Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Praise and Compliments kèm từ vựng
Key takeaways
Part 1 Topic: Praise and Compliments
Who did Linh praise?
Her classmate—for a great presentation.How does praise affect her?
It lifts her spirits and gives a confidence boost.Does she compliment others?
Yes, she offers kind words to make people feel seen.Was she praised before?
Yes, by her teacher—public praise made her feel proud.
Diễn đạt về lời khen và sự tán thưởng là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đồng thời cũng là chủ đề xuất hiện gần đây trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Để đạt được band điểm mong muốn, thí sinh cần trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng linh hoạt khi thảo luận về các tình huống liên quan đến việc khen ngợi và nhận lời khen. Bài viết này sẽ cung cấp các câu trả lời mẫu tham khảo cùng với phân tích từ vựng và cấu trúc câu giúp người học chuẩn bị hiệu quả cho chủ đề “Praise and Compliments”.
Bước 1: Câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt:
Giả sử người nói tên là Linh, một sinh viên năm hai đại học tại Hà Nội. Cô là người khá kín đáo, nhưng lại rất để tâm đến những lời động viên và luôn cố gắng khích lệ người khác khi có thể.
Câu chuyện độc thoại:
"I’ve always been someone who really values words of encouragement. I’m not super outgoing, but whenever someone takes the time to say, 'You did well' or give me a genuine compliment, it honestly lifts my spirits. I remember one time in high school, my teacher praised me in front of the class for a project I’d worked really hard on. I didn’t expect it at all—I was surprised, even a bit awkward—but it gave me such a confidence boost that I still think about it today.
These days, I try to do the same for others. If a classmate gives a great presentation or puts effort into something, I make sure to tell them. A kind word can go a long way, you know? It doesn’t take much, but it really makes people feel seen and appreciated. I guess that’s something I’ve come to believe strongly—compliments and encouragement should be shared more often, especially in busy or stressful environments."
Bước 2: Phân tích từ vựng
Câu hỏi 1: When was the last time you praised someone? What did they do?
Compliment
Phát âm: /ˈkɒm.plɪ.ment/
Dịch: Lời khen
Ví dụ: “I’ve started complimenting others more often too, especially when I see someone put real effort into something.”
Put effort into something
Phát âm: /pʊt ˈef.ət ˈɪn.tuː/
Dịch: Dành nhiều nỗ lực cho việc gì
Ví dụ: "If a classmate gives a great presentation or puts effort into something..."
Câu hỏi 2: How do you feel when someone says to you, 'You did well'?
Lift someone’s spirits
Phát âm: /lɪft ˈsʌm.wʌnz ˈspɪ.rɪts/
Dịch: Làm ai đó vui lên, phấn chấn hơn
Ví dụ: "...it honestly lifts my spirits."
Confidence boost
Phát âm: /ˈkɒn.fɪ.dəns buːst/
Dịch: Sự thúc đẩy tinh thần, tăng sự tự tin
Ví dụ: "...it gave me such a confidence boost..."
Câu hỏi 3: Do you often compliment others when they do something well?
Genuine compliment
Phát âm: /ˈdʒen.ju.ɪn ˈkɒm.plɪ.mənt/
Dịch: Lời khen chân thành
Ví dụ: "...give me a genuine compliment..."
Kind word
Phát âm: /kaɪnd wɜːd/
Dịch: Lời nói tử tế
Ví dụ: "A kind word can go a long way..."
Câu hỏi 4: Have you ever been praised or encouraged by a teacher?
Praise (someone) in front of (others)
Phát âm: /preɪz ɪn frʌnt ɒv/
Dịch: Khen ngợi ai đó trước mặt người khác
Ví dụ: "My teacher praised me in front of the class..."
Encouragement
Phát âm: /ɪnˈkʌ.rɪdʒ.mənt/
Dịch: Sự động viên, khích lệ
Ví dụ: "Someone who really values words of encouragement."
Awkward
Phát âm: /ˈɔː.kwəd/
Dịch: Ngượng ngùng, không thoải mái
Ví dụ: "I was surprised, even a bit awkward..."

Xem thêm: Tổng hợp Idioms phổ biến dùng để “khen”, “chê” trong tiếng Anh
Bước 3: Câu trả lời mẫu
Câu hỏi 1: When was the last time you praised someone? What did they do?
If you did praise someone recently...
"Yeah, just last week I complimented my classmate on his presentation. He clearly put a lot of effort into it, and his delivery was super confident. I could see he appreciated the kind word—it felt good to encourage someone who deserved it."
(Có chứ, tuần trước mình vừa khen một bạn cùng lớp vì bài thuyết trình của cậu ấy. Cậu ấy rõ ràng đã dồn nhiều công sức, và cách trình bày thì rất tự tin. Mình thấy cậu ấy trân trọng lời khen đó—cảm giác rất vui khi được động viên người xứng đáng.)
If you didn’t praise anyone recently...
"Honestly, I haven’t really praised anyone lately, which makes me feel a bit guilty now. I do notice when people try hard, but sometimes I forget to say it out loud. I should probably give more compliments—it really does lift people’s spirits."
(Thật ra thì dạo gần đây mình chưa khen ai cả, nghĩ lại cũng thấy hơi áy náy. Mình có để ý khi ai đó cố gắng, nhưng đôi khi lại quên nói thành lời. Chắc mình nên khen người khác nhiều hơn—vì lời khen thật sự có thể khiến họ vui lên.)
Câu hỏi 2: How do you feel when someone says to you, “You did well”?
If you like it...
"I love it, to be honest! Just a simple ‘you did well’ can totally lift my spirits, especially when I’ve worked hard. It gives me a big confidence boost and motivates me to keep doing my best."
(Mình thích lắm, thật sự đấy! Chỉ một câu đơn giản như ‘bạn làm tốt lắm’ cũng đủ khiến mình phấn chấn, nhất là khi mình đã nỗ lực nhiều. Nó giúp mình tự tin hơn và có thêm động lực để tiếp tục cố gắng.)
If you feel awkward about it...
"I appreciate it, but I sometimes feel a bit awkward when people say that directly to me. I’m not used to being praised openly, so I don’t always know how to respond. But deep down, it does make me happy."
(Mình biết ơn khi được khen, nhưng đôi lúc cũng thấy hơi ngại khi người khác nói thẳng như vậy. Mình không quen với việc được khen công khai, nên nhiều khi không biết phải phản ứng ra sao. Nhưng thực lòng thì điều đó khiến mình vui.)
Câu hỏi 3: Do you often compliment others when they do something well?
If you do...
"Yes, I try to! I think encouragement is really underrated. When someone puts effort into something, they deserve to hear a kind word. And honestly, seeing their face light up makes my day too."
(Có chứ, mình luôn cố gắng làm vậy! Mình nghĩ việc động viên người khác thường bị đánh giá thấp. Khi ai đó cố gắng làm điều gì đó, họ xứng đáng được nghe một lời khen. Thật ra, thấy họ vui cũng khiến mình vui theo.)
If you don’t do it often...
"Not as much as I should, to be fair. Sometimes I notice when people do well, but I don’t say anything. I guess I assume they already know. But lately I’ve realized that even one kind word can make a big difference."
(Thật ra thì mình chưa khen người khác thường xuyên như mình nên làm. Đôi khi mình nhận ra ai đó làm tốt, nhưng lại không nói gì cả. Chắc là mình nghĩ họ tự biết rồi. Nhưng dạo này mình nhận ra chỉ một lời khen thôi cũng tạo ra sự khác biệt lớn.)
Câu hỏi 4: Have you ever been praised or encouraged by a teacher? How did it make you feel?
If yes...
"Yes, once my literature teacher praised me in front of the whole class for my essay. I was honestly so surprised and kind of proud at the same time. It gave me a confidence boost and made me want to improve even more."
(Có, lần đó cô giáo văn đã khen bài luận của mình trước cả lớp. Mình thực sự rất ngạc nhiên và cũng thấy tự hào nữa. Nó giúp mình tự tin hơn và càng muốn cố gắng hơn nữa.)
If no...
"Not that I can remember clearly. I mean, teachers give general feedback, but I’ve never been praised openly. I think if it did happen, I’d feel a bit shy but also really encouraged."
(Mình không nhớ rõ là đã từng được khen riêng bao giờ chưa. Các thầy cô thường đưa ra nhận xét chung, chứ chưa từng khen mình công khai. Mình nghĩ nếu được khen thật, chắc sẽ thấy hơi ngại nhưng cũng được tiếp thêm động lực nhiều lắm.)
Đọc tiếp:
Việc tham khảo ý tưởng cho chủ đề Praise and Compliments không chỉ giúp thí sinh tự tin hơn trong phòng thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thực tế. Thông qua việc luyện tập với các câu trả lời mẫu và áp dụng từ vựng đã phân tích, người học có thể cải thiện khả năng diễn đạt trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.
Bình luận - Hỏi đáp