Banner background

Tổng hợp từ vựng chủ đề Family (Gia đình) trong IELTS

Bài viết cung cấp từ vựng IELTS chủ đề Family (Gia đình) với ngữ cảnh và ứng dụng thực tế, hỗ trợ thí sinh nâng cao kỹ năng cho kỳ thi hiệu quả.
tong hop tu vung chu de family gia dinh trong ielts

Key takeaways

Vị trí xuất hiện từ vựng chủ đề Family thường trong IELTS:

  • Speaking Part 1: Hỏi về gia đình, thói quen, mối quan hệ.

  • Speaking Part 2: Miêu tả thành viên, sự kiện, kỷ niệm gia đình.

  • Writing Task 2: Bài luận về vai trò gia đình,..

Từ vựng IELTS chủ đề Family: Nuclear family, Extended family, Upbringing, Kinship, Bond, Foster,…

Khi tham gia kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề Family (Gia đình) không chỉ đơn thuần là một lợi thế, mà còn là chìa khóa giúp thí sinh thể hiện sự thông thạo và tự tin hơn trong việc trả lời các câu hỏi. Chủ đề này thường xuất hiện trong các phần Speaking Part 1, Part 2 và Writing Task 2, biến việc học từ vựng thành một nhiệm vụ thiết yếu cho những ai mong muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Bài viết này giới thiệu một tập hợp từ vựng phong phú về gia đình, cung cấp ngữ cảnh và ứng dụng thực tiễn, từ đó hỗ trợ thí sinh trong việc tối ưu hóa khả năng diễn đạt và nâng cao điểm số, đặc biệt trong tiêu chí Lexical Resource. Hãy cùng khám phá và áp dụng những từ vựng này một cách hiệu quả nhé!

Tổng quan về chủ đề “Family” trong kỳ thi IELTS

Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, “Family” được hiểu theo nhiều góc độ khác nhau. Đầu tiên, chủ đề này đề cập đến các mối quan hệ huyết thống, bao gồm cha mẹ, anh chị em, ông bà, và các thành viên khác trong gia đình. Tuy nhiên, khái niệm này không dừng lại ở việc liệt kê các thành viên mà còn bao gồm các yếu tố như vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách, giá trị đạo đức, và hành vi xã hội của một cá nhân. Gia đình thường được xem là nền tảng đầu tiên trong việc giáo dục trẻ em, ảnh hưởng đến tư duy, thái độ, và cách ứng xử của họ trong cuộc sống.

Vị trí xuất hiện của chủ đề “Family” trong bài thi IELTS

Chủ đề “Family” xuất hiện ở nhiều phần khác nhau trong kỳ thi IELTS, với các dạng câu hỏi đa dạng nhằm kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh trong các bối cảnh khác nhau. Dưới đây là những vị trí phổ biến mà chủ đề này thường xuất hiện:

Speaking Part 1 - Family

Trong phần này, các câu hỏi thường mang tính cá nhân và đơn giản, tập trung vào việc giới thiệu gia đình hoặc các hoạt động liên quan đến gia đình. Một số câu hỏi tiêu biểu bao gồm:

  • “How many people are there in your family?” (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

  • “What do you usually do with your family?” (Bạn thường làm gì cùng gia đình?)

  • “Do you prefer spending time with family or friends?” (Bạn thích dành thời gian với gia đình hay bạn bè hơn?) 

Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng cơ bản về gia đình, đồng thời thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc.

Speaking Part 2 - Family

Ở phần này, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả chi tiết về một khía cạnh cụ thể của gia đình, chẳng hạn như một thành viên trong gia đình, một kỷ niệm đáng nhớ, hoặc một sự kiện liên quan đến gia đình. Ví dụ:

  • “Describe a family member you admire.” (Mô tả một thành viên trong gia đình mà bạn ngưỡng mộ.)

  • “Describe a memorable family event you attended.” (Kể về một sự kiện gia đình đáng nhớ mà bạn đã tham dự.) 

Những câu hỏi này đòi hỏi thí sinh không chỉ sử dụng từ vựng phong phú mà còn phải tổ chức ý tưởng một cách logic, kết hợp các chi tiết cá nhân để làm bài nói thêm sinh động.

Tổng quan về chủ đề “Family” trong kỳ thi IELTS

Writing Task 2 - Family

Trong bài thi viết, chủ đề “Family” thường xuất hiện dưới dạng các bài luận thảo luận về vai trò của gia đình trong xã hội hoặc ảnh hưởng của gia đình đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Một số dạng câu hỏi phổ biến bao gồm:

  • “Some people think that the family is the most important influence on young adults. To what extent do you agree or disagree?” (Một số người cho rằng gia đình là yếu tố ảnh hưởng quan trọng nhất đến thanh niên. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)

  • “In some countries, the role of the family has changed significantly in recent years. What are the causes and effects of this change?” (Ở một số quốc gia, vai trò của gia đình đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Nguyên nhân và hậu quả của sự thay đổi này là gì?) 

Những bài luận này yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề một cách sâu sắc, sử dụng các lập luận logic và ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm của mình.

Tham khảo thêm: 29 chủ đề phổ biến trong Writing IELTS Task 2 mà bạn cần biết

Vị trí xuất hiện của chủ đề “Family” trong bài thi IELTS

Vai trò của từ vựng về gia đình - Family

Việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là một trong các yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các tiêu chí Lexical Resource (từ vựng) và Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết). 

Việc sử dụng các từ vựng này một cách linh hoạt, kết hợp với việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng, sẽ giúp thí sinh tránh lặp từ và thể hiện khả năng ngôn ngữ ở trình độ cao. Ngoài ra, việc sử dụng các cụm từ nối (linking phrases) như “in my opinion”, “for instance”, hoặc “as a result” cũng giúp bài nói và bài viết trở nên mạch lạc hơn.

Ví dụ:

“In my opinion, my mother is the person I admire most in my family. She has a nurturing personality and always fosters a strong sense of closeness among us. For instance, she organizes family gatherings every weekend, which helps strengthen our family ties.”

(Theo ý kiến của tôi, mẹ là người tôi ngưỡng mộ nhất trong gia đình. Mẹ có một tính cách chu đáo và luôn vun đắp cảm giác gắn bó giữa các thành viên. Ví dụ, mẹ thường tổ chức những buổi họp mặt gia đình vào mỗi cuối tuần, điều này giúp thắt chặt tình cảm gia đình của chúng tôi.)

Chủ đề “Family” trong kỳ thi IELTS không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng phân tích và trình bày ý tưởng của thí sinh về một khía cạnh quan trọng của đời sống xã hội. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, thí sinh cần xây dựng vốn từ vựng phong phú, luyện tập trả lời các dạng câu hỏi đa dạng, và học cách tổ chức ý tưởng một cách logic. Việc hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của chủ đề “Family”, từ cấu trúc gia đình đến giá trị văn hóa, sẽ giúp thí sinh tự tin hơn trong việc đạt được band điểm mong muốn.

Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Family

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề “Family”, bao gồm phiên âm quốc tế (IPA), định nghĩa đơn giản, và loại từ.

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Định nghĩa

Loại từ

Nuclear family

/ˈnjuːkliər ˈfæməli/

Gia đình hạt nhân, gồm cha mẹ và con cái

Danh từ

Extended family

/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

Gia đình mở rộng, bao gồm họ hàng như ông bà, cô dì, chú bác

Danh từ

Upbringing

/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng, giáo dục con cái

Danh từ

Kinship

/ˈkɪnʃɪp/

Mối quan hệ huyết thống hoặc tình cảm gia đình

Danh từ

Sibling

/ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em ruột

Danh từ

Bond

/bɒnd/

Mối liên kết tình cảm

Danh từ

Foster

/ˈfɒstər/

Nuôi dưỡng, chăm sóc (thường không phải con ruột)

Động từ

Hereditary

/hɪˈredɪtəri/

Thuộc về di truyền

Tính từ

Patriarchal

/ˌpeɪtriˈɑːkəl/

Thuộc về gia đình trọng nam giới

Tính từ

Matriarchal

/ˌmætriˈɑːkəl/

Thuộc về gia đình trọng nữ giới

Tính từ

Lineage

/ˈlɪniɪdʒ/

Dòng dõi, tổ tiên

Danh từ

Cohesion

/kəʊˈhiːʒn/

Sự gắn kết, đoàn kết trong gia đình

Danh từ

Nurture

/ˈnɜːtʃər/

Nuôi dưỡng, chăm sóc

Động từ

Relative

/ˈrelətɪv/

Họ hàng, người thân

Danh từ

Household

/ˈhaʊshəʊld/

Hộ gia đình, những người sống chung

Danh từ

Spouse

/spaʊs/

Vợ hoặc chồng

Danh từ

Offspring

/ˈɒfsprɪŋ/

Con cái, thế hệ sau

Danh từ

Clan

/klæn/

Đại gia đình, bộ tộc

Danh từ

Inheritance

/ɪnˈherɪtəns/

Tài sản thừa kế

Danh từ

Discipline

/ˈdɪsəplɪn/

Kỷ luật, sự dạy dỗ

Danh từ

Mỗi từ vựng trên đều có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau của IELTS, từ bài nói đơn giản đến bài viết học thuật. Ví dụ, “nuclear family” và “extended family” thường được dùng để so sánh cấu trúc gia đình, trong khi “upbringing” và “nurture” phù hợp khi thảo luận về giáo dục trẻ em.

Tham khảo thêm: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng [PDF]

Phân biệt các từ/cụm từ dễ gây nhầm lẫn về Family

Dưới đây là bảng so sánh các từ/cụm từ thường bị nhầm lẫn trong chủ đề “Family”, kèm ví dụ minh họa.

Phân biệt các từ/cụm từ dễ gây nhầm lẫn về Family

Từ/Cụm từ

Định nghĩa

Sự khác biệt

Ví dụ

Nuclear family

Gia đình chỉ gồm cha mẹ và con cái

Nhỏ gọn, phổ biến ở các xã hội hiện đại

“I grew up in a nuclear family with just my parents and my sister.”
(Tôi lớn lên trong một gia đình hạt nhân chỉ có cha mẹ và chị gái.)

Extended family

Gia đình bao gồm họ hàng như ông bà, cô dì

Lớn hơn, thường thấy ở các xã hội truyền thống

“My extended family gathers every year for traditional festivals.”
(Gia đình mở rộng của tôi tụ họp mỗi năm vào các dịp lễ truyền thống.)

Upbringing

Quá trình nuôi dạy, giáo dục một đứa trẻ

Tập trung vào cách nuôi dạy và giá trị

“Her strict upbringing shaped her disciplined personality.”
(Sự nuôi dạy nghiêm khắc đã định hình tính cách kỷ luật của cô ấy.)

Childhood

Giai đoạn trẻ thơ của một người

Nhấn mạnh thời kỳ sống khi còn nhỏ

“My childhood was filled with happy memories of playing with my siblings.”
(Tuổi thơ của tôi tràn ngập những kỷ niệm vui vẻ khi chơi với anh chị em.)

Relative

Người thân, họ hàng

Dùng để chỉ bất kỳ thành viên nào trong gia đình

“I have many relatives living abroad.”
(Tôi có nhiều người thân sống ở nước ngoài.)

Relation

Mối quan hệ hoặc người thân

Thường mang nghĩa trừu tượng hơn, hoặc ít trang trọng

“The relation between parents and children is crucial for a harmonious family.”
(Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái rất quan trọng cho một gia đình hòa thuận.)

Lưu ý khi sử dụng từ vựng chủ đề Family

Nuclear family vs. Extended family: Thí sinh nên sử dụng đúng ngữ cảnh khi thảo luận về cấu trúc gia đình. Trong Writing Task 2, “extended family” có thể được dùng để nhấn mạnh giá trị truyền thống, trong khi “nuclear family” phù hợp với các xã hội hiện đại.

Upbringing vs. Childhood: “Upbringing” mang tính chủ động, liên quan đến hành động của cha mẹ, trong khi “childhood” là danh từ chung mô tả giai đoạn sống.

Relative vs. Relation: “Relative” thường được dùng trong Speaking Part 1 hoặc 2 khi miêu tả người thân cụ thể, trong khi “relation” có thể phù hợp hơn trong Writing Task 2 khi nói về mối quan hệ trừu tượng.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng chủ đề Family

Tìm hiểu thêm: Lưu ý sử dụng từ vựng học thuật trong IELTS

Ứng dụng từ vựng “Family” trong kỳ thi IELTS

Để minh họa cách áp dụng từ vựng chủ đề “Family” trong kỳ thi IELTS, dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu cho Speaking Part 1, Speaking Part 2, và đoạn văn mẫu cho Writing Task 2, kèm phân tích từ vựng được sử dụng.

Đoạn hội thoại mẫu Speaking Part 1 - Family

Câu hỏi: “How many people are there in your family?” 

(Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

Trả lời:
“My household consists of four people: my parents, my younger sibling, and me. We’re a nuclear family, so it’s just us living together. In my opinion, having a small family creates a strong sense of closeness because we spend a lot of time together, like having dinner or watching movies every weekend. For instance, my parents always encourage mutual respect and support, which makes our family bond even stronger.”
(Gia đình tôi có bốn người: cha mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Chúng tôi là một gia đình hạt nhân, nên chỉ có chúng tôi sống cùng nhau. Theo ý kiến của tôi, việc có một gia đình nhỏ tạo ra cảm giác gần gũi mạnh mẽ vì chúng tôi dành nhiều thời gian bên nhau, như ăn tối hoặc xem phim vào mỗi cuối tuần. Chẳng hạn, cha mẹ tôi luôn khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau và hỗ trợ, điều này làm cho mối liên kết gia đình của chúng tôi càng bền chặt hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Household: Chỉ những người sống chung trong một nhà, thay vì chỉ dùng “family”.

  • Nuclear family: Mô tả cấu trúc gia đình nhỏ, phù hợp với câu hỏi về số người trong gia đình.

  • Sibling: Thay thế từ “brother” để tránh lặp từ và tăng tính học thuật.

  • Closeness, mutual respect, bond: Những từ này thể hiện mối quan hệ gia đình, giúp câu trả lời phong phú và tự nhiên.

  • In my opinion, for instance: Các cụm từ nối làm bài nói mạch lạc và dễ theo dõi.

Đoạn hội thoại mẫu Speaking Part 2 - Family

Đoạn hội thoại mẫu Speaking Part 2 - Family

Câu hỏi

Describe a family member you admire.
You should say:

  • Who this person is

  • What he/she is like

  • What you usually do together

  • And explain why you admire this person.

Hãy miêu tả một thành viên trong gia đình mà thí sinh ngưỡng mộ.
Thí sinh nên nói về:

  • Người đó là ai

  • Tính cách của người đó như thế nào

  • Bạn thường làm gì cùng với người đó

  • Và giải thích lý do vì sao bạn ngưỡng mộ người đó.

Trả lời:
One family member I truly admire is my mother. She is the backbone of our nuclear family, always ensuring cohesion among us. Growing up in a patriarchal society, she faced many challenges but managed to create a nurturing environment for my siblings and me. Her upbringing instilled in us values like discipline and respect, which have shaped my personality. I remember how she would spend hours teaching us about our family’s lineage, sharing stories about our ancestors to strengthen our sense of kinship. What I admire most is her ability to foster a strong bond with everyone, making our household a warm and supportive place.

(“Một thành viên trong gia đình mà tôi thực sự ngưỡng mộ là mẹ tôi. Bà là trụ cột của gia đình nhỏ chúng tôi, luôn đảm bảo sự gắn kết giữa các thành viên. Khi lớn lên trong một xã hội phụ hệ, mẹ tôi đã đối mặt với nhiều thử thách, nhưng vẫn cố gắng tạo ra một môi trường nuôi dưỡng và yêu thương cho anh chị em tôi và tôi. Sự giáo dục của mẹ đã truyền cho chúng tôi những giá trị như tính kỷ luật và sự tôn trọng – những điều đã góp phần hình thành nên tính cách của tôi. Tôi nhớ mẹ từng dành hàng giờ để dạy chúng tôi về dòng dõi gia đình, kể những câu chuyện về tổ tiên nhằm củng cố cảm giác gắn bó huyết thống. Điều tôi ngưỡng mộ nhất là khả năng của mẹ trong việc gắn kết mọi người, biến ngôi nhà của chúng tôi thành một nơi ấm áp và đầy sự hỗ trợ.”)

Phân tích từ vựng:

  • Nuclear family: Chỉ cấu trúc gia đình nhỏ, gồm mẹ và các con.

  • Cohesion: Thể hiện sự gắn kết trong gia đình.

  • Patriarchal: Mô tả bối cảnh xã hội, giúp bài nói sâu sắc hơn.

Siblings, upbringing, lineage, kinship, foster, bond, household: Các từ này giúp câu trả lời phong phú, tránh lặp từ “family” đơn giản.

Ứng dụng từ vựng chủ đề Family trong IELTS

Đoạn văn mẫu Writing Task 2 - Family

Câu hỏi: Some people believe that family is the most important influence on young adults. To what extent do you agree or disagree?

Trả lời:
It is undeniable that family plays a pivotal role in shaping young adults’ values and behaviors. The upbringing provided by parents or guardians significantly influences an individual’s moral compass and decision-making skills.
For example, in a nuclear family where both parents work full-time, children are often encouraged to manage their own schedules, complete homework independently, and make decisions without constant supervision. This environment fosters a strong sense of autonomy and self-discipline, which are essential traits for adulthood. On the other hand, in an extended family setting—such as when grandparents live in the same household—young adults may be exposed to traditional values, life stories, and cultural practices passed down through generations. These interactions not only reinforce moral understanding but also deepen their appreciation for heritage and familial bonds. However, external factors such as education and peer influence also contribute significantly to a young adult’s growth. Therefore, while family is a vital influence, it is not the sole determinant of a young person’s character or success.

(Không thể phủ nhận rằng gia đình đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các giá trị và hành vi của thanh thiếu niên. Sự nuôi dạy mà cha mẹ hoặc người giám hộ mang lại ảnh hưởng sâu sắc đến la bàn đạo đức và khả năng ra quyết định của mỗi cá nhân. Ví dụ, trong một gia đình hạt nhân nơi cả cha lẫn mẹ đều đi làm toàn thời gian, trẻ em thường được khuyến khích tự quản lý thời gian biểu, tự làm bài tập và đưa ra quyết định mà không cần giám sát liên tục. Môi trường này giúp nuôi dưỡng tinh thần tự chủ và tính kỷ luật—những phẩm chất thiết yếu cho cuộc sống trưởng thành. Ngược lại, trong một gia đình mở rộng—chẳng hạn như khi ông bà sống chung trong cùng một mái nhà—người trẻ có thể tiếp xúc với các giá trị truyền thống, những câu chuyện cuộc đời và các thực hành văn hóa được truyền lại qua nhiều thế hệ. Những tương tác này không chỉ củng cố hiểu biết đạo đức mà còn làm sâu sắc thêm sự trân trọng đối với di sản và mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, các yếu tố bên ngoài như giáo dục và ảnh hưởng từ bạn bè cũng góp phần đáng kể vào sự phát triển của người trẻ. Do đó, mặc dù gia đình là một yếu tố ảnh hưởng quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định tính cách hay sự thành công của một người trẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • Upbringing: Nhấn mạnh vai trò của việc nuôi dạy.

  • Nuclear family, extended family: So sánh hai mô hình gia đình để làm rõ ý.

  • Self-discipline, traditional values, life stories, and cultural practices, family bonds: nhấn mạnh giá trị mang lại

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về từ vựng IELTS chủ đề Family, từ những định nghĩa cụ thể đến cách sử dụng trong thực tiễn. Nắm vững từ vựng này sẽ hỗ trợ thí sinh truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc, đồng thời nâng cao khả năng đạt điểm cao trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi. Để tiếp tục phát triển từ vựng và kỹ năng IELTS, thí sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS tại ZIM. Thí sinh hãy áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày và luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, tôi thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Tôi tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của tôi là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Tôi không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...