Banner background

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini series 5 Music, Phần 4: Describe an interesting song

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini series 5 Music, Phần 4: Describe an interesting song với bài mẫu.
hoc tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking part 2 mini series 5 music phan 4 describe an interesting song

Cách sử dụng bài viết

Các cách diễn đạt trong câu chuyện mẫu được giới hạn phân tích trong một số ngữ cảnh nổi bật để đảm bảo trọng tâm bài mẫu IELTS Speaking Part 2. Người đọc vui lòng tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín, như dictionary.cambridge.org, để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác. Câu chuyện mẫu dài hơn đáng kể so với một bài nói Part 2 thông thường nhằm đa dạng hoá nguồn học từ vựng theo chủ đề và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.

Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini series 5 Music, Phần 1: Describe a well-known singer

Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.

Dàn ý tiếng Việt chủ đề Describe an interesting song

Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để định hướng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 2: 

describe-an-interesting-song

Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, tác giả sẽ mô phỏng quá trình brainstorm (tạm dịch: lên ý tưởng) mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp học từ vựng theo chủ đề – chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn gợi ý ở đề bài:

What kind of song it is

“Tôi muốn kể về The Messenger – một masterpiece có ý nghĩa nhiều hơn chỉ là một bài hát đối với tôi”

describe-an-interesting-song-messenger

“The Messenger được viết và thể hiện bởi Chester Bennington – ca sĩ có ảnh hưởng sâu sắc nhất lên bản thân tôi khi lớn lên. Nó là ca khúc cuối cùng trong A Thousand Suns – studio album thứ tư của Linkin Park. Dù thuộc về một album electronic rock, The Messenger chỉ là một bản bare-bones acoustic track với mỗi vocals, guitar và piano. Có vẻ như Linkin Park muốn end album của họ on a peaceful note, và vì thế họ đưa bản thu đơn giản này vào đoạn cuối, và không chỉnh sửa gì nhiều qua double tracking hay digital mixing. Vậy nên đúng, bạn có thể nói rằng The Messenger chắc hẳn là bản nhạc ít được polished nhất trong cả album, và đó là lí do vì sao nó nhận được mixed reviews lúc ra mắt. Nhiều người cho rằng nó là một refreshing change trong musical style của Linkin Park, trong khi số khác chỉ trích bài hát là quá đơn giản và đã stray quá xa khỏi identity của ban nhạc. Dù tôi không hoàn toàn đứng về bên nào, tôi phải thừa nhận rằng initial impression của mình về The Messenger là khá … underwhelming. Tôi thấy nhạc của bài này chỉ ở mức độ trung bình, giai điệu thì khá repetitive, và nếu không tính tới powerful voice của Chester thì bài hát này – thành thật mà nói – khá forgettable.”

How you knew about it 

“Little did I know, bản “forgettable” track đó cuối cùng lại trở thành một trong những all-time favorites của tôi. Năm ngoái, tôi bị mild depression, chủ yếu là vì những cái stumbling blocks tôi gặp phải trong sự nghiệp và một toxic relationship đã ruining my self-esteem trong nhiều năm. Tôi cảm thấy như không có điều gì có thể cheer me up được nữa. Khi nhận thức được tình trạng của mình, tôi thử mọi cách để ease cái excruciating pain tôi phải endure. Vì một lí do nào đó, The Messenger came to my mind. Tôi quyết định nghe lại nó lần đầu tiên sau nhiều năm”

What it is about 

“Mới nghe được nửa bài, tôi đã burst into tears. Thành thật mà nói, tôi không hiểu hết lời của The Messenger hồi còn trẻ. Phải tới tận khoảnh khắc đó thì tôi mới hiểu được từng tầng nghĩa của bài hát. Nó là một simple, yet powerful reminder rằng sự yêu thương quan trọng với chúng ta như thế nào, đặc biệt là với những ai có mental illnesses và suicidal thoughts. Từng từ, từng cụm, từng câu hát trong bài chợt trở nên dễ hiểu hơn bao giờ hết, và toàn bộ ý nghĩa của chúng được beautifully packed trong một powerful sentence: When life leaves us blind, love keeps us kind.”

What you think about this song

“Với tôi, The Messenger không chỉ là một bài hát. Nó là một trong những thứ cuối cùng mà tôi có thể cling to trong giai đoạn đen tối nhất của cuộc đời. Cái resonant theme về việc lan toả yêu thương không chỉ kéo tôi ra khỏi một living nightmare, mà còn thể hiện được những core values tôi muốn pursue trong phần đời còn lại. Bài hát còn trở nên đặc biệt hơn khi tôi tìm hiểu ra Chester thực chất đã viết bài này cho những đứa con của mình. Tôi thực sự hi vọng rằng cái precious gem này sẽ chạm tới được nhiều unfortunate victims hơn nữa, mend their wounded soul, và nhắc cho họ nhớ một điều quan trọng vô cùng: Họ không hề cô đơn”

Câu chuyện đầy đủ chi tiết (tiếng Anh) chủ đề Describe an interesting song

I’d like to talk about The Messenger – the masterpiece that means so much more to me than just a song. 

describe-an-interesting-song-sample

The Messenger was written and performed by Chester Bennington – the singer who has the most profound influence on me when I grow up. It’s the final part of A Thousand Suns, the fourth studio album of Linkin Park. Despite being part of an electronic rock album, The Messenger’s just a bare-bones acoustic track featuring only vocals, acoustic guitar, and piano. Apparently, Linkin Park wanted to end their album on a peaceful note, which is why they put this raw performance at the last bit and didn’t add much editing stuff like double-tracking or digital mixing to it. So yeah, you could say that The Messenger was probably the least polished track in the entire album, which is why it received mixed reviews upon release. Some people think it was a refreshing change of Linkin Park’s musical style, while others criticize it for being too simple and straying too far from the band’s identity. Although I’m not entirely on any side, I had to admit that the initial impression I got from The Messenger was quite… underwhelming. I find its music quite average, its melody a bit repetitive, and apart from Chester’s amazingly powerful voice, the song was – honestly speaking – forgettable. 

Little did I know, that “forgettable track” eventually became one of my all-time favorites. Last year, I experienced mild depression, mostly because of the stumbling blocks I encountered in my career and a toxic relationship that had been ruining my self-esteem for years. I felt as if nothing could ever cheer me up again. When I was aware of my own conditions, I tried everything I could to ease the excruciating pain I had to endure. For some reason, The Messenger came to my mind. I decided to listen to it again for the first time in many years. 

Halfway through the song, I burst into tears. To be honest, I didn’t fully understand most of The Messenger’s lyrics when I was young. It was not until that very moment that I truly felt every level of its meaning. It’s a simple yet powerful reminder of how important love is for us, especially for those having serious mental illnesses or suicidal thoughts. Every word, every phrase, every line in the song suddenly made so much more sense than ever before, and all of their meanings are beautifully packed in one powerful sentence: When life leaves us blind, love keeps us kind.

For me, The Messenger is more than just a song. It was one of the last few things I could cling to during the darkest period of my life. Its resonant theme of spreading love not only pulled me out of a living nightmare but also represents the core values I want to pursue for the rest of my life. The song feels even more special when I knew that Chester actually wrote it as a message for his kids. I really hope that this precious gem will reach many other unfortunate victims of depression, mend their wounded souls, and remind them of a very important thing: They’re not alone. 

Học từ vựng theo chủ đề chủ đề Describe an interesting song và cách diễn đạt đáng chú ý 

  • masterpiece (n): kiệt tác nghệ thuật

  • studio album (collocation): album phòng thu 

  • electronic rock (n phrase): rock điện tử

  • bare-bones (adj): cơ bản, tối giản

  • acoustic track (n phrase): bản phối không sử dụng nhạc cụ điện tử 

  • vocals (n): giọng hát, tiếng hát

  • end sth on a peaceful note (idiom): kết thúc điều gì một cách bình yên, nhẹ nhàng 

  • double-tracking (n): thu âm kép (kỹ thuật ghi âm trong đó người biểu diễn hát cùng với bản ghi âm đã được thu sẵn của họ)

  • digital mixing (n phrase): phối/trộn âm kỹ thuật số 

  • polished (adj): trau chuốt, tinh chỉnh

  • mixed reviews (collocation): những cảm nhận trái chiều 

  • refreshing change (collocation): một sự thay đổi mới mẻ

  • musical style (collocation): phong cách âm nhạc

  • stray (v): đi quá xa khỏi mục tiêu/giá trị/trọng tâm ban đầu

  • identity (n): bản sắc, chất riêng

  • initial impression (collocation): ấn tượng ban đầu 

  • underwhelming (adj): hơi hụt hẫng, không mấy ấn tượng   

  • repetitive (adj): trùng lặp 

  • powerful voice (collocation): giọng hát đầy nội lực  

  • forgettable (adj): không đáng nhớ, dễ bị lãng quên

  • Little did I know: Tôi không hề biết rằng …  

  • all-time favorites (collocation): những thứ luôn được ai đó yêu thích 

  • mild depression (collocation): trầm cảm nhẹ 

  • stumbling block (collocation): chướng ngại, rào cản 

  • toxic relationship (collocation): mối quan hệ không lành mạnh

  • ruining sb’s self-esteem (v phrase): phá hỏng sự tự tin của ai

  • cheer sb up (phrasal verb): làm ai đó vui lên

  • ease (v): giảm nhẹ, xoa dịu

  • excruciating pain (collocation): nỗi đau tột cùng 

  • endure (v): chịu đựng

  • came to my mind (idiom): nảy ra trong đầu tôi

  • burst into tears (collocation): oà khóc

  • simple yet powerful reminder (collocation): một lời nhắc nhở đơn thuần nhưng mạnh mẽ

  • mental illnesses (collocation): bệnh tâm lý

  • suicidal thoughts (collocation): suy nghĩ về việc tự tử

  • cling to (v): bám vào, níu lấy  

  • resonant theme (n phrase): chủ đề dễ khiến người nghe đồng cảm 

  • living nightmare (collocation): cơn ác mộng kinh hoàng

  • beautifully packed (v): được gói gọn một cách hoàn hảo

  • powerful sentence (n phrase): câu hát có ý nghĩa sâu sắc

  • core values (n phrase): giá trị cốt lõi

  • pursue (v): theo đuổi

  • precious gem (collocation): bài hát quý giá (thường dùng để chỉ những điều tốt đẹp nhưng không phải ai cũng nhận ra hoặc tìm ra) 

  • unfortunate victims (collocation): nạn nhân xấu số

  • mend their wounded soul (v phrase): hàn gắn tâm hồn đã chịu nhiều vết thương của họ

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác chủ đề Describe an interesting song

Trong câu chuyện của mình, tác giả tập trung miêu tả lời ca của một bài hát có chủ đề lan toả yêu thương – thứ đã giúp anh ấy vượt qua giai đoạn khó khăn về mặt tinh thần. Bên cạnh những chất liệu về ý tưởng và ngôn ngữ trong bài mẫu trên, người đọc có thể tạo ra câu chuyện của riêng mình dựa trên những cách diễn đạt khác. Ví dụ: 

Khía cạnh

Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích

Giai điệu

  • catchy/uplifting tune (điệu nhạc bắt tai/vui tươi)

  • sweet/soothing melody (giai điệu ngọt ngào/êm đềm)

  • a strangely beautiful combination of instruments (sự kết hợp nhạc cụ kỳ lạ nhưng vô cùng hiệu quả)

Lời ca

  • simple yet meaningful lines (ca từ đơn giản nhưng ý nghĩa)

  • show a subtle sense of humour with smart puns and sarcastic jokes (thể hiện khiếu hài hước tinh tế với những phép chơi chữ thông minh và câu đùa châm biếm)

  • maintain a nice balance between sarcasm and profundity (duy trì tốt sự cân bằng giữa tính châm biếm và sự sâu sắc)

Chủ đề

  • is a refreshing take/smart approach on a sensitive topic (là một góc nhìn mới mẻ/cách tiếp cận thông minh đối với một chủ đề nhạy cảm)

  • express the artist’s optimistic outlook (thể hiện được thái độ sống lạc quan của người nghệ sĩ) 

  • paint a clear picture of ruthless reality (khắc hoạ rõ ràng bức tranh hiện thực tàn nhẫn)

Khác 

  • defined/pioneered a genre (định nghĩa/tiên phong một thể loại nhạc)

  • has won many prestigious awards (đạt nhiều giải thưởng danh giá)

  • perfectly capture the spirit of Slavic/Norse/... culture (thể hiện được linh hồn trong văn hoá Slavic/Bắc Âu/...)

Người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:

Đối tượng cần miêu tả

Gợi ý cách triển khai câu chuyện

an important change in your life

Người đọc có thể kể về một bài hát đã giúp bản thân hiểu ra được một bài học giá trị, hay có thêm một thái độ sống mới. 

a birthday gift you received 

Người đọc có thể kể về lần bản thân được ai đó chúc mừng sinh nhật bằng cách hát tặng một ca khúc.

a time you had a pleasant surprise

Cách tiếp cận tương tự đề trên

a time you accepted a suggestion from someone and was happy with the result

Người đọc có thể kể về lần bản thân quyết định nghe thử một bài hát đã được nhiều người gợi ý, và đã không hối hận vì quyết định đó. 

an important decision you made

Cách tiếp cận tương tự đề trên

an interesting work of art

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

a song you initially disliked but now have interest in

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

Tổng kết

Bài viết trên không chỉ giúp người đọc học từ vựng theo chủ đề Âm nhạc mà còn giúp người đọc lên ý tưởng, dàn bài và bài mẫu chi tiết cho đề bài IELTS Speaking Part 2 “Describe an interesting song”.

Đọc thêm: IELTS Speaking Part 2 là gì và cách học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu

Cao Thế Vũ

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...