Banner background

Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P1: Xác định chủ từ và động từ chính của câu

Bài viết giúp cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading bằng cách xác định chủ từ và động từ chính của câu.
cai thien kha nang doc hieu cau dai trong ielts reading p1 xac dinh chu tu va dong tu chinh cua cau

Key Takeaways

Cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh bao gồm: 

  • S (Chủ từ) + V (Động từ) + Complement (Vị ngữ) + Modifier (Trạng từ)

Xác định chủ từ và động từ giúp: Tóm tắt và tìm ra ý chính của đoạn văn, Hiểu ý nghĩa của câu và đưa ra lựa chọn đúng trong bài thi

Các dạng chủ từ gây khó khăn:

  • Cụm danh từ dài với phần bổ nghĩa sau

  • Ving hoặc To-V làm chủ từ

  • Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ 

  • Chủ từ trong các câu bị đảo ngữ (ví dụ câu với Should, Were ... )

IELTS Reading là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS, đòi hỏi các thí sinh phải có khả năng đọc hiểu tốt. Tuy nhiên, với những câu đọc dài và phức tạp, việc hiểu được ý chính của câu là một thách thức đối với nhiều người. Trong bài viết này, thí sinh sẽ được tìm hiểu cách cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading bằng cách xác định chủ từ và động từ chính của câu.

image-alt

Tại sao cần xác định chủ từ và động từ chính một cách chính xác?

Cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh bao gồm: 

  • S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + Complement (Vị ngữ) + Modifier (Trạng từ)

Trong tiếng Anh, "chủ từ" được gọi là "subject". Subject là một phần trong câu, thường là một danh từ hoặc đại từ, mô tả người, động vật, vật thể hoặc ý tưởng mà câu đó đang nói về. Subject thường đứng trước động từ (verb) trong câu và là một phần quan trọng để xác định ý nghĩa của câu. Chủ ngữ là bên thực hiện hành động

Ví dụ: "John is a teacher."

=> Trong đó "John" là subject, "is" là động từ, và "a teacher" là một cụm danh từ mô tả John.

Trong tiếng Anh, "động từ" được gọi là "verb". Verb là một phần trong câu, thường đứng sau subject và mô tả hành động, trạng thái hoặc quá trình xảy ra với subject. Verb có thể thay đổi dựa trên thời gian, số, ngôi và thể của subject trong câu. Verb là một phần rất quan trọng trong câu và giúp xác định ý nghĩa của câu.

Ví dụ: "She sings beautifully."

=> Trong đó "sings" là verb, mô tả hành động đang xảy ra với subject "she". 

Có thể bạn sẽ cần:

Sách IELTS Reading Techniques - Skimming and Scanning: Tăng tốc độ đọc và tìm kiếm thông tin trong bài IELTS Reading bằng kỹ thuật đọc lướt và đọc dò giúp thí sinh gặp khó khăn lớn nhất trong bài thi IELTS Reading xử lý một khối lượng thông tin lớn và xác định chính xác hơn trong phần bài đọc.

Tóm tắt và tìm ra ý chính của đoạn văn

Việc xác định chủ từ và động từ chính một cách chính xác là rất quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa của một câu. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong việc phân tích câu và tìm ra ý chính của một đoạn văn. Khi xác định được chủ từ và động từ chính, thí sinh có thể hiểu được ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong câu đó, và hành động đó đang xảy ra như thế nào.

Khi đọc các bài đọc trong kỳ thi IELTS Reading, thí sinh thường gặp phải những câu dài và phức tạp, có nhiều từ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Việc xác định chủ từ và động từ chính của mỗi câu sẽ giúp thí sinh hiểu được ý chính của câu đó và từ đó dễ dàng hình dung và tóm tắt lại ý chính của đoạn văn.

Chủ từ và động từ chính thường đứng ở đầu câu và được xem là cốt lõi của câu đó. Chủ từ là người, động vật, vật thể hoặc ý tưởng mà câu đó đang nói về, còn động từ chính thường mô tả hành động, trạng thái hoặc quá trình xảy ra với chủ từ. Ví dụ:

  • "The cat sat on the mat." (Chủ từ: The cat, Động từ chính: sat) Trong câu này, chủ từ là "The cat", động từ chính là "sat".

  • "She is studying for her exam." (Chủ từ: She, Động từ chính: is studying) Trong câu này, chủ từ là "She", động từ chính là "is studying".

Khi xác định chủ từ và động từ chính của một câu, thí sinh có thể hiểu được ý chính của câu đó và từ đó tóm tắt lại ý chính của đoạn văn. Ví dụ, nếu đoạn văn nói về một người đang chuẩn bị cho chuyến đi du lịch, ta có thể tóm tắt lại ý chính của đoạn văn bằng câu "The person is preparing for a trip".

Ngoài ra, việc xác định chủ từ và động từ chính cũng giúp thí sinh phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu và sử dụng các thông tin này để trả lời các câu hỏi trong kỳ thi. Ví dụ, nếu câu hỏi yêu cầu đặt câu hỏi cho câu "She is studying for her exam", ta có thể sử dụng động từ chính "is studying" để đặt câu hỏi "What is she doing?".

Hiểu ý nghĩa của câu và đưa ra lựa chọn đúng trong bài thi

Việc xác định chủ từ và động từ chính cũng giúp thí sinh phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu, đặc biệt là các câu dài và phức tạp, từ đó giúp thí sinh tránh bị nhầm lẫn và hiểu đúng ý nghĩa của câu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các câu hỏi về ngữ pháp trong kỳ thi IELTS.

Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố: Chủ từ và động từ chính giúp thí sinh xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Chúng giúp thí sinh hiểu được ngữ cảnh và mối liên hệ giữa các ý trong văn bản. Bằng cách xác định chính xác chủ từ và động từ chính, thí sinh có thể nhận biết được các yếu tố bổ sung như tân ngữ, trạng từ, hay mệnh đề phụ và hiểu rõ hơn về cấu trúc câu.

Đọc hiểu hiệu quả: Xác định chủ từ và động từ chính giúp thí sinh đọc hiểu văn bản một cách hiệu quả. Đối với các câu dài và phức tạp, việc nhận ra chủ từ và động từ chính giúp thí sinh tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất và loại bỏ thông tin không cần thiết. Điều này giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và nỗ lực khi đọc và hiểu văn bản.

Ví dụ: Megafires, also called “siege fires,” are the increasingly frequent blazes that burn 500,000 acres or more – 10 times the size of the average forest fire of 20 years ago. One of the current wildfires is the sixth biggest in California ever, in terms of acreage burned, according to state figures and news reports. The trend to more superhot fires, experts say, has been driven by a century-long policy of the US Forest Service to stop wildfires as quickly as possible. The unintentional consequence was to halt the natural eradication of underbrush, now the primary fuel for mega-fires. Three other factors contribute to the trend, they add. First is climate change marked by a 1-degree F. rise in average yearly temperature across the West. Second is a fire season that on average is 78 days longer than in the late 1980s. The third is the increased building of homes and other structures in wooded areas.

Đối với đoạn văn trên, đối với các chủ ngữ đã được bôi đậm “First”, “Second”, “The third”, thí sinh cần hiểu ý nghĩa thực sự của các chủ ngữ này để phân tích câu được đúng. 

  • Chủ ngữ “First”: Yếu tố đầu tiên đóng góp vào xu hướng cháy rừng gia tăng

  • Chủ ngữ “Second”: Yếu tố thứ hai đóng góp vào xu hướng cháy rừng gia tăng

  • Chủ ngữ “The third”: Yếu tố thứ 3 đóng góp vào xu hướng cháy rừng gia tăng

Với các chủ ngữ trên, không nên hiểu đơn giản là “Thứ nhất”, “thứ hai”, “thứ ba”,... đoạn văn sẽ trở nên rất khó hiểu và không có ý nghĩa.

Ví dụ: It has also been recognized for decades that the best conditions for intense red colors are dry, sunny days, and cool nights.(Trích bài đọc “Autumn leaves”) 

Câu trên sử dụng cấu trúc với chủ ngữ giả là “It”. Trong IELTS reading, người đọc cần chú ý vào những thành phần mang ý nghĩa chính của câu, vậy nên trong câu trên vế “It has also been recognized for decades that” có thể lược bỏ. Chủ ngữ chính của câu là “the best conditions for intense red colors” với động từ chính là “are”. Động từ “are” là động từ nối => thành phần đứng sau động từ này “dry, sunny days, and cool nights” là bổ ngữ cho “best conditions”

Các dạng chủ từ gây khó khăn

Cụm danh từ dài với phần bổ nghĩa sau

Một cụm danh từ dài thường có cấu trúc sau: 

  • Định ngữ + Bổ ngữ phía trước+ Danh từ chính + Bổ ngữ phía sau

  • Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier

Ví dụ: One of the man that my father invited yesterday (Một trong số những người đàng ông đã được bố tôi mời đến ngày hôm qua).

  • Định ngữ: One of the 

  • Danh từ chính: man

  • Bổ ngữ: that my father invited yesterday

Cụm danh từ dài với phần bổ ngữ ở phía sau có thể đóng các vai trò khác nhau trong một câu văn trong IELTS. Cụm danh từ dài với phần bổ nghĩa sau là một cụm từ được sử dụng để mô tả một danh từ bằng cách bổ sung thêm thông tin chi tiết hoặc mô tả về nó. Phần bổ nghĩa này có thể bao gồm một mệnh đề hoặc một danh từ, và có thể được đặt trước hoặc sau danh từ chính. Ví dụ về cụm danh từ dài với phần bổ nghĩa sau bao gồm:

Ví dụ: 

The book that I borrowed from the library last week was an enthralling mystery novel that kept me on the edge of my seat.

  • Định ngữ: The 

  • Danh từ chính: book

  • Bổ ngữ:  that I borrowed from the library last week (relative clause)

The car parked in front of the house with the flat tire belongs to my neighbor, who has been neglecting it for weeks.

  • Định ngữ: The 

  • Danh từ chính: car

  • Bổ ngữ:  in front of the house with the flat tire

The restaurant next to the movie theater with the best reviews serves a variety of delicious cuisines, including Italian and Thai.

  • Định ngữ: The 

  • Danh từ chính: restaurant 

  • Bổ ngữ: next to the movie theater with the best reviews

The girl who won the singing competition last night has been practicing for months and her hard work paid off with a well-deserved victory.

  • Định ngữ: The 

  • Danh từ chính: girl

  • Bổ ngữ: who won the singing competition last night

The building across the street with the green roof is a historic landmark that has been standing for over a century and remains an important part of the city's heritage.

  • Định ngữ: The 

  • Danh từ chính: building

  • Bổ ngữ: across the street with the green roof

Ving hoặc To-V làm chủ từ

"Ving" và "To-V" đều có thể được sử dụng để làm chủ từ trong một câu. Tuy nhiên, mỗi loại động từ này có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.

"Ving" được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc để diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ hoặc tương lai. Ví dụ:

  • Swimming is my favorite sport. (Ving làm chủ từ)

  • He is walking to the store. (Ving làm chủ từ)

  • Running every morning is good for your health. (Ving làm chủ từ)

"To-V" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai hoặc để diễn tả một hành động trễ hơn so với thời điểm nói. Ví dụ:

  • To learn a new language is my goal. (To-V làm chủ từ)

  • He wants to buy a new car next year. (To-V làm chủ từ)

  • To finish this project by Friday is our top priority. (To-V làm chủ từ)

Cả hai loại động từ này đều có thể được sử dụng để làm chủ từ trong một câu, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng "Ving" hoặc "To-V" để làm chủ từ trong các câu dài là rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Recognizing the importance of play is not new: over two millennia ago, the Greek philosopher Plato extolled its virtues as a means of developing skills for adult life, and ideas about play-based learning have been developing since the 19th century.

  • Imagining fairy-tale turrets and fire-breathing dragons, wicked witches, and gallant heroes, she’s creating an enchanting world.

  • To continue the project we would have needed to set up another system, but the business partner had lost interest.

  • Providing support to employees gives them the confidence to perform their jobs better and the motivation to stay with the organization.

Trong những ví dụ trên, "To-V" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai, trong khi "Ving" thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc để diễn tả một hành động kéo dài trong thời gian dài. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, và có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp.

Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ 

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề có chủ ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ. Chúng thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu để diễn tả một ý tưởng phức tạp hoặc trừu tượng. Một mệnh đề danh từ làm chủ ngữ sẽ có cấu trúc:

  •  Where/ when/ why/ what/ that…+ S+ V + V/to be

Ví dụ:

  • What he said yesterday was very hurtful. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "what he said yesterday")

  • The fact that she got the job is great news. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "the fact that she got the job")

  • To learn a new language is a challenge. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "to learn a new language")

  • The idea of traveling around the world excites me. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "the idea of traveling around the world")

Trong những ví dụ trên, mệnh đề danh từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu để giúp diễn tả một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Các từ khóa thường được sử dụng để đưa ra mệnh đề danh từ bao gồm "what", "where", "who", "when", "why", "how" và "that". Tuy nhiên, các mệnh đề danh từ có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các cụm từ khác nhau.

Một số ví dụ về mệnh đề danh từ làm chủ ngữ trong bài thi IELTS Reading:

  • What scientists know about the behavior of black holes is constantly evolving. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "what scientists know about the behavior of black holes")

  • The fact that many people in the world live in poverty is a pressing issue. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "the fact that many people in the world live in poverty")

  • How humans first learned to harness fire is a subject of much debate among archaeologists. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "how humans first learned to harness fire")

  • The idea that music has a powerful effect on the human brain is supported by scientific research. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "the idea that music has a powerful effect on the human brain")

  • What distinguishes modern humans from other hominids is a complex issue that has been studied extensively. (Mệnh đề danh từ với chủ ngữ là "what distinguishes modern humans from other hominids")

Trong những ví dụ trên, mệnh đề danh từ được sử dụng để đưa ra một chủ đề hoặc ý tưởng cụ thể, và thường được sử dụng trong các bài đọc kỹ thuật hoặc khoa học. Để hiểu và đáp ứng các câu hỏi trong bài thi Reading, thí sinh cần phải đọc và hiểu được ý nghĩa của các mệnh đề danh từ này.

Chủ từ trong các câu bị đảo ngữ (ví dụ câu với Should, Were ... )

Các câu bị đảo ngữ là các câu mà thứ tự của chủ từ và động từ được đảo ngược so với thứ tự thông thường, với mục đích nhấn mạnh hoặc để làm nổi bật một phần của câu. Dưới đây là một số ví dụ về các câu bị đảo ngữ với các chủ từ khác nhau:

  • Should you need any assistance, please do not hesitate to contact us. (Chủ từ là "you")

  • Never have I seen such a beautiful sunset. (Chủ từ là "I")

  • Rarely does he eat fast food. (Chủ từ là "he")

  • Not until the exam was over did she realize how much time she had wasted. (Chủ từ là "she")

  • Little did they know that their adventure would turn into a nightmare. (Chủ từ là "they")

Trong những ví dụ trên, các chủ từ được đặt ở vị trí sau động từ để tạo ra hiệu ứng đảo ngữ. Việc hiểu và sử dụng câu bị đảo ngữ là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài kiểm tra như IELTS hay TOEFL.

Xác định động từ chính

Động từ chính (Main verb) là động từ chính trong một câu, thường được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái của chủ từ. Động từ chính thường được đặt ở giữa câu và thường đi kèm với các trợ động từ, phó từ và các thành phần khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Trong bài thi IELTS Reading, các câu thường có chiều dài và phức tạp khác nhau, và động từ chính có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu. Thông thường, động từ chính được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ từ trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng động từ chính là rất quan trọng trong việc hiểu nội dung và đáp ứng câu hỏi trong bài thi Reading.

  • Although scientists have been studying the effects of climate change for decades, they still do not fully understand the long-term consequences. (Động từ chính là "have been studying" và "understand")

  • According to recent research, the demand for renewable energy is expected to increase significantly in the coming years. (Động từ chính là "is expected to increase")

  • The evolution of human language is a complex topic that has been debated by linguists for centuries. (Động từ chính là "is" và "has been debated")

  • In order to prevent the spread of infectious diseases, it is important to maintain good hygiene practices such as washing your hands regularly. (Động từ chính là "prevent" và "maintain")

  • Despite the challenges they face, many people are still optimistic about the future. (Động từ chính là "are")

Trong các ví dụ trên, động từ chính được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ từ trong câu. Việc hiểu được ý nghĩa của các động từ này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ nội dung và đáp ứng các câu hỏi trong bài thi Reading.

Động từ chính có năm loại là động từ hành động (action verbs) , động từ liên kết (linking verbs), động từ động (dynamic verbs), động từ trạng thái (state verbs) và động từ phương thức (modal verbs).

  • Động từ hành động được sử dụng để xác định các hành động thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như đi, đến, nghe và đi bộ.

  • Các động từ liên kết kết nối chủ ngữ của câu với thông tin bổ sung, chẳng hạn như be (is, am, are, was, were) và seem.

  • Động từ động thể hiện các hành động đang diễn ra hoặc thay đổi, chẳng hạn như đi bộ, chạy và bơi.

  • Động từ trạng thái diễn đạt trạng thái hoặc điều kiện, chẳng hạn như have và own

  • Động từ khiếm khuyết thể hiện thái độ của người nói đối với hành động hoặc trạng thái, chẳng hạn như can, could, may, might và would.

Động từ chính và động từ phụ

Trợ động từ, còn được gọi là trợ động từ, được sử dụng kết hợp với động từ chính để diễn đạt thông tin ngữ pháp bổ sung, chẳng hạn như căng thẳng và tâm trạng. Động từ trợ giúp không có nghĩa riêng nhưng chúng được sử dụng trong câu để cung cấp thêm thông tin. 

Các trợ động từ phổ biến bao gồm be (am, is, are, was, were), do (does, did) và have (has, have, had).

Có một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ chính và trợ động từ:

  • Sai thì của động từ

  • Sử dụng sai trợ động từ

  • Bỏ qua trợ động từ

Sự khác biệt giữa động từ và trợ động từ

Động từ chính

Trợ động từ

Nó diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.

Nó được sử dụng để hỗ trợ động từ chính và cũng diễn đạt thêm thông tin cần thiết trong một câu.

Động từ chính có thể đứng một mình.

Trợ động từ không thể đứng một mình.

Nó phải phù hợp với thì và trạng thái của câu

Nó giúp hình thành các cụm động từ và tạo thì đúng.

Một số ví dụ về các động từ chính là run, eat, is và was.

Một số ví dụ về trợ động từ là: have, do, will và am.

Ví dụ minh hoạ

Reading Passage

Title: Environmental Issues and Their Impact on Our Planet

The environment is a complex and interconnected system that includes air, water, land, and living organisms. However, human activities have had a detrimental impact on the environment, leading to a range of environmental issues that threaten the health and well-being of our planet. In this article, we will explore some of these issues and their consequences.

One of the most pressing environmental issues is climate change, which is caused by the release of greenhouse gases into the atmosphere. These gases trap heat from the sun, causing the Earth's temperature to rise and leading to a range of negative impacts, including rising sea levels, more frequent and severe weather events, and changes in ecosystems. To address this issue, governments and individuals must take action to reduce greenhouse gas emissions, such as by using renewable energy sources and reducing energy consumption.

Another environmental issue is pollution, which can take many forms, including air pollution, water pollution, and land pollution. Air pollution is caused by the release of harmful substances into the air, such as carbon monoxide and nitrogen oxides, which can cause respiratory problems and other health issues. Water pollution is caused by the discharge of chemicals and waste into bodies of water, which can harm aquatic life and make water unsafe for human consumption. Land pollution is caused by the disposal of waste products, such as plastics and chemicals, which can contaminate soil and groundwater. To address pollution, individuals and governments must take steps to reduce waste, use environmentally friendly products, and regulate industrial activities.

Deforestation is another environmental issue that has significant consequences for the planet. Deforestation, which is the clearing of forests for agricultural or industrial activities, can lead to soil erosion, loss of biodiversity, and changes in weather patterns. To address this issue, governments must enforce laws to protect forests and promote sustainable forestry practices.

Finally, the use of non-renewable resources, such as fossil fuels, is a significant environmental issue. The extraction and burning of these resources contributes to greenhouse gas emissions and air pollution, and also leads to the depletion of finite resources. To address this issue, individuals and governments must promote the use of renewable energy sources, such as solar and wind power, and reduce reliance on fossil fuels.

In conclusion, environmental issues are a significant threat to the health and well-being of our planet. By taking action to address climate change, pollution, deforestation, and the use of non-renewable resources, we can create a more sustainable future for ourselves and future generations.

Giải thích:

  • "However, human activities have had a detrimental impact on the environment, leading to a range of environmental issues that threaten the health and well-being of our planet."

Câu này phức tạp vì nó bao gồm một mệnh đề phụ ("leading to a range of environmental issues") giải thích cho cụm danh từ "human activities". 

Động từ chính: had

Chủ từ: human activities

  • "To address this issue, governments and individuals must take action to reduce greenhouse gas emissions, such as by using renewable energy sources and reducing energy consumption."

Câu này phức tạp vì nó bao gồm một cụm động từ ("to address this issue") và một mệnh đề phụ ("such as by using renewable energy sources and reducing energy consumption") giải thích cho cụm động từ "must take action".

Động từ chính: take

Chủ từ: governments and individuals

  • "Water pollution is caused by the discharge of chemicals and waste into bodies of water, which can harm aquatic life and make water unsafe for human consumption." 

Câu này phức tạp vì nó bao gồm một mệnh đề quan hệ ("which can harm aquatic life and make water unsafe for human consumption") giải thích cho cụm danh từ "the discharge of chemicals and waste into bodies of water". 

Động từ chính: caused

Chủ từ: water pollution

  • "Deforestation, which is the clearing of forests for agricultural or industrial activities, can lead to soil erosion, loss of biodiversity, and changes in weather patterns." 

Câu này phức tạp vì nó bao gồm một mệnh đề quan hệ ("which is the clearing of forests for agricultural or industrial activities") giải thích cho danh từ "Deforestation". Động từ chính: lead

Chủ từ: Deforestation, which is the clearing of forests for agricultural or industrial activities

  • "The extraction and burning of these resources contribute to greenhouse gas emissions and air pollution, and also leads to the depletion of finite resources." 

Câu này phức tạp vì nó bao gồm hai mệnh đề ("contributes to greenhouse gas emissions and air pollution"và "also leads to the depletion of finite resources"). Động từ chính: contributes

Chủ từ: the extraction and burning of these resources

Kết luận

Như vậy, việc xác định chủ từ và động từ chính của câu là một kỹ năng quan trọng giúp cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong bài thi IELTS Reading. Việc làm này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn ý nghĩa của từng câu, từ đó giúp cho việc trả lời các câu hỏi trong bài thi trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc đọc và tìm hiểu những bài đọc có độ dài khác nhau cũng sẽ giúp cải thiện khả năng đọc hiểu của người học. Tuy nhiên, để đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Reading, người học cần phải rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc đọc các tài liệu chuyên ngành, từ đó cải thiện vốn từ vựng (chủ từ và động từ) và kiến thức chuyên môn. Chỉ khi có sự nỗ lực và rèn luyện chăm chỉ, người học mới có thể đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS Reading.

Xem tiếp: Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P2: Nhận diện các động từ có hai thành phần theo sau.


Tài liệu tham khảo

IELTSTrainingOnline. (2022, June 22). Practice Cambridge IELTS 14 reading test 01 with answer. IELTS Training Online. https://ieltstrainingonline.com/practice-cambridge-ielts-14-reading-test-01-with-answer/

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...