Banner background

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8 - Hướng dẫn và đoạn văn tham khảo

Bài viết này sẽ liệt kê các từ vựng cùng với các cấu trúc phổ biến về giới thiệu bản thân, đưa ra dàn ý hướng dẫn cũng như 5 đoạn văn tham khảo giúp học sinh nắm rõ cách viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8.
gioi thieu ban than bang tieng anh lop 8 huong dan va doan van tham khao

Key takeaways

Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8

  • I am + (adjective/noun) - Tôi là…

  • I have + (noun) - Tôi có…

  • My favorite + (noun) + is - Sở thích của tôi là…

  • I enjoy + (verb-ing) - Tôi thích…

  • I can + (verb) - Tôi có thể…

  • I want to be + (profession) - Tôi muốn trở thành…

  • I live in + (place) - Tôi sống ở…

  • My dream is to + (verb) - Ước mơ của tôi là…

  • My hobbies include ….. - Liệt kê các sở thích.

  • My favorite subject is ….. - Nói về môn học yêu thích.

  • I aspire to be a …… - Mục tiêu nghề nghiệp.

  • I am good at ….. - Để miêu tả về kỹ năng hoặc tài năng.

  • I am learning ….. - Đang học điều gì đó mới mẻ.

Dàn ý đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu chung về bản thân như tên, tuổi, trường, lớp.

  • Thân đoạn: Trình bày các thông tin chi tiết hơn về bản thân của người viết, như gia đình, sở thích, ước mơ, tính cách, v.v. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.

  • Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về bản sắc và giá trị của người viết. Người viết có thể nói về những điều người viết tự hào và hạnh phúc về bản thân, những điều người viết mong muốn và cần thiết cho cuộc sống, những điều người viết hy vọng và mong đợi.

Từ vựng tiếng Anh về giới thiệu bản thân

image-alt

  • Strength /strɛŋkθ/ (n): sức mạnh, điểm mạnh
    Ví dụ: One of my strengths is that I can work well under pressure. (Một trong những điểm mạnh của tôi là tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực.)

  • Weakness /ˈwiknəs/ (n): yếu đuối, điểm yếu
    Ví dụ: I think my weakness is that I’m too shy to speak in public. (Tôi nghĩ điểm yếu của tôi là tôi quá nhút nhát để nói trước đám đông.)

  • Dream /drim/ (n): giấc mơ, ước mơ
    Ví dụ: My dream is to travel around the world and learn about different cultures. (Ước mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

  • Hometown /ˈhoʊmˌtaʊn/ (n): quê hương, quê nhà
    Ví dụ: My hometown is Long Phú, a small town in Ben Tre province. (Quê hương của tôi là Long Phú, một thị trấn nhỏ ở tỉnh Bến Tre.)

  • Hobby /ˈhɑbi/ (n): sở thích, thú vui
    Ví dụ: My hobby is reading books, especially novels and comics. (Sở thích của tôi là đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết và truyện tranh.)

  • Favorite /ˈfeɪvərɪt/ (adj): yêu thích, ưa thích
    Ví dụ: My favorite color is blue, because it reminds me of the sky and the sea. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh, vì nó làm tôi nhớ đến bầu trời và biển.)

  • Introvert /ˈɪntrəvɜrt/ (n): người hướng nội, người ít nói
    Ví dụ: I’m an introvert, so I prefer to spend time alone or with a few close friends. (Tôi là người hướng nội, nên tôi thích dành thời gian một mình hoặc với một vài người bạn thân.)

  • Extrovert /ˈɛkstrəvɜrt/ (n): người hướng ngoại, người năng động
    Ví dụ: He’s an extrovert, so he loves to meet new people and join social activities. (Anh ấy là người hướng ngoại, nên anh ấy thích gặp gỡ người mới và tham gia các hoạt động xã hội.)

  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan, yêu đời
    Ví dụ: She’s very optimistic, she always sees the bright side of things. (Cô ấy rất lạc quan, cô ấy luôn nhìn nhận mặt tốt của mọi việc.)

  • Sociable /ˈsoʊʃəbəl/ (adj): hòa đồng, thân thiện
    Ví dụ: He’s very sociable, he can get along with anyone. (Anh ấy rất hòa đồng, anh ấy có thể hòa hợp với bất kỳ ai.)

Các cấu trúc câu miêu tả bản thân

  • I am + (adjective/noun) - Tôi là…
    Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.)

  • I have + (noun) - Tôi có…
    Ví dụ: I have a pet dog. (Tôi có một chú chó cưng.)

  • My favorite + (noun) + is - Sở thích của tôi là…
    Ví dụ: My favorite hobby is reading. (Sở thích của tôi là đọc sách.)

  • I enjoy + (verb-ing) - Tôi thích…
    Ví dụ: I enjoy playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)

  • I can + (verb) - Tôi có thể…
    Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)

  • I want to be + (profession) - Tôi muốn trở thành…
    Ví dụ: I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

  • I live in + (place) - Tôi sống ở…
    Ví dụ: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

  • My dream is to + (verb) - Ước mơ của tôi là…
    Ví dụ: My dream is to travel the world. (Ước mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới.)

  • My hobbies include ….. - Liệt kê các sở thích.
    Ví dụ: My hobbies include reading, writing, and playing chess. (Các sở thích của tôi bao gồm đọc sách, viết văn và chơi cờ vua).

  • My favorite subject is ….. - Nói về môn học yêu thích.
    Ví dụ: My favorite subject is mathematics, because it is logical and challenging. (Môn học yêu thích của tôi là toán học, vì môn học này mang tính logic và thử thách).

  • I aspire to be a …… - Mục tiêu nghề nghiệp.
    Ví dụ: I aspire to be a doctor, because I want to help people and save lives. (Tôi mong muốn trở thành một bác sĩ, vì tôi muốn giúp đỡ người khác và cứu sống mọi người).

  • I am good at ….. - Để miêu tả về kỹ năng hoặc tài năng.
    Ví dụ: I am good at singing, drawing, and playing guitar. (Tôi giỏi hát, vẽ và chơi đàn ghi ta).

  • I am learning ….. - Đang học điều gì đó mới mẻ.
    Ví dụ: I am learning English, because it is a global language and useful for communication. (Tôi đang học tiếng Anh, vì đó là một ngôn ngữ toàn cầu và hữu ích cho giao tiếp).

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về bản thân lớp 8

Câu mở đoạn: Giới thiệu chung về bản thân như tên, tuổi, trường, lớp.

Thân đoạn: Trình bày các thông tin chi tiết hơn về bản thân của người viết, như gia đình, sở thích, ước mơ, tính cách, v.v. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.

  • Ý chính 1: Giới thiệu về gia đình như số người, quan hệ, nghề nghiệp, v.v. Có thể nói về sự ảnh hưởng của gia đình đối với người viết, như giáo dục, giá trị, v.v.

  • Ý chính 2: Giới thiệu về sở thích, như đọc sách, chơi game, xem phim, v.v. Có thể nói về lý do người viết thích những hoạt động đó, như giải trí, học hỏi, v.v. Có thể dùng các ví dụ cụ thể, như tên sách, tên game, tên phim, v.v.

  • Ý chính 3: Giới thiệu về ước mơ, như nghề nghiệp mong muốn, mục tiêu học tập, v.v. Có thể nói về lý do người viết có ước mơ đó, như đam mê, khả năng, v.v. Có thể dùng các ví dụ cụ thể, như tên trường, tên nghề, v.v.

  • Ý chính 4: Giới thiệu về tính cách, như hướng nội, hướng ngoại, lạc quan, bi quan, v.v. Có thể nói về ưu điểm và nhược điểm, như kiên trì, sáng tạo, lười biếng, hay quên, v.v. Có thể dùng các ví dụ cụ thể, như cách ứng xử, cách giải quyết vấn đề, v.v.

Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về bản sắc và giá trị của người viết. Người viết có thể nói về những điều người viết tự hào và hạnh phúc về bản thân, những điều người viết mong muốn và cần thiết cho cuộc sống, những điều người viết hy vọng và mong đợi. Người viết có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời cảm ơn, một lời chúc, một lời khích lệ, v.v. để tạo sự gần gũi và thân thiện với người đọc.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh giới thiệu về bản thân

Đoạn văn mẫu 1

Hello, my name is Anna, and I am an enthusiastic 8th grader with a love for adventure. My hometown is the bustling city of Ho Chi Minh, where I live with my supportive family. I am an extrovert who enjoys socializing with friends and participating in school plays. My strength lies in my optimistic outlook on life, and my weakness is that I sometimes take on too many projects. I enjoy playing the violin and my favorite subject is History. My dream is to become an archaeologist, uncovering ancient secrets. I aspire to travel the world and make new discoveries that contribute to our understanding of the past.

Dịch nghĩa: Xin chào, tên mình là Anna, một học sinh lớp 8 đầy nhiệt huyết và thích phiêu lưu. Mình đến từ thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp và năng động, nơi mình được sống trong tình yêu thương của gia đình. Mình là một người hướng ngoại, thích kết bạn và thể hiện tài năng diễn xuất của mình qua các vở kịch ở trường. Điểm mạnh của mình là luôn nhìn nhận cuộc sống một cách lạc quan, còn điểm yếu của mình là đôi khi cố gắng làm quá nhiều việc cùng một lúc. Mình có sở thích chơi violin và môn học ưa thích của mình là Lịch sử. Ước mơ của mình là trở thành một nhà khảo cổ học, khám phá những bí ẩn của quá khứ. Mình mong muốn được du lịch khắp năm châu và tìm hiểu những nền văn hóa đa dạng, góp phần vào sự phát triển của nhân loại.

Đoạn văn mẫu 2

My name is Linh, and I am 13 years old. I live in Ho Chi Minh City with my parents and two brothers. My hobbies include reading books, playing badminton, and drawing. I enjoy exploring new places with my family during holidays. My favorite subject is English because it allows me to communicate with people from around the world. I aspire to be a doctor to help others. I am good at mathematics and science, and I am currently learning to play the guitar.

Dịch nghĩa: Mình tên là Linh, mình 13 tuổi. Mình sống ở Thành phố Hồ Chí Minh cùng với bố mẹ và hai anh trai thân thiết. Mình có nhiều sở thích như đọc sách, chơi cầu lông và vẽ tranh. Mình thích khám phá những nơi mới mẻ và thú vị cùng với gia đình trong những dịp nghỉ lễ. Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh vì nó mở ra cho mình cơ hội giao tiếp với nhiều người khác nhau trên thế giới. Mình có ước mơ trở thành bác sĩ để chăm sóc sức khỏe cho mọi người. Mình rất giỏi toán và khoa học, hiện tại mình đang học chơi ghi-ta để phát triển thêm kỹ năng âm nhạc.

Đoạn văn mẫu 3

Greetings! I’m Tom, a curious and sociable 8th grader with a passion for science. I live in a small town surrounded by nature, which has fueled my interest in environmental conservation. I am an introvert at heart, finding solace in the quiet moments of reading and reflection. My hobbies include stargazing and bird watching, which allow me to connect with the world in a unique way. I am good at mathematics and I am learning to code because I want to be a software developer who creates solutions for sustainable living. My dream is to innovate technologies that protect our planet for future generations

Dịch nghĩa: Chào các bạn! Tên tớ là Tom, một học sinh lớp 8 tò mò và hòa đồng, có niềm đam mê khoa học. Tớ sống ở một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi thiên nhiên, điều này đã thúc đẩy tớ quan tâm đến việc bảo vệ môi trường. Tớ là một người hướng nội, tìm thấy niềm an ủi trong những giây phút yên tĩnh khi đọc sách và suy ngẫm. Sở thích của tớ bao gồm ngắm sao và ngắm chim, những việc này cho phép tớ kết nối với thế giới theo một cách độc đáo. Tớ giỏi toán và tớ đang học viết mã vì tớ muốn trở thành một nhà phát triển phần mềm tạo ra các giải pháp cho cuộc sống bền vững. Ước mơ của tớ là đổi mới công nghệ bảo vệ hành tinh của chúng ta cho thế hệ tương lai

Đoạn văn mẫu 4

Hi there, I’m Lily, a creative and hardworking 8th grader with a flair for the arts. I have a small family that cherishes cultural traditions from our hometown in the Vietnamese countryside. My favorite pastime is painting, which lets me express my inner world in vibrant colors. I can play the piano and I enjoy composing my own music. Despite being an introvert, I find joy in sharing my artwork with others. My dream is to become a renowned artist, and I aspire to be an inspiration to those who dare to dream big.

Dịch nghĩa: Xin chào, tên mình là Lily, một học sinh lớp 8 sáng tạo và chăm chỉ, có năng khiếu về nghệ thuật. Mình có một gia đình nhỏ ấm áp và gắn bó với truyền thống văn hóa của quê hương ở vùng quê Việt Nam. Trò tiêu khiển yêu thích của mình là vẽ tranh, hoạt động này cho phép mình thể hiện thế giới nội tâm của mình bằng những màu sắc rực rỡ. Mình có thể chơi piano và thích sáng tác nhạc của riêng mình. Dù là người hướng nội nhưng mình thấy vui khi chia sẻ tác phẩm của mình với người khác. Ước mơ của mình là trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng và mình khao khát trở thành nguồn cảm hứng cho những ai dám ước mơ lớn.

Đoạn văn mẫu 5

Welcome! I’m David, a determined and sociable 8th grader with a hobby of playing football. I live in a lively neighborhood where community spirit is strong. I am known for my optimistic attitude and my ability to motivate my teammates on the field. My favorite subject is Physical Education, as it aligns with my active lifestyle. I enjoy volunteering at local events, and I am learning leadership skills through these experiences. My dream is to be a professional athlete, representing my country on the international stage and bringing pride to my hometown.

Dịch nghĩa: Chào các bạn! Tên tớ là David, một học sinh lớp 8 quyết tâm và hòa đồng với sở thích chơi bóng đá. Tớ sống trong một khu phố sống động nơi tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Tớ được biết đến với thái độ lạc quan và khả năng thúc đẩy các đồng đội của tớ trên sân bóng. Môn học yêu thích của tớ là Thể dục, vì nó phù hợp với lối sống năng động của tớ. Tớ thích tham gia tình nguyện tại các sự kiện địa phương, và tớ đang học các kỹ năng lãnh đạo thông qua những kinh nghiệm này. Ước mơ của tớ là trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, đại diện cho đất nước tớ trên sân khấu quốc tế và mang lại niềm tự hào cho quê hương của tớ.

Ôn tập thêm:

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã có thể nắm rõ cách viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8. Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn liên quan đến chủ đề này. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8. Bài viết cũng cung cấp 5 đoạn văn mẫu để người học tham khảo. Nếu người học có thắc mắc hay khó khăn, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia.


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 8 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...