Banner background

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Global Issues và ứng dụng

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Global Issues, giúp học sinh, sinh viên nâng cao Speaking & Writing, đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
tong hop tu vung ielts chu de global issues va ung dung

Key takeaways

  • Chủ đề xuất hiện nhiều ở Speaking Part 3, Writing Task 2, Reading/Listening.

  • Trọng tâm từ vựng: climate change, global warming, renewable energy, inequality, migration, globalization…

  • Cần phân biệt các cặp dễ nhầm: global warming vs. climate change, migration vs. immigration, epidemic vs. pandemic, developed vs. developing countries.

  • Việc nắm chắc từ vựng và cách dùng giúp thí sinh tăng tính học thuật trong cả Speaking và Writing.

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng về các vấn đề toàn cầu (Global Issues) là yếu tố then chốt để trình bày ý tưởng mạch lạc và logic. Các thí sinh thường gặp câu hỏi về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, nghèo đói hay khủng hoảng y tế. Việc sử dụng từ vựng chính xác không chỉ giúp diễn đạt tự nhiên mà còn nâng cao khả năng đạt band điểm cao, đồng thời thể hiện vốn từ học thuật phong phú trong cả Speaking và Writing.

Tổng quan về chủ đề Global Issues

Chủ đề “Global Issues trong kỳ thi IELTS đề cập đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, chiến tranh, di cư, nghèo đói và khủng hoảng y tế. Việc nắm vững từ vựng liên quan giúp thí sinh phát triển ý tưởng mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách chính xác.

Trong IELTS, Global Issues thường xuất hiện ở nhiều kỹ năng khác nhau:

  • Speaking Part 3: Các câu hỏi thảo luận về nguyên nhân, hậu quả và trách nhiệm quốc tế trong việc giải quyết vấn đề toàn cầu.

  • Writing Task 2: Bài luận phân tích tác động của các vấn đề toàn cầu và đề xuất giải pháp khả thi.

  • Reading/Listening: Các bài báo, nghiên cứu học thuật hoặc báo cáo quốc tế liên quan đến môi trường, y tế, dân số và xã hội.

Hiểu rõ chủ đề này giúp thí sinh không chỉ trả lời câu hỏi một cách logic mà còn thể hiện vốn từ học thuật phong phú, từ đó nâng cao band điểm trong cả phần nói và viết. Thường xuyên luyện tập và áp dụng từ vựng về Global Issues sẽ giúp học viên tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.

Từ vựng IELTS chủ đề Global Issues

Climate Change & Environment

Climate Change & Environment

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

Ví dụ

climate change

/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/

sự thay đổi lâu dài của khí hậu

noun phrase

Climate change is one of the most urgent global issues that governments must address. (Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề toàn cầu cấp bách nhất mà các chính phủ phải giải quyết.)

global warming

/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

noun phrase

Global warming leads to rising sea levels and extreme weather events. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan.)

pollution

/pəˈluː.ʃən/

sự ô nhiễm

noun

Air pollution is a serious problem in many big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn.)

renewable energy

/rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/

năng lượng tái tạo

noun phrase

Using renewable energy can reduce our dependence on fossil fuels. (Sử dụng năng lượng tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

chặt phá rừng

noun

Deforestation destroys habitats and contributes to climate change. (Nạn phá rừng phá hủy môi trường sống và góp phần gây ra biến đổi khí hậu.)

Tham khảo thêm: Bí quyết học từ vựng IELTS siêu đơn giản và dễ nhớ nhất

Global Health

Global Health

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

Ví dụ

epidemic

/ˌep.ɪˈdem.ɪk/

dịch bệnh xảy ra trong một khu vực hoặc cộng đồng

noun

The government took strict measures to control the flu epidemic. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát dịch cúm.)

pandemic

/pænˈdem.ɪk/

dịch bệnh toàn cầu

noun

The COVID-19 pandemic has changed the way people live and work. (Đại dịch COVID-19 đã thay đổi cách mọi người sống và làm việc.)

vaccination

/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/

sự tiêm chủng

noun

Vaccination programs help prevent the spread of infectious diseases. (Các chương trình tiêm chủng giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

healthcare system

/ˈhelθ.keər ˌsɪs.təm/

hệ thống chăm sóc y tế

noun phrase

Improving the healthcare system is vital for public well-being. (Cải thiện hệ thống chăm sóc y tế là điều cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.)

life expectancy

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

tuổi thọ trung bình của con người

noun phrase

Life expectancy has increased thanks to advances in medical science. (Tuổi thọ đã tăng lên nhờ những tiến bộ trong khoa học y tế.)

Poverty & Inequality

Poverty & Inequality

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

Ví dụ

poverty

/ˈpɒv.ə.ti/

tình trạng nghèo đói

noun

Poverty is one of the biggest challenges for governments worldwide. (Nghèo đói là một trong những thách thức lớn nhất đối với các chính phủ trên toàn thế giới.)

inequality

/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/

sự bất bình đẳng

noun

Gender inequality continues to limit opportunities for women. (Bất bình đẳng giới vẫn tiếp tục hạn chế cơ hội cho phụ nữ.)

social welfare

/ˌsəʊ.ʃəl ˈwel.feər/

phúc lợi xã hội

noun phrase

A strong social welfare system can reduce poverty levels effectively. (Một hệ thống phúc lợi xã hội vững mạnh có thể giảm nghèo hiệu quả.)

unemployment

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

tình trạng thất nghiệp

noun

High unemployment rates can lead to social instability. (Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến sự bất ổn xã hội.)

standard of living

/ˌstæn.dəd əv ˈlɪv.ɪŋ/

mức sống, chất lượng cuộc sống

noun phrase

The standard of living has improved significantly due to economic growth. (Mức sống đã được cải thiện đáng kể nhờ tăng trưởng kinh tế.)

Conflicts & Migration

Conflicts & Migration

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

Ví dụ

conflict

/ˈkɒn.flɪkt/

xung đột, tranh chấp

noun

Armed conflicts often force thousands of people to leave their homes. (Các cuộc xung đột vũ trang thường buộc hàng nghìn người phải rời bỏ nhà cửa.)

migration

/maɪˈɡreɪ.ʃən/

sự di cư (di chuyển từ nơi này sang nơi khác)

noun

Migration can bring both opportunities and challenges to host countries. (Di cư có thể mang lại cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia tiếp nhận.)

refugee

/ˌref.juˈdʒiː/

người tị nạn

noun

Millions of refugees are seeking safety from war-torn regions. (Hàng triệu người tị nạn đang tìm kiếm sự an toàn từ các khu vực có chiến tranh.)

immigration

/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/

nhập cư (vào một quốc gia khác để sinh sống)

noun

Strict immigration policies may discourage skilled workers. (Chính sách nhập cư nghiêm ngặt có thể làm nản lòng lao động có tay nghề.)

human rights

/ˌhjuː.mən ˈraɪts/

quyền con người

noun phrase

Protecting human rights is one of the most important responsibilities of governments. (Bảo vệ quyền con người là một trong những trách nhiệm quan trọng nhất của chính phủ.)

Technology & Globalization

Technology & Globalization

Từ vựng

IPA

Định nghĩa

Loại từ

Ví dụ

globalization

/ˌɡloʊ.bəl.ɪˈzeɪ.ʃən/

quá trình hội nhập toàn cầu về kinh tế, văn hóa, chính trị và công nghệ

noun

Globalization has increased cultural exchange among countries. (Toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.)

internet access

/ˈɪn.tə.net ˈæk.ses/

khả năng kết nối và sử dụng Internet

noun phrase

Many rural areas still have limited Internet access. (Nhiều khu vực nông thôn vẫn có khả năng truy cập Internet hạn chế.)

innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

ý tưởng hoặc phương pháp mới giúp cải thiện công nghệ, sản phẩm hay dịch vụ

noun

Innovation is essential for companies to stay competitive. (Đổi mới là yếu tố thiết yếu để các công ty duy trì khả năng cạnh tranh.)

digital divide

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/

sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm người

noun phrase

The digital divide creates inequality in education. (Khoảng cách số tạo ra sự bất bình đẳng trong giáo dục.)

e-commerce

/ˈiːˌkɒm.ɜːrs/

việc mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ qua Internet

noun

E-commerce has transformed the way people shop worldwide. (Thương mại điện tử đã thay đổi cách mọi người mua sắm trên toàn thế giới.)

Đọc bài viết:

Phân biệt các từ vựng dễ gây nhầm lẫn trong chủ đề Global Issues

Trong IELTS, việc sử dụng từ vựng chính xác rất quan trọng để thể hiện ý tưởng mạch lạc và học thuật. Một số từ về Global Issues thường gây nhầm lẫn vì nghĩa gần giống nhưng ngữ cảnh khác nhau.

Global warming vs. Climate change:

  • Global warming là hiện tượng Trái Đất ngày càng nóng lên do khí nhà kính, nhấn mạnh vào sự tăng nhiệt độ. Ví dụ: “Global warming leads to melting polar ice caps.” (Hiện tượng nóng lên toàn cầu dẫn đến băng ở các cực tan.)

  • Climate change bao quát hơn, bao gồm biến đổi lâu dài của thời tiết và khí hậu trên toàn thế giới. Ví dụ: “Climate change affects weather patterns worldwide.” (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mô hình thời tiết toàn cầu.)

Migration vs. Immigration:

  • Migration chỉ sự di chuyển tạm thời hoặc dài hạn giữa các vùng hoặc quốc gia, thường dùng trong bối cảnh dân số. Ví dụ: “Migration from rural to urban areas is common.” (Di cư từ nông thôn ra thành phố là phổ biến.)

  • Immigration là quá trình nhập cư vào một quốc gia để sinh sống lâu dài. Ví dụ: “Immigration policies affect the number of skilled workers.” (Chính sách nhập cư ảnh hưởng đến số lượng lao động có tay nghề.)

Epidemic vs. Pandemic:

  • Epidemic là dịch bệnh xảy ra trong một khu vực hoặc cộng đồng. Ví dụ: “The flu epidemic caused many schools to close.” (Dịch cúm khiến nhiều trường học phải đóng cửa.)

  • Pandemic là dịch bệnh lan rộng trên toàn cầu. Ví dụ: “COVID-19 became a pandemic in 2020.” (COVID-19 đã trở thành đại dịch toàn cầu vào năm 2020.)

Sự khác biệt giữa Epidemic và Pandemic

Developed countries vs. Developing countries:

  • Developed countries là các quốc gia phát triển với nền kinh tế hiện đại, cơ sở hạ tầng tốt. Ví dụ: “Developed countries often invest in renewable energy.” (Các quốc gia phát triển thường đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

  • Developing countries là các quốc gia đang phát triển. Ví dụ: “Developing countries face challenges in healthcare and education.” (Các quốc gia đang phát triển gặp nhiều thách thức trong y tế và giáo dục.)

Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Global Issues vào bài thi

IELTS Speaking

Example 1: “What can individuals do to help tackle climate change?”

Individuals can reduce their carbon footprint by using public transport instead of private cars. They should also minimize waste and recycle whenever possible. Additionally, supporting renewable energy initiatives and raising awareness about environmental issues can make a significant difference.

(Mỗi cá nhân có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô riêng. Họ cũng nên giảm thiểu rác thải và tái chế bất cứ khi nào có thể. Thêm vào đó, việc ủng hộ các sáng kiến năng lượng tái tạo và nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.)

Example 2: “How has globalization influenced people’s daily lives?”

Globalization has improved people’s standard of living by providing better job opportunities and easier access to goods and services. For example, thanks to e-commerce, people can shop internationally without leaving their homes. Moreover, innovation in technology has allowed us to communicate instantly across borders.

(Toàn cầu hóa đã cải thiện mức sống của con người bằng cách mang đến nhiều cơ hội việc làm hơn và khả năng tiếp cận hàng hóa, dịch vụ dễ dàng hơn. Ví dụ, nhờ thương mại điện tử, mọi người có thể mua sắm quốc tế mà không cần rời khỏi nhà. Hơn nữa, đổi mới trong công nghệ đã cho phép chúng ta giao tiếp ngay lập tức xuyên biên giới.)

Example 3: “What challenges do developing countries face in education today?”

One major challenge is the digital divide, as many students still lack proper internet access for online learning. This leads to inequality compared to those in developed nations. Another problem is limited funding for schools, which slows down progress and innovation in education.

(Một thách thức lớn là khoảng cách số, vì nhiều học sinh vẫn thiếu khả năng truy cập Internet để học trực tuyến. Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng so với những nước phát triển. Một vấn đề khác là nguồn tài chính hạn chế cho trường học, điều này làm chậm quá trình tiến bộ và đổi mới trong giáo dục.)

Tìm hiểu thêm: Phương pháp chuẩn bị từ vựng cho IELTS Speaking

IELTS Speaking

IELTS Writing

Writing Task 2 Example 1

Question: “Some people believe that governments should spend more money on tackling global issues such as poverty and climate change. To what extent do you agree or disagree?”

Essay:

Global issues such as poverty and climate change have become pressing challenges in today’s world. While some argue that governments should concentrate mainly on domestic concerns, I strongly believe that allocating more funds to address these worldwide problems is both necessary and beneficial.

Addressing global issues such as poverty and climate change should be a top priority for governments. Financial support for social welfare programs can help alleviate inequality and improve the standard of living in developing countries. Moreover, investing in renewable energy not only reduces pollution but also promotes long-term economic growth. Collaboration between nations, especially developed countries, is essential for sharing technological innovations and resources. By taking proactive measures, governments can ensure sustainable development and create a positive impact on both the environment and society.

Admittedly, critics may argue that public money should be reserved for urgent national matters such as healthcare or infrastructure. While this is valid to some extent, many global challenges are closely connected to local well-being. For instance, reducing carbon emissions at a global scale directly improves air quality in cities, while poverty alleviation abroad can prevent social instability and migration pressures that affect neighboring nations. Therefore, spending on global issues is not a distraction but rather an investment in a safer and more prosperous future for all.

In conclusion, I firmly agree that governments should allocate greater resources to combating global issues like poverty and climate change. Such efforts not only benefit developing countries but also contribute to worldwide stability and sustainability, which in turn support the welfare of each nation.

IELTS Writing

Dịch nghĩa:

(Các vấn đề toàn cầu như nghèo đói và biến đổi khí hậu đã trở thành những thách thức cấp bách trong thế giới ngày nay. Trong khi một số người cho rằng chính phủ nên tập trung chủ yếu vào các vấn đề trong nước, tôi cho rằng việc phân bổ thêm ngân sách để giải quyết những vấn đề toàn cầu này là cần thiết và mang lại lợi ích lâu dài.

Giải quyết các vấn đề toàn cầu như nghèo đói và biến đổi khí hậu nên là ưu tiên hàng đầu của chính phủ. Hỗ trợ tài chính cho các chương trình phúc lợi xã hội có thể giúp giảm bất bình đẳng và nâng cao mức sống ở các quốc gia đang phát triển. Hơn nữa, đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm ô nhiễm mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Sự hợp tác giữa các quốc gia, đặc biệt là các nước phát triển, là cần thiết để chia sẻ các đổi mới công nghệ và nguồn lực. Bằng cách thực hiện những biện pháp chủ động, chính phủ có thể đảm bảo phát triển bền vững và tạo ra tác động tích cực cả về môi trường lẫn xã hội.

Tất nhiên, một số ý kiến cho rằng ngân sách nhà nước nên được ưu tiên cho các vấn đề cấp thiết trong nước như y tế hay cơ sở hạ tầng. Dù quan điểm này có phần hợp lý, nhiều thách thức toàn cầu lại gắn liền trực tiếp với phúc lợi trong nước. Ví dụ, việc cắt giảm khí thải carbon trên phạm vi toàn cầu góp phần cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố; trong khi việc giảm nghèo ở các quốc gia khác có thể ngăn chặn bất ổn xã hội và áp lực di cư lên các nước láng giềng. Do đó, chi tiêu cho các vấn đề toàn cầu không phải là sự phân tán nguồn lực, mà là một khoản đầu tư cho một tương lai an toàn và thịnh vượng hơn cho tất cả mọi người.

Tóm lại, tôi hoàn toàn đồng ý rằng chính phủ nên dành nhiều nguồn lực hơn để giải quyết những vấn đề toàn cầu như nghèo đói và biến đổi khí hậu. Những nỗ lực này không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, mà còn góp phần vào sự ổn định và bền vững toàn cầu, qua đó hỗ trợ trực tiếp cho phúc lợi của từng quốc gia.)

Xem thêm: Cách học từ vựng hiệu quả trong IELTS Writing Task 2

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề global issues giúp học sinh và sinh viên trình bày ý tưởng rõ ràng, logic và sử dụng từ học thuật chính xác trong Speaking và Writing. Học viên nên thường xuyên ôn tập, phân biệt các từ dễ nhầm, và áp dụng trong các bài mẫu để tăng band điểm. Để nâng cao kỹ năng, người học có thể tham khảo các khóa học IELTS tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...