Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Staying Up Late kèm từ vựng
Key takeaways
Staying Up Late
Does Duy stay up late?
Yes—he studies and works part-time, often until 1–2 a.m.Did he stay up late as a child?
No—his parents set a strict 9 p.m. bedtime.What does he do late at night?
Mostly study, sometimes scroll social media.How does he feel the next morning?
Usually groggy and needs coffee to function.
Topic Staying Up Late không chỉ gợi nhắc đến thói quen sinh hoạt và sức khỏe mà còn phản ánh cách mỗi người sắp xếp thời gian cho học tập, công việc hoặc giải trí. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Staying Up Late” thường xuất hiện với những câu hỏi liên quan đến lý do thức khuya, cảm giác khi thiếu ngủ, hay ảnh hưởng của việc thức khuya đến cuộc sống hằng ngày. Dù những câu hỏi này có vẻ quen thuộc, thí sinh vẫn cần thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc và sử dụng từ vựng phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp những câu trả lời mẫu chi tiết cho các câu hỏi phổ biến về việc thức khuya, đồng thời kèm theo phân tích từ vựng hữu ích để giúp người học tự tin hơn trong kỳ thi.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt (Tiếng Việt):
Giả sử bạn tên là Duy, hiện là sinh viên đại học năm cuối. Vì học nhiều môn và làm thêm bán thời gian, Duy thường xuyên phải thức khuya để hoàn thành công việc và ôn bài. Hồi nhỏ, cậu ít khi được phép thức muộn, nhưng giờ việc thức đến 1–2 giờ sáng là điều khá bình thường. Duy biết thức khuya ảnh hưởng sức khỏe, nhưng đôi khi cậu thấy đêm khuya là lúc tập trung tốt nhất.
Câu chuyện độc thoại (Tiếng Anh):
"I have to admit, I often stay up quite late these days. As a final-year university student juggling part-time work and a full course load, I just don’t have enough hours during the day to finish everything. So, I usually end up staying up until 1 or 2 a.m. to study or get things done.
Back when I was a child, though, I had a pretty strict bedtime. My parents didn’t let me stay up past 9 p.m., unless there was a special occasion or we were traveling.
These days, if I stay up late, it’s usually for school-related stuff like writing reports or cramming for exams. Sometimes I get carried away watching YouTube or scrolling through social media — I know, not the best habit.
The next morning, I’m usually super groggy and it takes me a while to feel fully awake. My brain feels foggy and I need a big cup of coffee just to function properly. Still, I find that I focus better at night, when it’s quiet and there are fewer distractions."
Bước 2: Từ vựng theo từng câu hỏi
Câu hỏi 1: Do you often stay up late? Why or why not?
Stay up late
Phát âm: /steɪ ʌp leɪt/
Dịch: Thức khuya
Ví dụ: "I often stay up quite late these days."
Juggle work and study
Phát âm: /ˈdʒʌɡ.əl wɜːk ənd ˈstʌdi/
Dịch: Xoay xở giữa công việc và việc học
Ví dụ: "I’m juggling part-time work and a full course load."
Câu hỏi 2: Did you stay up late when you were a child?
Strict bedtime
Phát âm: /strɪkt ˈbed.taɪm/
Dịch: Giờ đi ngủ nghiêm ngặt
Ví dụ: "I had a pretty strict bedtime when I was a child."
Special occasion
Phát âm: /ˈspeʃ.əl əˈkeɪ.ʒən/
Dịch: Dịp đặc biệt
Ví dụ: "I only stayed up late on special occasions."
Câu hỏi 3: What do you usually do when you stay up late?
Cram for exams
Phát âm: /kræm fə(r) ɪɡˈzæmz/
Dịch: Học nhồi để thi
Ví dụ: "I stay up late to cram for exams."
Scroll through social media
Phát âm: /skrəʊl θruː ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Dịch: Lướt mạng xã hội
Ví dụ: "Sometimes I get carried away scrolling through social media."
Câu hỏi 4: How do you feel the next morning if you stay up late?
Groggy
Phát âm: /ˈɡrɒɡ.i/
Dịch: Mơ màng, lờ đờ
Ví dụ: "I’m usually super groggy the next morning."
Need coffee to function
Phát âm: /niːd ˈkɒf.i tə ˈfʌŋk.ʃən/
Dịch: Cần cà phê để hoạt động được
Ví dụ: "I need coffee just to function properly."
Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau
Câu hỏi 1: Do you often stay up late? Why or why not?
(If yes)
"Yeah, I often stay up late, especially when I have deadlines or exams coming up. I’m juggling part-time work and university, so sometimes staying up until 1 or 2 a.m. is the only way to get everything done. Honestly, I don’t like it, but it’s become part of my routine lately."
→ Dịch: Vâng, em thường xuyên thức khuya, nhất là khi sắp có deadline hoặc kỳ thi. Em đang phải xoay xở giữa việc làm thêm và việc học, nên đôi khi thức tới 1–2 giờ sáng là cách duy nhất để hoàn thành mọi thứ. Thật lòng thì em không thích, nhưng dạo gần đây nó thành thói quen rồi.
(If no)
"Not really. I try not to stay up late because it makes me feel super groggy the next morning. I believe having a consistent bedtime helps me stay productive the next day. Unless there’s a special occasion, I usually go to bed by 10 or 11 p.m."
→ Dịch: Không hẳn. Em cố gắng không thức khuya vì sáng hôm sau sẽ rất mệt mỏi và lờ đờ. Em nghĩ có giờ ngủ đều đặn giúp mình làm việc hiệu quả hơn vào ngày hôm sau. Trừ khi có dịp đặc biệt, em thường ngủ trước 10 hoặc 11 giờ tối.
Câu hỏi 2: Did you stay up late when you were a child?
(If yes)
"Only on special occasions, like birthdays or when we traveled somewhere. Normally, my parents gave me a strict bedtime — I had to go to sleep by 9 p.m. most nights. Honestly, I kind of miss that structure now!"
→ Dịch: Chỉ vào những dịp đặc biệt, như sinh nhật hoặc khi đi du lịch thôi. Thường thì bố mẹ em bắt em đi ngủ đúng giờ — hầu hết các tối là trước 9 giờ. Thật ra, bây giờ em cũng hơi nhớ sự kỷ luật đó!
(If no)
"Nope, I wasn’t allowed to stay up late when I was little. My parents were really strict about bedtime. It felt unfair back then, but now I totally understand why they did it — kids need proper sleep!"
→ Dịch: Không, hồi nhỏ em không được thức khuya. Bố mẹ em rất nghiêm khắc với giờ ngủ. Lúc đó em thấy không công bằng, nhưng giờ em hoàn toàn hiểu tại sao họ lại làm vậy — trẻ con thì cần ngủ đủ!
Câu hỏi 3: What do you usually do when you stay up late?
(If study-related)
"Most of the time, I stay up late to cram for exams or finish assignments. The house gets quiet at night, so it’s easier to concentrate. But I know it’s not healthy in the long run."
→ Dịch: Phần lớn thời gian em thức khuya để ôn thi hoặc hoàn thành bài tập. Ban đêm nhà yên tĩnh nên dễ tập trung hơn. Nhưng em cũng biết là lâu dài thì không tốt cho sức khỏe.
(If entertainment-related)
"To be honest, sometimes I get carried away watching YouTube or scrolling through social media. I tell myself I’ll sleep early, but then an hour just disappears! It’s a bad habit I’m trying to fix."
→ Dịch: Thật ra thì đôi khi em bị cuốn vào việc xem YouTube hoặc lướt mạng xã hội. Em tự nhủ là sẽ ngủ sớm, nhưng rồi một tiếng trôi qua lúc nào không hay! Đây là thói quen xấu mà em đang cố sửa.
Câu hỏi 4: How do you usually feel the next morning if you stay up late?
(If tired/groggy)
"I feel absolutely groggy and slow the next morning. My brain just doesn’t work properly, and I need a big cup of coffee to wake up. It affects my whole mood and focus for the day."
→ Dịch: Sáng hôm sau em thấy cực kỳ mệt mỏi và uể oải. Não em hoạt động không bình thường và em phải uống một cốc cà phê to để tỉnh. Nó ảnh hưởng cả tâm trạng và khả năng tập trung của em trong ngày.
(If unaffected)
"Surprisingly, I sometimes feel okay even after staying up late, especially if I slept in the next morning. But I know it messes up my sleep schedule in the long term, so I try not to make it a habit."
→ Dịch: Lạ là đôi khi em vẫn thấy ổn sau khi thức khuya, nhất là nếu hôm sau được ngủ nướng. Nhưng em biết điều đó làm rối loạn lịch ngủ của mình về lâu dài, nên em cố không biến nó thành thói quen.
Đọc thêm:
Thông qua những câu trả lời mẫu và từ vựng được phân tích trong bài viết, thí sinh có thể nhận thấy rằng việc chuẩn bị cho chủ đề “Staying Up Late ” sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực ngay từ những phút đầu của bài thi IELTS Speaking Part 1. Thí sinh có thể tham khảo ý tưởng từ những mẫu câu này để ứng dụng linh hoạt trong phòng thi thực tế.
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, thí sinh không chỉ cần nắm vững kiến thức mà còn phải rèn luyện kỹ năng làm bài với các đề thi thực tế. Khóa học luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp