
Dịch nghĩa: Thu nhập, tiền kiếm được
Ví dụ: "His earnings have increased significantly since he started his new job." (Thu nhập của anh ấy đã tăng đáng kể kể từ khi anh ấy bắt đầu công việc mới.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/05/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
All large companies should provide sports and community facilities to the local community. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: all large companies, provide sports and social facilities, local community.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.
Hoàn toàn không đồng ý với việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.
Đồng ý một phần: công nhận việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương, tuy nhiên họ cần phải phối hợp chặt chẽ với chính phủ.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Provision of Community Sports and Community Facilities by Large Companies | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
Many believe that all large businesses should build sports and community facilities for their local communities. While acknowledging the merits of such an idea, I would argue that companies should collaborate with local governments to achieve this goal.
Firstly, providing sports and community facilities can significantly benefit the local residents. Such amenities can promote physical health, foster social interactions, and improve the overall quality of life. For instance, a local sports complex can encourage community members to engage in regular exercise, reducing health issues such as obesity and heart disease. Additionally, facilities like community centers can serve as hubs for social activities, helping to build stronger community bonds. Thus, when companies invest in these types of facilities, they contribute positively to the community's well-being and foster goodwill among local residents.
However, it is essential for large companies to work in partnership with the local government to provide these facilities effectively. Governments have the expertise and infrastructure to manage public amenities, ensuring they are accessible to all community members. For example, a company might build a community center, but the local government can ensure its proper management and maintenance, making it available for various public programs and activities. This collaboration can maximize the benefits of such facilities, ensuring they meet the diverse needs of the community and are maintained to a high standard. By working together, companies and governments can share the financial and logistical burdens, creating sustainable community assets.
In conclusion, while large companies should contribute to the provision of sports and community facilities, it is most effective when done in cooperation with local governments. This partnership ensures that the facilities are well-managed, accessible, and beneficial to the entire community, thereby enhancing the overall impact.
Word count: 285
Phân tích từ vựng:
Introduction:
Merit
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The quality of being particularly good or worthy, especially so as to deserve praise or reward.
Dịch nghĩa: Giá trị, sự xứng đáng
Ví dụ: "His work has great merit." (Công việc của anh ấy có giá trị lớn.)
Collaborate
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Work jointly on an activity, especially to produce or create something.
Dịch nghĩa: Hợp tác
Ví dụ: "The two companies agreed to collaborate on a new project." (Hai công ty đã đồng ý hợp tác trong một dự án mới.)
Body Paragraph 1:
Foster social interactions
Loại từ:
Foster: Động từ
Social: Tính từ
Interactions: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Encourage and promote the development of social interactions.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy tương tác xã hội
Ví dụ: "The new community center aims to foster social interactions among residents." (Trung tâm cộng đồng mới nhằm thúc đẩy tương tác xã hội giữa các cư dân.)
Regular exercise
Loại từ:
Regular: Tính từ
Exercise: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Physical activity that is performed on a consistent basis to maintain or improve health.
Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên
Ví dụ: "Regular exercise is important for maintaining good health." (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Stronger community bonds
Loại từ:
Stronger: Tính từ
Community: Danh từ
Bonds: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: More robust and meaningful connections within a community.
Dịch nghĩa: Mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn
Ví dụ: "Events like these help to create stronger community bonds." (Những sự kiện như thế này giúp tạo ra mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn.)
Well-being
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of being comfortable, healthy, or happy.
Dịch nghĩa: Sự an lạc, hạnh phúc
Ví dụ: "Financial stability can contribute to a person's overall well-being." (Sự ổn định tài chính có thể góp phần vào sự an lạc tổng thể của một người.)
Body Paragraph 2:
Work in partnership with
Loại từ:
Work: Động từ
In: Giới từ
Partnership: Danh từ
With: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Collaborate or cooperate with another entity.
Dịch nghĩa: Hợp tác với
Ví dụ: "The organization decided to work in partnership with local schools." (Tổ chức đã quyết định hợp tác với các trường học địa phương.)
Public amenities
Loại từ:
Public: Tính từ
Amenities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Facilities provided for public use, such as parks, libraries, and restrooms.
Dịch nghĩa: Tiện ích công cộng
Ví dụ: "The new development includes several public amenities." (Dự án phát triển mới bao gồm nhiều tiện ích công cộng.)
Proper management and maintenance
Loại từ:
Proper: Tính từ
Management: Danh từ
And: Liên từ
Maintenance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Appropriate and effective handling and upkeep of something.
Dịch nghĩa: Quản lý và bảo trì đúng cách
Ví dụ: "Proper management and maintenance are essential for the longevity of the equipment." (Quản lý và bảo trì đúng cách rất cần thiết cho độ bền của thiết bị.)
Sustainable community assets
Loại từ:
Sustainable: Tính từ
Community: Danh từ
Assets: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Resources or facilities within a community that are maintained in a way that ensures their long-term availability.
Dịch nghĩa: Tài sản cộng đồng bền vững
Ví dụ: "Investing in sustainable community assets is crucial for future generations." (Đầu tư vào tài sản cộng đồng bền vững là điều rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
Conclusion:
Provision
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The action of providing or supplying something for use.
Dịch nghĩa: Sự cung cấp
Ví dụ: "The provision of clean drinking water is a basic necessity." (Việc cung cấp nước uống sạch là một nhu cầu cơ bản.)
In cooperation with
Loại từ:
In: Giới từ
Cooperation: Danh từ
With: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: In a collaborative effort with another entity.
Dịch nghĩa: Trong sự hợp tác với
Ví dụ: "The project was developed in cooperation with several local agencies." (Dự án được phát triển trong sự hợp tác với nhiều cơ quan địa phương.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp