Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Cata

Giới thiệu cách học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Cata
author
Nguyễn Khánh Tùng
22/06/2022
hoc tu vung qua goc tu etymology goc tu cata

Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Cata-

Key takeaway

  • Gốc từ Cata bắt nguồn từ gốc từ Hy Lạp kata-

  • Gốc từ này được sử dụng với ý nghĩa tương đương với “down, downward” hoặc “through, against" trong tiếng Anh ngày nay

Giới thiệu về gốc từ Cata

Đây là một gốc từ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ gốc kata- của ngôn ngữ này. Đây là một gốc từ rất thông dụng trong tiếng Hy Lạp cổ, và sau quá trình du nhập ngôn ngữ, gốc từ này cũng trở nên thông dụng trong tiếng Anh ngày nay. Gốc từ Cata- có ý nghĩa tương đương với hai cách diễn đạt: Nghĩa thứ nhất tương đương với “down, downward” - hướng xuống dưới, còn nghĩa thứ hai tương đương với “through, against” trong tiếng Anh. Qua bài viết lần này trong series Học từ vựng qua gốc từ (Etymology), tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng thông dụng với gốc từ trên, cũng như phương pháp giải nghĩa những từ vựng ấy bằng cách phân tích cấu tạo từ.

Cung cấp từ vựng với gốc từ Cata

cataclysm (n)

Danh từ trên có cấu tạo từ hai thành phần, bao gồm gốc từ Cata làm tiền tố, và gốc từ klyzein tiếng Hy Lạp, tương đương với động từ “to wash”. Một điều mà có thể rửa trôi và làm sụp đổ (downward) những thứ khác, có nghĩa là một trận đại hồng thuỷ. Tuy nhiên đó chỉ là lớp nghĩa gốc của danh từ này, còn trên thực tế, danh từ cataclysm ngày nay được sử dụng để diễn tả tất cả những gì gây ra thiệt hại và mất mát lớn, hoặc những gì diễn ra đột ngột ví dụ như một ngọn sóng thần, một cơn động đất, hoặc một cuộc chiến tranh. Người học lưu ý danh từ này đặc biệt thường xuyên được sử dụng với thiên tai.

E.g. The war in Ukraine proved to be a cataclysm to the world’s peace.

Dịch: Cuộc chiến ở Ucraina đã là một biến động lớn đối với nền hoà bình thế giới.

catalog (n)

Ngoài tiền tố Cata, danh từ trên còn có sự xuất hiện của động từ legein, có nghĩa tương đương với động từ “to say” hay “to speak” trong tiếng Anh. Người học có thể đưa ra dự đoán từ ý nghĩa của từ này là một sự vật mà có thể nói về từng thứ một từ trên xuống dưới. Đây chính là cách gọi của danh mục sản phẩm, một ấn phẩm liệt kê tuần tự từng thành phần hoặc từng sản phẩm. Những tờ rơi tại các siêu thị được coi là “catalog”, bởi nó chứa lần lượt những sản phẩm được siêu thị quảng cáo.

Người học cần chú ý rằng danh từ này còn được viết là “catalogue” trong tiếng Anh Anh, song ý nghĩa của nó vẫn được giữ nguyên

E.g. You can download a catalog of the company's products on their website.

Dịch: Bạn có thể tải xuống danh mục sản phẩm của công ty trên trang Web của họ

catapult (n, v)

Danh từ trên có cấu tạo từ tiền tố Cata mang nghĩa tương đương với “through”. Thành phần còn lại của danh từ này bắt nguồn từ động từ pallein tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương đương với “hurl, toss” trong tiếng Anh, hay “ném” trong tiếng Việt. Danh từ này được sử dụng để chỉ máy bắn đá, một thứ vũ khí trong lịch sử mà hoạt động bằng cách ném đá để xuyên qua lớp phòng thủ của đối phương. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng dưới dạng một động từ, để ám chỉ hành động ném hoặc lao về phía trước với một lực rất mạnh, giống như bị ném đi bởi một chiếc máy bắn đá.

E.g. In the past, armies used catapults to hurl heavy stones at enemy fortifications.

Dịch: Trong quá khứ, các đội quân đã sử dụng máy bắn đá để ném những viên đá to về phía pháo đài của kẻ thù.

catastrophe (n)

Hai thành phần cấu thành danh từ trên bao gồm gốc từ Cata và động từ strephein, có nghĩa tương đương với “to turn” trong tiếng Anh. Khi mới được du nhập vào tiếng Anh, danh từ này được sử dụng để nói về những phần kết của vở kịch, đặc biệt là bi kịch, khi mà mọi thứ rẽ sang một chiều hướng “đi xuống” - một chiều hướng tồi tệ hơn. Ngày nay, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng, và nó có thể được dùng để diễn tả những thảm hoạ, thảm kịch - những sự việc có thể gây ra nhiều thiệt hại, hoặc những sự việc thất bại.

Người học có thể thấy được sự khác biệt giữa Catastrophe (n) và Cataclysm (n) như sau: Catastrophe có thể được hiểu là “mọi chuyện rẽ sang một hướng tồi tệ hơn”, trong khi Cataclysm lại mang ý nghĩa “một cơn sóng làm sụp đổ mọi thứ.” Điều này đồng nghĩa với việc những sự kiện được coi là “Cataclysm” sẽ có mức độ nghiêm trọng và thiệt hại vô cùng lớn, trong khi “Catastrophe” ám chỉ những điều tồi tệ ở một mức độ nhỏ hơn, thậm chí dưới dạng nghĩa bóng.

E.g. Deforestation and erosion can lead to an ecological catastrophe.

Dịch: Việc phá rừng và sự xói mòn đất có thể dẫn đến một thảm kịch sinh thái học

image-alt

catalyst (n)

Danh từ này được ghép lại từ gốc Cata và lyein, có nghĩa là “to loosen, to divide” trong tiếng Anh. Từ ý nghĩa của hai gốc từ này, người học có thể đưa ra suy luận rằng danh từ này sẽ chỉ một thứ mà có thể “làm lỏng” hay “phân chia” những sự vật khác. Đây cũng chính là nghĩa đen của danh từ này: chất xúc tác - những chất giúp phản ứng hoá học xảy ra nhanh hơn. Ngày nay, danh từ này cũng được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ tác nhân xúc tác - những người, những sự vật đóng vai trò làm cho một điều gì đó xảy ra nhanh hơn, đặc biệt là những sự kiện quan trọng.

E.g. the First World War served as a catalyst for major social changes in Europe

Dịch: Chiến tranh Thế giới Thứ nhất đã đóng vai trò như một chất xúc tác cho những thay đổi lớn về xã hội châu Âu.

Bài tập

Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây. Một từ có thể được điền vào nhiều chỗ trống.

cataclysm / catastrophe / catapult / catalog / catalyst

  1. The floods were a __________ from which the local people never recovered.

  2. The party was such a __________ - no one showed up!

  3. Old weapons like the __________ no longer exist, and can only be seen in historical archives.

  4. The firm sends out its __________ by mail every two weeks.

  5. The death of George Floyd was considered to be a __________ for major social changes in the USA in terms of black people’s lives.

Đáp án

  1. cataclysm/catastrophe

  2. catastrophe

  3. catapult

  4. catalog

  5. catalyst

Tổng kết

Bài viết cung cấp cách học từ vựng qua gốc từ (Etymology) đối với gốc từ Cata, cũng như nghĩa của chúng và những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người đọc sẽ có thêm những hiểu biết về hai gốc từ được giới thiệu, cũng như mở rộng được thêm vốn từ của mình.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu