Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Names kèm từ vựng
Key takeaways
Part 1 Topic: Names
Common or Unique?
Mai’s name is common, but she finds it familiar and easy to remember.Nickname?
Her nickname "Mèo" reflects her childhood love of cats.Change Name?
She once considered a name change to stand out, but now values its meaning.Parents’ Choice?
"Mai" means apricot blossom, tied to Lunar New Year and good luck.
Tên gọi không chỉ đơn thuần là một danh xưng mà còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa và cá nhân sâu sắc. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề “Names” thường xuất hiện với những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp những câu trả lời mẫu chi tiết cho các câu hỏi phổ biến về tên gọi, kèm theo phân tích từ vựng hữu ích giúp người học tự tin chinh phục phần thi này.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt:
Giả sử người nói tên là Mai, một cô gái trẻ đến từ Hà Nội. Cô có một cái tên phổ biến ở Việt Nam, nhưng lại có một biệt danh thân mật mà bạn bè thân thiết hay dùng. Mai cũng từng muốn đổi tên khi còn bé, nhưng giờ cô lại trân trọng cái tên của mình hơn bao giờ hết.
Đoạn độc thoại:
"My name’s Mai, which is a pretty common name here in Vietnam. Growing up, I used to think it was a bit boring because there were always at least two or three other girls in my class with the same name. But over time, I’ve actually come to appreciate it. It’s short, easy to remember, and it means 'apricot blossom', which I think is quite pretty.
At home, though, people usually call me by my nickname—‘Mèo’—because I loved cats as a kid and used to crawl around pretending to be one! Even some of my close friends still call me that. It feels more personal, I guess, like a small part of my childhood that stuck.
I remember there was a time when I actually wanted to change my name to something more unique. I thought it would help me stand out more, especially online. But now, I feel like my name is part of who I am. Even if it’s common, it holds memories and meaning for me."
Bước 2: Phân tích từ vựng
Câu hỏi 1: Is your name common or unique in your country?
Common name
Phát âm: /ˈkɒm.ən neɪm/
Dịch: Tên phổ biến
Ví dụ: "My name’s Mai, which is a pretty common name here in Vietnam."
Easy to remember
Phát âm: /ˈiː.zi tə rɪˈmem.bər/
Dịch: Dễ nhớ
Ví dụ: "It’s short, easy to remember, and it means 'apricot blossom'."
Câu hỏi 2: Do you have a nickname?
Nickname
Phát âm: /ˈnɪk.neɪm/
Dịch: Biệt danh
Ví dụ: "People usually call me by my nickname—‘Mèo’."
Feels more personal
Phát âm: /fiːlz mɔː ˈpɜː.sən.əl/
Dịch: Cảm giác thân mật hơn
Ví dụ: "It feels more personal, like a part of my childhood that stuck."
Câu hỏi 3: Would you ever change your name?
Change my name
Phát âm: /tʃeɪndʒ maɪ neɪm/
Dịch: Đổi tên
Ví dụ: "I actually wanted to change my name to something more unique."
Stand out
Phát âm: /stænd aʊt/
Dịch: Nổi bật
Ví dụ: "I thought it would help me stand out more, especially online."
Câu hỏi 4: How did your parents choose your name?
Apricot blossom
Phát âm: /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/
Dịch: Hoa mai
Ví dụ: "It means 'apricot blossom', which I think is quite pretty."
Holds memories
Phát âm: /həʊldz ˈmem.ər.iz/
Dịch: Chứa đựng ký ức
Ví dụ: "Even if it’s common, it holds memories and meaning for me."
Bước 3: Câu trả lời mẫu
Câu 1: Is your name common or unique in your country?
If it's common:
"Yes, it’s actually a very common name in Vietnam. I used to feel it wasn’t special because I had classmates with the same name. But now, I like how easy to remember and familiar it is—it kind of grows on you."
(Vâng, tên của em thực sự rất phổ biến ở Việt Nam. Hồi trước em thấy nó không đặc biệt vì có nhiều bạn cùng tên. Nhưng giờ em lại thích vì nó dễ nhớ và thân thuộc—kiểu như càng lớn càng thấy nó hợp với mình.)
If it’s unique:
"No, not really. My name is quite unique and I haven’t met many people with it. That helps me stand out in conversations. Still, I think what matters is the meaning behind the name."
(Không, tên em khá độc đáo và em chưa gặp ai trùng tên cả. Điều đó giúp em nổi bật hơn khi trò chuyện. Nhưng em nghĩ điều quan trọng nhất vẫn là ý nghĩa của cái tên.)
Câu 2: Do you have a nickname?
If yes:
"Yes! My nickname is ‘Mèo’ because I loved cats as a kid. Even now, my close friends use it. It just feels more personal and kind of brings back childhood memories."
(Có chứ! Biệt danh của em là "Mèo" vì hồi bé em rất thích mèo. Giờ bạn bè thân thiết vẫn gọi như vậy. Em thấy nó gần gũi và gợi lại nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.)
If no:
"No, I don’t. Everyone just calls me by my full name. I guess I never did anything unusual enough to earn a nickname."
(Không, em không có. Mọi người chỉ gọi em bằng tên đầy đủ. Có lẽ là vì em chưa từng làm gì đặc biệt để được đặt biệt danh.)
Câu 3: Would you ever change your name?
If yes:
"I actually thought about it when I was younger. I wanted to change my name to something cooler to stand out online. But now, I’ve grown to like it—it really holds memories for me."
(Hồi bé em từng nghĩ đến việc đổi tên. Em muốn đổi sang một cái tên nghe ngầu hơn để gây ấn tượng trên mạng. Nhưng bây giờ em lại thấy tên mình gắn với nhiều ký ức và em thực sự quý nó.)
If no:
"Not really. I’ve always felt like my name suits me. And since it was chosen by my parents, it naturally holds memories that I want to keep."
(Không hẳn. Em luôn cảm thấy tên của mình khá hợp với bản thân. Và vì nó do bố mẹ đặt nên nó mang theo nhiều kỷ niệm mà em muốn gìn giữ.)
Câu 4: How did your parents choose your name?
If with a story:
"My parents named me Mai because I was born around Lunar New Year and the apricot blossom is symbolic of that time. I think that’s really meaningful—it shows how they hoped for a fresh start and good luck."
(Bố mẹ đặt tên em là Mai vì em sinh vào dịp Tết, mà hoa mai là biểu tượng của thời điểm đó. Em nghĩ điều đó rất ý nghĩa—nó thể hiện hy vọng vào một khởi đầu mới và sự may mắn.)
If no story:
"I think they just liked the sound of the name. It was short and easy to remember. Even if there’s no deep story, it’s still special to me."
(Em nghĩ bố mẹ đơn giản là thích âm của cái tên đó. Nó ngắn gọn và dễ nhớ. Dù không có câu chuyện gì đặc biệt, nhưng với em, nó vẫn rất đáng quý.)
Đọc tiếp:
Thông qua những câu trả lời mẫu và từ vựng được phân tích trong bài viết, thí sinh có thể nhận thấy rằng việc chuẩn bị cho chủ đề “Names” sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực ngay từ những phút đầu của bài thi IELTS Speaking Part 1. Thí sinh có thể tham khảo ý tưởng từ những mẫu câu này để ứng dụng linh hoạt trong phòng thi thực tế.
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, thí sinh không chỉ cần nắm vững kiến thức mà còn phải rèn luyện kỹ năng làm bài với các đề thi thực tế. Khóa học luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp