Ý nghĩa Hit the spot nguồn gốc và ứng dụng trong thực tế

Bài viết cung cấp kiến thức và thông tin về nghĩa của thành ngữ Hit the spot cũng như nguồn gốc và cách sử dụng cùng ví dụ thực tế.
author
Đào Minh Châu
10/08/2023
y nghia hit the spot nguon goc va ung dung trong thuc te

Trong Tiếng Anh, thành ngữ Hit the spot được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp để miêu tả đúng cái thứ người nói đang cần. Tác giả sẽ trả lời câu hỏi rằng thành ngữ Hit the spot là gì cũng như là nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong nhiều ngữ cảnh thực tế.

Key takeaways:

1. Hit the spot là gì?  /hɪt ðə spɑt/

Diễn tả cảm giác hài lòng, thỏa mãn sau khi làm điều gì đó, đặc biệt là khi ăn uống hoặc thưởng thức một loại thức ăn, đồ uống mà đúng như ý muốn.

2. Nguồn gốc và cách dùng Hit the spot

Hit the spot không rõ ràng và có thể xuất phát từ việc bắn trúng hồng tâm trong môn bắn cung và người bắn rất hài lòng. Từ giữa thế kỉ 19, cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong một quảng cáo của Pep-si Cola

Miêu tả trải nghiệm, cảm giác hài lòng về thức ăn, đồ uống hoặc hoạt động mà đúng như ý muốn

3. Những cách diễn đạt tương đương

  • Hoàn hảo, mãn nguyện, hài lòng

  • Đúng thứ cần, yêu cầu

  • Chính xác

4. Hit the spot trong ngữ cảnh thực tế

5. Bài tập

6. Đáp án

Hit the spot là gì?

Theo từ điển Cambridge, Hit the spot (idiom) mang ý nghĩa là: “to be exactly what it needed”. Chính xác là thứ đang cần. Thành ngữ này được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn sau khi làm điều gì đó, đặc biệt là khi ăn uống hoặc thưởng thức một loại thức ăn, đồ uống mà đúng như ý muốn, hoặc phù hợp với tâm trạng, nhu cầu tại thời điểm đó.

Cụm từ Hit the spot là cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Phiên âm: /hɪt ðə spɑt/

Ví dụ:

  • A cup of iced lemonade really hits the spot, it cools me down. (Một cốc nước chanh đá thật sự thỏa mãn mong muốn, nó làm tôi bớt cảm thấy nóng nực.)

  • That was a delicious meal, the dessert hits my spot. (Bữa ăn đó thật tuyệt, món tráng miệng rất ngin miệng tôi.)

  • Having a bowl of hot chicken soup on a cold day would hit the spot! (Thưởng thức một bát súp gà nóng hổi vào một ngày đông lạnh quả thật là tuyệt vời!)

Nguồn gốc và cách dùng Hit the spot

Nguồn gốc của Hit the spot không rõ ràng và có thể xuất phát từ việc bắn trúng hồng tâm trong môn bắn cung và người bắn rất hài lòng và thỏa mãn với cú bắn của mình. Từ những năm 30 của thế kỉ 19, cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong một quảng cáo của Pep-si Cola: "Pepsi Cola hits the spot, twelve full ounces, that's a lot...".

Từ đó, cụm từ hit the spot được sử dụng phổ biển đẻ miêu tả trải nghiệm, cảm giác hài lòng về thức ăn, đồ uống mà đúng như ý muốn, hoặc phù hợp với tâm trạng, nhu cầu tại thời điểm nói.

Nguồn gốc và cách dùng Hit the spot

Cách sử dụng cụm từ "hit the spot"

Hoàn hảo, tuyệt vời, mãn nguyện, hài lòng:

  • The dance performance absolutely hits the spot. (Tiết mục nhảy đó thật sự là hoàn hảo.)

  • Going to see a movie would hit the spot for us today. (Đi xem phim sẽ là một ý tưởng tuyệt vời.)

  • Strolling along the coast on a summer day would hit the spot. (Tản bộ dọc bờ biển trong một ngày hè sẽ thật là mãn nguyện.)

Đúng thứ người nói cần, yêu cầu, mong muốn:

  • Watermelon juice on a hot day is so refreshing. It truly hits the spot. (Nước ép dưa hấu thật mát lạnh. Nó chính xác là thứ tôi cần.)

  • Going to sleep right now hit my spot. (Điều tôi cần bây giờ là đi ngủ luôn.)

Chính xác, chuẩn chỉnh:

  • Good job, you hit the spot with that answer. (Tốt lắm, bạn đã có câu trả lời chính xác.)

  • Stephen Curry always hits the spot with his 3-pointers. (Stephen Curry luôn chính xác trong những cú ném 3 điểm.)

Cách sử dụng cụm từ "hit the spot"

Những cách diễn đạt tương đương

Những cách diễn đạt tương đương đối với Hit the spot:

Hit the mark

Tom hit the mark with his answer. (Tom đã chính xác với câu trả lời của anh.)

Hit the right note

The functions of the new product hit the right note for the customers. (Các tính năng của sản phẩm mới đã đạt đúng yêu cầu của khách hàng.

Hit the target

The new restaurant hits the target with its new dish and attracts more customers. (Nhà hàng mới đã có món mới hoàn hảo và thu hút khách hàng.)

Hit the nail on the head

Mary hit the nail on the head when she said that kids don’t want this product. (Mary đã đúng khi nói rằng bọn trẻ không thích sản phẩm này.)

Hit the spot trong ngữ cảnh thực tế

Trong ngữ cảnh thực tế, cụm từ hit the spot được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi ai đó diễn đạt cảm giác thỏa mãn, hài lòng, và cảm thấy thoải mái sau khi thực hiện một hành động hoặc trải nghiệm một thứ gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hit the spot trong ngữ cảnh thực tế.

  • Dinner after a long day at work:

A: "I'm really tired after a long day of work."

(A: Tôi quá mệt mỏi sau một ngày dài làm việc rồi.)

B: "Let's eat out for dinner. There's a nearby restaurant with delicious beef steak, a delicious meal will definitely hit your spot.”

(B: Đi ăn tối ở ngoài đi. Một nhà hàng gần đây có món bít tết rất ngon, một bữa ăn ngon chắc chắn sẽ làm bạn mãn nguyện.)

  • Hot weather in the summer:

A: "It's so hot, I need something to cool down."

(Nóng quá đi mất, tôi cần cái gì đó để làm mát.)

B: "Go get yourself an iced coconut ice cream; it will hit the spot and help you beat the heat."

(B: Đi mua kem dừa đi, đó chính là thứ cậu cần để giúp đánh bay cái nóng nực.)

Bài tập ứng dụng

Chọn từ trong danh sách sau và điền vào chỗ trống cùng với thành ngữ “hit the spot”.

massage                       tea                             blanket                     music                      dessert

1. It's a chilly evening, and a cup of ________________ would ________________.

2. After a stressful day, a good ________________ can really ________________.

3. It's raining outside, and I want to feel cozy. I'll make some hot chocolate and wrap myself in a ________________; it will ________________.

4. This ________________ looks delicious. I think it will ________________

5. I feel a bit down today; maybe some upbeat _____________ will _________.

Đáp án

1. tea - hit the spot.

2. massage - really hit the spot."

3. blanket - will hit the spot

4. dessert - hit the spot

5. music - hit the spot."

Nguồn tham khảo:

"Hit the Spot." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/hit+the+spot.

"Words and Their Stories: Expressions That Hit the Spot." 美国之音-VOA听力下载,慢速英语,常速英语,VOA视频, www.51voa.com/VOA_Special_English/Words-and-Their-Stories-Expressions-That-Hit-the-Spot-43611.html.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu