What is your major? - Từ vựng, ý tưởng trả lời và các câu trả lời mẫu
Topic Study là một trong các chủ đề phổ biến được sử dụng trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người học các từ vựng và một số ý tưởng để trả lời cho câu hỏi: What is your major? Bên cạnh đó, tác giả còn cung cấp các câu trả lời mẫu giúp người học tham khảo thêm.
Key takeaways |
1. Các cách diễn đạt khác của “major”: field, discipline. 2. Các ngành học phổ biến để trả lời What is your major?: Psychology, Engineering, Biology, Medicine, Computer Science, Sociology, Business Administration, Economics. 3. Động từ mô tả sự theo đuổi chuyên ngành: specialize, enroll, research, concentrate, pursue, dedicate. 4. Tính từ mô tả chuyên ngành: challenging, rewarding, intensive, prestigious, emerging, academic. 4. Một số thành ngữ về việc học:
5. Một số ý tưởng để mở rộng câu trả lời cho câu hỏi “What is your major?” như: các lý do chọn ngành học (deeply curious about human behavior, interested in renewable energy systems) hoặc các lợi ích của ngành học cho nghề nghiệp tương lai (provides in-depth knowledge of human behavior, provides a strong foundation in programming). |
Từ vựng trả lời câu hỏi “What is your major?”
Các cách diễn đạt khác của “major”
Field (n) /fiːld/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a subject or area that you work in or study.
Nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực.
Ví dụ: She is really into the field of art. (Cô ấy rất thích lĩnh vực nghệ thuật)
Discipline (n) /ˈdɪsəplɪn/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a particular area of study, especially a subject studied at a college or university.
Nghĩa tiếng Việt: Ngành học.
Ví dụ: Engineering is a discipline that requires strong problem-solving skills. (Kỹ thuật là một ngành học yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ)
Các ngành học phổ biến
Psychology (n) /saɪˈkɒlədʒi/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the scientific study of the mind and how it influences behaviour.
Nghĩa tiếng Việt: Tâm lý học.
Ví dụ: Olivia is studying Psychology at Harvard University. (Olivia đang học Tâm lý học ở trường đại học Harvard)
Engineering (n) /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the study of engineering as a subject.
Nghĩa tiếng Việt: Kỹ thuật.
Ví dụ: He's pursuing a career in Engineering. (Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực Kỹ thuật)
Biology (n) /baɪˈɒlədʒi/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the scientific study of the life and structure of plants and animals.
Nghĩa tiếng Việt: Sinh học.
Ví dụ: She's passionate about Biology. (Cô ấy đam mê về Sinh học)
Medicine (n) /ˈmɛdɪsɪn/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the study and treatment of diseases and injuries.
Nghĩa tiếng Việt: Y học.
Ví dụ: He decided to study Medicine to become a doctor. (Anh ấy quyết định học Y học để trở thành bác sĩ)
Computer Science (n. phr) /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the study of computers and how they can be used.
Nghĩa tiếng Việt: Khoa học Máy tính.
Ví dụ: Computer Science has been a rapidly growing field for recent years. (Khoa học Máy tính là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây)
Sociology (n) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the scientific study of the nature and development of society and social behaviour.
Nghĩa tiếng Việt: Xã hội học.
Ví dụ: Sociology studies the behavior of societies. (Xã hội học nghiên cứu hành vi của các xã hội)
Business Administration (n. phr) /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the study of how to manage a business.
Nghĩa tiếng Việt: Quản trị kinh doanh.
Ví dụ: She graduated with a degree in Business Administration. (Cô ấy tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị kinh doanh)
Economics (n) /ˌiːkəˈnɒmɪks/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: the study of how a society organizes its money, trade and industry.
Nghĩa tiếng Việt: Kinh tế học.
Ví dụ: He's studying Economics at university. (Anh ấy đang học Kinh tế học ở trường đại học)
Động từ mô tả sự theo đuổi chuyên ngành
Specialize (v) /ˈspeʃəˌlaɪz/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to become an expert in a particular area of work, study or business; to spend more time on one area of work, etc. than on others.
Nghĩa tiếng Việt: Chuyên về.
Ví dụ: She decided to specialize in Marketing. (Cô ấy quyết định chuyên môn trong lĩnh vực Marketing)
Enroll (v) /ɪnˈroʊl/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to arrange for yourself or for sb else to officially join a course, school, etc.
Nghĩa tiếng Việt: Ghi danh, đăng ký.
Ví dụ: He plans to enroll in a language course next semester. (Anh ấy dự định đăng ký một khóa học ngôn ngữ vào học kỳ tới)
Research (n/v) /rɪˈsɜːrtʃ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to study sth carefully and try to discover new facts about it.
Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu.
Ví dụ: She's conducting research on renewable energy. (Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về năng lượng tái tạo)
Concentrate (v) /ˈkɒnsəntreɪt/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to give all your attention to sth and not think about anything else.
Nghĩa tiếng Việt: Tập trung.
Ví dụ: He needs to concentrate on his studies if he wants to pass the exam. (Anh ấy cần phải tập trung vào việc học nếu muốn đỗ kỳ thi)
Pursue (v) /pərˈsjuː/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to do sth or try to achieve sth over a period of time.
Nghĩa tiếng Việt: Theo đuổi.
Ví dụ: She decided to pursue a career in music. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong âm nhạc)
Dedicate (v) /ˈdɛdɪˌkeɪt/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: to give a lot of your time and effort to a particular activity or purpose because you think it is important.
Nghĩa tiếng Việt: Cống hiến, dành hết tâm huyết.
Ví dụ: He dedicated himself to his studies. (Anh ấy đã dành hết tâm huyết vào việc học)
Tính từ mô tả chuyên ngành
Academic (adj) /ˌækəˈdɛmɪk/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: connected with education, especially studying in schools and universities.
Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về việc học.
Ví dụ: Her academic performance has been outstanding this semester. (Thành tích học tập của cô ấy xuất sắc trong học kỳ này)
Challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: difficult in an interesting way that tests your ability.
Nghĩa tiếng Việt: Thách thức.
Ví dụ: Studying advanced mathematics can be challenging. (Học toán cao cấp có thể gây thách thức)
Rewarding (adj) /rɪˈwɔːrdɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: worth doing; that makes you happy because you think it is useful or important.
Nghĩa tiếng Việt: Đáng giá, đáng khen ngợi.
Ví dụ: Researching and writing a thesis can be a rewarding experience. (Nghiên cứu và viết luận văn có thể là một trải nghiệm đáng giá)
Intensive (adj) /ɪnˈtɛnsɪv/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: involving a lot of work or activity done in a short time.
Nghĩa tiếng Việt: Căng thẳng, tập trung.
Ví dụ: Preparing for exams often requires intensive study sessions. (Chuẩn bị cho các kỳ thi thường đòi hỏi các buổi học tập cực kỳ tập trung)
Prestigious (adj) /prɛˈstɪdʒəs/
Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary như sau: respected and admired as very important or of very high quality.
Nghĩa tiếng Việt: Có uy tín, danh tiếng.
Ví dụ: Attending a prestigious university can open many doors for your future career. (Học tại một trường đại học có uy tín có thể mở ra nhiều cơ hội cho sự nghiệp tương lai của bạn)
Emerging (adj) /ɪˈmɜːrdʒɪŋ/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: just beginning to exist.
Nghĩa tiếng Việt: Đang nổi lên, mới nổi.
Ví dụ: The emerging field of artificial intelligence offers exciting opportunities for research. (Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đang nổi lên mang lại những cơ hội nghiên cứu hấp dẫn)
Một số thành ngữ về việc học
Hit the books /hɪt ðə bʊks/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to begin to study in a serious and determined way.
Nghĩa tiếng Việt: Chăm chỉ học.
Ví dụ: I have to hit the books tonight because I have an exam next week. (Tôi phải học hành chăm chỉ vào tối nay bởi vì tuần tới tôi có kỳ thi.)
Burn the midnight oil /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to work late into the night.
Nghĩa tiếng Việt: Thức khuya học bài.
Ví dụ: He burned the midnight oil to finish his assignment on time. (Anh ấy thức khuya học bài để hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Spare no effort /spɛr noʊ ˈɛfərt/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to achieve something by working as hard as possible or spending as much money as is necessary.
Nghĩa tiếng Việt: Cố gắng hết mình.
Ví dụ: She spared no effort in preparing for the exam. (Cô ấy cố gắng hết sức trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.)
With flying colors /wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/
Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: If you do something such as pass an exam with flying colors, you do it very successfully.
Nghĩa tiếng Việt: Một cách xuất sắc.
Ví dụ: He passed the test with flying colors. (Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc.)
Một số ý tưởng để trả lời cho câu hỏi “What is your major?”.
Lý do vì sao chọn ngành học
Deeply curious about human behavior (Rất tò mò về hành vi con người)
Fascinated by living organisms (Bị cuốn hút bởi các sinh vật sống)
Passionate about understanding how businesses operate (Đam mê hiểu cách thức hoạt động của doanh nghiệp)
Interested in renewable energy systems (Quan tâm đến hệ thống năng lượng tái tạo)
Lợi ích của ngành học đến sự nghiệp trong tương lai
Provides a strong foundation in programming (Cung cấp nền tảng vững chắc về lập trình)
Provides in-depth knowledge of human behavior (Cung cấp kiến thức chuyên sâu về hành vi con người)
Provides a thorough understanding of financial markets (Cung cấp sự hiểu biết sâu rộng về thị trường tài chính)
Includes comprehensive training in educational theories (Bao gồm đào tạo toàn diện về lý thuyết giáo dục)
Câu trả lời mẫu cho câu “What is your major?” trong IELTS Speaking Part 1
Câu trả lời 1:
I’m currently majoring in Computer Science at Hanoi University of Science and Technology, which is known as one of the prestigious universities in Vietnam. Getting into this university was a big deal for me because the competition for admission was incredibly tough. I remember my family throwing a huge celebration to mark the occasion - it felt like a major accomplishment. (Tôi hiện đang học ngành Khoa học máy tính tại Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội, được biết đến là một trong những trường đại học danh tiếng tại Việt Nam. Được vào trường này đối với tôi là một chuyện lớn vì sự cạnh tranh để nhập học rất khốc liệt. Tôi nhớ gia đình tôi đã tổ chức một buổi tiệc lớn để kỷ niệm sự kiện đó - cảm giác đó như một thành tựu lớn lao.)
Câu trả lời 2:
My discipline is Business Administration, which is quite challenging but also rewarding. Balancing workload and extracurricular activities often means burning the midnight oil, but I enjoy the hands-on experience and learning opportunities it provides. Overall, pursuing Business Administration allows me to develop valuable skills for the professional world. (Chuyên ngành của tôi là Quản trị Kinh doanh, một lĩnh vực khá thách thức nhưng cũng rất đáng giá. Cân bằng giữa các bài tập và các hoạt động ngoại khóa thường đồng nghĩa với việc thức khuya học, nhưng tôi thích trải nghiệm thực tế và cơ hội học hỏi mà nó mang lại. Tóm lại, theo đuổi Quản trị Kinh doanh giúp tôi phát triển những kỹ năng quý báu cho thế giới chuyên nghiệp.)
Câu trả lời 3:
I’m a junior at Fulbright University, majoring in Psychology, and it's pretty intensive but incredibly fascinating. I'm navigating through a variety of challenging courses, but I'm determined to come out with flying colors. Overall, delving into Psychology allows me to explore the complexities of the human mind and behavior in depth. (Tôi là sinh viên năm ba tại Trường Đại học Fulbright, chuyên ngành Tâm lý học, và nó khá là căng thẳng nhưng vô cùng hấp dẫn. Tôi đang trải qua một loạt các khóa học thách thức, nhưng tôi quyết tâm hoàn thành một cách xuất sắc. Nhìn chung, việc nghiên cứu sâu về Tâm lý học cho phép tôi khám phá sâu hơn về sự phức tạp của tâm trí và hành vi con người.)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học các từ vựng và ý tưởng để trả lời cho câu hỏi “What is your major?”. Mong rằng qua đó sẽ giúp người học có thêm tự tin trong giao tiếp và chuẩn bị tốt hơn cho phần thi nói IELTS. Ngoài ra, người học có thể tham khảo khoá học luyện thi IELTS nhằm cải thiện tất cả các kỹ năng.
Tài liệu tham khảo:
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com.
Bài viết liên quan:
Bình luận - Hỏi đáp