Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 27/05/2023
Đề bài: The graph below gives information about the price of bananas in four countries between 1984 and 2004. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ đường
Đặc điểm tổng quan:
Giá chuối ở tất cả các quốc gia đã trải qua sự biến động mạnh mẽ, ngoại trừ Hoa Kỳ khi mà con số của quốc gia này duy trì sự ổn định trong phần lớn thời kỳ.
Nhìn chung, chuối thường có giá cao nhất ở Nhật Bản và thấp nhất ở Hoa Kỳ.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của Japan và USA vào cùng một đoạn và số liệu của France và Germany.
Đoạn 1 - Số liệu của Japan và USA
Nhìn vào Nhật Bản, giá một kilogram chuối ban đầu là gần 2 đô la Mỹ, sau đó tăng mạnh lên đỉnh điểm khoảng 2,8 vào năm 1995. Mặc dù có sự tăng giữa năm 1997 và 1999, giá chuối ở Nhật Bản giảm xuống mức thấp hơn 1,5 đô la Mỹ mỗi kilogram trước khi tăng trở lại và kết thúc giai đoạn ở mức 2,5.
Trong khi đó, giá chuối ở Hoa Kỳ ban đầu là khoảng 0,7 đô la Mỹ mỗi kilogram. Sau đó, mức giá này tăng lên vào khoảng 1,1 đô la sau một năm và duy trì ổn định đến cuối khoảng thời gian, ngoại trừ năm 1997, khi có một sự giảm nhỏ được ghi nhận.
Đoạn 2 - Số liệu của France và Germany
Pháp có một giai đoạn ổn định về giá chuối, giữ ở mức khoảng 1,7 đô la Mỹ mỗi kilogram từ 1994 đến 1997. Sau đó, con số này biến động mạnh mẽ, với việc nó trở thành con số cao nhất trong biểu đồ vào năm 2001 (ở mức 1,7 đô la) và thấp nhất vào năm 2003 (ở mức 1 đô la) trước khi chạm ngưỡng hơn 1,5 vào cuối giai đoạn.
Giá chuối tại Đức có xu hướng tương tự, dao động xung quanh mức 1,4 đô la Mỹ trong bảy năm đầu và dần giảm xuống khoảng 1,2 vào năm 2004.
Bài mẫu
The line graph shows how much bananas cost in four different nations from 1994 to 2004.
Overall, banana prices in all countries experienced wild fluctuations, except for the USA, whose figure remained relatively stable for the majority of the period. Additionally, bananas were generally the most and least expensive in Japan and the USA, respectively.
Regading Japan, the cost of a kilogram of bananas started at nearly 2 US dollars, after which it had risen sharply to peak at around 2.8 by 1995. Despite an increase between 1997 and 1999, the banana price in Japan dropped to a low of just above 1.5 US dollars per kilogram before rebounding to end at 2.5. Bananas in the USA, meanwhile, were initially priced at about 0.7 US dollars. This was followed by a rise to approximately 1.1 one year later and a leveling off towards the end of the timeframe.
Turning to France, there was a period of stability in the price of bananas, remaining at roughly 1.7 US dollars per kilogram from 1994 to 1997. Thereafter, the figure fluctuated wildly, with it becoming the highest in the chart in 2001 (at $1.7) and the lowest in 2003 (at $1) prior to reaching just over 1.5 in 2004. The banana costs in Germany almost exactly mirrored this fluctuating trend, hovering around the 1.4 US dollar mark in the first seven years and then falling gradually to about 1.2 in 2004.
Word count: 248 words
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
wild fluctuations: biến động mạnh mẽ
Ví dụ: The stock prices of the company experienced wild fluctuations throughout the year, making it difficult for investors to predict the market. - Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua những biến động mạnh mẽ suốt cả năm, làm cho việc dự đoán thị trường trở nên khó khăn đối với nhà đầu tư.
remained relatively stable: duy trì ổn định một cách tương đối
Ví dụ: The temperature in the region remained relatively stable, with only minor variations throughout the day. - Nhiệt độ trong khu vực đã duy trì ổn định một cách tương đối, chỉ có những biến đổi nhỏ trong suốt ngày.
the majority of: phần lớn của
Ví dụ: The majority of students in the class preferred the first option for the project. - Phần lớn học sinh trong lớp ưa thích tùy chọn đầu tiên cho dự án.
peak at: đạt đỉnh điểm tại
Ví dụ: The number of visitors to the museum peaked at 1,000 during the summer season. - Số lượng khách tham quan bảo tàng đạt đỉnh điểm 1.000 người trong mùa hè.
rebound: phục hồi (nói về giá cả)
Ví dụ: After a period of decline, the stock market rebounded and reached new highs.- Sau một giai đoạn giảm, thị trường chứng khoán đã phục hồi và đạt mức cao mới.
be priced at: được định giá là
Ví dụ: The new smartphone is priced at $999, making it one of the most expensive on the market. - Chiếc điện thoại thông minh mới được định giá là 999 đô la, là một trong những sản phẩm đắt nhất trên thị trường.
a leveling off: ổn định, không có biến động lớn (sau một giai đoạn tăng/giảm)
Ví dụ: After a period of rapid growth, the demand for the product leveled off and remained steady. - Sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, nhu cầu về sản phẩm ổn định và duy trì ổn định.
a period of stability: một giai đoạn ổn định
Ví dụ: The economy enjoyed a period of stability with low inflation and steady growth. - Kinh tế đã có một giai đoạn ổn định với mức lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định.
fluctuated wildly: biến động mạnh mẽ
Ví dụ: The prices of cryptocurrencies fluctuated wildly, making it a volatile investment. - Giá cả của tiền điện tử đã biến động mạnh mẽ, khiến cho nó trở thành một khoản đầu tư biến động.
banana costs: giá cả của chuối
Ví dụ: The banana costs in the supermarket have increased significantly due to a shortage in supply. - Giá chuối trong siêu thị đã tăng đáng kể do thiếu hụt nguồn cung.
hover: lơ lửng, dao động xung quanh một con số
Ví dụ: The temperature in the room hovered around 25 degrees Celsius throughout the day. - Nhiệt độ trong phòng lơ lửng xung quanh 25 độ Celsius trong suốt ngày.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 27/05/2023
Đề bài: Some employers are giving increased importance to employing people with good social skills in addition to good qualifications
Do you agree or disagree that social skills are as important as good qualifications for success in a job?
Phân tích đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: employers, increased importance to employing people, social skills, good qualifications, success in a job
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng liệu các kỹ năng xã hội có quan trọng tương đương với bằng cấp tốt hay không khi mà nhiều nhà tuyển dụng ngày nay đang ngày càng đề cao tầm quan trọng của việc tuyển nhân viên có kỹ năng xã hội tốt đi kèm với bằng cấp tốt. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc là kỹ năng xã hội có tầm quan trọng tương đương với việc có bằng cấp tốt.
Không đồng ý với việc kỹ năng xã hội có tầm quan trọng tương đương với việc có bằng cấp tốt.
Đồng ý một phần vì kỹ năng xã hội sẽ cần thiết với một số ngành nghề nhất định và bằng cấp tốt sẽ cần thiết ở một số ngành nghề khác.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc là kỹ năng xã hội có tầm quan trọng tương đương với việc có bằng cấp tốt. |
Thân bài | Đoạn 1 - Lý do đầu tiên: giao tiếp hiệu quả ở nơi làm việc.
|
Đoạn 2 - Lý do thứ hai: lãnh đạo và quản lý hiệu quả.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu
In today's competitive job market, employers are placing greater emphasis on hiring individuals with strong social skills, in addition to impressive qualifications. This trend has given rise to the idea that the former is equally important as the latter when it comes to achieving success in a job. I wholeheartedly agree with this contention, and this essay will elaborate on myreasons.
First, social skills are crucial for effective communication in the workplace. Regardless of one's qualifications, the ability to convey ideas, thoughts, and information clearly is essential for successful interactions with colleagues, clients, and superiors. Strong social skills enable individuals to articulate their thoughts effectively, actively listen to others, and adapt their communication style to different situations. This fosters a positive and collaborative work environment, minimizing misunderstandings, and promoting efficient teamwork. For instance, a project manager with excellent technical qualifications may struggle to lead a team effectively if they lack the ability to communicate goals and expectations clearly. Thus, social skills complement qualifications by facilitating effective communication.
Additionally, social skills contribute to effective leadership and management within a professional setting. While good qualifications may showcase technical expertise, the ability to lead and inspire others is equally important for success in a job. Strong social skills allow individuals to motivate and guide their team members, delegate tasks effectively, and provide constructive feedback. Leaders with good social skills can create a positive work culture that fosters collaboration, trust, and employee satisfaction. For example, a manager with excellent qualifications but poor interpersonal skills may struggle to communicate expectations, build a cohesive team, and inspire their subordinates. On the other hand, a leader who possesses strong soft skills can create a supportive environment that encourages creativity, engagement, and high-performance levels. Therefore, social skills are paramount for effective leadership and management, which in turn contribute to overall job success.
In conclusion, I totally agree that social skills are of equal importance to good qualifications for achieving career success.
Word count: 323
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
In today's competitive job market (trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay): Trong bối cảnh thị trường việc làm đầy cạnh tranh hiện nay.
Ví dụ: In today's competitive job market, it is important to have a strong skill set and relevant experience to stand out from other candidates. - Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, việc có một bộ kỹ năng mạnh mẽ và kinh nghiệm liên quan là điều quan trọng để nổi bật giữa các ứng viên khác.
place greater emphasis on (đặt nhiều sự chú trọng vào): Đặt sự quan trọng hơn vào một khía cạnh hoặc yếu tố nào đó.
Ví dụ: Employers are placing greater emphasis on candidates with leadership abilities and problem-solving skills. - Nhà tuyển dụng đặt nhiều sự chú trọng vào ứng viên có khả năng lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
effective communication (giao tiếp hiệu quả): Khả năng giao tiếp một cách hiệu quả và thông tin một cách rõ ràng.
Ví dụ: Effective communication is essential in building strong relationships and avoiding misunderstandings in the workplace. - Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và tránh hiểu lầm trong môi trường làm việc.
convey (truyền đạt): Truyền đạt hoặc diễn đạt thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc.
Ví dụ: It is important to convey your ideas clearly during a presentation to engage the audience. - Cần truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng để gây hứng thú cho khán giả trong một buổi thuyết trình.
articulate (diễn đạt một cách rõ ràng): Diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng và chính xác.
Ví dụ: She was able to articulate her arguments in a persuasive manner during the debate. - Cô ấy đã có thể trình bày lập luận của mình một cách thuyết phục trong suốt cuộc tranh luận.
actively listen (lắng nghe một cách chủ động): Lắng nghe một cách tập trung và chủ động, hiểu và phản hồi đúng ý kiến của người khác.
Ví dụ: Active listening involves paying full attention to the speaker and providing feedback to demonstrate understanding. - Lắng nghe một cách chủ động bao gồm việc tập trung và cung cấp phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
communication style (phong cách giao tiếp): Cách thức và phong cách trong việc giao tiếp với người khác.
Ví dụ: His communication style is direct and assertive, which helps in conveying his points clearly. - Phong cách giao tiếp của anh ta là trực tiếp và quyết định, giúp diễn đạt ý kiến của anh ta một cách rõ ràng.
collaborative work environment (môi trường làm việc hợp tác): Một môi trường làm việc mà ở đó các thành viên của nhóm hoặc tổ chức làm việc cùng nhau một cách hợp tác và chia sẻ ý kiến.
Ví dụ: A collaborative work environment encourages teamwork, idea-sharing, and collective decision-making. - Môi trường làm việc hợp tác khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ ý tưởng và đưa ra quyết định chung.
efficient teamwork (đội nhóm làm việc hiệu quả): Sự hợp tác hiệu quả và phối hợp tốt giữa các thành viên trong một nhóm làm việc.
Ví dụ: Efficient teamwork involves effective communication, mutual support, and shared goals among team members.- Đội làm việc hiệu quả bao gồm giao tiếp hiệu quả, hỗ trợ lẫn nhau và đặt mục tiêu chung giữa các thành viên.
excellent technical qualifications (các yếu tố chuyên môn xuất sắc): Sự đạt được các kỹ năng, kiến thức chuyên môn tốt.
Ví dụ: He possesses excellent technical qualifications in programming and software development.- Anh ấy có các yếu tố chuyên môn xuất sắc trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm.
struggle (đối mặt khó khăn): Gặp khó khăn hoặc vấn đề trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Some employees may struggle with time management when juggling multiple projects. - Một số nhân viên có thể đối mặt khó khăn với việc quản lý thời gian khi đảm nhận nhiều dự án.
complement (bổ sung): Bổ sung hoặc đi kèm với một yếu tố khác để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh hoặc tốt hơn.
Ví dụ: Strong analytical skills complement problem-solving abilities in a professional setting. - Kỹ năng phân tích mạnh mẽ bổ sung cho khả năng giải quyết vấn đề trong một môi trường chuyên nghiệp.
effective leadership and management (lãnh đạo và quản lý hiệu quả): Khả năng lãnh đạo và quản lý một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu và thúc đẩy sự phát triển.
Ví dụ: Effective leadership and management involve motivating employees, setting clear goals, and making strategic decisions. - Lãnh đạo và quản lý hiệu quả bao gồm thúc đẩy nhân viên, đặt mục tiêu rõ ràng và đưa ra quyết định chiến lược.
technical expertise (chuyên môn kỹ thuật): Kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The company hired him for his technical expertise in web development. - Công ty đã thuê anh ấy vì chuyên môn kỹ thuật của anh ấy trong việc phát triển web.
delegate tasks effectively (ủy quyền công việc một cách hiệu quả): Phân công nhiệm vụ một cách thông minh và hiệu quả cho các thành viên trong nhóm làm việc.
Ví dụ: A good manager knows how to delegate tasks effectively to ensure productivity and efficient use of resources. - Một nhà quản lý giỏi biết cách ủy thác công việc một cách hiệu quả để đảm bảo năng suất và sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
provide constructive feedback (đưa ra phản hồi xây dựng): Cung cấp nhận xét và ý kiến xây dựng để giúp cải thiện và phát triển.
Ví dụ: It is important for supervisors to provide constructive feedback to help employees grow professionally. - Điều quan trọng là người giám sát phải cung cấp phản hồi mang tính xây dựng để giúp nhân viên phát triển chuyên nghiệp.
positive work culture (văn hóa làm việc tích cực): Một môi trường làm việc khuyến khích sự hợp tác, sáng tạo và sự hài lòng của nhân viên.
Ví dụ: A positive work culture promotes employee engagement, job satisfaction, and overall productivity. - Một nền văn hóa làm việc tích cực thúc đẩy sự tham gia của nhân viên, sự hài lòng trong công việc và năng suất tổng thể.
employee satisfaction (sự hài lòng của nhân viên): Mức độ hài lòng và sự thoả mãn của nhân viên đối với công việc và môi trường làm việc.
Ví dụ: Employee satisfaction can lead to higher productivity, reduced turnover, and a positive work environment. - Sự hài lòng của nhân viên có thể dẫn đến năng suất cao hơn, giảm tỷ lệ nghỉ việc và một môi trường làm việc tích cực.
poor interpersonal skills (kỹ năng giao tiếp kém): Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội không tốt.
Ví dụ: Employees with poor interpersonal skills may struggle to build relationships and work effectively with others. - Nhân viên có kỹ năng giao tiếp kém có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ và làm việc hiệu quả với người khác.
cohesive (gắn kết): Được kết nối hoặc tổ chức một cách chặt chẽ và hài hòa.
Ví dụ: A cohesive team works together towards a common goal and supports one another. - Một nhóm gắn kết làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung và hỗ trợ lẫn nhau
paramount (quan trọng nhất): Quan trọng nhất hoặc nổi bật nhất.
Ví dụ: In customer service, providing excellent service is paramount to maintaining customer satisfaction. - Trong dịch vụ khách hàng, cung cấp dịch vụ xuất sắc là điều tối quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Xem thêm:
Bình luận - Hỏi đáp