Topic: Riding a bike - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Riding a bike: cruise around, every nook and cranny, back in the day, pedal,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Riding a bike:
|
1. Did you have a bike when you were young?
Absolutely, I had a bike when I was a kid. It was my ticket to freedom, you know? I'd cruise around the neighborhood with friends, exploring every nook and cranny. It was like my own little adventure on two wheels if you know what I mean.
cruise around: dùng một phương tiện giao thông đi xung quanh một nơi nào đó thường với mục đích tham quan hoặc tận hưởng khung cảnh xung quanh.
Example: During our vacation, we plan to rent a car and cruise around the countryside. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi dự định thuê một chiếc xe và tham quan quanh vùng nông thôn.)
every nook and cranny: khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi.
Example: They searched every nook and cranny of the forest for the lost hiker. (Họ tìm kiếm khắp mọi ngóc ngách của khu rừng để tìm người đi bộ bị lạc.)
2. Did you ride a bike to school?
Yep, riding a bike to school was a regular thing for me back in the day, and to be honest, it was like a daily race to get there on time. Sometimes, I'd even challenge my friends to see who could pedal the fastest, which was wild if you ask me.
back in the day: ngày xưa, ngày trước, hồi đó
Example: Back in the day, we didn't have smartphones, and we had to rely on paper maps for directions. (Ngày trước, chúng ta không có điện thoại thông minh và phải dựa vào bản đồ giấy để tìm đường.)
pedal: đạp xe
Example: She loves to pedal her bicycle around the park every morning. (Cô ấy thích đạp xe đạp của mình xung quanh công viên mỗi buổi sáng.)
3. How old were you when you learned how to ride a bike?
I was around seven years old when I learned how to ride a bike. My older cousin gave me a hand-me-down bicycle, and after a few wobbly tries, I finally got the hang of it. Not gonna lie, it was a moment of sheer joy.
a hand-me-down bicycle: xe đạp cũ đã qua sử dụng
Example: My older cousin gave me a hand-me-down bicycle. (Anh họ của tôi đã cho tôi một chiếc xe đạp cũ đã qua sử dụng.)
get the hang of it: nắm bắt cách làm điều gì đó, hiểu và làm điều đó giỏi
Example: After a few wobbly tries, I finally got the hang of riding the bicycle. (Sau một vài lần cố gắng một cách vụng về, cuối cùng tôi đã nắm bắt được cách đi xe đạp.)
4. Do you ride a bike now?
Nowadays, I don't ride a bike as often as I used to. I live in a city where traffic can be pretty chaotic, so I mainly use public transportation or walk. However, I still enjoy an occasional bike ride on the weekends for some exercise and relaxation.
chaotic: hỗn loạn, rối ren
Example: Example: The market during the holiday season can be extremely chaotic with shoppers rushing to buy gifts. (Chợ trong mùa lễ hội có thể rất hỗn loạn với người mua sắm vội vàng để mua quà.)
bike ride: chuyến đi xe đạp
Example: Every Sunday, I go for a bike ride in the countryside to enjoy the fresh air and scenic views. (Mỗi Chủ Nhật, tôi đi xe đạp vào nông thôn để thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp.)
5. Are bikes popular in your country?
Absolutely, bikes are quite popular in Vietnam. They're a common mode of transportation, especially in smaller towns and rural areas. Many people use them for their daily commute, and you'll often see bike racks filled with them in the city centers.
a common mode of transportation: một phương tiện giao thông phổ biến
Example: Scooters are a common mode of transportation in Vietnam due to their convenience and affordability. (Xe máy là một phương tiện giao thông phổ biến tại Việt Nam do tính tiện lợi và giá cả phải chăng của chúng.)
daily commute: hành trình hàng ngày - đi làm
Example: My daily commute to work involves taking a bus and then walking for a short distance. (Hành trình đi làm hàng ngày của tôi bao gồm việc đi xe buýt và sau đó đi bộ một quãng ngắn.)
bike racks: giá đỡ xe đạp
Example: The university campus has bike racks near the entrance for students to securely park their bicycles. (Khuôn viên trường đại học có giá đỡ xe đạp gần cửa để sinh viên có thể đậu xe đạp của họ một cách an toàn.)
Trên đây là bài viết về chủ đề Riding a bike trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Riding a bike IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
Bình luận - Hỏi đáp