Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 28/10/2023
TASK 1: An Industrial Site
You should spend about 20 minutes on this task.
The maps below give information about a plan to redevelop an industrial site. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Xem thêm các bài mẫu IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: bản đồ (Maps)
Đoạn tổng quan:
Nhìn chung, địa điểm này dự kiến sẽ trải qua một loạt thay đổi đáng kể, trong đó nổi bật nhất là việc phát triển chỗ ở, cây xanh và cơ sở vật chất giao thông dẫn đến sự biến mất của nơi làm việc.
Kết quả là, khu công nghiệp này sẽ hoàn toàn biến đổi thành khu dân cư.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Khu công nghiệp ở hiện tại.
Hiện tại, khu phức hợp công nghiệp được bao quanh bởi Toe Lane, Chimney Road, Pie Walk và Swallow Street, nhưng công nhân chỉ có thể vào nơi này qua lối vào và lễ tân nằm trên đường Chimney ở phía bắc.
Khi vào bên trong, họ có thể đỗ xe ở bãi đậu xe nằm ở phía tây của địa điểm, ngay bên dưới là kho chứa đồ.
Ở phía nam bản đồ là một tòa nhà văn phòng cũng có căng tin, trong khi ở phía đông là một nhà máy.
Cuối cùng, có một sân ở giữa khu đất.
Đoạn 2 - Khu công nghiệp trong tương lai.
Sau khi tái phát triển, chỉ có những con đường xung quanh là không thay đổi.
Tuy nhiên, bãi đậu xe và kho chứa đồ sẽ bị dỡ bỏ, nhường chỗ cho nhà 3 phòng ngủ và 4 phòng ngủ.
Lối vào, lễ tân và sân sẽ được thay thế bằng 3 căn nhà 2 phòng ngủ và sân vườn chung, được bao quanh bởi 3 con đường riêng.
Cuối cùng, tòa nhà văn phòng và nhà máy sẽ lần lượt được biến thành gara đậu xe và căn hộ có bãi đậu xe riêng.
Bài mẫu
The two plans show an industrial area as it is now and its redevelopment plan for the future.
Overall, the site is expected to experience a host of significant alterations, with the most prominent being the development of accommodation, greenery and transportation amenities at the expense of workplaces. This, as a result, will completely transform this industrial place into a residential area.
At present, the industrial complex is surrounded by Toe Lane, Chimney Road, Pie Walk, and Swallow Street, but workers can only access the place via the entrance and reception located on Chimney Road in the north. Once inside, they can park their vehicles in the parking lot situated in the west of the site, just below which is a storage facility. In the south of the map is an office building that also houses a canteen, while in the east lies a factory. Finally, there is a yard in the middle of the site.
Following redevelopment, only the surrounding roads will remain unchanged. However, the parking and storage spaces will be removed, making way for 3-bedroom and 4-bedroom houses. The entrance, reception and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads. Lastly, the office building and factory will be turned into parking garages and an apartment with its own parking area, respectively.
Số từ: 222
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
Significant (adj) alterations (n)
Significant: quan trọng, đáng kể
alterations: sự thay đổi, biến đổi
Dịch nghĩa: những sự thay đổi quan trọng hoặc đáng kể
Cách sử dụng: "Significant alterations" nghĩa là các thay đổi hoặc biến đổi có tính quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn đối với cái gì đó.
Ví dụ minh họa: The renovation of the historic building included significant alterations to modernize its facilities while preserving its architectural charm. (Việc cải tạo tòa nhà lịch sử bao gồm những thay đổi đáng kể nhằm hiện đại hóa cơ sở vật chất trong khi vẫn giữ được nét kiến trúc độc đáo của nó.)
Transportation (n) amenities (n)
Transportation: giao thông, phương tiện di chuyển
amenities: tiện nghi, cơ sở vật chất
Dịch nghĩa: các tiện nghi hoặc cơ sở vật chất liên quan đến giao thông và phương tiện di chuyển
Cách sử dụng: "Transportation amenities" thường ám chỉ các tiện ích, cơ sở vật chất hoặc dịch vụ liên quan đến việc di chuyển và giao thông, ví dụ như nhà ga, trạm dừng xe, hệ thống giao thông công cộng, đường sá, bãi đỗ xe, v.v.
Ví dụ minh họa: The city invested in improving transportation amenities by expanding the subway system and upgrading bus stops for the convenience of commuters. (Thành phố đã đầu tư cải thiện tiện nghi giao thông bằng cách mở rộng hệ thống tàu điện ngầm và nâng cấp các điểm dừng xe buýt để tạo sự thuận tiện cho người đi lại.)
A (indefinite article) residential (adj) area (n)
A: một
residential: khu dân cư
area: khu vực
Dịch nghĩa: một khu vực dân cư
Cách sử dụng: "A residential area" là một khu vực nơi người dân sống và xây dựng các ngôi nhà và tòa nhà để sinh sống.
Ví dụ minh họa: This neighborhood is predominantly a residential area with houses and apartments where families live. (Khu phố này chủ yếu là một khu vực dân cư với các ngôi nhà và căn hộ nơi các gia đình sinh sống.)
Parking (n) lot (n)
Parking: chỗ đỗ xe
lot: khu đất hoặc khu vực
Dịch nghĩa: khu đỗ xe
Cách sử dụng: "Parking lot" là một khu vực hoặc không gian dành riêng để đỗ xe ô tô, xe máy hoặc các phương tiện khác.
Ví dụ minh họa: The shopping center has a large parking lot for customers to leave their vehicles while they shop. (Trung tâm mua sắm có một khu đỗ xe lớn để khách hàng để lại xe của họ trong thời gian mua sắm.)
The (definite article) industrial (adj) complex (n)
The: chứng tỏ tính xác định
industrial: công nghiệp
complex: khu công nghiệp hoặc tổ hợp công nghiệp
Dịch nghĩa: khu công nghiệp hoặc tổ hợp công nghiệp
Cách sử dụng: "The industrial complex" ám chỉ một khu vực hoặc khu công nghiệp trong đó có nhiều hoạt động công nghiệp, sản xuất và công nghệ.
Ví dụ minh họa: The city's economic growth is closely tied to the success of the industrial complex located on the outskirts of town. (Sự phát triển kinh tế của thành phố liên quan mật thiết đến sự thành công của khu công nghiệp nằm ở ngoại ô thành phố.)
Communal (adj) gardens (n)
Communal: chung, cộng đồng
gardens: khu vườn
Dịch nghĩa: khu vườn chung hoặc thuộc về cộng đồng
Cách sử dụng: "Communal gardens" nghĩa là các khu vườn mà người dân trong cộng đồng chia sẻ và quản lý cùng nhau.
Ví dụ minh họa: The apartment complex has beautiful communal gardens where residents can relax and enjoy the outdoors. (Căn hộ chung cư có các khu vườn chung xinh đẹp, nơi cư dân có thể thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời.)
Giải bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 28/10/2023
TASK 2: Space Travel
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Space travel has been possible for some time and some people claim that space tourism could be developed in the future. Do you think it is a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng bài: Positive or Negative Development
Từ khóa: space tourism, could be developed, future
Phân tích yêu cầu: Đưa ra ý kiến cho rằng việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều tích cực hay là tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể có 4 phương án trả lời như sau:
Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tích cực.
Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tiêu cực.
Tuy việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ mang lại một số điều tích cực, nhưng tôi cho rằng hiện tượng này sẽ mang lại nhiều sự tiêu cực hơn.
Tuy việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ mang lại một số điều tiêu cực, nhưng tôi cho rằng hiện tượng này sẽ mang lại nhiều sự tích cực hơn.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Việc du lịch vũ trụ có thể được phát triển trong tương lai sẽ là một điều hoàn toàn tích cực. |
Thân bài | Đoạn 1 - Thứ nhất, du lịch vũ trụ có tiềm năng thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ.
|
Đoạn 2 - Thứ hai, du lịch vũ trụ có thể truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai và thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu
For some time now, space exploration has been a reality, with discussions arising about the potential emergence of space tourism in the coming years. I firmly believe that this is a welcome development, and there are compelling reasons to support this view.
Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and technological advancements. This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit humanity. Take, for instance, the development of lightweight and heat-resistant materials for spacecraft. These materials have found applications in various industries, from manufacturing to construction, making products more durable and efficient. Additionally, advancements in life support systems, initially designed for space travelers, have been adapted for medical devices, improving the quality of life for patients with chronic illnesses.
Secondly, space tourism can inspire future generations and promote global unity. When ordinary people have the opportunity to experience space, it fosters a sense of wonder and curiosity about the cosmos. For instance, when the late Stephen Hawking took a zero-gravity flight, it captured the imagination of countless individuals, showcasing that space is not limited to a select few. This inspiration can encourage more individuals to pursue careers in STEM fields, addressing the shortage of scientists and engineers in many countries. Additionally, the international nature of space exploration often leads to collaboration between nations. The International Space Station, for instance, is a symbol of cooperation between the United States, Russia, and many other countries, promoting peaceful coexistence and a shared vision for the future.
In conclusion, I am convinced that space tourism represents a positive development with the potential to yield scientific and technological advancements, while inspiring future generations and promoting global unity. As we venture beyond our planet, the benefits can extend far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth.
Word count: 307
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
Drive (v) scientific (adj) and (conj) technological (adj) advancements (n)
Drive: thúc đẩy, đẩy mạnh
scientific: khoa học
and: và
technological: công nghệ
advancements: sự tiến bộ, phát triển
Dịch nghĩa: thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ
Cách sử dụng: "Drive scientific and technological advancements" nghĩa là đẩy mạnh sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, thường thông qua nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các kiến thức mới.
Ví dụ minh họa: Governments invest in research and development to drive scientific and technological advancements for societal progress and innovation. (Chính phủ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ cho sự tiến bộ và sáng tạo của xã hội.)
Overcome (v) significant (adj) challenges (n)
Overcome: vượt qua
significant: đáng kể, quan trọng
challenges: thách thức, khó khăn
Dịch nghĩa: vượt qua những thách thức đáng kể / quan trọng
Cách sử dụng: "Overcome significant challenges" nghĩa là vượt qua những khó khăn hoặc thách thức quan trọng và đáng kể trong quá trình đối mặt với chúng.
Ví dụ minh họa: The team's determination and hard work helped them overcome significant challenges and achieve their project goals. (Sự quyết tâm và chăm chỉ của nhóm đã giúp họ vượt qua những thách thức quan trọng và đạt được mục tiêu của dự án.)
Medical (adj) devices (n)
Medical: y tế
devices: thiết bị
Dịch nghĩa: các thiết bị y tế
Cách sử dụng: "Medical devices" nghĩa là các thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán, điều trị, hoặc theo dõi các vấn đề liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân. Điều này bao gồm các thiết bị như máy x-quang, máy ECG, và nhiều thiết bị y tế khác.
Ví dụ minh họa: The hospital invested in state-of-the-art medical devices to enhance the quality of patient care and diagnosis. (Bệnh viện đã đầu tư vào các thiết bị y tế tiên tiến để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và việc chuẩn đoán.)
Promote (v) global (adj) unity (n)
Promote: thúc đẩy, khuyến khích
global: toàn cầu
unity: sự đoàn kết, thống nhất
Dịch nghĩa: thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu
Cách sử dụng: "Promote global unity" nghĩa là khuyến khích và thúc đẩy sự đoàn kết và thống nhất trên phạm vi toàn cầu, trong đó các quốc gia và cộng đồng hợp tác để giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy hòa bình và phát triển.
Ví dụ minh họa: International organizations work to promote global unity through initiatives that address environmental issues and social equality on a worldwide scale. (Các tổ chức quốc tế làm việc để thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu thông qua các sáng kiến giải quyết các vấn đề môi trường và bình đẳng xã hội trên quy mô toàn cầu.)
The (definite article) cosmos (n)
The: chứng tỏ tính xác định
cosmos: vũ trụ, không gian
Dịch nghĩa: vũ trụ, toàn bộ không gian và các hành tinh, ngôi sao, và thiên thể trong đó.
Cách sử dụng: "The cosmos" thường ám chỉ vũ trụ, tức là toàn bộ không gian và các hành tinh, ngôi sao, và các hệ thống thiên văn mà tồn tại trong không gian.
Ví dụ minh họa: Astronomers study the cosmos to better understand the origins and nature of celestial bodies in the universe. (Nhà thiên văn học nghiên cứu vũ trụ để hiểu rõ hơn về nguồn gốc và tính chất của các hành tinh và ngôi sao trong vũ trụ.)
STEM (acronym) fields (n)
STEM: viết tắt của Science (Khoa học), Technology (Công nghệ), Engineering (Kỹ thuật), và Mathematics (Toán học)
fields: lĩnh vực
Dịch nghĩa: các lĩnh vực liên quan đến Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học
Cách sử dụng: "STEM fields" là viết tắt của các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Đây là những lĩnh vực quan trọng cho sự phát triển và sáng tạo trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và công nghiệp.
Ví dụ minh họa: The demand for professionals in STEM fields continues to grow as technology and scientific advancements drive innovation in various industries. (Nhu cầu về các chuyên gia trong các lĩnh vực STEM tiếp tục tăng lên khi công nghệ và tiến bộ khoa học thúc đẩy sự sáng tạo trong nhiều ngành công nghiệp.)
A (indefinite article) symbol (n) of (prep) cooperation (n)
A: một
symbol: biểu tượng
of: của, từ
cooperation: sự hợp tác
Dịch nghĩa: một biểu tượng của sự hợp tác
Cách sử dụng: "A symbol of cooperation" nghĩa là một biểu tượng hoặc biểu hiện thể hiện sự hợp tác giữa các bên hoặc cá nhân.
Ví dụ minh họa: The handshake is often considered a universal symbol of cooperation and goodwill between people. (Sự bắt tay thường được coi là một biểu tượng toàn cầu về sự hợp tác và lòng tốt giữa mọi người.)
A (indefinite article) shared (adj) vision (n)
A: một
shared: chung
vision: tầm nhìn, tương lai được hình dung
Dịch nghĩa: một tầm nhìn chung
Cách sử dụng: "A shared vision" nghĩa là một tầm nhìn hoặc ý tưởng mà được chia sẻ và chấp nhận bởi nhiều người hoặc các bên khác nhau.
Ví dụ minh họa: The success of the project was attributed to a shared vision among team members, who all worked towards a common goal. (Thành công của dự án là nhờ tầm nhìn chung giữa các thành viên trong nhóm, tất cả đều làm việc hướng tới một mục tiêu chung.)
Offer (v) practical (adj) solutions (n)
Offer: đề nghị, cung cấp
practical: thực tế, thiết thực
solutions: giải pháp
Dịch nghĩa: đề xuất các giải pháp thực tế
Cách sử dụng: "Offer practical solutions" nghĩa là đề nghị hoặc cung cấp các giải pháp có tính thực tiễn và có khả năng thực hiện để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: The consultant was able to offer practical solutions to improve the company's efficiency and reduce operational costs. (Nhà tư vấn đã đề nghị các giải pháp thực tế để cải thiện hiệu suất của công ty và giảm chi phí hoạt động.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp