Banner background

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Mirror là một chủ đề mới xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking Part 1. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng thuộc chủ đề ielts speaking part 1mirror và hướng dẫn trả lời các câu hỏi phổ biến.
topic mirror bai mau ielts speaking part 1 tu vung

Key takeaway

1. Một số từ vựng chủ đề Mirror: on a daily basis, a must-have item, aesthetic, illusion, reflection…

2. Áp dụng trả lời câu hỏi mirror ielts speaking part 1:

  • Do you like looking at yourself in the mirror? How often?

  • Have you ever bought mirrors?

  • Would you use mirrors to decorate your room?

  • Do you usually take a mirror with you?

Từ vựng chủ đề Mirror

  • On a daily basis: hàng ngày

Example: I look at myself in the mirror on a daily basis to make sure I’m looking pretty and energetic. (Tôi soi mình trong gương hàng ngày để đảm bảo rằng mình trông xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.)

  • A good/excellent buy: một thứ gì đó xứng đáng để mua, xứng đáng với giá tiền

Example: My mirror isn’t very expensive, but I use it multiple times a day, so I think it is a good buy. (Gương của tôi không đắt nhưng tôi sử dụng nó nhiều lần trong ngày nên tôi nghĩ đó là một chiếc gương mua tốt.)

  • A must-have item: món đồ cần thiết

Example: Mirror is my must-have item when I go out. (Gương là vật dụng phải có của tôi khi đi ra ngoài.)

  • Functional (adj): thiết thực, có chức năng, hữu ích

Example: These mirrors are both functional and decorative. (Những chiếc gương này vừa có chức năng vừa là vật trang trí.)

  • Aesthetic (adj): có tính thẩm mỹ

Example: Some people use mirror for purely aesthetic reasons. (Một số người sử dụng gương vì hoàn toàn vì tính thẩm mỹ của chúng.)

  • Illusion (n): ảo giác

Example: It's a small room, but the mirrors create an illusion of space. (Đó là một căn phòng nhỏ, nhưng những tấm gương tạo ra sự đánh lừa về không gian.)

  • Bad luck: xui xẻo

Example: They believe that putting mirrors in the wrong place in their room can bring bad luck. (Họ tin rằng đặt gương không đúng vị trí trong phòng của họ có thể mang lại những điều không may mắn.)

  • Reflection (n): sự phản chiếu

Example: She stood looking at her reflection in the mirror. (Cô đứng nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.)

  Xem thêm:

Áp dụng từ vựng để trả lời một số câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Mirror

 1. Do you like looking at yourself in the mirror? How often?

Answer 1: Yes certainly. It helps me acknowledge how I look at that moment so that I can feel a sense of confidence whenever I go out or face someone else. Actually, I do it multiple times on a daily basis, especially after I wake up and before I go to bed.

(Câu trả lời 1: Vâng, chắc chắn rồi. Gương giúp tôi biết mình trông như thế nào ở thời điểm đó để có thể tự tin hơn khi ra ngoài hoặc đối diện với người khác. Trên thực tế, tôi soi gương nhiều lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi thức dậy và trước khi đi ngủ.)

Answer 2: I would have to say no. I’m not confident about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror. Doing it only makes me feel worse, so I always try to avoid standing in front of the mirror as much as possible.

(Câu trả lời 2: Không hẳn như vậy. Tôi không tự tin về ngoại hình của mình nên hiếm khi nhìn mình trong gương. Làm điều đó chỉ khiến tôi cảm thấy tồi tệ hơn nên tôi luôn cố gắng tránh đứng trước gương nhiều nhất có thể.)

2. Have you ever bought mirrors?

Answer 1: Yes, I’ve purchased a few of them before. The most recent one that I got was a standing mirror and it was a really good buy. I put it right after the main door of my house so that I could look at myself whenever I get out or get in the house.

(Câu trả lời 1: Có, tôi đã mua một vài chiếc gương trước đây. Chiếc gần đây nhất mà tôi nhận được là một chiếc gương đứng và nó thực sự rất tốt. Tôi đặt nó ngay sau cửa chính của nhà để tôi có thể nhìn vào bất cứ khi nào tôi ra hoặc vào nhà.)

Answer 2: No, I don’t think I have had one before. All of the mirrors in my house are bought by my parents, even those in my room. Besides, I rarely need to use a mirror when I go out, so I don’t feel the need to get one.

(Câu trả lời 2: Không, tôi không nghĩ là tôi đã mua gương trước đây. Tất cả những chiếc gương trong nhà tôi đều do bố mẹ tôi mua, kể cả những chiếc gương trong phòng tôi. Ngoài ra, tôi hiếm khi cần sử dụng gương khi đi ra ngoài nên tôi không cảm thấy cần thiết phải lấy một chiếc gương soi.)

3. Do you usually take a mirror with you?

Answer 1: Yes definitely. To tell you the truth, it’s one of my must-have items when I head out. As a girl who usually wears make-up, I need to use it regularly to make sure that my face always looks my best.

(Câu trả lời 1: Vâng, chắc chắn rồi. Nói thật với bạn, đó là một trong những vật dụng nhất định phải có của tôi khi đi ra ngoài. Là một cô gái thường xuyên trang điểm, em cần sử dụng thường xuyên để đảm bảo rằng khuôn mặt của mình luôn đẹp nhất.)

Answer 2: No, very rarely, I must say. I don’t often look at myself in the mirror, so I don’t think it’s necessary to carry one. Besides, if I want to know how I look at that moment, I can always use the front camera on my phone or see my reflection in the windows or glass doors of cars or buildings that I pass by.

(Câu trả lời 2: Không, rất hiếm khi, tôi phải nói. Tôi không thường xuyên nhìn mình trong gương nên tôi không nghĩ rằng cần phải mang theo một chiếc. Ngoài ra, nếu tôi muốn biết mình trông như thế nào tại thời điểm này, tôi luôn có thể sử dụng camera trước trên điện thoại hoặc xem hình ảnh phản chiếu của mình trong cửa sổ hoặc cửa kính của ô tô hoặc tòa nhà mà tôi đi qua.)

4. Would you use mirrors to decorate your room?

Answer 1: Yes, most definitely. They’re not only functional but also aesthetic. A well-placed mirror can create the illusion of space to make my room seem bigger than it really is. On top of that, it can help increase the lighting in my room by reflecting both natural and man-made light.

(Câu trả lời 1: Có, chắc chắn rồi. Chúng không chỉ đa chức năng mà còn có tính thẩm mỹ. Một chiếc gương được đặt tốt có thể tạo ra ảo giác về không gian để làm cho căn phòng của tôi có vẻ lớn hơn so với thực tế. Hơn hết, nó có thể giúp tăng ánh sáng trong phòng của tôi bằng cách phản chiếu cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo.)

Answer 2: I thought about it once a long time ago, but the idea was rejected by my mother due to some local beliefs that having mirrors in bedrooms could bring bad luck or something. Therefore, I’ve never decorated my rooms with mirrors and used framed paintings instead.

(Câu trả lời 2: Tôi đã nghĩ về điều này từ rất lâu rồi, nhưng ý kiến đó đã bị mẹ tôi từ chối do một số người dân địa phương tin rằng việc đặt gương trong phòng ngủ có thể mang lại xui xẻo hoặc điều gì đó. Do đó, tôi chưa bao giờ trang trí phòng của mình bằng gương và thay vào đó sử dụng những bức tranh.)

Bài tập vận dụng

Nối các từ với nghĩa hoặc từ đồng nghĩa của chúng.

1.     a good/excellent buy

a) useful

2.     functional

b) something that is not really what it seem to be

3.     reflection

c) to be worth the price

4.     illusion

d) everyday

5.     aesthetic

e) a fashionable one that a lot of people want to own

6.     a must-have item

f) the bad things that happen to someone by chance, not because of something they did

7.     bad luck

g) artistic

8.     on a daily basis

h) the image of something in a mirror or on any reflective surface

Đáp án:

1-c, 2-a, 3-h, 4-b, 5-g, 6-e, 7-f, 8-d

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến ielts speaking part 1 mirror với mục đích giúp người đọc dễ dàng hơn trong việc học và ứng dụng trong tiếng anh giao tiếp cũng như trong các câu hỏi của bài thi IELTS Speaking Part 1. Tác giả hy vọng những kiến thức phía trên có thể giúp ích được các bạn độc giả trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...