Cách trả lời “How are you feeling today?” và ứng dụng trong giao tiếp
Key takeaways
Những cách trả lời câu hỏi “How are you feeling today?”
I’m feeling + tính từ (adjective)
Fine. / Tired. / Pretty good.
I’m feeling quite good today, thanks for asking.
I’m feeling a little stressed because I have an exam tomorrow.
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, câu hỏi “How are you feeling today?” được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt khi người học muốn thể hiện sự quan tâm đến trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe của người đối diện. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm rõ cách sử dụng câu hỏi này một cách linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống khác nhau. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM sẽ phân tích chi tiết câu hỏi “How are you feeling today?”, bao gồm cách dùng, cách phát âm, các cách trả lời phổ biến cũng như ứng dụng trong giao tiếp thực tế, nhằm giúp người học nâng cao khả năng phản xạ và thể hiện cảm xúc một cách chân thật, chuyên nghiệp trong tiếng Anh.
Giải thích câu hỏi “How are you feeling today?”
Nghĩa của câu hỏi
Câu hỏi “How are you feeling today?” là một câu hỏi mở thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để hỏi về trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe của người đối thoại tại thời điểm hiện tại. Đây là cách diễn đạt thân thiện và tinh tế hơn so với câu “How are you?”.
Ý nghĩa của câu hỏi này là để thể hiện sự quan tâm thực sự đến cảm xúc hoặc sức khỏe hiện tại của người đối thoại. Nó thường được dùng trong các tình huống thân mật, như giữa bạn bè, đồng nghiệp, hoặc bác sĩ – bệnh nhân. So với các câu hỏi xã giao thông thường, “How are you feeling today?” khuyến khích người được hỏi chia sẻ cụ thể và chân thật hơn về tình trạng của họ.
Cách phát âm và sử dụng ngữ điệu
Phát âm: /haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ təˈdeɪ/
Lưu ý:
“are you” thường được nói nhanh thành /ɑː ju/ hoặc /ə ju/ trong giao tiếp tự nhiên.
“feeling” phát âm là /ˈfiːlɪŋ/, chú ý phát âm rõ đuôi “-ing”.
“today” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /təˈdeɪ/.
Ngữ điệu:
Với câu hỏi mở như “How are you feeling today?”, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu nếu mang tính trang trọng hoặc hỏi thăm thông thường.
Nếu người hỏi muốn thể hiện sự quan tâm chân thành hoặc động viên, ngữ điệu có thể lên nhẹ ở cuối, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.

Cách trả lời câu hỏi “How are you feeling today?”
1. Cấu trúc trả lời cơ bản
Câu trả lời phổ biến nhất cho câu hỏi “How are you feeling today?” có cấu trúc như sau:
I’m feeling + tính từ (adjective)
Hoặc đơn giản hơn: I feel + tính từ
Ví dụ:
I’m feeling great today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tuyệt.)
I feel a bit tired. (Tôi thấy hơi mệt một chút.)
Một số tính từ thông dụng dùng để mô tả cảm xúc: happy (vui), sad (buồn), tired (mệt), excited (hào hứng), nervous (lo lắng), relaxed (thư giãn), stressed (căng thẳng), anxious (bồn chồn), bored (chán), confident (tự tin), energetic (tràn đầy năng lượng).
Người học cũng có thể dùng các cụm từ như: a bit, very, kind of, really để tăng hoặc giảm mức độ cảm xúc.
Ví dụ:
I’m feeling a bit nervous. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng.)
I feel really happy. (Tôi cảm thấy thực sự vui.)
2. Các dạng câu trả lời khác nhau
Tùy vào ngữ cảnh, người học có thể lựa chọn cách trả lời khác nhau như sau:
Ngắn gọn: Fine. / Tired. / Pretty good.
Đầy đủ: I’m feeling quite good today, thanks for asking.
Kèm cảm xúc hoặc lý do: I’m feeling a little stressed because I have an exam tomorrow.
Người học cũng có thể thêm các cụm trạng từ chỉ thời gian:
I’ve been feeling a bit tired lately.
I’m feeling better than I did yesterday.
3. Mẫu câu trả lời cho các ngành nghề khác nhau
Sinh viên: I’m feeling a bit anxious because I have a big presentation in class today. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng vì hôm nay tôi có một bài thuyết trình lớn ở lớp.)
Giáo viên: I feel energetic today—I’ve prepared a fun lesson for my students. (Hôm nay tôi thấy tràn đầy năng lượng — tôi đã chuẩn bị một bài học thú vị cho học sinh.)
Nhân viên IT: I’m feeling focused and ready to tackle today’s coding tasks. (Tôi cảm thấy tập trung và sẵn sàng giải quyết các nhiệm vụ lập trình hôm nay.)
Freelancer: I’m feeling creative and inspired this morning, which is great for my design work. (Sáng nay tôi thấy sáng tạo và đầy cảm hứng, điều đó rất tốt cho công việc thiết kế của tôi.)
Nhân viên bán hàng: I feel a bit tired after yesterday’s long shift, but I’m staying positive. (Tôi thấy hơi mệt sau ca làm dài ngày hôm qua, nhưng tôi vẫn giữ tinh thần tích cực.)
Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
1. Tình huống thực tế khi hỏi và trả lời về cảm xúc
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường học tập, công sở hoặc khi trò chuyện thân mật, câu hỏi “How are you feeling today?” thường được dùng để thể hiện sự quan tâm đến trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe của người đối diện. Đây là một câu hỏi đơn giản nhưng có thể tạo sự kết nối, xây dựng sự gần gũi trong mối quan hệ.
Ví dụ trong môi trường công sở, khi gặp đồng nghiệp vào buổi sáng, người học có thể hỏi: “How are you feeling today ?”
Một vài cách trả lời phổ biến có thể là:
I’m feeling a bit tired, but ready for the day. (Tôi thấy hơi mệt, nhưng đã sẵn sàng cho ngày mới.)
I feel great! I had a good rest last night. (Tôi thấy rất khỏe! Tối qua tôi ngủ ngon.)
Trong các tình huống thân mật hoặc khi trò chuyện với bạn bè, người học có thể dùng câu này để mở đầu một cuộc trò chuyện sâu sắc hơn. Ví dụ:
Hey, you seem a bit down. How are you feeling today? (Này, bạn trông có vẻ không vui lắm. Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
2. Các mẫu câu liên quan
Ngoài “How are you feeling today?”, người học cũng có thể sử dụng các mẫu câu liên quan để hỏi hoặc chia sẻ về cảm xúc trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:
How have you been feeling lately? (Dạo này bạn cảm thấy thế nào?)
Are you feeling okay? (Bạn ổn chứ?)
Những mẫu câu này giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên, thể hiện sự quan tâm chân thành và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong cả môi trường học tập lẫn công việc.
3. Đoạn hội thoại mẫu
Tình huống 1: Cuộc trò chuyện giữa sinh viên và giáo viên trước giờ kiểm tra
Ms. Turner: Good morning, Lily. How are you feeling today?
(Cô Turner: Chào buổi sáng, Lily. Hôm nay em cảm thấy thế nào?)
Lily: Honestly, a bit nervous. This math test is really important for my final grade.
(Lily: Thật lòng thì em hơi lo. Bài kiểm tra toán này rất quan trọng với điểm tổng kết của em.)
Ms. Turner: That’s totally understandable. You’ve worked hard, and I believe you’ll do well.
(Cô Turner: Điều đó hoàn toàn dễ hiểu. Em đã học chăm chỉ, và cô tin là em sẽ làm tốt.)
Lily: Thanks, Ms. Turner. I reviewed the formulas last night, but I’m still unsure about the word problems.
(Lily: Cảm ơn cô Turner. Tối qua em đã ôn lại các công thức, nhưng em vẫn chưa tự tin với phần bài toán đố.)
Ms. Turner: If it helps, try breaking them into small steps. And remember, I’m here if you need clarification.
(Cô Turner: Nếu điều đó có ích, hãy chia bài toán thành các bước nhỏ. Và nhớ là cô luôn sẵn sàng nếu em cần giải thích.)
Lily: That’s reassuring. I’ll try to stay calm and focused.
(Lily: Nghe vậy em thấy yên tâm hơn. Em sẽ cố giữ bình tĩnh và tập trung.)
Ms. Turner: You’ve got this, Lily. Just do your best.
(Cô Turner: Em làm được mà, Lily. Chỉ cần cố gắng hết sức là được.)

Tình huống 2: Cuộc trò chuyện giữa hai bạn cùng phòng vào cuối ngày làm việc
Alex: Hey Mia, you’ve been quiet since you got home. How are you feeling today?
(Alex: Này Mia, cậu khá im lặng từ lúc về nhà. Hôm nay cậu thấy sao?)
Mia: Honestly, I’m exhausted. Work was non-stop, and I barely had time for lunch.
(Mia: Thật ra là mình kiệt sức. Công việc dồn dập suốt và mình hầu như không có thời gian ăn trưa.)
Alex: That sounds rough. Want to talk about it?
(Alex: Nghe căng vậy. Cậu có muốn nói về chuyện đó không?)
Mia: Just lots of meetings and last-minute changes. It’s frustrating when plans keep shifting.
(Mia: Chỉ là nhiều cuộc họp và thay đổi vào phút chót. Thật bực mình khi kế hoạch cứ bị thay đổi liên tục.)
Alex: Yeah, I get that. Maybe you need a relaxing evening. How about ordering something nice for dinner?
(Alex: Ừ, mình hiểu mà. Có lẽ cậu cần một buổi tối thư giãn. Gọi món gì ngon để ăn tối nhé?)
Mia: That sounds perfect. Maybe some sushi?
(Mia: Nghe hay đấy. Sushi nhé?)
Alex: You got it. I’ll place the order. Just sit back and rest.
(Alex: Xong luôn. Mình sẽ đặt món. Cậu chỉ cần ngồi nghỉ thôi.)
Mia: Thanks, Alex. You’re the best.
(Mia: Cảm ơn cậu, Alex. Cậu thật tuyệt.)

Đọc thêm
Tổng kết
Bài viết trên của Anh ngữ ZIM đã cung cấp thông tin chi tiết về câu hỏi “How are you feeling today?”, cách sử dụng, cách phát âm, cùng với ứng dụng của câu trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bản thân, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của Anh ngữ ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp