Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Entertainment kèm từ vựng

Giải trí là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một đề thi về tác hại của trò chơi điện tử đối với cá nhân và xã hội, chia sẻ ý tưởng và bài viết mẫu cũng như phân tích một số từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing.
bai mau ielts writing task 2 topic entertainment kem tu vung

Key takeaways

  • Phân tích đề bài về tác hại của trò chơi điện tử: dạng đề, từ khóa, yêu cầu.

  • Giới thiệu ý tưởng phát triển bài viết theo 3 hướng.

  • Bài viết mẫu với luận điểm đồng ý một phần với đề bài.

  • Một số từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài: portable device, relaxation tool, work-related stress, destress, global community, isolate, face-to-face interaction, real-life relationship, a society of people living sedentary lifestyles, makes people vulnerable to, metabolic disease, deterioration of health, stress reliever, networking, like-minded individuals.

Đề bài

The availability of entertainment such as video games on handheld devices is harmful to individuals and to the society they live in. 

To what extent do you agree and disagree?

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion Essay.

Từ khóa: entertainment, video games, harmful, individuals, society.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này có 2 đối tượng cụ thể là các cá nhân và xã hội. Người viết cần làm rõ quan điểm của mình về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với cả hai đối tượng này. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 3 hướng sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với ý kiến trên và cho rằng hình thức giải trí bằng trò chơi điện tử có hại đối với các cá nhân và xã hội.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến trên và cho rằng hình thức giải trí bằng trò chơi điện tử có lợi đối với các cá nhân và xã hội.

  • Đồng ý một phần với ý kiến trên và cho rằng hình thức giải trí bằng trò chơi điện tử vừa mang một số tiêu cực cho xã hội; nhưng, vẫn có một số lợi ích từ việc này.

Brainstorming

Dựa vào 3 định hướng viết bài trên, người học có thể tham khảo những ý tưởng này để sử dụng trong bài viết của mình.

Positive

For individuals:

  • Serve as a relaxation tool → help people destress during breaks at work

  • Cultivate soft skills → teamwork skills, communication skills, creativity.

For society:

  • Create global communities → connect millions of online players together.

  • Expand the gaming industry → promote economic growth.

Negative

For individuals:

  • Distance themselves from families and friends

  • To be prone to mental and physical issues like depression, obesity.

For society:

  • Lead to a society of people living sedentary lifestyles.

  • Deterioration of health and burdening many countries’ healthcare systems.

Balanced view

  • Health: Excessive gaming can lead to physical health issues, but some active games can encourage people to work out.

  • Skills: Overreliance on video games may hinder the development of real-life social skills, but some video games promote problem-solving and strategic thinking.

  • Relationships: Excessive gaming can contribute to social isolation, but gaming communities can provide a sense of belonging for individuals who may struggle with real-life connections.

Bài luận hoàn chỉnh

The increasing popularity of entertainment on portable devices is believed to have a negative effect on individuals and society. In my opinion, I think this development has both benefits and drawbacks.

To begin with, the availability of entertainment on handheld devices is advantageous in many ways. From an individual perspective, video games and other types of entertainment serve as excellent relaxation tools for people who suffer from high levels of work-related stress. These convenient sources of entertainment allow people to destress whenever they want, either during breaks or after a long day at work, without having any impact on their productivity. Also, many mobile games help to create global communities for people sharing the same interests. For example, PUBG Mobile has successfully hosted international events and competitions, and thus connected millions of players together from all around the world. 

Beneficial as it may be, too much easily accessible entertainment on handheld devices can bring about several negative impacts. Since video games could be addicting, many young people these days spend too much time on their devices, and therefore isolate themselves from their families and friends. This lack of face-to-face interaction not only hurts many real-life relationships but also increases the risk of mental health issues among the youth. In addition, when people waste large amounts of time on video games, they tend to be less active, which can eventually lead to a society of people living sedentary lifestyles. Lack of exercise over a long period of time makes people vulnerable to metabolic diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a country's healthcare system

In conclusion, although the accessibility of entertainment on portable devices can result in many health risks, they can also be effective stress relievers for many people, and encourage the networking of like-minded individuals across the globe.

Word count: 303

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing Topic Entertainment.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. portable device

  • Loại từ: 

    • portable: tính từ

    • device: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a compact and lightweight electronic device that can be easily carried and used on the go

  • Dịch nghĩa: thiết bị cầm tay, thiết bị dễ dàng mang theo

  • Ví dụ: Portable gaming consoles provide entertainment everywhere. (Máy chơi game cầm tay mang lại thú vui giải trí ở mọi nơi.)

Đoạn 2

2. relaxation tool

  • Loại từ: 

    • relaxation: danh từ

    • tool: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: any method, technique, or resource that helps individuals achieve a state of relaxation and reduce stress or tension

  • Dịch nghĩa: công cụ giải trí

  • Ví dụ: Deep breathing exercises serve as effective relaxation tools to alleviate stress. (Bài tập thở sâu đóng vai trò là công cụ thư giãn để giảm bớt căng thẳng hiệu quả.)

3. work-related stress

  • Loại từ: 

    • work-related: tính từ ghép

    • stress: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the strain that individuals experience as a result of their job or work environment

  • Dịch nghĩa: căng thẳng liên quan đến công việc

  • Ví dụ: Poor work-life balance contributes to work-related stress among employees. (Sự thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống góp phần gây ra căng thẳng liên quan đến công việc đối với nhân viên.)

4. destress

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to get rid of feelings of worry caused by difficult situations in your life or job

  • Dịch nghĩa: giải tỏa căng thẳng 

  • Ví dụ: Listening to soothing music is a great way to destress and relax the mind. (Nghe nhạc êm dịu là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và thư giãn đầu óc.)

5. global community

  • Loại từ: 

    • global: tính từ

    • community: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a connected and interdependent network of individuals, organizations, and nations around the world

  • Dịch nghĩa: cộng đồng toàn cầu

  • Ví dụ: Advances in technology and communication have allowed us to be part of a global community. (Những tiến bộ trong công nghệ và truyền thông đã cho phép chúng tôi trở thành một phần của cộng đồng toàn cầu.)

Đoạn 3

6. isolate 

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: separate something from other things with which it is connected or mixed

  • Dịch nghĩa: tách biệt, cô lập

  • Ví dụ: Prolonged periods of working from home can make individuals isolate themselves from regular social interactions. (Thời gian làm việc tại nhà kéo dài có thể khiến các cá nhân tự cô lập mình khỏi các tương tác xã hội thông thường.)

7. face-to-face interaction

  • Loại từ: 

    • face-to-face: tính từ ghép

    • interaction: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: direct communication and engagement between individuals where they are physically present in the same location and can see and interact with each other in real time

  • Dịch nghĩa: tương tác trực tiếp

  • Ví dụ: In a digital age, face-to-face interaction becomes even more valuable as it fosters genuine connections and helps build trust. (Trong thời đại số, giao tiếp trực tiếp trở nên càng có giá trị hơn khi nó tạo ra những kết nối chân thực và giúp xây dựng lòng tin.)

8. real-life relationship

  • Loại từ: 

    • real-life: tính từ ghép

    • relationship: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a personal connection or interaction between individuals that occurs in physical, offline settings

  • Dịch nghĩa: mối quan hệ trong đời thực

  • Ví dụ: Building and nurturing real-life relationships is essential for a sense of belonging. (Xây dựng và nuôi dưỡng các mối quan hệ đời thực là điều cần thiết để có cảm giác thuộc về.)

9. a society of people living sedentary lifestyles

  • Loại từ: 

    • a: mạo từ

    • society: danh từ

    • of: giới từ

    • people: danh từ

    • living: động từ (dạng hiện tại phân từ của live)

    • sedentary: tính từ

    • lifestyle: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a community where the majority of individuals engage in little to no physical activity 

  • Dịch nghĩa: một xã hội của những người với lối sống thụ động

  • Ví dụ: In the modern era, the rise of technology and sedentary jobs has contributed to the emergence of a society of people living sedentary lifestyles. (Trong thời hiện đại, sự phát triển của công nghệ và những công việc ít vận động đã góp phần hình thành một xã hội của những người có lối sống ít vận động.)

10. makes people vulnerable to

  • Loại từ: 

    • makes: động từ

    • people: danh từ

    • vulnerable: tính từ

    • to: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: engage people in certain conditions that increase the likelihood of experiencing negative consequences or being adversely affected

  • Dịch nghĩa: làm ai đó trở nên dễ bị tổn thương

  • Ví dụ: Excessive exposure to violent video games can make people vulnerable to aggressive behavior. (Tiếp xúc quá nhiều với trò chơi điện tử bạo lực có thể khiến mọi người dễ có hành vi hung hăng)

11. metabolic disease

  • Loại từ: 

    • metabolic: tính từ

    • disease: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a group of disorders that affect the body's metabolism, which is the process by which the body converts food into energy

  • Dịch nghĩa: bệnh liên quan đến các hoạt động chuyển hóa của cơ thể

  • Ví dụ: Obesity is a metabolic disease that occurs when there is an excessive accumulation of body fat. (Béo phì là một bệnh chuyển hóa xảy ra khi có sự tích tụ quá mức mỡ cơ thể.)

12. deterioration of health

  • Loại từ: 

    • deterioration: danh từ

    • of: giới từ

    • health: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the decline or worsening of an individual's physical or mental well-being over time

  • Dịch nghĩa: sự xuống cấp tình hình sức khoẻ

  • Ví dụ: Excessive screen time can contribute to the deterioration of health. (Thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể góp phần làm suy giảm sức khỏe.)

Đoạn 4

13. stress reliever

  • Loại từ: 

    • stress: danh từ

    • reliever: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something that helps to alleviate or reduce stress

  • Dịch nghĩa: công cụ xả stress

  • Ví dụ: Spending quality time with friends and loved ones can be a wonderful stress reliever. (Dành thời gian chất lượng với bạn bè và người thân có thể là một cách giảm căng thẳng tuyệt vời.)

14. networking

  • Loại từ: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: a system of trying to meet and talk to other people who may be useful to you in your work

  • Dịch nghĩa: mạng lưới quan hệ

  • Ví dụ: Social media platforms have become popular tools for online networking. (Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành công cụ phổ biến để kết nối trực tuyến.)

15. like-minded individuals

  • Loại từ: 

    • like-minded: tính từ ghép

    • individuals: danh từ (dạng số nhiều của individual)

  • Nghĩa tiếng Anh: people who share similar opinions, beliefs, or interests

  • Dịch nghĩa: những người cùng quan điểm, chí hướng

  • Ví dụ: Online communities provided a platform for like-minded individuals to share ideas and support each other. (Những cộng đồng trực tuyến cung cấp một nền tảng cho những người có cùng quan điểm, chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.)

Cấu trúc ngữ pháp

Câu (1) For example, PUBG mobile has successfully hosted international events and competitions, and thus connect millions of its players together from all around the world.

Ý nghĩa: Câu trên có hai mệnh đề chính. Mệnh đề chính thứ nhất mang nghĩa một số game mobile đã tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế, mệnh chính thứ hai nói về kết quả của việc này, đó là gắn kết hàng triệu người chơi toàn cầu.

Cấu trúc cần lưu ý:

  • Từ nối ”for example” được dùng khi người viết muốn đưa ra ví dụ minh hoạ cho thông tin trước đó

  • Từ nối “thus” được dùng khi người viết muốn đưa ra hệ quả của mệnh đề trước.

Câu (2) A lack of exercising over a long period of time makes people vulnerable to metabolic diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a countries healthcare system. 

Ý nghĩa: Ý chính của câu nói về mệnh hậu quả của việc thiếu vận động là những vấn đề sức khoẻ. Mệnh đề phụ còn lại bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề chính bằng việc đưa ra một thông tin bổ sung về sự xuống cấp của tình trạng sức khoẻ ở nhiều quốc gia.

Cấu trúc cần lưu ý:

  • Cấu trúc “make people become vulnerable to” mang nghĩa dễ bị tổn thương/nhiễm cái gì đó (thường là bệnh tật).

  • Cấu trúc “causing” viết tắt cho which causes, hay còn nói là mệnh đề quan hệ rút gọn thể bị động

Cấu trúc “causing the deterioration of health and burdening a countries healthcare system” mang nghĩa sự xuống cấp của tình trạng sức khoẻ và trở thành thánh nặng cho nhiều quốc gia. Cấu trúc được đưa vào để nhấn mạnh hiểm hoạ sức khoẻ ở mức xã hội, đối tượng cố định thứ hai của đề bài.

Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Entertainment (giải trí). Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài luận của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Ideas for IELTS Writing của ZIM để có nhiều ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...