Học từ vựng thông qua gốc từ - Gốc từ -flu-

Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -flu- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
author
ZIM Academy
05/04/2022
hoc tu vung thong qua goc tu goc tu flu

Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -flu- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.

Đọc thêm: Học từ vựng thông qua gốc từ (Etymology) - Gốc từ Cred-

Key takeaways

Gốc từ -flu- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “dòng chảy”.

  • Flu (Influenza) (n.) bệnh cúm

  • Influence (n.) sức ảnh hưởng, (v.) gây ảnh hưởng

  • Fluency (n.) sự trôi chảy

  • Affluent (adj.) giàu có, dồi dào

  • Confluent (adj.) hợp nhất

  • Mellifluous (adj.) êm ái, bay bổng

Gốc từ -flu- và một số từ vựng 

Gốc từ -flu- xuất phát từ tiếng Latin, mang nghĩa là “dòng chảy” (flow). Đặc tính của dòng chảy là có nguồn xuất phát, liên tục và dễ dàng chảy dọc về một hướng. Do đó, những từ có gốc từ -flu- cấu thành thường sẽ chia sẻ nét nghĩa “chảy”, “lan truyền”, “chuyển sang một hướng”.

Flu (n.) (hay Influenza) 

Flu (bệnh cúm) là từ viết tắt của Influenza (có nghĩa là  “ảnh hưởng của các vì sao” theo tiếng Latin). Dưới góc nhìn lịch sử, trước đây, người ta tin rằng loại bệnh này xảy ra do sao xấu chiếu mệnh, “chảy” vào cơ thể con người khiến cho họ mắc bệnh. Khi bệnh cúm càng nặng, sức khỏe của người bệnh sẽ “biến chuyển” từ tốt sang xấu.

Ví dụ:

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-flu

Rachel has got the flu. (Dịch nghĩa: Rachel mới bị cúm.)

Influence (n., v.)

In-flu-ence do 3 thành phần từ tạo nên. (1) Tiền tố in- mang nghĩa “hướng vào trong.” (2) Gốc từ -flu- mang nghĩa “dòng chảy”. (3) Hậu tố -ence mang nghĩa “hành động hoặc một chuỗi hành động nảy sinh”.

Influence do đó mang nghĩa: sức ảnh hưởng, sự tác động lên cách ai đó hay cái gì đó phát triển, cư xử, hay suy nghĩ.

Chẳng hạn, một giáo viên tiếng Anh tạo ảnh hưởng đến học sinh là người đã khơi gợi hứng thú sử dụng thứ ngôn ngữ mới này nơi học sinh, để cảm hứng học và ngôn ngữ này “chảy” vào tâm trí học sinh. 

Ví dụ:

  • He has a significant influence over the city council. (Dịch nghĩa: Anh ta có sức ảnh hưởng rất lớn đối lên hội đồng thành phố.)

  • She knows how to make friends and influence people. (Dịch nghĩa: Cô ấy biết cách kết bạn và tạo ảnh hưởng tới mọi người.)

Tính từ tương ứng của influence influential.

Fluency (n.)

Với sự kết hợp của gốc từ flu- (dòng chảy) và hậu tố -ency (chỉ trạng thái), fluency là danh từ chỉ trạng thái “trôi chảy”. Khi một người nói tiếng Anh được coi là “trôi chảy”,  ngôn từ như “chảy” từ miệng người đó một cách dễ dàng. 

Ví dụ: 

  • His fluency has improved since he lived in the UK. (Dịch nghĩa: Độ trôi chảy của anh ấy đã được cải thiện kể từ khi anh ấy sống ở Vương quốc Anh.)

  • The job requires fluency in two or more African languages. (Dịch nghĩa: Công việc yêu cầu sự thông thạo hai ngôn ngữ châu Phi trở lên.)

Tính từ tương ứng của fluency fluent.

Affluent (adj.)

Khi phân tích cấu tạo từ, người học có thể thấy từ af-flu-ent do 3 thành tố tạo nên: tiền tố af- (chuyển tới, biến thành), gốc từ -flu- (dòng chảy), hậu tố -ent (trạng thái tiến hành hành động). Nghĩa cổ của từ affluent là trạng thái chảy ồ ạt của một cái gì đó. Ngày nay, người ta thường sử dụng từ affluent để miêu tả trạng thái giàu có, sung túc, dồi dào, như thể dòng tiền hay tài sản chảy mạnh vào túi.

Ví dụ:

  • This is an affluent neighborhood. (Dịch nghĩa: Đây là một khu phố giàu có.)

  • As that family became more affluent, they started to treasure time. (Dịch nghĩa: Khi gia đình đó trở nên sung túc hơn, họ bắt đầu biết trân trọng thời gian.)

Confluent (adj.)

Từ confluent là sự kết hợp của tiền tố con- (cùng với) và từ “fluent” (trạng thái trôi chảy) như đã phân tích phía trên. Khi ghép lại, người học có thể hiểu nôm na từ confluent mang nghĩa trôi chảy cùng nhau, hay sự hợp dòng. Từ này có thể dùng theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ, sự hợp dòng của dòng sông (confluent rivers), sự giao thoa của các ý tưởng (confluent ideas), hay sự hòa quyện của các mùi hương (confluent smells).

Danh từ tương ứng của confluent confluence.

Ví dụ:

  • Confluent factors drove that change. (Dịch nghĩa: Nhiều yếu tố kết hợp đã tạo ra thay đổi đó.)

  • There is no longer the confluence of shared interests. (Dịch nghĩa: Không còn sự hợp nhất về lợi ích chung nữa.)

Mellifluous (adj.)

Ba thành phần cấu tạo từ mellifluous (êm ái) lần lượt là tiền tố melli- (dễ chịu, ngọt ngào), gốc từ -flu- (dòng chảy), và hậu tố -ous (đầy). Khi ghép các yếu tố trên lại, chúng ta có được một tính từ chỉ thứ âm thanh như dòng chảy đầy êm ái, mượt mà. 

Ví dụ:

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-violin

  • The mellifluous sound of the violin is my favorite. (Dịch nghĩa: Âm thanh bay bổng của cây đàn violin là thứ tôi thích nhất.)

  • Your voice was charming and mellifluous as always. (Dịch nghĩa: Giọng của bạn vẫn quyến rũ và êm ái như mọi khi.)

Luyện tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Flu          Influence          Fluency          Affluent          Confluent         Mellifluous

  1. I hope that his writing will be as attractive as his ………………… way of putting it.

  2. We should exert ………………… during the consultations.

  3. My ………………….-like symptoms because of COVID terrified me.

  4. The last two rules are not ………………… .

  5. Children who were born in ………………… families are more financially advantageous than working-class families.

Answer key

  1. Mellifluous

Tôi hy vọng rằng bài viết của anh ấy sẽ thu hút như cách nói êm ái của anh ấy.

  1. Influence 

Chúng ta nên tạo ảnh hưởng thông qua những buổi tham vấn.

  1. Flu 

Những triệu chứng giống như bệnh cúm của tôi do COVID làm tôi quá kinh sợ.

  1. Confluent 

Hai quy tắc cuối cùng không hợp nhất.

  1. Affluent 

Trẻ em sinh ra trong các gia đình giàu có thuận lợi về mặt tài chính hơn so với các gia đình thuộc tầng lớp lao động.

Tổng kết

Trên đây là nhóm các từ thường gặp có gốc từ -flu-. Thông qua những phân tích và ví dụ đã trình bày, cùng với bài tập rèn luyện, tác giả hi vọng bạn đọc đã nắm chắc cấu tạo, loại từ và ý nghĩa của nhóm các từ vừa tìm hiểu, qua đó biết được cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào bài thi cũng như giao tiếp trên thực tế.

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu