Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Spending Time by Yourself - Bài mẫu & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Spending Time by Yourself” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic spending time by yourself bai mau tu vung

Key takeaways

Spending Time by Yourself

1. Does Ha prefer time alone or with friends?
Both — alone time helps her recharge and reflect.

2. When was the last time she was alone?
Last weekend — stayed home, read, and listened to music.

3. Will she need more alone time in the future?
Yes — to stay balanced when life gets busier.

4. Is alone time important?
Absolutely — it helps people reconnect and slow down.

Trong phần IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Spending Time by Yourself” thường xuất hiện nhằm đánh giá khả năng diễn đạt tự nhiên của thí sinh khi nói về thói quen và cảm xúc cá nhân. Để trả lời hiệu quả, người học cần thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng mô tả cảm xúc, lý do, cũng như lợi ích của việc dành thời gian một mình.

Bài viết dưới đây cung cấp bài mẫu trả lời hoàn chỉnh cho từng câu hỏi trong chủ đề này, kèm theo từ vựng hữu ích giúp thí sinh mở rộng vốn từ và diễn đạt mạch lạc hơn. Qua đó, người học có thể luyện tập phát âm, ngữ điệu và cách triển khai ý tưởng, hướng đến phong cách nói tự nhiên, tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS Speaking.

Bước 1: Câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt (tiếng Việt):

Tưởng tượng bạn là Hà – một sinh viên năm hai, sống ở một thành phố lớn và có lối sống khá bận rộn. Dù rất hòa đồng và thường xuyên gặp gỡ bạn bè, Hà cũng rất coi trọng việc dành thời gian cho bản thân. Gần đây, sau một tuần học căng thẳng, Hà quyết định dành nguyên buổi chiều thứ Bảy để ở nhà một mình, đọc sách và nghe nhạc. Hà cho rằng khoảng thời gian một mình như thế không chỉ giúp tái tạo năng lượng mà còn khiến bạn hiểu bản thân hơn.

Câu chuyện độc thoại (tiếng Anh):

“I’ve always considered myself quite outgoing, but I really enjoy spending time by myself every now and then. Being around friends is fun and energizing, but alone time gives me a sense of peace and helps me recharge.

Last weekend, for example, I stayed home all Saturday afternoon. I didn’t do anything fancy—just read a book, brewed some tea, and listened to music. But honestly, it was exactly what I needed after a busy week.

I think in the future, I’ll probably need more personal time, especially when work and responsibilities pile up. Having that space to reflect and clear my mind is really important.
In fact, I believe everyone should have some time alone. It’s not about being lonely — it’s about reconnecting with yourself and slowing down in such a fast-paced world.”

Spending Time by Yourself

Bước 2: Phân tích từ vựng theo câu hỏi

1. Do you prefer spending time alone or with your friends?

  • Outgoing

    • Phát âm: /ˈaʊt.ɡəʊ.ɪŋ/

    • Dịch: Hòa đồng, thích giao tiếp

    • Ví dụ: "I’ve always considered myself quite outgoing, but I really enjoy spending time by myself."

  • Recharge

    • Phát âm: /ˌriːˈtʃɑːdʒ/

    • Dịch: Nạp lại năng lượng

    • Ví dụ: "Alone time helps me recharge after social events."

2. When was the last time you spent some time by yourself? What did you do?

  • Brew tea

    • Phát âm: /bruː tiː/

    • Dịch: Pha trà

    • Ví dụ: "I just read a book, brewed some tea, and listened to music."

  • Exactly what I needed

    • Phát âm: /ɪɡˈzæktli wɒt aɪ ˈniː.dɪd/

    • Dịch: Chính xác là điều tôi cần

    • Ví dụ: "Honestly, it was exactly what I needed after a busy week."

3. Do you think you’ll need to spend more time alone in the future?

  • Pile up

    • Phát âm: /paɪl ʌp/

    • Dịch: Chất đống, tích tụ

    • Ví dụ: "When work and responsibilities pile up, I’ll need more personal time."

  • Reflect

    • Phát âm: /rɪˈflekt/

    • Dịch: Suy ngẫm

    • Ví dụ: "Time alone allows me to reflect and clear my mind."

4. Do you think it’s important for people to have some time for themselves?

  • Reconnect with yourself

    • Phát âm: /ˌriː.kəˈnekt wɪð jɔːˈself/

    • Dịch: Kết nối lại với bản thân

    • Ví dụ: "It’s about reconnecting with yourself in a fast-paced world."

  • Slow down

    • Phát âm: /sləʊ daʊn/

    • Dịch: Sống chậm lại

    • Ví dụ: "Spending time alone helps me slow down and relax."

Đọc thêm: Phrasal verbs và idioms chủ đề Leisure time và cách áp dụng trong IELTS Speaking Part 1

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

1. Do you prefer spending time alone or with your friends?

If you prefer alone time:
"Actually, I quite enjoy spending time by myself. Don’t get me wrong — I love hanging out with friends, but being alone helps me recharge and reflect. It gives me a sense of peace, especially after a long, busy day."

(Thật ra, em rất thích dành thời gian một mình. Đừng hiểu nhầm nhé — em cũng thích gặp gỡ bạn bè, nhưng ở một mình giúp em nạp lại năng lượng và suy ngẫm. Nó mang lại cảm giác bình yên, đặc biệt là sau một ngày dài bận rộn.)

If you prefer being with friends:
"Honestly, I prefer spending time with friends because I’m quite outgoing. Socializing gives me energy and keeps things fun. That said, I do need some alone time once in a while, just to slow down and reconnect with myself."

(Thật lòng thì em thích dành thời gian với bạn bè hơn vì em khá hòa đồng. Giao tiếp khiến em cảm thấy tràn đầy năng lượng và cuộc sống thú vị hơn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng em vẫn cần thời gian một mình để sống chậm lại và kết nối lại với chính mình.)

2. When was the last time you spent some time by yourself? What did you do?

If recently:
"Just last weekend, actually! I stayed home, brewed some tea, and read a novel I’d been putting off for weeks. It wasn’t anything fancy, but it was exactly what I needed to recharge after a hectic week."

(Thật ra là cuối tuần trước thôi! Em ở nhà, pha một chút trà rồi đọc quyển tiểu thuyết mà em đã trì hoãn suốt mấy tuần. Không có gì đặc biệt cả, nhưng đúng là điều em cần để nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn.)

If it’s been a while:
"It’s been a while, honestly. Lately, I’ve been so busy that I haven’t had much alone time. But I do remember spending an afternoon alone a couple of months ago — I brewed some tea, listened to music, and just reflected. It was peaceful."

(Thật ra cũng khá lâu rồi. Gần đây em bận đến mức không có nhiều thời gian cho bản thân. Nhưng em vẫn nhớ có một buổi chiều vài tháng trước — em pha trà, nghe nhạc và suy ngẫm. Cảm giác rất yên bình.)

3. Do you think you’ll need to spend more time alone in the future?

If yes:
"Definitely. I think once I start working full-time, everything will pile up and I’ll need time alone to stay balanced. Having some space to reflect and organize my thoughts will be more important than ever."

(Chắc chắn rồi. Em nghĩ khi bắt đầu đi làm toàn thời gian, mọi thứ sẽ chất đống và em sẽ cần thời gian ở một mình để giữ cân bằng. Có một khoảng không để suy ngẫm và sắp xếp suy nghĩ sẽ quan trọng hơn bao giờ hết.)

If not really:
"Maybe not too much. I’m used to being around people and I gain energy from social situations. But of course, I’ll still need the occasional quiet moment to reflect and slow down."

(Có lẽ là không nhiều lắm. Em quen với việc ở bên mọi người và em thấy có năng lượng khi giao tiếp. Nhưng tất nhiên, em vẫn cần những khoảnh khắc yên tĩnh để suy ngẫm và sống chậm lại.)

4. Do you think it’s important for people to have some time for themselves?

Agree:
"Absolutely. Spending time alone helps people reconnect with themselves and escape the noise of everyday life. It’s not about being lonely — it’s about slowing down and understanding your own thoughts and feelings."

(Chắc chắn rồi. Dành thời gian một mình giúp con người kết nối lại với chính mình và thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thường ngày. Không phải là cô đơn đâu — mà là sống chậm lại và hiểu chính suy nghĩ và cảm xúc của mình.)

Partially agree:
"Well, it depends on the person. Some people really need that quiet space to recharge, while others feel more energized by being around others. But in general, I think a little alone time is good for everyone."

(Em nghĩ là còn tùy người. Có người cần không gian yên tĩnh để nạp năng lượng, còn có người lại cảm thấy tràn đầy năng lượng khi ở bên người khác. Nhưng nhìn chung, em nghĩ ai cũng nên có một chút thời gian cho bản thân.)

Đọc tiếp: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Taking Photos kèm từ vựng

Tổng kết

Chủ đề “Spending Time by Yourself” không chỉ giúp thí sinh thể hiện khả năng nói lưu loát mà còn phản ánh sự hiểu biết và cân bằng trong cuộc sống. Thông qua việc tham khảo bài mẫu và từ vựng đã trình bày, người học có thể mở rộng cách diễn đạt và sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...