Cải thiện việc đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading dành cho người học ở cấp độ B1
Key takeaways
Người học ở trình độ B1 thường gặp khó khăn trong việc đọc hiểu câu dài. Các nguyên nhân bao gồm: cấu trúc ngữ pháp phức tạp, từ vựng học thuật và chuyên ngành, thiếu chiến lược phân tích câu, tốc độ đọc chậm
Các cách cải thiện đọc hiểu câu dài:
củng cố ngữ pháp
bổ sung vốn từ vựng
tăng cường kỹ năng đọc
thực hành phân tích câu
Một số tips phân tích câu dài: luôn xác định thành phần chính trong câu, lược bỏ những thông tin không cần thiếu, chunking,…
Kế hoạch cải thiện kỹ năng đọc câu dài: bổ sung từ vựng, củng cố ngữ pháp, tập dịch câu, dịch đoạn và nguyên bài đọc
Bài tập vận dụng phân tích câu và đáp án
Kỹ năng đọc hiểu là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh nói chung và đối với IELTS Reading nói riêng. Đối với người học ở trình độ B1, việc đọc hiểu câu dài với các cấu trúc câu phức tạp thường gặp trong bài thi có thể là một thách thức lớn, khiến người đọc dễ bị lạc trong ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng những phương pháp phân tích và thực hành cụ thể, người học có thể cải thiện khả năng đọc hiểu của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu những khó khăn phổ biến mà người học B1 thường gặp phải khi đọc câu dài, đồng thời cung cấp các chiến lược hiệu quả để cải thiện việc đọc hiểu câu dài.
Đặc điểm của người học cấp độ B1
Theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CERF) [1], cấp độ B1 là cấp độ chuyển giao từ trình độ “Basic” (Cơ bản) sang “Independent” (Độc lập). Ở trình độ này, người học đã vượt qua trình độ cơ bản, đủ để tương tác về các chủ đề quen thuộc trong đời sống. Cụ thể, người học ở trình độ B1 đã có nền tảng về các điểm ngữ pháp cơ bản nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn khi đối mặt với các tình huống ngôn ngữ phức tạp. Về từ vựng, theo Nation, P., & Crabbe, D. (1991), người học trình độ B1 cần biết 2000-3000 từ vựng thông dụng nhất [2].
Cụ thể trong các bài thi IELTS Reading, người học B1 thường [3]:
Có thể đọc các văn bản thực tế đơn giản về các chủ đề liên quan đến lĩnh vực và sở thích của bản thân với mức độ hiểu biết đạt yêu cầu.
Có thể đọc lướt các văn bản dài hơn để tìm thông tin mong muốn và thu thập thông tin từ các phần khác nhau của văn bản hoặc từ các văn bản khác nhau để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
Có thể tìm và hiểu thông tin có liên quan trong tài liệu hàng ngày, chẳng hạn như thư, tờ rơi và các tài liệu chính thức ngắn.
Có thể xác định các kết luận chính được thể hiện rõ ràng trong các văn bản lập luận.
Có thể nhận ra vùng chứa lập luận đối với vấn đề được trình bày, mặc dù không nhất thiết phải chi tiết.
Có thể nhận ra các điểm quan trọng trong các bài báo đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
Các nguyên nhân có thể khiến việc đọc hiểu câu dài trở nên khó khăn
Câu dài và phức tạp trong IELTS Reading có thể là một trong những yếu tố khiến thí sinh cảm thấy áp lực. Dưới đây là một số nguyên nhân chính khiến việc đọc câu dài trở nên khó khăn đối với người học cấp độ B1:
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp
Nhiều câu trong IELTS Reading chứa các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như mệnh đề phụ, mệnh đề quan hệ, và các cụm từ bổ nghĩa. Những câu như vậy có thể kéo dài, làm người đọc cảm thấy quá tải vì không biết phải tìm ý chính ở đâu. Ví dụ, một câu có thể chứa nhiều mệnh đề độc lập và phụ thuộc, khiến người học khó phân biệt ý chính và thông tin bổ trợ.
Thiếu chiến lược phân tích câu
Một nguyên nhân khác có thể gây trở ngại trong việc đọc hiểu là người học thường không có kỹ năng phân tích cấu trúc câu một cách hiệu quả. Một số người học có xu hướng đọc tuần tự từ đầu đến cuối mà không tạm dừng để phân tích các thành phần của câu. Điều này có thể dẫn đến việc họ dễ bị "lạc" giữa các ý tưởng hoặc thông tin phụ trợ, mà không nhận ra đâu là ý chính.
Các cách cải thiện việc đọc hiểu câu dài
Để giúp người học B1 cải thiện kỹ năng đọc hiểu câu dài, có thể áp dụng các cách sau:
Củng cố ngữ pháp
Người học ở trình độ B1 cần củng cố những điểm ngữ pháp cơ bản và học thêm các đặc điểm ngữ pháp hay được sử dụng trong văn bản học thuật. Các điểm ngữ pháp cần biết là:
Các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành,... và các cách diễn đạt về tương lai.
Ví dụ:Researchers are examining the long-term effects of pollution on marine life. (Các nhà nghiên cứu đang xem xét những tác động lâu dài của ô nhiễm đối với sinh vật biển.)
It is expected that global temperatures will increase by 1.5 degrees Celsius within the next decade. (Dự kiến nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng 1,5 độ C trong thập kỷ tới.)
Câu ghép, câu phức cùng với từ nối, liên từ,...
Ví dụ: While the initial results were promising, more data is required to draw definitive conclusions. (Mặc dù kết quả ban đầu khá hứa hẹn nhưng vẫn cần thêm dữ liệu để đưa ra kết luận chắc chắn.)Câu bị động
Ví dụ: The theory was developed by several leading experts in the field over the course of the last century. (Giả thuyết này đã được phát triển bởi một số chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này trong suốt thế kỷ qua.)Câu điều kiện
Ví dụ: If the researchers had more funding, they would conduct a more comprehensive study. (Nếu các nhà nghiên cứu có nhiều kinh phí hơn, họ sẽ tiến hành một nghiên cứu toàn diện hơn.)Câu điều kiện loại 2 này cho người đọc biết các nhà khoa học không có đủ quỹ để thực hiện một nghiên cứu toàn diện hơn.
Mệnh đề danh từ
Ví dụ: The committee needs to understand why the budget was overspent and how it can be managed better in the future. (Ủy ban cần hiểu lý do tại sao ngân sách bị chi tiêu quá mức và làm thế nào để quản lý tốt hơn trong tương lai.)
Thực hành với các bài tập phân tích câu
Người học có thể luyện tập phân tích các câu dài trong bài thi IELTS. Việc thường xuyên thực hành với các câu phức tạp từ các đề thi cũ hoặc tài liệu luyện thi IELTS sẽ giúp học viên dần quen với việc phân tích câu dài và phức tạp.
Ví dụ:
The increasing demand for energy, driven by rapid industrialization and population growth, has led governments worldwide to explore alternative sources of energy, such as solar and wind power, which are considered more sustainable and environmentally friendly.
Hướng dẫn phân tích:
The increasing demand for energy → Chủ ngữ
The increasing demand: cụm danh từ, đóng vai trò chủ ngữ chính.
for energy: cụm giới từ, bổ nghĩa cho "demand".
driven by rapid industrialization and population growth → mệnh đề quan hệ rút gọn, bổ nghĩa cho “The increasing demand for energy”
driven: quá khứ phân từ (V3) đã được rút gọn trong mệnh đề quan hệ “which is driven”
by: giới từ
industrialization and population growth: cụm danh từ
rapid: tính từ, bổ nghĩa cho “industrialization and population growth”
has led (thì hiện tại hoàn thành) → Cụm động từ
has: trợ động từ
led: động từ chính
4. governments worldwide → tân ngữ gián tiếp
governments: noun
worldwide: trạng từ (tương đương với “in all parts of the world”), bổ nghĩa cho “governments”
5. to explore alternative sources → trong cấu trúc “lead sombody + to V-inf” (khiến ai đó phải làm gì)
explore: động từ
alternative sources: cụm danh từ, đóng vai trò tân ngữ của "explore"
6. such as solar and wind power, which are considered more sustainable and environmentally friendly.
such as: cụm từ dùng để liệt kê
solar and wind power: cụm danh từ
which are considered more sustainable and environmentally friendly: mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “solar and wind power”
Dịch nghĩa:
Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng và dân số tăng trưởng đã khiến các chính phủ trên toàn thế giới phải khám phá các nguồn năng lượng thay thế, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, được coi là bền vững và thân thiện hơn với môi trường.
Hướng dẫn phân tích và đọc hiểu câu dài
Luôn tìm thành phần chính trong một câu là chủ ngữ và động từ
Trong tiếng Anh có 3 loại câu chính là câu đơn (simple sentence), câu phức (complex sentence), câu ghép (compound sentence). Cho dù là loại câu nào, thì một câu vẫn chứa 2 thành phần quan trọng nhất là chủ ngữ và động từ. Hai thành phần này giúp xác định ý chính của câu.
Ví dụ:
Despite the challenges posed by remote working, companies are increasingly adopting flexible work policies to accommodate employees' needs for work-life balance, which has become a crucial factor in job satisfaction.
Hướng dẫn phân tích:
Loại câu:
Đây là một câu phức (complex sentence), với mệnh đề chính “companies are adopting flexible work policies to accommodate employees' needs for work-life balance”, cụm trạng ngữ “Despite the challenges posed by remote working” và mệnh đề quan hệ “which has become a crucial factor in job satisfaction”.
Xác định thành phần chính trong câu để hiểu ý chính
Chủ ngữ: companies
Động từ: are adopting
Tân ngữ: flexible work policies
Hai thành phần này cho thấy ý chính của câu: "Companies are adopting flexible work policies."
Hiểu ý các ý bổ nghĩa trong câu:
Despite the challenges posed by remote working (Bất chấp những thách thức do làm việc từ xa gây ra)
to accommodate employees' needs for work-life balance (để đáp ứng nhu cầu cân bằng giữa công việc và cuộc sống của nhân viên)
(work-life balance) which has become a crucial factor in job satisfaction and employee retention (đã trở thành một yếu tố quan trọng trong sự hài lòng công việc)
Lượt bỏ thành phần không quan trọng
Khi phân tích câu, người học có thể ít tập trung hơn đối với các thông tin không quan trọng hoặc ít liên quan đến ý chính. Điều này giúp tập trung vào các yếu tố cốt lõi của câu mà không bị xao lãng bởi các chi tiết phụ và tăng tốc độ đọc.
Đầu tiên, người học có thể lượt bỏ mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clause) vì nó chỉ cung cấp thêm thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến ý chính của câu.
Ví dụ:
The study on cardiovascular health, which was conducted over a span of four years by Dr. Jane Smith, showed a significant improvement in patient outcomes across multiple demographics. (Nghiên cứu về sức khỏe tim mạch được Tiến sĩ Jane Smith tiến hành trong ba năm đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về kết quả điều trị của bệnh nhân ở nhiều nhóm nhân khẩu học.)
Mệnh đề "which was conducted over a span of four years by Dr. Jane Smith" có thể bị bỏ qua mà câu vẫn giữ được ý nghĩa chính: "The study on cardiovascular health showed a significant improvement in patient outcomes across multiple demographics."
Ngoài ra, điển hình trong IELTS Reading, người đọc sẽ thường xuyên gặp các thông tin như một nhà nghiên cứu tại một trường đại học công bố kết quả của một cuộc thí nghiệm. Trong trường hợp này, tên trường đại học có thể được xem là thông tin ít quan trọng hơn (trừ một số trường hợp đặc biệt), trong khi kết quả của nghiên cứu là cái người học cần tập trung đến.
Ví dụ:
The main worry regarding misinformation is its potential to unduly influence attitudes and behavior, leading people to think and act differently than they would if they were correctly informed, as suggested by the research teams of Atephan Lewwandowsky of the University of Bristol and Elizabeth Marsh of Duke University, among others.[4]
Thoạt nhìn, đây là một câu khá dài. Tuy nhiên, người học có thể ưu tiên chú ý đọc hiều nội dung trọng tâm nằm ở “The main worry … correctly informed”. Thành phần sau đó là tên của nhóm nghiên cứu, người học chỉ cần lướt qua phần này mà vẫn hiểu nội dung của câu.
Tóm lại, việc lược bỏ như gợi ý trên nhằm phục vụ mục đích đọc hiểu câu phức. Với một số mục đích khác, người học hãy cân nhắc đọc kỹ các thành phần này.
Chunking
Chunking là phương pháp phân tách câu thành từng cụm từ nhỏ hơn. Hiệu quả của phương pháp Chunking trong việc tăng cường kỹ năng đọc hiểu đã được công nhận trong một số nghiên cứu. Mirawati (2011) trong nghiên cứu có tên “Using Context Clues to Improve the Students’ reading comprehension” đã chỉ ra rằng việc sử dụng đầu mối dựa vào ngữ cảnh trong việc học đọc có thể cải thiện khả năng đọc hiểu của người học [5]. Thay vì đọc từ trái sang phải một cách tuần tự, người đọc nên phân tách một câu thành những thành phần cú pháp nhỏ hơn dựa vào các đặc điểm ngữ pháp. Từ đó, người học không còn bị choáng ngợp bởi những câu văn dài, người học có thể bắt đầu hiểu những cụm từ nhỏ trước, sau đó ráp các nội dung vào để hiểu được ý nghĩa chính của cả câu.
Các bước thực hiện [6] :
Bước 1: Tìm 4 thành phần chính trong câu: chủ ngữ, động từ, tân ngữ (nếu có) và mệnh đề bổ ngữ (nếu có).
Bước 2: Phân tích 4 thành phần chính thành những cụm từ nhỏ hơn như cụm động từ, cụm danh từ, cụm tính từ hoặc cụm trạng từ (nếu có).
Bước 3: Đọc hiểu từng cụm từ đã được phân tích ở bước 2.
Bước 4: Kết hợp nghĩa của các cụm từ để hiểu nghĩa của cả câu.
Ví dụ:
Many young people find it challenging to secure stable jobs due to economic instability, high educational requirements, and a competitive job market that demands continuous skill upgrades.
Bước 1: Tìm 4 thành phần chính của câu
Chủ ngữ: many young people
Động từ: find
Tân ngữ: it challenging to secure stable jobs
Mệnh đề bổ ngữ: due to economic instability, high educational requirements, and a competitive job market that demands continuous skill upgrades
Bước 2: Phân tích các thành phần thành cụm từ nhỏ hơn
Chủ ngữ và động từ không cần phân tích thêm vì là những từ ngắn, đơn lẻ và dễ hiểu.
Tân ngữ gồm nhiều cụm danh từ
Cụm danh từ số 1: economic instability
Cụm danh từ số 2: high educational requirements
Cụm danh từ số 3: a competitive job market that demands continuous skill upgrades
Phân tích cụm danh từ số 3 nhỏ hơn: a competitive job market là danh từ chính, that demands continuous skill upgrades là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ phía trước.
Bước 3: Đọc hiểu từng cụm từ đã phân tích
many young people: nhiều người trẻ
find: thấy, cho rằng
it challenging to secure stable jobs: thấy khó khăn khi tìm được công việc ổn định
economic instability: sự bất ổn kinh tế
high educational requirements: yêu cầu về trình độ học vấn cao
a competitive job market: thị trường việc làm cạnh tranh
that demands continuous skill upgrades: mà đòi hỏi nâng cấp kỹ năng liên tục
Bước 4: Kết hợp nghĩa của các cụm từ để hiểu nghĩa của cả câu
Nhiều người trẻ cảm thấy khó tìm được công việc ổn định do sự bất ổn kinh tế, yêu cầu về trình độ học vấn cao, và một thị trường công việc cạnh tranh, đòi hỏi nâng cao kỹ năng liên tục.
Tham khảo:
Đọc hiểu mệnh đề quan hệ không có dấu phẩy
Trái với mệnh đề mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy), mệnh đề quan hệ không có dấu phẩy là mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause), thường bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nhằm cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đó. Do đó, mệnh đề này không thể bị lược bỏ mà phải được chú ý đến khi phân tích câu.
Ví dụ:
"The teacher who inspired me the most has retired."
Ở đây, mệnh đề "who inspired me the most" là thông tin quan trọng để xác định giáo viên đang được nhắc đến là ai. Nếu bỏ qua mệnh đề này, câu sẽ mất đi một phần nghĩa quan trọng.
Chú ý 2 đặc điểm ngữ pháp có thể được dùng trong văn bản học thuật
Lượt bỏ đại từ quan hệ (Omit relative pronouns): Trong một vài trường hợp, các đại từ quan hệ như "who," "which," "that" có thể bị bỏ đi khi chúng là tân ngữ của mệnh đề.
Ví dụ:
"The book (that) I read yesterday was fascinating."Cụm giới từ (Prepositional phrase): Câu có thể bắt đầu bằng cụm giới từ để cung cấp thông tin về chủ ngữ đứng sau.
Ví dụ: "Amidst the bustling streets and towering skyscrapers of the city, the small park provides a peaceful retreat for residents seeking a break from urban life."
Trong câu ví dụ này, toàn bộ phần gạch chân chỉ có mục đích cung cấp thông tin về vị trí của công viên. Người đọc có thể tách nó ra và đọc phần tiếp theo để nắm ý chính rồi sau đó xem lại cụm giới từ để xác định các thông tin chi tiết hơn.
Đề xuất kế hoạch cải thiện kỹ năng đọc hiểu câu dài dành cho người đọc cấp độ B1
Giai đoạn 1: Ôn tập ngữ pháp cơ bản
Mục tiêu: Củng cố nền tảng ngữ pháp, xác định các thành phần cơ bản của câu như chủ ngữ, động từ, và tân ngữ, cũng như thì và các cấu trúc câu đơn giản.
Hoạt động:
Luyện tập xác định các thành phần cơ bản của câu: Bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, động từ, tân ngữ, và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn,…
Ôn tập các thì cơ bản: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn.
Luyện tập với mệnh đề cơ bản: Học các mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ cơ bản như mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề chỉ nguyên nhân và cách sử dụng đúng liên từ đơn giản (and, but, so).
Giai đoạn 2: Nâng cao kiến thức về ngữ pháp
Mục tiêu: Nắm vững các điểm ngữ pháp nâng cao cần để phân tích cấu trúc câu phức tạp.
Hoạt động:
Ôn tập các điểm ngữ pháp quan trọng: mệnh đề quan hệ, câu bị động, cụm từ phân từ, và câu ghép/phức. Mỗi tuần học một chủ điểm ngữ pháp song song với làm bài tập để thực hành.
Phân tích cấu trúc câu: Đọc các câu từ bài đọc IELTS, chia nhỏ các câu thành các thành phần chính và xác định các mệnh đề phụ hoặc cụm từ bổ nghĩa.
Giai đoạn 3: Tập dịch câu
Mục tiêu: Nâng cao khả năng hiểu ý nghĩa của câu và phân tích ngữ cảnh.
Hoạt động:
Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt: Bắt đầu với các câu đơn giản rồi dần dần chuyển sang các câu có cấu trúc phức tạp hơn. Điều này giúp người học hiểu rõ ý nghĩa của từng thành phần trong câu.
Kiểm tra và điều chỉnh bản dịch để đảm bảo đúng với ý nghĩa gốc, tập trung vào những điểm khác biệt về ngữ pháp và cách diễn đạt.
Giai đoạn 4: Đọc nguyên văn bản
Mục tiêu: Áp dụng những kỹ năng đã học để hiểu rõ hơn các bài đọc dài và phức tạp.
Hoạt động:
Đọc các bài báo hoặc tài liệu học thuật: Chọn các bài đọc theo chủ đề của IELTS Reading. Tập trung vào việc hiểu nội dung chính của từng đoạn văn và của cả bài đọc.
Ghi chú lại những cấu trúc ngữ pháp khó để ôn tập sau.
Bài tập vận dụng
Hãy sử dụng các gợi ý trên để đọc hiểu và dịch các câu sau.
Although the weather forecast predicted clear skies, the dark clouds began to gather ominously on the horizon, and as the first drops of rain started to fall, the outdoor festival's organizers quickly moved the event indoors, ensuring that the music played on, the food stalls remained open, and the attendees enjoyed the festivities without interruption.
While the benefits of renewable energy sources, such as solar and wind power, are widely acknowledged for their potential to mitigate climate change and reduce dependence on fossil fuels, there remain significant challenges in terms of infrastructure, economic viability, and technological advancements that must be addressed to ensure a comprehensive transition to a sustainable energy future.
Đáp án gợi ý:
Mặc dù dự báo thời tiết cho thấy bầu trời quang đãng, những đám mây đen bắt đầu tụ lại một cách đáng ngại ở đường chân trời, và khi những giọt mưa đầu tiên bắt đầu rơi, những người tổ chức lễ hội ngoài trời đã nhanh chóng chuyển sự kiện vào trong nhà, đảm bảo rằng âm nhạc vẫn được phát, các gian hàng thực phẩm vẫn mở và những người tham dự tận hưởng lễ hội mà không bị gián đoạn.
Mặc dù lợi ích của các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, được công nhận rộng rãi vì tiềm năng giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, vẫn còn những thách thức đáng kể về cơ sở hạ tầng, khả năng kinh tế và những tiến bộ công nghệ cần được giải quyết để đảm bảo quá trình chuyển đổi toàn diện sang tương lai năng lượng bền vững.
Tổng kết
Việc đọc hiểu câu dài có thể là một thách thức đối với nhiều người học ở trình độ B1, nhưng với phương pháp học tập có hệ thống, người học có thể dần dần vượt qua trở ngại này. Bằng cách kết hợp các hoạt động như bổ sung từ vựng, củng cố kiến thức ngữ pháp, thực hành dịch câu và đọc các văn bản học thuật, người học sẽ không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu câu dài mà còn phát triển toàn diện kỹ năng đọc. Điều quan trọng là thực hiện các bước này một cách tuần tự, kiên nhẫn và thường xuyên. Khi kỹ năng đọc được cải thiện, người học sẽ cảm thấy tự tin hơn và có thể tiếp cận bài đọc IELTS với thái độ tích cực, từ đó đạt được kết quả cao hơn trong kỳ thi.
Nguồn tham khảo
“A survival language learning syllabus for foreign travel.” English Language Institute, Victoria University of Wellington, New Zealand, 31/12/1990. https://www.wgtn.ac.nz/lals/resources/paul-nations-resources/paul-nations-publications/publications/documents/1991-Crabbe-Survival-vocabulary.pdf. Accessed 15 October 2024.
“The Influence of Chunking on Reading Comprehension: Investigating the Acquisition of Chunking Skill .” THE JOURNAL OF ASIA TEFL , 31/12/2012. Accessed 15 October 2024.
“Common European Framework of Reference for Languages (CEFR).” Cambridge English Language Assessment, https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/cefr/. Accessed 18 October 2024.
“Cambridge IELTS 19.” Cambridge University Press and Assessment , 30/06/2024. Accessed 22 October 2024.
“Ứng dụng kỹ thuật Chunking trong IELTS Reading cho người học ở trình độ mới bắt đầu.” Zim Academy, 08/02/2022. https://zim.vn/ung-dung-ky-thuat-chunking-trong-ielts-reading-cho-nguoi-hoc-o-trinh-do-moi-bat-dau. Accessed 22 October 2024.
“Using Context Clues to Improve the Students’ reading Comprehension.” Faculty of Tarbiyah and Teaching Science, UIN Alauddin Makassar, Makassar., 31/12/2021. Accessed 22 October 2024.
“Common European Framework of Reference for Languages: Learning, teaching, assessment.” Macmillan English, https://api.macmillanenglish.com/fileadmin/user_upload/Blog_and_Resources/Blogs_and_articles/CEFR-all-scales-and-all-skills.pdf. Accessed 22 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp