Idea for IELTS Writing Task 2 topic Zoos và những từ vựng theo chủ đề
Zoos là một chủ đề không phổ biến trong IELTS Writing Task 2 vì vậy gây ra nhiều khó khăn cả về mặt ý tưởng bài viết và từ vựng theo chủ đề. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về chủ đề này và đưa ra những Idea for IELTS Writing Task 2 topic Zoos ở các khía cạnh: lợi ích và bất lợi của việc bảo vệ động vật trong sở thú kèm theo những từ vựng chủ đề phù hợp.
Giới thiệu về chủ đề
Bảo vệ động vật đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Tuy chính phủ các nước có nhiều biện pháp khác nhau trong việc bảo vệ sự đa dạng của động vật, con người vẫn chưa có ý thức cao độ về mức độ quan trọng cũng như cấp thiết của vấn đề này. Một trong những phương án bảo tồn phổ biến nhất chính là xây dựng sở thú: động vật sẽ đưa đưa từ nơi hoang dã về sở thú cho mục đích bảo tồn cũng như giáo dục. Tuy vậy, vẫn còn nhiều người đặt câu hỏi cho tính hiệu quả việc bảo tồn động vật trong sở thú.
Chủ đề sở thú tuy trong IELTS Writing Task 2 tuy xuất hiện không nhiều nhưng thường gây khó khăn cho thí sinh do ý tưởng và từ vựng cho chủ đề này thường khó liên hệ. Sau đây là vài ví dụ:
Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals.
Discuss both opinions and give your own opinion.
Zoos are inhumane and brutal, therefore should be abolished.
To what extent do you agree or disagree?
ASPECTS | ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
Animals (Động vật) | Higher chance of survival (Cơ hội sống sót cao hơn) | Becoming dependent on humans (Trở nên lệ thuộc vào con người) |
Preserving biodiversity (Bảo tồn sự đa dạng) | Suffering from chronic stress (Chịu đựng căng thẳng kéo dài) | |
Zoo facilities (Sở thú) | Educational centers for the public (Trung tâm giáo dục cho công chúng) | Exploiting animals for profits (Khai thác động vật vì lợi nhuận) |
Idea for IELTS Writing Task 2 topic Zoos
Lợi ích của bảo tồn động vật trong sở thú
Cơ hội sống sót cao hơn cho động vật – Higher chance of survival
Animals are at risk of being hunted or starving when living in their natural habitats. Predator-prey relationship is a part of nature that should not be overlooked as imbalance distribution of living species can result in lower chance of survival for the prey. Zoos, on the other hand, can provide captive animals with ample food and protection, ensuring them longer lifespans.
Động vật có thể nguy cơ bị săn bắt hoặc chết đói khi sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi là một phần của tự nhiên không nên bỏ qua vì sự phân bố mất cân bằng của các loài sống có thể dẫn đến cơ hội sống sót của động vật là con mồi thấp hơn. Mặt khác, các vườn thú có thể cung cấp cho động vật bị bắt giữ nguồn thức ăn phong phú và sự bảo vệ, đảm bảo chúng có tuổi thọ cao hơn.
Cơ sở bảo tồn sự đa dạng sinh học – Facilities for biodiversity conservation
Zoological establishments engage in recovery efforts and research programs to preserve biodiversity, both genetic and species. Endangered species are provided with captive breeding and on-site medical solutions.
Các vườn thú tham gia vào các nỗ lực phục hồi và các chương trình nghiên cứu để bảo tồn đa dạng sinh học, cả di truyền và loài. Các loài nguy cấp được cung cấp các giải pháp nhân giống nuôi nhốt và chăm sóc sức khỏe.
Giáo dục công chúng về động vật – An educational approach for the public
Visiting zoos can be a multi-sensory approach to acquire more knowledge about animals and their living environment. Zoos can host a variety of activities like conservation days, educational activities or research programs to raise the public’s awareness.
Tham quan vườn thú có thể là một cách tiếp cận đa giác quan để có thêm kiến thức về động vật và môi trường sống của chúng. Các vườn thú có thể tổ chức nhiều hoạt động khác nhau như ngày bảo tồn, hoạt động giáo dục hoặc chương trình nghiên cứu để nâng cao nhận thức của công chúng.
Từ vựng chủ đề Zoos:
Starvation(n): trạng thái đói
Predator(n): động vật săn mồi
Prey(n): con mồi
Distribution(n): sự phân bổ
Ample(a): phong phú
Establishments(n): các cơ sở
Biodiversity(n): sự đa dạng
Captive breeding : nhân giống nuôi nhốt
Multi-sensory(a): đa giác quan
Bất lợi của bảo tồn động vật trong sở thú
Gây căng thẳng dài hạn cho động vật - Severe chronic stress
There are many animals which cannot withstand the artificial environment that zoos provide, despite their resemblance to the natural habitats. This enclosure at a zoo will eventually alter animals’ behaviors as they are unable to follow their instinctive routine. This can result in severe aggression and chronic stress.
For example, large animals like elephants or hippos usually have almost too small man-made habitats, restricting their movement.
Có nhiều loài động vật không thể chịu được môi trường nhân tạo mà các vườn thú cung cấp, mặc dù chúng có thể giống nhau đến mức nào. Sự bao bọc này cuối cùng sẽ làm thay đổi hành vi của động vật, khiến chúng không thể tuân theo thói quen bản năng của mình. Điều này có thể dẫn đến sự hung hăng nghiêm trọng và căng thẳng mãn tính.
Ví dụ, những động vật lớn như voi hoặc hà mã thường có môi trường sống nhân tạo gần như quá nhỏ, và điều đó hạn chế sự di chuyển của chúng.
Trở nên lệ thuộc vào con người - Captive animals becoming dependent on humans
Breeding programs can indeed increase the number of species, yet it also means there are many offspring of captured animals in the zoos. Being born in captivity makes these animals unable to survive themselves if being released back to the wild and have no choice but to remain captive for the rest of their lives.
Các chương trình nhân giống thực sự có thể làm tăng số lượng loài, nhưng điều đó cũng có nghĩa là có nhiều con của những động vật bị bắt ở sở thú. Việc sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt khiến những con vật này không thể tự sống sót nếu được thả về tự nhiên và không còn cách nào khác ngoài việc bị giam cầm trong suốt quãng đời còn lại của chúng.
Lợi dụng động vật cho mục đích thu lợi nhuận - Exploitation for profits
Zoological facilities can turn animals into a marketing gimmick; they promote the images of endangered species and take advantage of the visitors who come to see these animals to help the zoo to stay financially sound. Only a small amount of this money is spent on conserving these animals; instead, they are spent on acquiring or trading animals and creating zoo displays to generate more revenue.
Các cơ sở động vật học (sở thú) có thể biến động vật thành một mánh lới quảng cáo tiếp thị; họ quảng bá hình ảnh của các loài có nguy cơ tuyệt chủng và tận dụng những du khách đến xem những loài động vật này để giúp vườn thú giữ vững về tài chính. Chỉ một số tiền nhỏ trong số tiền này được chi cho việc bảo tồn những loài động vật này; thay vào đó, số tiền này được chi vào việc mua hoặc buôn bán động vật và tạo ra các khu trưng bày trong vườn thú để kiếm thêm lợi nhuận.
Từ vựng chủ đề Zoos:
Withstand(v): chịu đựng
Artificial(a): nhân tạo
Alter (v): thay đổi
Chronic stress: căng thẳng dài hạn
Restrict(v): hạn chế
Breeding programs: chương trình nhân giống
Offspring: con cái của loài vật
Captive(a): bị bắt giữ
Exploitation: sự lợi dụng
Marketing gimmick: mánh lới quảng cáo
Take advantage of : lợi dụng
Revenue: lợi nhuận
Bài tập áp dụng idea for IELTS Writing Task 2 topic Zoos:
Exercise 1: Chọn ra những ý tưởng phù hợp để minh họa cho các ý sau:
1. Keeping animals captive in zoos does more harm than good.
Illustration:…………………………………….
2. Zoos remain important as they can provide shelter and protection for wild animals.
Illustration: …………………………………….
List of illustrations:
a. The enclosure in zoos can lead to animals having chronic stress; large animals like elephants can no longer move around freely like they are in the wild.
b. Animals gradually change their behaviours to adapt and become increasingly dependent on their caretakers in the zoo.
c. Zoos can provide a multi-sensory experience for visitors, especially children who want to learn more about the wild.
d. Some zoos consider endangered animals as displays to make profits from visitors.
e. Zoos play a vital role in providing shelters for captive species and maintaining biodiversity.
Đáp án
1.a,b,d
2.c,e
Exercise 2: Mở rộng lập luận từ các luận điểm sau :
1. Keeping animals in zoos can cause depression and chronic stress for those animals.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
2. Zoos are considered as a way to educate the public about wild animals.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]:………………………………………………………………………………...……
3. Animals can stand a higher chance of survival if living in a man-made environment.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
Exercise 3: Trả lời câu hỏi sau với một hệ thống lập luận hoàn chỉnh:
Are animals in a better mental state in zoos compared to the wild?
What are the main roles of zoological establishments to the animals and the public?
Tổng kết
Trên đây là bài viết giới thiệu về idea for IELTS Writing Task 2 topic Zoos, hy vọng thí sinh có thể sử dụng những kiến thức đến từ bài viết để áp dụng vào bài thi của mình.
Bình luận - Hỏi đáp