How long have you lived there? Câu trả lời mẫu & từ vựng (kèm audio)
Key Takeaways |
---|
Bố cục câu trả lời cho câu hỏi "How long have you lived there?"
Từ vựng về chủ đề "How long have you lived there?"
Các mẫu câu sử dụng trong chủ đề:
|
Bố cục câu trả lời cho câu hỏi "How long have you lived there?"
Để trả lời câu hỏi "How long have you lived there?", thí sinh có thể tham khảo các bước trả lời như sau:
Bước 1: Trả lời thẳng rằng thí sinh đã sống ở đó trong bao lâu
Ví dụ: I've been living in my current apartment for about 3 years now. (Tôi đã sống ở căn hộ hiện tại được khoảng 3 năm.)
Bước 2: Mở rộng câu trả lời
Sau đây cách để mở rộng câu trả lời:
Trả lời 5W1H: Trả lời các câu hỏi What, When, Where, Why, Who và How liên quan đến nơi ở đó để mở rộng câu trả lời.
Ví dụ:
What: Ở nơi bạn đang sống có những gì?
When: Bạn bắt đầu sống ở đây cụ thể từ năm nào?
Who: Bạn sống với ai?
Where: Căn nhà của bạn đang sống nằm ở khu vực nào?
Why: Tại sao bạn lại ở/ chuyển đến đây?
How: Cảm nhận của bạn khi sống ở khu đó như thế nào
Thí sinh chỉ cần chọn 1-2 câu hỏi nêu trên để mở rộng câu trả lời của mình
Ví dụ:
I first moved out on my own in 2021 after finishing university, where I had been living with my parents for the previous 22 years. Initially, I rented a small studio on the other side of the city, but after about a year I decided to look for a place that was a better fit for me. That's when I found this apartment in a more convenient location that provides a bit more space. I've been very happy here and don't have any plans to move anytime soon.
(Lần đầu tiên tôi chuyển ra ngoài sống riêng vào năm 2021 sau khi học xong đại học, nơi tôi đã sống với bố mẹ trong 22 năm trước đó. Ban đầu, tôi thuê một studio nhỏ ở phía bên kia thành phố, nhưng sau khoảng một năm, tôi quyết định tìm một nơi phù hợp hơn với mình. Đó là khi tôi tìm thấy căn hộ này ở một vị trí thuận tiện hơn và có nhiều không gian hơn một chút. Tôi rất hạnh phúc ở đây và không có kế hoạch chuyển đi sớm.)
Từ vựng về chủ đề How long have you lived there
Từ vựng về loại nhà ở
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Studio flat | Cụm danh từ | /ˈstjuːdɪəʊ flæt/ | Căn hộ studio, một căn hộ nhỏ với một phòng chung làm mọi việc. | When I was a student at university I used to live in a studio flat. |
2 | Bungalow | Danh từ | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà một tầng, thường có thiết kế đơn giản và rộng rãi. | My grandparents are living in a picturesque bungalow in the suburb. |
3 | Apartment | Danh từ | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ, một đơn vị nhà ở trong một tòa nhà lớn hơn. | The college student was excited to move into her first apartment and have more independence from living at home. |
4 | Terraced house | Cụm danh từ | /ˈterəst haʊs/ | Nhà liền kề, một loạt các nhà được xây liền nhau, chia sẻ một hay hai bức tường. | The terraced house is so common in the central area of the city. |
5 | Condominium | Danh từ | /ˌkɒndəˈmɪnɪəm/ | Căn hộ chung cư, một căn hộ trong một tòa nhà chung cư có nhiều căn hộ riêng biệt. | The young couple decided to purchase a spacious condominium. |
Từ vựng mô tả nơi sống
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Well-lit living room | Cụm danh từ | /wel lɪt/ ˈtaɪdi/ laɪt ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách tràn ngập ánh sáng | The well-lit and tidy living room had a bright, airy feel thanks to the ample natural light streaming in through the large windows. |
2 | Brim with natural light | Cụm từ | /brɪm wɪð ˈnætʃərəl laɪt/ | Tràn ngập ánh sáng tự nhiên | The spacious living room appeared to brim with natural light, the large windows allowing sunlight to flood the room and create a warm, inviting atmosphere. |
3 | Feature high-end appliances | Cụm từ | /ˈfiːtʃə haɪ end əˈplaɪənsɪz/ | Trang bị các thiết bị điện, gia dụng cao cấp | The gourmet kitchen of the luxury home featured high-end appliances such as a commercial-grade gas range |
4 | Offer sweeping city views | Cụm từ | /ˈɒfə ˈswiːpɪŋ ˈsɪti vjuːz/ | Cung cấp tầm nhìn rộng lớn ra thành phố | The penthouse apartment was highly desirable due to its floor-to-ceiling windows that offered sweeping views of the skyline and nearby lake, creating a breathtaking panorama. |
5 | Tobe conveniently located near top-rated schools | Cụm từ | /tə bi kənˈviːnɪəntli ləʊˈkeɪtɪd nɪə tɒp ˈreɪtɪd skuːlz/ | Được đặt ở vị trí thuận tiện gần các trường học hàng đầu | The family-friendly neighborhood was an attractive option, as the homes were conveniently located near several top-rated public school campuses, making it an ideal place for families with children. |
6 | Radiate a sense of tranquility and relaxation | Cụm từ | /ˈreɪdɪˌeɪt ə sens əv træŋˈkwɪlɪti ənd ˌriːlækˈseɪʃn/ | Toát lên cảm giác yên bình và thư giãn | The master bedroom, with its neutral color palette and plush furnishings, radiated a sense of tranquility and relaxation, creating a peaceful oasis within the home. |
7 | Tobe equipped with all the amenities | Cụm từ | /tə bi ɪˈkwɪpt wɪð ɔːl ðə əˈmiːnɪtɪz/ | Được trang bị đầy đủ các tiện nghi | The luxury condominium was designed to be equipped with all the amenities one could desire |
Từ vựng chỉ lý do để sống ở đây
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | To be ideally located | Cụm động từ | /tə bi aɪˈdiːəli ləʊˈkeɪtɪd/ | Được đặt ở vị trí lý tưởng | The new development was ideally located just minutes from the city center. |
2 | Great accessibility to public transportation | Cụm từ | /ɡreɪt əkˌsesəˈbɪlɪti tə ˌpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Có khả năng tiếp cận tốt với phương tiện giao thông công cộng | The office space was conveniently situated near major highways and public transit. |
3 | Close-knit community | Cụm danh từ | /kləʊs nɪt kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng gần gũi, thân thiết | The small town maintained a close-knit community spirit, with neighbors looking out for one another. |
4 | Plenty of green space/parks | Cụm danh từ | /ˈplenti əv ɡriːn speɪs/ pɑːks/ | Có nhiều không gian xanh/công viên | The suburban neighborhood featured plenty of green space, including several large parks and walking trails. |
5 | Desirable school catchment areas | Cụm danh từ | /dɪˈzaɪərəbl̩ skuːl ˈkætʃmənt ˈeərɪəz/ | Nằm trong khu vực tuyển sinh của các trường học tốt | Families were drawn to the area due to the desirable school catchment areas and high-performing public schools. |
6 | Tobe in close proximity to healthcare | Cụm từ | /tə bi ɪn kləʊs prɒkˈsɪməti tə ˈhelθkeə/ | Nằm gần các cơ sở y tế | the retirement community was located in close proximity to several hospitals and medical clinics. |
7 | Low crime rates | Cụm danh từ | /ləʊ kraɪm reɪts/ | Tỷ lệ tội phạm thấp | The gated community boasted low crime rates, providing a safe and secure environment for residents. |
8 | Affordable cost of living | Cụm danh từ | /əˈfɔːrdəbl̩ kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt phải chăng | Compared to the nearby metropolitan area, this city had a very affordable cost of living. |
Các mẫu câu sử dụng trong chủ đề
I've been living here for about …… (number) years now. (Tôi đã sống ở đây được khoảng X năm rồi)
Ví dụ: I've been living here for about 5 years now (Tôi đã sống ở đây được khoảng 5 năm rồi)
It's been nearly ……………….. (length of time) since I moved here with my family. (Đã gần X tháng/ năm/…, kể từ khi tôi chuyển đến đây cùng gia đình.)
Ví dụ: It's been nearly a decade since I moved here with my family. (Đã gần một thập kỷ kể từ khi tôi chuyển đến đây cùng gia đình.)
I relocated to this city almost …… (length of time) ago. (Tôi chuyển đến thành phố này gần X năm/tháng/… trước.)
Ví dụ: I relocated to this city almost 2 years ago. (Tôi chuyển đến thành phố này gần 2 năm trước.)
I was born and raised in this community, so I've lived here my whole life. (Tôi sinh ra và lớn lên ở nơi này nên tôi đã sống ở đây cả đời)
Ví dụ: I was born and raised in this community, so I've lived here my whole life. Having grown up surrounded by my extended family and childhood friends has instilled a deep sense of attachment to this place I'm proud to call home. (Tôi sinh ra và lớn lên ở cộng đồng này nên tôi đã sống ở đây cả đời. Việc lớn lên xung quanh là đại gia đình và những người bạn thời thơ ấu đã làm tôi thấm nhuần cảm giác gắn bó sâu sắc với nơi này mà tôi tự hào gọi là nhà.)
My spouse and I have put down deeper roots in this place over the past …… (number) years. (Vợ chồng tôi đã gắn bó sâu sắc hơn với vùng ngoại ô này trong X năm qua)
Ví dụ: My spouse and I have put down deeper roots in this suburb over the past 7 years. After moving from the bustling city, we've embraced the quieter pace of life and community spirit that drew us to this area. (Vợ chồng tôi đã gắn bó sâu sắc hơn ở vùng ngoại ô này trong 7 năm qua. Sau khi rời khỏi thành phố nhộn nhịp, chúng tôi đón nhận nhịp sống yên tĩnh hơn và tinh thần cộng đồng đã thu hút chúng tôi đến khu vực này.)
………………………… (Things) in this area were a major factor in my decision to make the move. (X ở nơi này là yếu tố chính khiến tôi quyết định chuyển tới đây.)
Ví dụ: The thriving job market and career prospects in this area were a major factor in my decision to make the move. (Thị trường việc làm phát triển mạnh và triển vọng nghề nghiệp ở nơi này là yếu tố chính khiến tôi quyết định chuyển tới đây.)
While it was an adjustment at first, we've grown to love ………………..……………..………… (things) (Mặc dù ban đầu đây là một sự thay đổi nhưng chúng tôi ngày càng yêu thích X)
Ví dụ: While it was an adjustment at first, we've grown to love the convenient access to major highways and the economic stability the job market provides. (Mặc dù ban đầu đây là một sự thay đổi nhưng chúng tôi ngày càng yêu thích khả năng tiếp cận thuận tiện tới các đường cao tốc lớn và sự ổn định kinh tế mà thị trường việc làm mang lại.)
………………..……………..………… (Thing) has always been an important part of putting down roots in this place I call home. (X là một phần quan trọng trong việc gắn bó với nơi mà tôi gọi là nhà)
Ví dụ: Being close to my aging parents and extended family has always been an important part of putting down roots in this place I call home. (Được gần gũi với cha mẹ già và đại gia đình của tôi luôn là một phần quan trọng trong việc gắn bó với nơi mà tôi gọi là nhà.)
………………..……………..………… (Thing) was the driving force behind our decision to relocate here. (X là động lực thúc đẩy chúng tôi quyết định chuyển đến đây.)
Ví dụ: Raising our young children in this tight-knit community was the driving force behind our decision to relocate here. (Việc nuôi dạy những đứa con nhỏ của chúng tôi trong cộng đồng gắn kết chặt chẽ này là động lực thúc đẩy chúng tôi quyết định chuyển đến đây.)
Xem thêm:
Cách trả lời: What sport do you like? - Ý tưởng, từ vựng và bài mẫu
What subject are you studying? Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
What is your major? - Từ vựng, ý tưởng trả lời và các câu trả lời mẫu
Bài trả lời mẫu cho câu hỏi "How long have you lived there?" trong IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời mẫu 1:
I've lived here for about 5 years now. I moved to this area shortly after graduating from highschool because it's close to my university and I really like the neighborhood's lively, youthful atmosphere. While it took some time to feel settled in a new city, I've come to appreciate the convenient transit options and vibrant cultural scene that this place offers.
(Tôi đã sống ở đây khoảng 5 năm rồi. Tôi chuyển đến khu vực này không lâu sau khi tốt nghiệp trung học vì nó gần với trường đại học của tôi và tôi thực sự thích không khí sôi động, tràn đầy năng lượng của khu vực này. Mặc dù mất một thời gian để làm quen với một thành phố mới, nhưng tôi đã thích những phương thức di chuyển tiện lợi và văn hóa sôi động mà nơi này mang lại)
feel settled: định cư, làm quen với một nơi ở mới
convenient transit options: các lựa chọn giao thông thuận tiện
Câu trả lời mẫu 2:
Only a couple of years, actually. I recently relocated from the countryside to be closer to family and have more access to the amenities of city living. The transition has been great so far and I'm happy to call this place home now. While I do miss the peace and quiet of my old rural neighborhood, I've enjoyed discovering all the museums, restaurants, and entertainment options this city has to offer. It's been a refreshing change of pace and I'm looking forward to putting down deeper roots here.
(Chỉ khoảng vài năm thôi, thực ra. Tôi mới chuyển từ quê đến đây để ở gần gia đình hơn và hưởng thêm nhiều dịch vụ tiện ích ở thành phố. Quá trình chuyển nơi ở diễn ra rất suôn sẻ và bây giờ tôi đã cảm thấy thoải mái gọi nơi này là nhà. Mặc dù tôi nhớ sự yên bình và tĩnh lặng của ngôi nhà cũ ở quê, nhưng tôi thật sự thích khám phá tất cả các bảo tàng, nhà hàng và các khu giải trí mà thành phố này mang lại. Đó là một sự thay đổi tốt và tôi đang nôn nóng để gắn bó với nơi này hơn.)
relocate from: chuyển đến từ
have more access to the amenities: có nhiều tiện ích hơn
put down deeper roots: gắn bó hơn
Câu trả lời mẫu 3:
Well, I've lived in this city my whole life - over 20 years now! I was born and raised right here. My family has deep roots in this area, with several generations growing up in the same neighborhoods. Even as the city has changed and developed over the decades, I've always felt a strong sense of attachment and belonging here. At this point, I can't imagine living anywhere else.
(Ồ, tôi đã sống ở thành phố này suốt cả cuộc đời - hơn 20 năm rồi! Tôi được sinh ra và lớn lên ngay tại đây. Gia đình tôi có truyền thống lâu đời ở khu vực này, với nhiều thế hệ lần lượt lớn lên ở cùng khu này.. Ngay cả khi thành phố đã thay đổi và phát triển qua nhiều thập kỷ, tôi vẫn luôn cảm thấy một sự gắn bó và thuộc về nơi này. Cho đến lúc này, tôi vẫn chưa thể tưởng tượng được mình sẽ sống ở bất cứ nơi nào khác)
to be born and raised: sinh ra và lớn lên
feel a strong sense of attachment and belonging: cảm thấy sự gắn kết và thuộc về mạnh mẽ
Xem thêm: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Tổng kết
Bài viết trên đã gợi ý cho thí sinh từ vựng và cách trả lời câu hỏi "How long have you lived there?" trong IELTS Speaking Part 1. Hy vọng rằng với nội dung trên, thí sinh có thể ôn luyện một cách hiệu quả
Để tiếp cận với phương pháp học tập cá nhân hóa áp dụng cho quá trình ôn luyện IELTS, thí sinh có thể tham khảo Khóa học luyện thi IELTS Online. Khóa học cung cấp nền tảng học tập trực tuyến hoàn thiện, giúp thí sinh đạt được số điểm mục tiêu với giáo trình được cải tiến liên tục.
Bình luận - Hỏi đáp