Từ vựng IELTS về Education & cách ứng dụng trong bài thi
Key takeaways
Một số từ vựng IELTS, idiom, phrasal verb chủ đề Education như: Holistic Education (giáo dục toàn diện), Distance learning (học từ xa), Digital Literacy (kỹ năng sử dụng công nghệ), …
Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này tập trung vào từ vựng IELTS chủ đề Education, cung cấp cho thí sinh những cụm từ và cấu trúc câu hữu ích nhằm sử dụng trong bài thi Writing và Speaking.
Từ vựng IELTS chủ đề Education

Holistic education (noun phrase)
Định nghĩa: Một phương pháp giáo dục toàn diện, không chỉ tập trung vào thành tích học tập mà còn phát triển về mặt đạo đức, xã hội và cá nhân của học sinh.
Phiên âm: /həʊˈlɪstɪk ɛdʒʊˈkeɪʃən/
Ví dụ: A holistic education aims to nurture the intellectual, emotional, and ethical aspects of a student, preparing them for life beyond academics. (Mục đích của nền giáo dục toàn diện là nhằm nuôi dưỡng các khía cạnh trí tuệ, cảm xúc và đạo đức của học sinh, giúp họ chuẩn bị cho cuộc sống vượt ra ngoài phạm vi học thuật.)
Collocations:
Provide a holistic education: Cung cấp một nền giáo dục toàn diện.
Focus on holistic development: Tập trung vào phát triển toàn diện.
Distance learning (noun phrase)
Định nghĩa: Hình thức học tập từ xa thông qua internet hoặc các phương tiện khác mà không cần đến trường.
Phiên âm: /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ/
Ví dụ: Distance learning has become increasingly popular due to advancements in technology. (Học tập từ xa trở nên ngày càng phổ biến nhờ vào sự phát triển của công nghệ.)
Collocations:
Participate in distance learning: tham gia học tập từ xa.
Distance learning program: chương trình học từ xa.
Digital literacy (noun phrase)
Định nghĩa: Khả năng sử dụng và hiểu các công cụ và nền tảng kỹ thuật số, từ máy tính đến mạng xã hội, kỹ năng sử dụng công nghệ số.
Phiên âm: /ˈdɪʤɪtl ˈlɪtərəsi/
Ví dụ: Digital literacy is an essential skill in the modern educational landscape, equipping students for the digital world. (Kỹ năng sử dụng công nghệ số là một kỹ năng thiết yếu trong bối cảnh giáo dục hiện đại, giúp học sinh chuẩn bị sẵn sàng cho thế giới hiện đại.)
Collocations:
Develop digital literacy skills: Phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ số.
Enhance digital literacy: Nâng cao khả năng hiểu biết công nghệ số.
Vocational training (noun phrase)
Định nghĩa: Đào tạo nghề, tập trung vào việc cung cấp các kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề nghiệp cụ thể.
Phiên âm: /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
Ví dụ: Vocational training provides students with hands-on skills that are directly applicable to specific careers. (Đào tạo nghề cung cấp cho học sinh những kỹ năng thực hành phù hợp trực tiếp với các nghề nghiệp cụ thể.)
Collocations:
Receive vocational training: nhận đào tạo nghề.
Vocational training programs: chương trình đào tạo nghề.
Intellectual curiosity (noun phrase)
Định nghĩa: Sự khao khát học hỏi và khám phá những kiến thức mới.
Phiên âm: /ˌɪntɪˈlɛktʃuəl kjʊˈrɪɒsɪti/
Ví dụ: Intellectual curiosity drives students to explore beyond the classroom, encouraging lifelong learning. (Trí tò mò thúc đẩy học sinh khám phá kiến thức ngoài phạm vi lớp học, khuyến khích theo đuổi học tập lâu dài.)
Collocations:
Foster intellectual curiosity: Thúc đẩy sự tò mò trí tuệ.
Encourage intellectual exploration: Khuyến khích khám phá trí tuệ.
Critical thinking (noun phrase)
Định nghĩa: Tư duy phản biện, là khả năng đánh giá thông tin một cách logic và đưa ra phán đoán hợp lý.
Phiên âm: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
Ví dụ: Developing critical thinking skills is essential for problem-solving and decision-making in academic and professional settings. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề và ra quyết định trong môi trường học tập và nghề nghiệp.)
Collocations:
Foster critical thinking skills: phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
Apply critical thinking: áp dụng tư duy phản biện.
Academic integrity (noun phrase)
Định nghĩa: Tính trung thực học thuật, đề cập đến việc duy trì đạo đức trong học tập, không gian lận.
Phiên âm: /ˌækəˈdɛmɪk ɪnˈtɛɡrəti/
Ví dụ: Academic integrity is crucial for building trust and credibility within the academic community. (Tính trung thực học thuật rất quan trọng để xây dựng niềm tin và uy tín trong cộng đồng học thuật.)
Collocations:
Uphold academic integrity: duy trì tính trung thực học thuật.
Violate academic integrity policies: vi phạm các chính sách về trung thực học thuật.
Knowledge acquisition (noun phrase)
Định nghĩa: Quá trình tiếp thu kiến thức mới.
Phiên âm: /ˈnɒlɪʤ ˌækwɪˈzɪʃən/
Ví dụ: Modern technology has made knowledge acquisition more accessible and efficient. (Công nghệ hiện đại đã giúp việc tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.)
Collocations:
Facilitate knowledge acquisition: tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức.
Continuous knowledge acquisition: tiếp thu kiến thức liên tục.
Learn the ropes
Nghĩa: Học cách làm điều gì đó cơ bản hoặc làm quen với công việc, lĩnh vực mới.
Ví dụ: "When I started university, it took me a few weeks to learn the ropes and understand how everything worked.” (Khi tôi bắt đầu học đại học, tôi mất vài tuần để làm quen và hiểu cách mọi thứ vận hành.)
The school of hard knocks
Nghĩa: Học từ những trải nghiệm và khó khăn trong cuộc sống, không phải từ trường lớp.
Ví dụ: "He didn’t go to university, but he learned from the school of hard knocks." (Anh ấy không đi học đại học, nhưng bù lại anh ấy học được rất nhiều từ những trải nghiệm thực tế trong cuộc sống.)
Put one's thinking cap on
Nghĩa: Tập trung suy nghĩ để giải quyết một vấn đề.
Ví dụ: "The teacher asked the students to put their thinking caps on to solve the complex math problem." (Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung suy nghĩ để giải bài toán phức tạp.)
You can't teach an old dog new tricks
Nghĩa: Khó thay đổi thói quen hoặc dạy điều mới cho ai đó khi họ đã quá quen với lối mòn.
Ví dụ: When I suggested yoga to my dad for his back pain, he laughed and said, "You can't teach an old dog new tricks." (Khi tôi gợi ý bố tôi thử tập yoga để giảm đau lưng, ông cười và nói: "Không thể dạy một con chó già mánh mới.")
Brush up on
Nghĩa: Ôn lại, cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức về một lĩnh vực.
Ví dụ: "I need to brush up on my English before the exam." (Tôi cần ôn lại kiến thức tiếng Anh trước khi thi.)
Get through
Nghĩa: Vượt qua bài kiểm tra, kỳ thi.
Ví dụ: "She studied hard and got through her final exams." (Cô ấy đã học hành chăm chỉ và vượt qua kỳ thi cuối cùng.)
Xem thêm:
Ứng dụng Từ vựng IELTS chủ đề Education vào bài thi
IELTS Speaking
Example 1: What qualities should a good education system have?
A good education system should aim for holistic education, where students not only excel academically but also develop emotionally, ethically, and socially. This approach can foster intellectual curiosity, encouraging students to explore subjects in depth and gain a broader understanding beyond textbooks. Furthermore, focusing on critical thinking skills is essential. It’s vital for students to learn how to evaluate information and make well-reasoned decisions, which will ultimately benefit them in every area of life.
Dịch nghĩa:
Một hệ thống giáo dục tốt nên hướng tới giáo dục toàn diện, nơi học sinh không chỉ xuất sắc về mặt học thuật mà còn phát triển về mặt cảm xúc, đạo đức và xã hội. Cách tiếp cận này có thể khơi dậy óc tò mò, khuyến khích học sinh khám phá các môn học một cách sâu sắc và có được sự hiểu biết rộng hơn ngoài sách giáo khoa. Hơn nữa, việc tập trung vào kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng. Điều cốt yếu là học sinh cần phải học cách đánh giá thông tin và đưa ra các quyết định đúng đắn, mang lại lợi ích cho học sinh trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
Example 2: How has technology impacted education?
Technology has revolutionized education, especially with the rise of distance learning. Now, students have access to online courses and can study from anywhere in the world. This has made learning more flexible and accessible, particularly for people who may not be able to attend traditional classes. Moreover, digital literacy has become a crucial skill. Understanding how to navigate and utilize online platforms is now as essential as learning traditional academic skills, as it enables students to fully engage with modern educational resources.
Dịch nghĩa:
Công nghệ đã cách mạng hóa giáo dục, đặc biệt là với sự nổi lên của việc học từ xa. Giờ đây, học sinh có thể truy cập các khóa học trực tuyến và học tập từ bất cứ đâu trên thế giới. Điều này đã khiến việc học tập trở nên linh hoạt và dễ tiếp cận hơn, đặc biệt đối với những người không thể tham dự các lớp học truyền thống. Hơn nữa, kỹ năng số đã trở thành một kỹ năng quan trọng. Hiểu biết về cách điều hướng và sử dụng các nền tảng trực tuyến hiện nay cũng quan trọng như việc học các kỹ năng học thuật truyền thống, vì nó cho phép học sinh tham gia đầy đủ vào các nguồn tài nguyên giáo dục hiện đại.
Example 3: Do you think students learn better through hands-on experience rather than theory?
Yes, I believe hands-on experience is incredibly valuable. Learning through practical situations is like attending the school of hard knocks—you’re gaining lessons that can’t always be taught in the classroom. I think when students get involved in real-world tasks, they start to understand things more deeply and learn the ropes of how things work in a practical context.
Dịch nghĩa:
Đúng vậy, tôi tin rằng kinh nghiệm thực tế vô cùng quý giá. Học hỏi thông qua các tình huống thực tế giống như học trường đời vậy - bạn nhận được những bài học mà không phải lúc nào cũng có thể dạy trong lớp học. Tôi nghĩ rằng khi học sinh tham gia vào các hoạt động thực tiễn, họ bắt đầu hiểu sâu hơn và học hỏi được cách thức vận hành của mọi thứ trong thực tế.

IELTS Writing
Writing Task 2 Example 1:
Question: "Some people believe the primary goal of education is to prepare students for work. Others argue that it should help students develop personally and socially. Discuss both views and give your opinion."
Body Paragraph:
One perspective argues that the main purpose of education is to develop employable skills, preparing individuals for the demands of the workforce. However, while job preparedness is undeniably important, it is equally essential for schools to focus on holistic education, nurturing not only intellectual but also ethical and social growth. A curriculum that fosters intellectual curiosity allows students to engage deeply with various fields, enhancing their ability to think critically and adapt to complex challenges. This broader approach to education can empower students to become more adaptable, socially conscious, and well-rounded individuals, ready to contribute positively to society beyond just professional achievements.
Dịch nghĩa:
(Một quan điểm cho rằng mục đích chính của giáo dục là phát triển các kỹ năng có thể ứng dụng trong công việc, chuẩn bị cho cá nhân đáp ứng các yêu cầu của lực lượng lao động. Tuy nhiên, mặc dù việc chuẩn bị cho công việc là điều không thể phủ nhận, các trường học cũng cần tập trung vào giáo dục toàn diện, nuôi dưỡng không chỉ trí tuệ mà còn cả sự phát triển đạo đức và xã hội. Một chương trình học khuyến khích sự tò mò trí tuệ sẽ giúp học sinh tiếp cận sâu hơn với các lĩnh vực khác nhau, nâng cao khả năng tư duy phản biện và thích nghi với những thách thức phức tạp. Cách tiếp cận toàn diện này có thể trao quyền cho học sinh, giúp họ trở thành những cá nhân linh hoạt hơn, có ý thức xã hội và toàn diện hơn, sẵn sàng đóng góp tích cực cho xã hội vượt ra ngoài những thành tựu nghề nghiệp đơn thuần.)
Writing Task 2 Example 2:
Question: "Some people believe that online education will replace traditional classroom education in the future. Do you agree or disagree?"
Body Paragraph:
While online education offers flexibility and convenience, it cannot entirely replace the benefits of face-to-face learning. Distance learning has indeed made holistic education more accessible to a wider audience, as students from remote areas or with demanding schedules can now pursue courses online. However, the development of digital literacy—while vital—may not fully substitute for the collaborative environment of a physical classroom. Traditional settings allow students to engage directly with peers and instructors, fostering interpersonal skills and teamwork, which remain essential in personal and professional contexts.
Dịch nghĩa:
(Mặc dù giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, nhưng nó không thể hoàn toàn thay thế những lợi ích của việc học trực tiếp. Học từ xa đã thực sự làm cho giáo dục toàn diện trở nên dễ tiếp cận hơn đối với nhiều đối tượng, vì học sinh ở các khu vực xa xôi hoặc có lịch trình bận rộn giờ đây có thể tham gia các khóa học trực tuyến. Tuy nhiên, phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ số — dù rất quan trọng — có thể không hoàn toàn thay thế được môi trường tương tác trong một lớp học thực tế. Các môi trường học tập truyền thống cho phép học sinh trực tiếp giao lưu với bạn bè và giáo viên, qua đó phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, những kỹ năng vẫn luôn cần thiết trong các bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp.)
Xem thêm: Idea for IELTS Writing topic Education
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp các Từ vựng IELTS chủ đề Education, cũng như cách ứng dụng chúng trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Hy vọng rằng thí sinh có thể ứng dụng một cách linh hoạt và hiệu quả vào bài thi của mình.
Với 6 cấp độ khác nhau, chương trình luyện thi IELTS của ZIM đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Mỗi học viên có thể tự thiết kế lộ trình học tập và cường độ ôn luyện phù hợp nhất, từ đó đạt hiệu quả cao trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi.
Bình luận - Hỏi đáp