Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/07/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/07/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 27072024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 27/07/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The chart below shows the number of different kinds of vehicles registered in Europe from 1996 to 2006.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 27/07/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, có sự gia tăng về số lượng xe ô tô cá nhân và các loại xe khác được đăng ký, trong khi ngược lại đối với xe máy và xe tải. 

  • Ngoài ra, trong khi xe ô tô cá nhân là loại xe được đăng ký phổ biến nhất, xe buýt, xe khách và taxi là ít nhất, khi không có thay đổi nào được ghi nhận đối với các phương tiện giao thông công cộng này trong cả hai năm.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của năm 1996.

  • Năm 1996, ô tô cá nhân là phương tiện giao thông chủ yếu ở châu Âu, với số lượng đăng ký phương tiện giao thông này là 19 triệu. 

  • Con số này cao hơn đáng kể so với các loại xe khác và xe máy, lần lượt là 1,5 và 1 triệu. 

  • Trong khi đó, số lượng đăng ký xe tải và phương tiện giao thông công cộng, bao gồm xe buýt, xe khách và taxi, là thấp nhất, mỗi loại dưới 1 triệu.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh xu hướng ở năm 2006.

  • Đến năm 2006, số lượng đăng ký xe ô tô cá nhân đã tăng đáng kể lên 24 triệu, tăng 26,32%. 

  • Các phương tiện giao thông khác cũng có xu hướng tương tự, mặc dù ở mức cao hơn đáng kể, tăng 58,33% lên 2 triệu. 

  • Ngược lại, số lượng đăng ký xe máy và xe tải giảm 40% và 20%, xuống còn 0,6 và 0,4 triệu theo thứ tự đó. 

  • Điều thú vị là xe công cộng là loại xe duy nhất có con số không đổi, vẫn ở mức 0,1 triệu.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar chart illustrates changing trends in the types of vehicles being driven in Europe between 1996 and 2006.

OVERVIEW

Overall, there were increases in the numbers of private cars and other types of vehicles registered, whereas the opposite was true in the cases of motorcycles and lorries. Additionally, while private cars were by far the most commonly registered vehicles, buses, coaches and taxis were the least, as no changes were recorded for these public transportation options in both years.

BODY PARAGRAPH 1

In 1996, private cars were the dominant mode of transport in Europe, with registrations for this mode of transport standing at 19 million. This number was substantially higher than those of momotorcycles and other types of vehicles, which were 1 and 1.5 million respectively. Meanwhile, registrations for lorries and public transportation, including buses, coaches and taxis, were the lowest, each under 1 million. 

BODY PARAGRAPH 2

By 2006, private car registrations had risen markedly to 24 million, an increase of 26.32%. Other methods of transport followed a similar pattern, albeit at a considerably higher rate, growing by 58.33% to reach 2 million. In contrast, declines of 40% and 20% were seen in motorcycle and lorry registrations, falling to 0.6 and 0.4 million, in that order. Interestingly, vehicles used for public transportation were the only category whose figure stayed unchanged, remaining at 0.1 million.  

Word count: 226

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Other methods of transport followed a similar pattern, albeit at a considerably higher rate, growing by 58.33% to reach 2 million."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): Other methods of transport

    • Cụm danh từ: "Other methods of transport"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): followed

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Bổ ngữ (Complement): a similar pattern

    • Cụm từ: "a similar pattern"

    • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "followed".

  4. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): albeit at a considerably higher rate

    • Liên từ: "albeit"

    • Vai trò: Liên từ chỉ sự nhượng bộ.

  5. Cụm phân từ (Participle Phrase): growing by 58.33% to reach 2 million

    • Cụm phân từ: "growing by 58.33% to reach 2 million"

    • Vai trò: Cụm phân từ bổ nghĩa cho "Other methods of transport".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Other methods of transport

    • Cụm danh từ: "Other methods of transport"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  2. followed a similar pattern

    • Động từ: "followed"

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Cụm từ: "a similar pattern"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "followed".

  3. albeit at a considerably higher rate

    • Liên từ: "albeit"

    • Vai trò: Liên từ chỉ sự nhượng bộ.

    • Cụm từ: "at a considerably higher rate"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ.

  4. growing by 58.33% to reach 2 million

    • Cụm phân từ: "growing by 58.33% to reach 2 million"

    • Vai trò: Cụm phân từ bổ nghĩa cho "Other methods of transport".

    • Động từ (V): growing

      • Loại từ: Động từ phân từ.

      • Vai trò: Động từ chính của cụm phân từ.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by 58.33%

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng.

    • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): to reach 2 million

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mục đích.

Phân tích từ vựng

Commonly registered vehicles

  • Loại từ:

    • Commonly: Trạng từ

    • Registered: Tính từ

    • Vehicles: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Vehicles that are frequently or typically registered by owners.

  • Dịch nghĩa: Các loại xe thường được đăng ký

  • Ví dụ: "Sedans and SUVs are among the most commonly registered vehicles." (Xe sedan và SUV là những loại xe thường được đăng ký nhất.)

Public transportation options

  • Loại từ:

    • Public: Tính từ

    • Transportation: Danh từ

    • Options: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Various modes of transport available to the general public, such as buses, trains, and subways.

  • Dịch nghĩa: Các phương tiện giao thông công cộng

  • Ví dụ: "The city offers a range of public transportation options including buses, trams, and subways." (Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn giao thông công cộng bao gồm xe buýt, xe điện và tàu điện ngầm.)

The dominant mode of transport

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Dominant: Tính từ

    • Mode: Danh từ

    • Of: Giới từ

    • Transport: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The most prevalent or commonly used method of transportation.

  • Dịch nghĩa: Phương thức vận chuyển chính

  • Ví dụ: "In many urban areas, cars are the dominant mode of transport." (Ở nhiều khu vực đô thị, ô tô là phương thức vận chuyển chính.)

Methods of transport

  • Loại từ:

    • Methods: Danh từ (số nhiều)

    • Of: Giới từ

    • Transport: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Different ways or means of moving people or goods from one place to another.

  • Dịch nghĩa: Các phương thức vận chuyển

  • Ví dụ: "Common methods of transport include cars, bicycles, buses, and trains." (Các phương thức vận chuyển phổ biến bao gồm ô tô, xe đạp, xe buýt và tàu hỏa.)

Tham khảo thêm:

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 27/07/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Large companies should pay higher salaries to CEOs and executives compared to other workers.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: Large companies, pay higher salaries, CEOs and executives, other workers.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Các công ty lớn nên trả lương cho CEO và giám đốc điều hành cao hơn so với những người lao động khác.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng Các công ty lớn nên trả lương cho CEO và giám đốc điều hành cao hơn so với những người lao động khác.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng Các công ty lớn nên trả lương cho CEO và giám đốc điều hành cao hơn so với những người lao động khác.

  • Đồng ý một phần: thừa nhận các lý do của bên ủng hộ việc các công ty lớn nên trả lương cho CEO và giám đốc điều hành cao hơn so với những người lao động khác, tuy nhiên bản thân lại cho rằng sự khác biệt về tiền lương này là không hoàn toàn hợp lý.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

CORPORATE SALARY SCHEME

AGREE

DISAGREE


  1. Responsibility and Accountability:

    • CEOs and executives bear significant responsibility for the company's overall performance and decisions, which justifies higher compensation.

    • They are accountable for strategic planning, crisis management, and steering the company towards long-term goals.

  2. Skills and Expertise:

    • Executives often have extensive experience and specialized skills that are essential for the company's success.

    • Higher salaries attract and retain top talent with the necessary expertise to lead the company effectively.

  3. Market Rates and Competition:

    • Competitive salaries are necessary to attract high-caliber leaders in a competitive job market.

    • Companies must offer higher pay to compete with rivals for the best executives.

  4. Impact on Company Performance:

    • Effective leadership by skilled executives can significantly boost a company's performance and profitability.

    • Higher compensation can motivate executives to work harder and align their interests with the company's success.

  5. Risk and Pressure:

    • Executives face substantial risks and pressures that are not typically encountered by lower-level employees.

    • The high stakes and potential for personal liability justify higher remuneration

  1. Income Inequality:

    • Large disparities in pay can exacerbate income inequality within the company, leading to employee dissatisfaction and resentment.

    • Such inequality can harm company culture and reduce overall morale.

  2. Team Contribution:

    • Success is often the result of collective efforts from all employees, not just the executives.

    • Fairer distribution of pay can recognize and reward the contributions of all workers, fostering a more cohesive and motivated workforce.

  3. Short-Term Focus:

    • High executive salaries can incentivize short-term gains over long-term stability, potentially harming the company's future.

    • Performance-based pay structures for all employees can encourage a more balanced approach to company growth.

  4. Cost Management:

    • Excessive executive compensation can strain the company's finances, diverting resources from other important areas such as employee development and innovation.

    • More equitable pay structures can ensure better allocation of company resources.

  5. Social Responsibility:

    • Companies have a social responsibility to promote fairness and equity within their organization.

    • Equitable pay practices can enhance the company's reputation and foster loyalty among employees and customers.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In contemporary business practices, it is often debated whether large corporations should compensate their CEOs and executives with significantly higher salaries than other employees. I fully support this viewpoint and will explain my reasons in the following essay.

Firstly, the high level of responsibility and accountability that CEOs and executives hold justifies their higher salaries. These individuals are tasked with making critical decisions that impact the entire organization, from strategic planning to crisis management. For example, during economic downturns or company crises, executives are responsible for steering the company towards stability and growth. Their unique expertise and leadership skills are essential for navigating these challenges, thereby warranting substantial compensation. This connection between their responsibilities and higher pay underscores the rationale for differential salary structures.

Moreover, offering competitive salaries to executives is crucial for attracting and retaining top talent in a highly competitive market. High-caliber leaders with extensive experience and specialized skills are in demand, and companies must provide attractive compensation packages to secure their services. For instance, the tech industry often sees fierce competition for talented executives who can drive innovation and growth. By offering higher salaries, companies can ensure they attract the best candidates who can contribute significantly to the company’s success. This linkage between competitive pay and talent acquisition further validates the need for higher executive salaries.

In conclusion, I firmly agree that large companies should offer higher salaries to their CEOs and executives. The justification lies in the immense responsibility these leaders bear and the need to attract exceptional talent.

Word count: 253

Phân tích từ vựng

Introduction:

  • Business practices

    • Loại từ:

      • Business: Danh từ

      • Practices: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Established methods and procedures used in commercial enterprises.

    • Dịch nghĩa: Thực tiễn kinh doanh

    • Ví dụ: "Ethical business practices are essential for building trust with customers." (Thực tiễn kinh doanh đạo đức là điều cần thiết để xây dựng lòng tin với khách hàng.)

  • Compensate

    • Loại từ: Động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To give money or something else of value in return for work done, services rendered, or damage incurred.

    • Dịch nghĩa: Bồi thường, đền bù, trả lương

    • Ví dụ: "The company will compensate employees for overtime work." (Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên làm thêm giờ.)

Body Paragraph 1:

  • Responsibility and accountability

    • Loại từ:

      • Responsibility: Danh từ

      • And: Liên từ

      • Accountability: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The state of being responsible for something and being answerable for the outcomes.

    • Dịch nghĩa: Trách nhiệm và trách nhiệm giải trình

    • Ví dụ: "Managers must demonstrate responsibility and accountability in their roles." (Các quản lý phải thể hiện trách nhiệm và trách nhiệm giải trình trong vai trò của họ.)

  • Critical decisions

    • Loại từ:

      • Critical: Tính từ

      • Decisions: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Decisions that have a significant impact and require careful consideration.

    • Dịch nghĩa: Các quyết định quan trọng

    • Ví dụ: "Executives are often faced with making critical decisions under pressure." (Các giám đốc điều hành thường phải đưa ra các quyết định quan trọng dưới áp lực.)

  • Strategic planning

    • Loại từ:

      • Strategic: Tính từ

      • Planning: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The process of defining a business's strategy and making decisions on allocating resources to pursue this strategy.

    • Dịch nghĩa: Hoạch định chiến lược

    • Ví dụ: "Strategic planning is essential for long-term business success." (Hoạch định chiến lược là cần thiết cho thành công dài hạn của doanh nghiệp.)

  • Crisis management

    • Loại từ:

      • Crisis: Danh từ

      • Management: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The process of dealing with a major event that threatens to harm the organization or its stakeholders.

    • Dịch nghĩa: Quản lý khủng hoảng

    • Ví dụ: "Effective crisis management can help a company navigate through unexpected challenges." (Quản lý khủng hoảng hiệu quả có thể giúp công ty vượt qua các thách thức bất ngờ.)

  • Leadership skills

    • Loại từ:

      • Leadership: Danh từ

      • Skills: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: The abilities needed to guide, direct, and influence others.

    • Dịch nghĩa: Kỹ năng lãnh đạo

    • Ví dụ: "Strong leadership skills are essential for managing a successful team." (Kỹ năng lãnh đạo vững chắc là cần thiết để quản lý một đội ngũ thành công.)

Body Paragraph 2:

  • Attracting and retaining top talent

    • Loại từ:

      • Attracting: Động từ (dạng danh động từ)

      • And: Liên từ

      • Retaining: Động từ (dạng danh động từ)

      • Top: Tính từ

      • Talent: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The process of drawing in skilled employees and keeping them in the organization.

    • Dịch nghĩa: Thu hút và giữ chân nhân tài

    • Ví dụ: "Attracting and retaining top talent is crucial for business success." (Thu hút và giữ chân nhân tài là điều quan trọng cho thành công của doanh nghiệp.)

  • High-caliber leaders

    • Loại từ:

      • High-caliber: Tính từ

      • Leaders: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Leaders of exceptional quality and ability.

    • Dịch nghĩa: Các nhà lãnh đạo xuất sắc

    • Ví dụ: "High-caliber leaders are essential for driving organizational success." (Các nhà lãnh đạo xuất sắc là điều cần thiết để thúc đẩy sự thành công của tổ chức.)

  • Attractive compensation packages

    • Loại từ:

      • Attractive: Tính từ

      • Compensation: Danh từ

      • Packages: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Salary and benefits that are appealing to potential employees.

    • Dịch nghĩa: Các gói lương thưởng hấp dẫn

    • Ví dụ: "Offering attractive compensation packages helps in recruiting talented professionals." (Cung cấp các gói lương thưởng hấp dẫn giúp thu hút các chuyên gia tài năng.)

  • Drive innovation and growth

    • Loại từ:

      • Drive: Động từ

      • Innovation: Danh từ

      • And: Liên từ

      • Growth: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To propel or stimulate new ideas and expansion.

    • Dịch nghĩa: Thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng

    • Ví dụ: "Companies must drive innovation and growth to stay competitive." (Các công ty phải thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng để duy trì cạnh tranh.)

  • Competitive pay

    • Loại từ:

      • Competitive: Tính từ

      • Pay: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Salary that is comparable to or better than what other companies offer for similar positions.

    • Dịch nghĩa: Mức lương cạnh tranh

    • Ví dụ: "Offering competitive pay is essential to attract and retain top talent." (Cung cấp mức lương cạnh tranh là cần thiết để thu hút và giữ chân nhân tài.)

Conclusion:

  • Justification

    • Loại từ: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The act of showing something to be right or reasonable.

    • Dịch nghĩa: Sự biện minh, lý do chính đáng

    • Ví dụ: "There needs to be a strong justification for any major changes to the policy." (Cần có lý do chính đáng cho bất kỳ thay đổi lớn nào đối với chính sách.)

  • Attract exceptional talent

    • Loại từ:

      • Attract: Động từ

      • Exceptional: Tính từ

      • Talent: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To draw in highly skilled and outstanding individuals.

    • Dịch nghĩa: Thu hút nhân tài xuất sắc

    • Ví dụ: "The company aims to attract exceptional talent through its innovative work culture." (Công ty hướng tới việc thu hút nhân tài xuất sắc thông qua văn hóa làm việc sáng tạo của mình.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...