Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 25112023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 25/11/2023

TASK 1: Cinema attendance rates by age group

You should spend about 20 minutes on this task.

The graph below shows the percentage of people by age group visiting the cinema at least once per month in one particular country between 1978 and 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 25/11/2023

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)

Đặc điểm tổng quan:

  • Nhìn chung, tất cả các nhóm tuổi đều có xu hướng tương tự trong suốt thời kỳ, bắt đầu với mức giảm ban đầu trong 10 năm đầu tiên, sau đó là mức tăng 10 năm, và rồi hầu hết các nhóm lại giảm nhẹ trong khoảng thời gian 10 năm tiếp theo.

  • Ngoài ra, nhóm 14-24 luôn đi xem phim nhiều nhất, trong khi đó điều ngược lại đúng trong trường hợp của những người cao tuổi nhất.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của nhóm tuổi 14-24 và 25-34.

  • Trong năm đầu tiên, nhóm trẻ nhất (14-24) có tỷ lệ đi xem phim ở rạp cao nhất, ở mức 92%, sau đó giảm dần xuống còn 88% sau 10 năm. Mười năm tiếp theo chứng kiến con số này tăng trở lại và đạt 90% vào năm 1998, sau đó bắt đầu giảm dần.

  • Độ tuổi 25-34 phản ánh xu hướng này, bắt đầu ở mức 80% vào năm 1978 trước khi giảm xuống mức thấp nhất là 60% vào mười năm sau đó và rồi phục hồi xuống chỉ còn dưới 80% vào cuối giai đoạn.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của nhóm tuổi 35-49 và 50+.

  • 60% những người trong độ tuổi 35-49 đến rạp chiếu phim ít nhất mỗi tháng một lần vào năm 1978. Con số này sau đó giảm xuống gần 50% vào năm 1988, trước khi tăng trở lại lên mức 70% vào năm 1998.

  • Xu hướng tăng tương tự cũng được thấy ở những người trên 50 tuổi, với con số bắt đầu ở mức 40% và giảm xuống mức thấp 30% một thập kỷ sau đó, tiếp theo là sự gia tăng đáng kể và kết thúc ở mức 50%.

Bài mẫu

The line graph illustrates the proportion of people in four age cohorts who went to the movies at least once a month from 1984 to 2003. Overall, all age cohorts followed a similar trend throughout the period, beginning with an initial drop over the first 10 years, followed by a 10-year increase, after which most groups slightly declined again over the following 10-year period. Additionally, the 14-24 group consistently went to the movies the most, whereas the opposite was true in the case of 50-and-more-year-olds.

In the first year, the youngest group (14-24) had the highest rate of attendance, at 92%, which then steadily declined to 88% over then following ten years. The next ten years saw the figure rise again to reach 90% in 1998, from where it slowly began to taper off. The 25-34 age bracket mirrored this trend, starting at 80% in 1978 before declining to hit its lowest point of 60% ten years later, and subsequently recovering to just under 80% by the end of the period.

Conversely, 60% of those aged 35-49 visited the cinema at least once a month in 1978. This figure then dropped to almost 50% in 1988, prior to climbing again to hit 70% in 1998. A similar upward trend was seen in the over-50s, with the figure beginning at 40% and falling to a low of 30% a decade later, followed by a substantial rise to end at 50%.

Word count: 239

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. age (n) cohorts (n)

age: độ tuổi

cohorts: nhóm, đội

Dịch nghĩa: các nhóm tuổi

Cách sử dụng: "Age cohorts" đề cập đến việc phân loại, nghiên cứu, hoặc theo dõi các nhóm người dựa trên độ tuổi chung.

Ví dụ minh họa: Understanding the preferences and behaviors of different age cohorts is crucial for developing targeted marketing strategies. (Hiểu được sở thích và hành vi của các nhóm tuổi khác nhau là rất quan trọng để phát triển các chiến lược tiếp thị có mục tiêu.)

  1. Followed (past participle of "follow") a (indefinite article) similar (adj) trend (n)

Dịch nghĩa: theo một xu hướng tương tự

Cách sử dụng: "Followed a similar trend" mô tả việc một sự kiện, số liệu, hoặc tình hình nào đó đi theo một xu hướng giống nhau như đã xảy ra trước đó.

Ví dụ minh họa: The sales of electric vehicles followed a similar trend to the increasing interest in sustainable transportation. (Doanh số bán xe điện cũng đi theo một xu hướng tương tự với sự quan tâm ngày càng tăng đối với giao thông bền vững.)

  1. attendance (n) rate (n)

attendance: sự tham dự, sự có mặt

rate: tỷ lệ

Dịch nghĩa: tỷ lệ tham dự, có mặt

Cách sử dụng: "Attendance rate" là tỷ lệ người tham dự hoặc sự có mặt trong một sự kiện, lớp học, hoặc nơi làm việc cụ thể.

Ví dụ minh họa: The school implemented strategies to improve the attendance rate, resulting in a significant increase in student presence in classes. (Nhà trường đã thực hiện các chiến lược để cải thiện tỷ lệ đi học chuyên cần, dẫn đến tăng đáng kể số lượng học sinh hiện diện trong lớp học.)

  1. A (indefinite article) similar (adj) upward (adj) trend (n)

A: một

similar: tương tự

upward: hướng lên, tăng

trend: xu hướng

Dịch nghĩa: một xu hướng tăng tương tự

Cách sử dụng: "A similar upward trend" mô tả một xu hướng tăng tương tự hoặc gần giống như trước đó.

Ví dụ minh họa: After the new management implemented changes, the company experienced a similar upward trend in its financial performance. (Sau khi ban quản lý mới thực hiện các biện pháp thay đổi, công ty đã trải qua một xu hướng tăng tương tự trong hiệu suất tài chính của mình.)

5. A (indefinite article) substantial (adj) rise (n)

A: một

substantial: đáng kể, lớn

rise: sự tăng, sự nâng

Dịch nghĩa: một sự tăng đáng kể

Cách sử dụng: "A substantial rise" mô tả một sự tăng lớn hoặc đáng kể trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ minh họa: There has been a substantial rise in the number of online shoppers over the past year. (Có một sự tăng đáng kể về số lượng người mua sắm trực tuyến trong năm qua.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2023

TASK 2: Work from home

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Many employees can now do their work from home using modern technology. However, this change may only benefit workers, not the employers.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: employees, work from home, modern technology, benefit workers, not employers.

Phân tích yêu cầu: người viết có đồng ý với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại chỉ mang lại lợi ích cho người lao động chứ không phải người sử dụng lao động.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần với quan điểm và cho rằng xu hướng nhân viên làm việc tại nhà bằng công nghệ hiện đại mang lại lợi ích cho cả người lao động lẫn người sử dụng lao động.

Thân bài

Đoạn 1 - Lợi ích của làm việc từ xa mang lại cho nhân viên.

  • Việc loại bỏ việc đi lại hàng ngày không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm căng thẳng, mang lại năng suất cao hơn và sự hài lòng trong công việc.

  • Làm việc tại nhà có thể dẫn đến một lối sống lành mạnh hơn, vì các cá nhân có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng và tham gia các hoạt động thể chất.

Đoạn 2 - Người sử dụng lao động cũng thu được lợi ích đáng kể từ xu hướng này.

  • Chi phí vận hành được giảm thiểu khi việc thuê văn phòng không còn cần thiết.

  • Các công ty có thể tiếp cận nguồn nhân tài rộng hơn, không còn bị giới hạn bởi các hạn chế về mặt địa lý.

  • Tỷ lệ giữ chân nhân viên tăng nhờ vào tính linh hoạt của làm việc từ xa.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu

The advent of modern technology has facilitated a shift in work dynamics, allowing many employees to perform their duties from the comfort of their homes. I firmly believe that this change is mutually beneficial for both employees and employers.

For employees, the primary benefit is the flexibility and work-life balance that remote work offers. The elimination of daily commutes not only saves time but also reduces stress, allowing employees to start their workday in a more relaxed state. This flexibility often results in higher productivity and job satisfaction. For instance, a study by Stanford University found that remote workers were 13% more efficient than their in-office counterparts. Furthermore, working from home can lead to a healthier lifestyle, as individuals have more time to prepare nutritious meals and engage in physical activities.

Employers, on the other hand, also reap substantial benefits from this arrangement. One significant advantage is the reduction in overhead costs. With fewer employees in the office, there is a decreased need for large office spaces, which translates to lower rent and utility expenses. Moreover, by embracing remote work, companies can access a wider talent pool, no longer limited by geographical constraints. This can lead to the recruitment of more skilled and diverse employees, enhancing the overall quality of the workforce. Additionally, employers often notice an uptick in employee retention, as the flexibility of remote work is a highly valued perk that encourages staff to stay with the company.

In conclusion, the shift towards remote working facilitated by modern technology is a win-win situation, benefitting both employees and employers. Employees enjoy greater flexibility and a better work-life balance, leading to enhanced productivity and well-being, while employers benefit from reduced costs, access to a broader talent pool, and improved employee retention.

Word count: 293

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. mutually (adv) beneficial (adj)

mutually: lẫn nhau, cùng nhau

beneficial: có lợi

Dịch nghĩa: có lợi cho cả hai bên, đôi bên đều hưởng lợi

Cách sử dụng: "Mutually beneficial" mô tả một tình huống hoặc mối quan hệ mà cả hai bên đều hưởng lợi từ đó.

Ví dụ minh họa: The partnership between the two companies is expected to be mutually beneficial, with each gaining advantages in terms of resources and market reach. (Sự hợp tác giữa hai công ty dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho đôi bên, mỗi bên đều có được lợi thế về nguồn lực và khả năng tiếp cận thị trường.)

  1. flexibility (n) and (conj) work-life balance (n)

flexibility: sự linh hoạt, sự linh động

and: và

work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Dịch nghĩa: sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Cách sử dụng: "Flexibility and work-life balance" mô tả sự linh hoạt trong công việc và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong môi trường làm việc.

Ví dụ minh họa: Companies that prioritize flexibility and work-life balance tend to have more satisfied and productive employees. (Các công ty ưu tiên sự linh hoạt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống có xu hướng có nhiều nhân viên hài lòng và làm việc hiệu quả hơn.)

  1. job (n) satisfaction (n)

job: công việc, nghề nghiệp

satisfaction: sự hài lòng

Dịch nghĩa: sự hài lòng với công việc

Cách sử dụng: "Job satisfaction" mô tả mức độ hài lòng mà một người lao động cảm thấy đối với công việc của mình.

Ví dụ minh họa: Employee engagement programs can contribute to higher job satisfaction and overall well-being in the workplace. (Các chương trình gắn kết nhân viên có thể góp phần nâng cao mức độ hài lòng trong công việc và phúc lợi tổng thể tại nơi làm việc.)

  1. prepare (v) nutritious (adj) meals (n)

prepare: chuẩn bị, nấu nướng

nutritious: dinh dưỡng

meals: bữa ăn

Dịch nghĩa: chuẩn bị những bữa ăn dinh dưỡng

Cách sử dụng: "Prepare nutritious meals" nghĩa là chuẩn bị những bữa ăn có chứa đủ chất dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe.

Ví dụ minh họa: It's important to learn how to prepare nutritious meals to maintain a healthy diet and lifestyle. (Điều quan trọng là học cách chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng để duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.)

  1. reap (v) substantial (adj) benefits (n)

reap: thu hoạch, đạt được

substantial: đáng kể, lớn

benefits: lợi ích

Dịch nghĩa: đạt được những lợi ích đáng kể

Cách sử dụng: "Reap substantial benefits" nghĩa là thu hoạch được những lợi ích quan trọng hoặc đáng kể từ một hành động, quyết định, hoặc sự đầu tư.

Ví dụ minh họa: Implementing energy-efficient practices not only helps the environment but also allows businesses to reap substantial benefits in terms of cost savings and improved reputation. (Việc triển khai các thực hành tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cho phép doanh nghiệp đạt được những lợi ích đáng kể về tiết kiệm chi phí và cải thiện danh tiếng.)

  1. Overhead (adj/n) costs (n)

Overhead: trên đầu, chi phí chung

Costs: chi phí

Dịch nghĩa: chi phí vận hành, chi phí hoạt động

Cách sử dụng: "Overhead costs" là các chi phí không trực tiếp liên quan đến việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, nhưng liên quan đến việc duy trì và quản lý hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.

Ví dụ minh họa: The company is reviewing its overhead costs to identify areas where expenses can be reduced without affecting the quality of its products. (Công ty đang xem xét các chi phí vận hành để xác định những lĩnh vực chi phí có thể cắt giảm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.)

  1. Employee (n) retention (n)

Employee: nhân viên

Retention: giữ lại, giữ chân

Dịch nghĩa: việc giữ chân nhân viên, duy trì sự ổn định về lực lượng lao động

Cách sử dụng: "Employee retention" là việc duy trì và giữ chân nhân viên trong tổ chức, thường thông qua các chính sách, điều kiện làm việc và các biện pháp khác nhằm tăng cường sự hài lòng và cam kết của nhân viên.

Ví dụ minh họa: The company has implemented various strategies to improve employee retention, including career development programs and flexible work arrangements. (Công ty đã triển khai nhiều chiến lược để cải thiện việc giữ chân nhân viên, bao gồm các chương trình phát triển sự nghiệp và các hình thức làm việc linh hoạt.)

  1. a (indefinite article) broader (comparative adj) talent (n) pool (n)

a: một

broader: rộng hơn

talent: tài năng

pool: nguồn nhân sự

Dịch nghĩa: một nguồn nhân sự rộng lớn hơn

Cách sử dụng: "A broader talent pool" mô tả việc có một lượng nguồn nhân sự đa dạng và rộng lớn hơn, thường là từ nhiều nguồn, ngành nghề hoặc khu vực địa lý khác nhau.

Ví dụ minh họa: Opening remote work options can result in a broader talent pool, as the company can hire individuals from different locations with diverse skill sets. (Mở rộng lựa chọn làm việc từ xa có thể dẫn đến một nguồn nhân sự rộng lớn hơn, vì công ty có thể tuyển dụng cá nhân từ nhiều địa điểm với nhiều bộ kỹ năng đa dạng.)

Xem thêm:


Tham khảo thêm khóa học IELTS cấp tốc giúp người học cải thiện nhanh chóng kỹ năng viết trong bài thi IELTS. Chương trình cá nhân hóa lộ trình học giúp tiết kiệm đến 80% thời gian học, đảm bảo hiệu quả cao và tiến bộ nhanh chóng. Với sự hướng dẫn tận tâm từ các giảng viên có trình độ chuyên môn cao, học viên được trang bị các chiến lược và kỹ năng cần thiết để tự tin đối phó với mọi dạng đề IELTS Writing.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...