Banner background

Học từ vựng thông qua gốc từ: Gốc từ -ped- và -pod-

Bài viết chia sẻ về gốc từ -ped- và -pod- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
hoc tu vung thong qua goc tu goc tu ped va pod

Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. 

Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -ped- và -pod- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.

Key takeaways

Gốc từ -ped- và -pod- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là  “foot” - “bàn chân”.

Các từ chứa gốc -ped- và -pod-:

  • Pedal (n.)

  • Pedestrian (n.)

  • Expedition (n.)

  • Quadruped (n.)

  • Impede (v.)

  • Tripod (n.)

  • Podiatry (n.)

Ý nghĩa gốc từ -ped- và -pod- 

Gốc -ped- và -pod- đều mang nghĩa “foot” - “bàn chân”, do đó, các từ vựng chứa gốc từ -ped- và -pod- “foot” - “bàn chân” đều mang hàm nghĩa liên quan tới sự di chuyển của đôi chân. Một điều thú vị là mặc dù mang cùng nghĩa “foot” - “bàn chân”, hai gốc từ -ped- và -pod- lại có xuất xứ khác nhau: -ped- (gốc từ Latin) và -pod- (gốc từ Hy Lạp). 

Một số từ vựng chứa gốc từ -ped- và -pod-

Pedal (n.)  

Phân tích cấu tạo: Từ Pedal được cấu tạo từ pedalis (chỉ  “thuộc về bàn chân” - "of the foot"). Trong tiếng Việt, từ Pedal mang nghĩa “bàn đạp” (thường dùng cho xe đạp hoặc nhạc cụ).

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cái bàn đạp - Pedal - là vị trí con người đặt bàn chân của mình để tác động lực.

Ví dụ:

This piano was no longer too big for Paul. His legs were long enough to reach the pedals.

(Dịch nghĩa: Cây đàn piano này không còn quá lớn đối với Paul. Chân anh đủ dài để chạm đến bàn đạp.)

When Alex cycled up the hill, he stood up on the pedals of his bike.

(Dịch nghĩa: Khi Alex đạp xe lên đồi, anh ấy đứng lên trên bàn đạp của chiếc xe đạp của mình.)

Pedestrian (n.) 

Phân tích cấu tạo: Từ Pedestrian có cấu tạo từ gốc Latin pedester / pedes (chỉ  “người di chuyển bằng chân”). Từ Pedestrian là danh từ mang nghĩa “người đi bộ”.

Ví dụ:

Pedestrians are not allowed to be here. Please leave.

(Dịch nghĩa: Người đi bộ không được phép ở đây. Xin hãy đi đi.)

 Expedition (n.)

Phân tích cấu tạo: Từ Expedition có cấu tạo từ: ex (chỉ  “ra ngoài” - "out”) + pes / pedis (chỉ “bàn chân”). Expedition mang nghĩa “Cuộc viễn chinh; cuộc thám hiểm”.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Cách đơn giản nhất để trải nghiệm một cuộc thám hiểm - Expedition - là nhấc chân lên và đi.

Ví dụ:

Sam and Clover were going on a shopping expedition last Friday.

(Dịch nghĩa: Sam và Clover đã tham gia một cuộc thám hiểm mua sắm vào thứ Sáu tuần trước.)

Our expedition to Tibet will begin next month.

(Dịch nghĩa: Chuyến thám hiểm của chúng tôi đến Tây Tạng sẽ bắt đầu vào tháng tới.)

Quadruped (n.) 

Phân tích cấu tạo: Từ Quadruped có cấu tạo từ: quadri- (chỉ “bốn” - "four") + pes (chỉ “bàn chân”). Quadruped chỉ “động vật có bốn chân”.

Ví dụ:

There are many quadrupeds in nature, such as horses, lions and wolves.

(Dịch nghĩa: Có rất nhiều loài bốn chân trong tự nhiên, chẳng hạn như ngựa, sư tử và chó sói.)

Impede (v.)

Phân tích cấu tạo: Từ Impede có cấu tạo từ: in-  (chỉ “vào trong, trong” - "into, in") + pes (chỉ “bàn chân”). Impede chỉ “làm cản trở”.

Cách nhớ nghĩa của từ: Khi chân hướng vào trong thì chúng ta không thể tiến bước, do đó điều này impede - cản trở hành trình của chúng ta.

image-alt

Ví dụ:

His shyness certainly impeded his career.

(Dịch nghĩa: Sự nhút nhát của anh ấy chắc chắn đã cản trở sự nghiệp của anh ấy.)

Tripod (n.) 

Phân tích cấu tạo: Từ Contagion có cấu tạo từ: tri- (chỉ  “số 3” - "three") + pous (chỉ “bàn chân”). Tripod chỉ “Chân máy ảnh ba chân”.

Ví dụ:

This new tripod can help me a lot in making vlogs.

(Dịch nghĩa: Chiếc chân máy mới này có thể giúp tôi rất nhiều trong việc làm vlog.)

Podiatry (n.) 

Phân tích cấu tạo: Từ Podiatry có cấu tạo từ: pous (chỉ “bàn chân”) + iatreia (chỉ sự chữa lành - "healing"). Podiatry chỉ “một nhánh y học chuyên điều trị bệnh về chân”.

Các từ loại khác của từ Podiatry:

  • Podiatrist (n) bác sĩ chuyên khoa chân

Ví dụ:

This workshop about podiatry gathered other famous international podiatrists.

(Dịch nghĩa: Hội thảo về chuyên khoa chân này quy tụ các bác sĩ chuyên khoa chân nổi tiếng trên thế giới.)

Luyện tập

Pedal Pedestrian Expedition Quadruped

Impede Tripod Podiatry 

Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ động từ nếu cần thiết.

  1. With this ______________ robot, we can test this method.

  2. The movement of the camera has been ______________ .

  3. Each of the ______________ often carried one or more biologist, geologist, meteorologist, and physicist.

  4. ______________ is getting more attention as today more people have troubles with their foot.

  5. To get this truck up hills, all you need is to press down harder on the gas ______________ .

  6. A ______________ is very stable; it will not fall over.

  7. Only bicyclists and ______________ are allowed to use the path.

Answer key

  1. quadruped 

  2. impeded

  3. expeditions 

  4. podiatrist

  5. pedal 

  6. tripod 

  7. pedestrians 

Tổng kết

Trên đây là nhóm các từ thường gặp có gốc từ -ped- và -pod-. Thông qua những phân tích và ví dụ đã trình bày, cùng với bài tập rèn luyện, tác giả hi vọng người đọc đã nắm chắc cấu tạo, loại từ và ý nghĩa của nhóm các từ vừa tìm hiểu, qua đó biết được cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào bài thi cũng như giao tiếp trên thực tế.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...