Học từ vựng tiếng anh qua phim và ứng dụng IELTS Speaking Part 1
Học từ vựng là vấn đề cốt lõi để có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng anh, tuy nhiên các cách học từ vựng truyền thống như học từ trong sách hay học từ từ điển dễ gây nhàm chán, mất động lực cho người học. Do đó, học qua phim ảnh đã trở thành cách học thay thế hiệu quả và hấp dẫn. Bài viết này sẽ giúp người đọc hiểu rõ về phương pháp học từ vựng tiếng anh qua phim và ứng dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1 với các từ vựng trong phim Friends.
Để nắm được những lợi ích của việc học tiếng Anh qua phim ảnh, người đọc có thể tham khảo bài viết: Hướng dẫn cách học tiếng Anh qua phim ảnh hiệu quả dành cho trình độ IELTS từ 5.5 trở lên
Những nguyên tắc cơ bản của phương pháp học từ vựng tiếng anh qua phim
Hãy xem những gì mình thích
Một trong những sự khác biệt của phương pháp này so với phương pháp truyền thống chính là sự hứng thú, do đó hãy chọn một bộ phim đúng với sở thích của mình để tạo động lực cho việc học của mình. Phương pháp học từ vựng tiếng anh qua phim đòi hỏi người đọc xem đi xem lại bộ phim nhiều lần. Vì vậy nếu người đọc không thích những gì đang xem, người đọc sẽ sớm cảm thấy nhàm chán và từ bỏ việc học của mình.
Hãy học qua những đoạn phim ngắn
Độc giả có thể lựa chọn các TV series (phim truyền hình nhiều tập) để học vì mỗi tâp phim chỉ kéo dài từ 15-25 phút, đủ ngắn để có thể xem lại và ghi nhớ từ vựng. Nếu xem phim điện ảnh, người đọc có thể xem những đoạn cắt nhỏ trên youtube và xem lại nhiều lần cũng như đối với xem phim nhiều tập.
Hướng dẫn cách học từ vựng tiếng anh qua phim
Hiện nay đã có rất nhiều website hỗ trợ cho việc học từ vựng tiếng anh qua phim như Studyphim, Netflix hoặc Youtube. Sau đây là 5 bước hướng dẫn cách học tiếng anh qua phim:
Bước 1: Chọn bộ phim theo sở thích
Đối với người mới bắt đầu học tiếng anh, người đọc nên lựa chọn những phim hoặc chủ đề đơn giản, quen thuộc như gia đình hay bạn bè. Những chủ đề này sẽ giúp người đọc nắm bắt thông tin trong phim tốt hơn dù có thể gặp một số khó khăn về khía cạnh từ vựng – ngữ pháp. Độc giả có thể xem phim trên các trang như Netflix hoặc Studyphim
Bước 2: Xem phim với phụ đề tiếng việt
Bước này sẽ giúp tạo hứng thú khi xem phim, giúp nắm rõ nội dung chính, tăng hứng thú thêm cho việc học
Nếu không có quá nhiều thời gian trong ngày để xem hết một bộ phim điện ảnh, hãy chia nhỏ bộ phim của mình từ 15-20 phút một lần xem hoặc chỉ chọn một phân đoạn nhỏ trong phim mà người đọc cảm thấy thích nhất để học thay vì học cả bộ phim. Một cách khác là hãy lựa chọn các bộ phim dài tập (TV series) vì mỗi tập phim có khoảng thời gian ngắn, nội dung thông tin nắm bắt nhỏ, dễ theo dõi theo từng tập.
Bước 3: Xem lại phim chỉ với phụ đề tiếng anh
Lần xem lại thứ hai này, hãy xem phim chỉ với phụ đề tiếng anh. Thao tác này giúp người đọc làm quen với mặt chữ và đoán nghĩa trong ngữ cảnh ngay khi diễn viên nói. Ngoài ra, người đọc còn có thể học cách đọc từ một cách chính xác và nâng cao khả năng nhận diện từ khi nghe người bản ngữ nói.
Trong quá trình xem, nếu có những từ không đoán được nghĩa hoặc không chắn chắn về nghĩa, hãy bấm nút dừng (Pause), sau đó tra nghĩa từ và nên viết lại cả câu có chứa từ mới để học thuộc.
Bước 4: Xem phim không có phụ đề
Sau khi đã nắm được nội dung phim và hiểu được nghĩa của các từ mới vừa gặp, hãy tự tin thử sức xem phim không nhìn phụ đề. Điều này đồng nghĩa người đọc phải tập trung cao vào việc lắng nghe câu thoại diễn viên và cố gắng nhận diện từ vựng. Có thể sẽ có những câu thoại bạn nghe được nhưng chưa kịp hiểu nội dung thì hãy dừng lại một lúc, đọc lại câu thoại, hiểu và ghi nhớ nghĩa. Trong trường hợp không nhận diện được từ hoặc câu trong phim, hãy bật lại phụ đề và nghe lại đến khi có thể nhận diện được từ.
Bước 5: Đọc và ghi âm lại đoạn hội thoại
Đối với bước này, hãy lựa chọn phân cảnh nhỏ từ 7-10 phút để luyện tập. Lúc này người đọc có thể mở lại phụ đề, luyện tập đọc trước và so sánh với cách đọc, phát âm của diễn viên. Sau đó hãy ghi âm đoạn luyện tập của mình và nghe lại để phát hiện lỗi sai và khắc phục kịp thời.
Học từ vựng tiếng anh qua phim Friends và ứng dụng vào cách trả lời IELTS Speaking Part 1
5 bước học từ vựng tiếng anh qua phim Friends
Đối với người mới bắt đầu, học từ vựng tiếng anh qua phim Friends là một lựa chọn thích hợp cả về mặt nội dung lẫn mức độ tiếng Anh. Friends là một loạt phim truyền hình hài kịch tình huống chủ yếu xoay quanh đời sống xã hội và tình cảm của một nhóm bạn gồm 6 người tầm lứa tuổi 20 sinh sống và làm việc tại Manhattan, thành phố New York. Sau đây tác giả sẽ hướng dẫn cách áp dụng 5 bước học tiếng anh vào bộ phim Friends.
Bước 1:
Đối với bộ phim Friends sẽ có tất cả 10 season, người đọc có thể bắt đầu xem từ season 1 hoặc chọn bất kì season nào có nội dung phù hợp với sở thích của mình. Trong bài hôm nay, tác giả sẽ chọn episode 9 của season 2 để hướng dẫn cách học từ vựng tiếng anh qua phim Friends.
Người đọc có thể vào Netflix để tìm kiếm phim và chọn tập phim theo trình tự dưới đây
Tại ô tìm kiếm, các bạn gõ Friends để tìm phim, sau đó hãy đặt con chuột tại ô phim để hiện như hình dưới đây
Lúc này, các bạn sẽ thấy vòng tròn có mũi tên chỉ xuống như trong hình, hãy nhấn chuột vào mũi tên để chọn season bạn muốn xem và tập phim
Bước 2: Xem phim với phụ đề tiếng việt
Các bạn hãy bật phụ đề tiếng việt bằng cách đặt trỏ chuột tại vùng khoanh đỏ trong hình, sau đó nhấn chọn Vietnamese.
Bước 3: Xem lại phim chỉ với phụ đề tiếng anh
Cách bật phụ đề tiếng anh cũng như khi các bạn chọn phụ đề tiếng việt. Thay vì chọn Vietnamese, hãy chọn English
Lần xem lại thứ hai này giúp bạn làm quen với mặt chữ và đoán nghĩa trong ngữ cảnh ngay khi diễn viên nói. Trong tập 9 này, tại phút 6:48, các bạn sẽ bắt gặp cụm “I didn’t want to go along with it”, dựa vào câu chuyện giữa nhân vật Phoebe và bà cô ấy, người xem có thể đoán nghĩa cụm trên gần với “ tôi không muốn đồng ý việc đó”. Hoặc tại phút 19:33, nhân vật Phoebe có nói “ Who ran out on mom and us”, và dựa vào việc nhân vật đang tìm gặp lại ba ruột của mình, người xem có thể đoán nghĩa cụm “ran out on mom and us” gần với” rời bỏ mẹ và chúng tôi”
Bước 4: Xem phim không có phụ đề
Tương tự như đối với bước 2 hoặc 3, trong ô chọn phụ đề, các bạn bấm chọn “OFF” để tắt phụ đề phim.
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản địa sẽ có xu hướng nói nhanh hoặc lượt bỏ từ. Do đó, việc xem phim không phụ đề sẽ giúp bạn làm quen với cách nói tiếng anh tự nhiên của người bản ngữ. Chẳng hạn tại phút 3:58, nhân vật Monica nói “Mom is going to be voted best-dressed”, nhưng Monica thực tế đã đọc “going to” thành “gonna”. Trong giao tiếp, người bản ngữ thường đọc tắt “going to” thành “gonna”. Hoặc tại phút 5:15 nhân vật Joey nói “everyone’s all ears”. Tuy nhiên Joey đã đọc nối âm “s” trong sở hữu cách với âm đầu trong chữ “all” và tương tự nối âm cuối trong chữ “all” với âm đầu chữ “ears”. Trong thực tế, cách đọc nối phụ âm cuối với nguyên âm đầu khá phổ biến nhưng nếu người học chỉ học từ sách vở sẽ không thể nhận diện được điều này.
Bước 5: Đọc và ghi âm lại đoạn hội thoại
Trong tập 9 này, người xem có thể chọn 10 phút cuối của tập phim để luyện đọc và ghi âm lại sửa lỗi. 10 phút cuối là phần đối thoại của 3 nhân vật Chandler, Joey và Phoebe, các bạn có thể mở phần phụ đề tiếng anh để đọc thoại trong khi ghi âm.
Sau khi kết thúc ghi âm, hãy mở lại và nghe xem bạn có mắc phải lỗi phát âm từ nào không, và hãy sửa nếu có. Không chỉ lỗi phát âm mà người học cũng cần chú ý đến ngữ điệu của các nhân vật trong phim để tập nhại ngữ điệu. Cuối cùng hãy lưu giữ một bản ghi âm hoàn chỉnh để theo dõi sự tiến bộ trong quá trình học của các bạn.
Ứng dụng từ vựng vào cách trả lời IELTS Speaking part 1
Giới thiệu học tiếng từ vựng tiếng anh qua phim Friends
1) I just loosened a tooth. It’s no big deal. I have a dentist, you know?
No big deal (idiom): dùng để diễn tả việc gì đó là không quan trọng, không có ảnh hưởng lớn. Trong ngôn ngữ giao tiếp, người bản địa thường hay nói It’s no big deal hoặc It’s not a bid deal để diễn tả một việc gì đó là không quá quan trọng với họ
Ví dụ: I’d like to work out today, but if I can’t it’s no big deal.
2) The reason we didn’t tell anyone was because we didn’t want to make a big deal out of it
Make a big deal out of (idiom): làm quá lên về việc gì đó
Lưu ý: cụm này sẽ được theo sau bởi một V-ING hoặc một danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
Don’t make a big deal out ofmissing the bus, there’ll be another one along in a minute
My song was far from perfect, but my boyfriend just made a big deal out of it
3) What, am it not, uh, boyfriend material?
Boyfriend material (adj) đủ tiêu chuẩn để làm bạn trai
Tương tự chúng ta cũng có các cụm khác như girlfriend material hoặc best friend material với cách dùng ám chỉ ai đó đủ tư chất trở thành bạn gái hoặc bạn tốt.
Ví dụ:
Tom is truly boyfriend material. He is caring, funny and handsome as well.
I think someone who is trustworthy and supportive would be best friend material
4) You know, maybe you’re just tensed up a little bit
Tense up (adj) căng thẳng, lo lắng vì việc gì đó sắp xảy ra
Ví dụ: I have been all tensed upsince I got accepted for the new job interview.
5) But just – there’s going to be a ton leftover
Leftover (adj) đồ thừa
Ví dụ: You can have some leftover chicken from our last night’s meal. It’s in the fridge.
Lưu ý: Từ này cũng có thể được dùng như danh từ nhưng được chia ở dạng số nhiều với nghĩa đồ ăn thừa.
Ví dụ: We don’t need to cook tonight. There are still a lot of leftovers from yesterday party.
6) Daddy cut me off
Cut sb off (phrasal verb): ngừng chu cấp tiền bạc cho ai
Ví dụ: My parents have threatened to cut me off as soon as I turn 30, so I need to find a job
7) I mean, just a little in high school, but then, I really got into it in college
Get into something (phrasal verb) có hứng thú với việc gì
Lưu ý: cụm này được theo sau mởi một V-ING hoặc noun/noun phrase
Ví dụ:
She's been getting into yoga recently - she does three classes a week.
I got into collecting stamps as a kid, but now that hobby is just a thing of the past.
8) For my next song, I think I’ll sing something a little more upbeat, all right?
Upbeat (adj) khi dùng để diễn tả tâm nhạc, từ này chỉ nhạc có nhịp điệu nhanh, sống động
Ví dụ: When you feel down, just listen to some upbeatmusic to cheer yourself up.
Lưu ý: Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng từ này để miêu tả một người trông có vẻ vui vẻ, tích cực.
9) Yet, you’re surprisingly upbeat
Ví dụ: She was feeling upbeat about her new job.
Ứng dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1:
(Q): Is there anything that has made you happy recently?
(A): Honestly speaking, i have been so thrilled that I’ve got a job recently. After university graduation, I wastensed up about all the job interviews. You know, the covid pandmemic has trememdously affected every aspect of our society, especially the economy, so having a job during such time truly cheered me up.
(Q): What kinds of music do you like?
(A); I am not exactly a fan of music so I don’t know any specific genres. Having said that, I often listen to some upbeat music whenever I feel a bit down or when I am stressed out at work. I think that songs with fast tempo really help to lift my spirits.
(Q): Do you play any sports?
(A): To be honest, I am a bone idle so playing sports is never on my to-do list. Yet, recently, I have got into playing golf and I am thinking of taking some professional courses. It's is no secret that golf is one of the most expensive sports in the world to get involved in so I guess I just need to start saving up now.
Tổng kết
Trên đây tác giả đã giới thiệu về phương pháp học từ vựng tiếng anh qua phim Friends vừa hiệu quả vừa thú vị. Cách học này không chỉ giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả mà còn giúp các bạn cải thiện khả năng nghe cũng như khả năng phát âm tốt hơn. Tuy nhiên, cũng đừng quên giữ cho mình một quyển sổ ghi chép từ vựng nhỏ để ghi chú lại những từ các bạn gặp được trong bộ phim yêu thích của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.
Huỳnh Phương Nhi
Bình luận - Hỏi đáp