Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaways |
|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 The area you live in
Danh từ liên quan đến IELTS Speaking Part 1 The area you live in
Suburb (noun) /ˈsʌbɜːrb/: khu vực ngoại ô
Ví dụ: I live in the suburbs of the city. (Tôi sống ở khu vực ngoại ô của thành phố.)
Downtown (noun) /ˈdaʊntaʊn/: trung tâm thành phố
Ví dụ: Let's go downtown to check out the new restaurant. (Hãy đi đến trung tâm thành phố để kiểm tra nhà hàng mới.)
Traffic (noun) /ˈtræfɪk/: giao thông
Ví dụ: The traffic on this road is always heavy during rush hour. (Giao thông trên con đường này luôn rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
Neighborhood (noun) /ˈneɪbəhʊd/: khu phố
Ví dụ: I really like my neighborhood because it's quiet and friendly. (Tôi thực sự thích khu phố của mình vì nó yên tĩnh và thân thiện.)
Landmark (noun) /ˈlændmɑːk/: điểm mốc, điểm định danh, tòa nhà siêu chọc trời
Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in the world. (Tháp Eiffel là một trong những điểm định danh nổi tiếng nhất trên thế giới.)
Avenue (noun) /ˈævənjuː/: đại lộ
Ví dụ: Fifth Avenue in New York City is famous for its high-end shopping. (Đại lộ Fifth ở thành phố New York nổi tiếng vì các cửa hàng cao cấp của nó.)
Động từ liên quan đến IELTS Speaking Part 1 The area you live in
Commute (verb) /kəˈmjuːt/: di chuyển đến nơi làm việc
Ví dụ: He commutes to work by train every day. (Anh ta đi làm bằng tàu hằng ngày.)
Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá
Ví dụ: I love to explore new neighborhoods and find hidden gems. (Tôi thích khám phá các khu phố mới và tìm những địa điểm ẩn.)
Navigate (verb) /ˈnævɪɡeɪt/: điều hướng
Ví dụ: It can be challenging to navigate through a busy city center. (Có thể gặp khó khăn khi điều hướng qua trung tâm thành phố đông đúc.)
Stroll (verb) /strəʊl/: đi dạo
Ví dụ: It's nice to take a leisurely stroll around the park on a sunny day. (Thật tuyệt khi đi dạo chậm rãi xung quanh công viên vào một ngày nắng.)
Commemorate (verb) /kəˈmeməreɪt/: tưởng nhớ
Ví dụ: The monument commemorates the soldiers who fought in the war. (Tượng đài tưởng nhớ những người lính đã chiến đấu trong chiến tranh.)
Admire (verb) /ədˈmaɪər/: ngưỡng mộ
Ví dụ: I admire the architecture of the old buildings. (Tôi ngưỡng mộ kiến trúc của các tòa nhà cũ.)
Embrace (verb) /ɪmˈbreɪs/: chấp nhận, đón nhận
Ví dụ: It's important to embrace the diversity of the community you live in. (Quan trọng là chấp nhận sự đa dạng của cộng đồng mà bạn đang sống.)
Thrive (verb) /θraɪv/: phát triển, thịnh vượng
Ví dụ: The local businesses are thriving thanks to the support of the community. (Các doanh nghiệp địa phương đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự ủng hộ của cộng đồng.)
Preserve (verb) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
Ví dụ: The historical society works to preserve the landmarks and buildings of the area. (Hội cổ vật làm việc để bảo tồn các địa danh và tòa nhà của khu vực.)
Participate (verb) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: tham gia
Ví dụ: I like to participate in community events like the annual street fair. (Tôi thích tham gia các sự kiện cộng đồng như lễ hội đường phố hàng năm.)
Contribute (verb) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp
Ví dụ: We should all strive to contribute to the improvement of our neighborhood. (Chúng ta nên cố gắng đóng góp cho sự cải thiện của khu phố của chúng ta.)
Tính từ miêu tả IELTS Speaking Part 1 The area you live in
Residential (adjective) /rɪˈzɪdənʃl/: thuộc về khu dân cư
Ví dụ: This is a residential area with mostly single-family homes. (Đây là khu vực dân cư với chủ yếu là các ngôi nhà đơn lập.)
Urban (adjective) /ˈɜːrbən/: thuộc thành phố
Ví dụ: She prefers the urban lifestyle to the countryside. (Cô ấy thích phong cách sống ở thành phố hơn là nông thôn.)
Rural (adjective) /ˈrʊərəl/: thuộc vùng nông thôn
Ví dụ: My grandparents live in a rural area where there are mostly farms. (Ông bà tôi sống ở một vùng nông thôn nơi chủ yếu là các trang trại.)
Vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/: sôi động, náo nhiệt
Ví dụ: The downtown area is always vibrant with street performers and restaurants. (Khu trung tâm thành phố luôn sôi động với các nghệ sĩ đường phố và nhà hàng.)
Cosmopolitan (adjective) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/: phổ biến ở nhiều nước, thuộc toàn thế giới, có văn hóa đa dạng
Ví dụ: Living in a cosmopolitan area exposes you to many different cultures. (Sống trong một khu vực có văn hóa đa dạng sẽ cho bạn tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau.)
Serene (adjective) /səˈriːn/: yên bình, thanh bình
Ví dụ: The park is a serene place to relax and enjoy nature. (Công viên là một nơi yên bình để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
Bustling (adjective) /ˈbʌslɪŋ/: đông đúc, sôi nổi
Ví dụ: The market is always bustling with activity on the weekends. (Chợ luôn sôi nổi với các hoạt động vào cuối tuần.)
Sprawling (adjective) /ˈsprɔːlɪŋ/: trải rộng
Ví dụ: Da Nang city is known for its sprawling urban landscape. (Thành phố Đà Nẵng nổi tiếng với cảnh quan đô thị trải rộng của nó.)
Tham khảo thêm:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Morning Time tham khảo
IELTS Speaking Part 1 Tidiness: cách trả lời mẫu và từ vựng đi kèm
Topic: Small Business | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 The area you live in
Do you like the area that you live in?
Yes, I am quite fond of the area where I currently reside. One of the main reasons I enjoy living here is because it gives me a sense of security and safety. That’s why I feel pretty comfortable walking around the neighborhood, even at night, without feeling anxious or worried. Furthermore, the location is conveniently situated near my workplace, which simplifies my daily commute and reduces stress while I’m on the road.
(Vâng, tôi rất thích khu vực nơi tôi đang cư trú hiện nay. Một trong những lý do chính là tại đây mang lại cảm giác an toàn và bảo đảm. Tôi cảm thấy thoải mái đi dạo quanh khu vực ngay cả vào ban đêm mà không cảm thấy lo lắng hay lo sợ. Hơn nữa, vị trí thuận tiện nằm gần nơi làm việc của tôi giúp đơn giản hóa hành trình đi lại hàng ngày và giảm căng thẳng khi trên đường.)
Từ vựng
Reside (v.) - cư trú
Security (n.) - an ninh
Anxious (adj.) - lo lắng
Commute (n.) - đường đi làm
Simplify (v.) - đơn giản hóa
Where do you like to go in that area?
There are a few places that I frequently go to in my area and thoroughly enjoy. For instance, I find the park to be a fantastic location to unwind and relax. The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's hustle and bustle. I also like visiting the local grocery store, which has an excellent variety of fresh produce and a friendly staff.
(Có một vài địa điểm tôi thường ghé thăm trong khu vực và rất thích. Ví dụ, tôi thấy công viên là một địa điểm tuyệt vời để thư giãn và nghỉ ngơi. Khu vực cây xanh rộng lớn với rất nhiều cây và cảnh quan xanh tốt là nơi hoàn hảo để thoát khỏi sự hối hả của thành phố. Tôi cũng thích ghé thăm cửa hàng tạp hóa địa phương, nơi có đa dạng các sản phẩm nông nghiệp tươi ngon và nhân viên thân thiện.)
Từ vựng
Unwind (v.) - thư giãn
Hustle (n.) - sự hối hả
Bustle (n.) - sự tấp nập
Variety (n.) - đa dạng
Produce (n.) - sản phẩm nông nghiệp
Do you know any famous people in your area?
While I'm not acquainted with any notable celebrities, the area is home to some inspiring individuals who have contributed positively to the community. One such individual is a local activist who has been advocating for better public transportation in the area. Her determination and commitment to improving the lives of residents are commendable and inspire admiration.
(Mặc dù tôi không quen biết với bất kỳ ngôi sao nổi tiếng nào, khu vực này là nhà của một số cá nhân đáng ngưỡng mộ đã đóng góp tích cực cho cộng đồng. Một trong số đó là một nhà hoạt động địa phương đã nỗ lực cho phương tiện giao thông công cộng tốt hơn trong khu vực. Sự quyết tâm và cam kết của cô ấy trong việc cải thiện cuộc sống của cư dân là đáng khen ngợi và truyền cảm hứng.)
Từ vựng
Acquainted with (adj.) - quen thuộc với
Is home to (v.) - là nơi đóng cư trú
Celebrity (n.) - người nổi tiếng
Contribute (v.) - góp phần
Activist (n.) - nhà hoạt động
Advocating (v.) - ủng hộ
Commendable (adj.) - đáng khen ngợi
What are some recent changes in the area?
There have been some exciting developments in the area recently. One of the most significant changes has been the construction of a new shopping mall nearby, which has sparked excitement and interest among residents. Furthermore, public transportation has seen improvements, with additional buses and trains added to the route, resulting in less travel time and congestion on the roads.
(Gần đây, đã có một số sự phát triển thú vị trong khu vực. Một trong những thay đổi đáng kể nhất là việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới gần đó, đã khơi gợi sự háo hức và quan tâm của cư dân. Ngoài ra, giao thông công cộng đã được cải thiện, với thêm các xe buýt và tàu hỏa được thêm vào tuyến đường, dẫn đến thời gian đi lại ngắn hơn và giảm ùn tắc trên đường.)
Từ vựng
Construction (n.) - công trình xây dựng
Public transportation (n.) - phương tiện giao thông công cộng
Route (n.) - tuyến đường
Congestion (n.) - sự ùn tắc
Is the place you are living right now suitable for a family with children?
Yes, I believe the area where I live is incredibly family-friendly. There are several parks and playgrounds in the area, which provide ample space for children to play and explore. These green spaces are meticulously maintained and safe, giving parents peace of mind. Additionally, the area boasts some excellent schools that provide quality education and a supportive learning environment for children.
(Vâng, tôi tin rằng khu vực nơi tôi sống là rất thân thiện với các hộ gia đình. Có nhiều công viên và sân chơi trẻ em trong khu vực, cung cấp đủ không gian cho trẻ em vui chơi và khám phá. Những không gian xanh này được bảo trì tỉ mỉ và an toàn, mang lại sự yên tâm cho các bậc phụ huynh. Ngoài ra, khu vực còn có một số trường học xuất sắc cung cấp giáo dục chất lượng và môi trường học tập hỗ trợ cho trẻ em.)
Từ vựng
Family-friendly (adj.) - thân thiện với gia đình
Ample (adj.) - đầy đủ
Meticulously (adv.) - tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Peace of mind (n.) - sự yên tâm
Is the place you are living right now suitable for elders?
Certainly, I think the area where I'm currently residing is quite suitable for seniors. There are numerous retirement communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors. Moreover, several medical facilities nearby offer quality healthcare and support services tailored for senior citizens. The area's tranquility and peace also make it an ideal location for rest and relaxation.
(Chắc chắn, tôi nghĩ khu vực nơi tôi đang cư trú khá phù hợp cho người cao tuổi. Có nhiều cộng đồng nghỉ dưỡng trong khu vực, cung cấp các lựa chọn nhà ở thoải mái và giá cả phải chăng cho người cao tuổi. Ngoài ra, có nhiều cơ sở y tế gần đó cung cấp chăm sóc sức khỏe chất lượng và các dịch vụ hỗ trợ được thiết kế riêng cho người cao tuổi. Sự yên tĩnh và bình yên của khu vực cũng làm nó trở thành một địa điểm lý tưởng để nghỉ ngơi và thư giãn.)
Từ vựng
Senior (n.) - người cao tuổi
Affordable (adj.) - giá cả phải chăng
Tailored for (adj.) - được thiết kế phù hợp với
Tranquility (n.) - sự yên tĩnh
Do you enjoy crowded places? Why or why not?
It depends on the context, as I don't always appreciate crowded locations. When I'm with friends or family, however, I don't mind visiting crowded places, as it can be a fun and lively experience. For example, attending a concert or a festival can be exhilarating, even if it's crowded. On the other hand, if I'm alone, I tend to prefer quieter, less crowded places, such as a cozy café or a quiet bookstore, as they offer a more relaxed and peaceful environment.
(Tùy thuộc vào hoàn cảnh, vì tôi luôn không thích những địa điểm đông người. Tuy nhiên, khi đi với bạn bè hoặc gia đình, tôi không quan tâm đến những nơi đông đúc, bởi nó có thể là một trải nghiệm vui vẻ và sôi động. Ví dụ, tham dự một buổi hòa nhạc hoặc một lễ hội có thể rất hưng phấn, ngay cả khi đông đúc. Trong khi đó, nếu tôi ở một mình, tôi thường ưa thích những nơi yên tĩnh, ít đông người hơn, chẳng hạn như một quán cà phê ấm cúng hoặc một cửa hàng sách yên tĩnh, bởi chúng tạo môi trường thư giãn và thanh bình hơn.)
Từ vựng
Exhilarating (adj.) - kích thích
Cozy (adj.) - ấm cúng
Tổng kết
Tóm lại, việc hiểu chắc về từ vựng và ý tưởng về chủ đề IELTS Speaking Part 1 The area you live in rất quan trọng để ăn điểm trong phần IELTS Speaking Part 1. Bằng cách sử dụng từ vựng và mẫu câu nói được cung cấp trong bài đăng này, thí sinh sẽ được trang bị tốt hơn để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này và cảm thấy tự tin hơn trong kỳ thi.
Xem ngay: Khóa học IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng giúp bạn nâng band nhanh chóng, đạt mục tiêu đầu ra
Bình luận - Hỏi đáp