Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Roads and streets

“Roads and streets” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Roads and streets kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de roads and streets

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Roads and streets: Rush hours, Calm, Pretty noisy, Crowded, Potholes, Upkeep, Frustrating.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Roads and streets:

  1. Are the roads and streets in the area where you live busy?

  2. Are there any famous roads or streets in your country?

  3. Do you think the roads in your city need improvement?

  4. What is the condition of the roads in your city like?

  5. How do people cross the road in the city where you live?

1. Are the roads and streets in the area where you live busy?

If the roads are busy...

"Yes, the roads in my area are quite busy, especially during rush hours. There’s always a lot of traffic, and it can get pretty noisy. It’s a bustling area with many cars, motorbikes, and buses on the roads."

Phân tích từ vựng:

Rush hours: The times during the day when traffic is heaviest, usually when people are commuting to and from work.

  • Phát âm: /rʌʃ aʊəz/

  • Dịch: giờ cao điểm

  • Ví dụ: "The roads are always busy during rush hours" (Đường phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm).

Pretty noisy: Quite loud or filled with sounds, often due to traffic or crowds.

  • Phát âm: /ˈprɪti ˈnɔɪzi/

  • Dịch: khá ồn ào

  • Ví dụ: "The market is pretty noisy in the evenings" (Chợ khá ồn ào vào buổi tối).

If the roads are not busy...

"No, the roads in my area are usually quite calm. There’s a steady flow of cars, but it’s not crowded, and traffic moves smoothly. It’s a peaceful area, which makes it easy to get around."

Phân tích từ vựng:

Calm: Peaceful, quiet, and without disturbance.

  • Phát âm: /kɑːm/

  • Dịch: yên bình

  • Ví dụ: "I prefer the calm of early mornings" (Tôi thích sự yên bình của buổi sáng sớm).

Crowded: Full of people or packed closely together.

  • Phát âm: /ˈkraʊdɪd/

  • Dịch: đông đúc

  • Ví dụ: "The beach is crowded during summer weekends" (Bãi biển đông đúc vào cuối tuần mùa hè).

2. Are there any famous roads or streets in your country?

If there are famous roads or streets...

"Yes, there are several famous streets in my country. One of the most well-known is Nguyen Hue Walking Street, which is always filled with people and has many shops and cafes. It’s a popular spot for tourists and locals alike."

Phân tích từ vựng:

Well-known: Famous or recognized by many people.

  • Phát âm: /wɛlˈnəʊn/

  • Dịch: nổi tiếng

  • Ví dụ: "This restaurant is well-known for its seafood" (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản).

A popular spot for tourists: A place that is frequently visited by travelers.

  • Phát âm: /ə ˈpɒpjʊlə spɒt fɔː ˈtʊərɪsts/

  • Dịch: điểm đến phổ biến cho khách du lịch

  • Ví dụ: "The Eiffel Tower is a popular spot for tourists" (Tháp Eiffel là điểm đến phổ biến cho khách du lịch).

If there aren’t well-known roads...

"There aren’t many globally famous roads in my country, but locals have their favorite spots. Certain roads are known for their food stalls or markets, and people visit those areas for a unique experience."

Phân tích từ vựng:

Food stalls: Small stands or kiosks where food is sold, often found in markets or outdoor areas.

  • Phát âm: /fuːd stɔːlz/

  • Dịch: quầy bán thức ăn

  • Ví dụ: "The night market has food stalls selling local snacks" (Chợ đêm có các quầy bán đồ ăn vặt địa phương).

A unique experience: A one-of-a-kind or special event or activity.

  • Phát âm: /ə juːˈniːk ɪksˈpɪərɪəns/

  • Dịch: trải nghiệm độc đáo

  • Ví dụ: "Trying street food in a foreign country is a unique experience" (Thử món ăn đường phố ở nước ngoài là một trải nghiệm độc đáo).

3. Do you think the roads in your city need improvement?

If the roads need improvement...

"Yes, I think the roads here could use some improvement. There are often potholes and uneven surfaces that make driving difficult. Better road maintenance and more bike lanes would definitely make things safer."

Phân tích từ vựng:

Potholes: Holes in the road caused by wear and tear, often leading to a bumpy ride.

  • Phát âm: /ˈpɒthəʊlz/

  • Dịch: ổ gà

  • Ví dụ: "Driving is difficult with so many potholes on the road" (Việc lái xe gặp khó khăn vì có quá nhiều ổ gà trên đường).

Better road maintenance: Improved upkeep of roads to ensure they are safe and smooth.

  • Phát âm: /ˈbɛtə rəʊd ˈmeɪntɪnəns/

  • Dịch: bảo trì đường tốt hơn

  • Ví dụ: "Better road maintenance would reduce accidents" (Bảo trì đường tốt hơn sẽ giảm tai nạn).

If you think the roads are well-maintained...

"Not really, I think the roads are in decent condition. They’re well-paved and generally maintained, so there aren’t too many issues. I think the local government has done a good job with the upkeep."

Phân tích từ vựng:

Well-paved: A road surface that is smooth and properly constructed.

  • Phát âm: /wɛl-peɪvd/

  • Dịch: được lát cẩn thận

  • Ví dụ: "The city center has well-paved roads" (Trung tâm thành phố có các con đường được lát cẩn thận).

Upkeep: The act of maintaining or preserving something, such as a road or building.

  • Phát âm: /ˈʌpkiːp/

  • Dịch: bảo dưỡng

  • Ví dụ: "The park requires regular upkeep to stay clean and safe" (Công viên cần được bảo dưỡng thường xuyên để luôn sạch và an toàn).

4. What is the condition of the roads in your city like?

If the roads are in poor condition...

"The roads in my city are not in the best condition. There are quite a few potholes and rough patches, and during the rainy season, they can become even worse. It can be frustrating for drivers and pedestrians alike."

Phân tích từ vựng:

Rough patches: Sections of a road that are uneven or damaged, making it hard to drive on.

  • Phát âm: /rʌf pæʧɪz/

  • Dịch: các đoạn đường gồ ghề

  • Ví dụ: "The street has a few rough patches that need repair" (Con đường có một vài đoạn gồ ghề cần sửa chữa).

Frustrating: Causing annoyance or irritation due to difficulty or obstacles.

  • Phát âm: /ˈfrʌstreɪtɪŋ/

  • Dịch: gây bực bội

  • Ví dụ: "Dealing with traffic can be very frustrating" (Xử lý tình trạng giao thông có thể rất bực bội).

If the roads are in good condition...

"The roads in my city are in pretty good shape. They’re mostly smooth and well-paved, and there are regular repairs whenever there are issues. The city seems to prioritize road maintenance."

Phân tích từ vựng:

Regular repairs: Ongoing maintenance to fix damages, keeping things in good condition.

  • Phát âm: /ˈrɛgjʊlə rɪˈpeəz/

  • Dịch: sửa chữa thường xuyên

  • Ví dụ: "Regular repairs help keep the roads safe" (Sửa chữa thường xuyên giúp giữ cho đường an toàn).

Prioritize road maintenance: To give importance to keeping roads in good condition.

  • Phát âm: /praɪˈɒrɪtaɪz rəʊd ˈmeɪntɪnəns/

  • Dịch: ưu tiên bảo trì đường

  • Ví dụ: "The city should prioritize road maintenance to prevent accidents" (Thành phố nên ưu tiên bảo trì đường để ngăn ngừa tai nạn).

5. How do people cross the road in the city where you live?

If pedestrian crossings are common...

"People usually cross the road at pedestrian crossings or use footbridges in busy areas. In certain places, there are traffic lights specifically for pedestrians, which makes crossing safer."

Phân tích từ vựng:

Footbridges: Raised pathways that allow pedestrians to cross roads or railways safely.

  • Phát âm: /ˈfʊtˌbrɪʤɪz/

  • Dịch: cầu dành cho người đi bộ

  • Ví dụ: "Footbridges provide safe crossing points over busy roads" (Cầu dành cho người đi bộ cung cấp điểm băng qua an toàn qua các con đường đông đúc).

Pedestrians: People who are walking, especially along a road or in a public place.

  • Phát âm: /pɪˈdɛstrɪənz/

  • Dịch: người đi bộ

  • Ví dụ: "The city has many crosswalks for pedestrians" (Thành phố có nhiều vạch qua đường cho người đi bộ).

If pedestrian crossings are not common...

"People mostly have to cross wherever they can, even if there isn’t a dedicated crossing. Sometimes, you just have to wait for a break in traffic and go for it, which can be a bit risky, especially on busy streets."

Phân tích từ vựng:

A dedicated crossing: A specific area marked for people to cross a street or road.

  • Phát âm: /ə ˈdɛdɪkeɪtɪd ˈkrɒsɪŋ/

  • Dịch: lối băng qua dành riêng

  • Ví dụ: "A dedicated crossing makes it safer for pedestrians" (Lối băng qua dành riêng làm cho người đi bộ an toàn hơn).

A break in traffic: A pause or gap in the flow of vehicles, allowing people to cross or merge safely.

  • Phát âm: /ə breɪk ɪn ˈtræfɪk/

  • Dịch: khoảng dừng trong dòng xe

Ví dụ: "I waited for a break in traffic before crossing the road" (Tôi đợi khoảng dừng trong dòng xe trước khi băng qua đường).

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Roads and streets mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu