Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Success là chủ đề khá phổ biến trong câu hỏi của phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp từ vựng và câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 topic Success.
ielts speaking part 1 topic success bai mau kem phan tich tu vung

Key takeaways

Từ vựng chủ đề Success:

  • Danh từ: motivation, affluence, ambition…

  • Động từ: incentivize, persevere, stimulate,…

  • Tính từ: admirable, long-lasting, rewarding,…

  • Collocation: a sense of achievement, set a precedent, overcome an obstacle,…

Một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Topic Success thường gặp:

  • How would you define success?

  • What factors lead to success?

  • What kind of success can students achieve at schools?

  • Why do people set goals?

Một số từ vựng Topic Success

Danh từ về chủ đề Success

motivation: động lực thúc đẩy

  • Phiên âm: /ˌməʊtɪˈveɪʃn/

  • Ví dụ: What is the motivation behind your action? (Động lực đằng sau hành động của anh là gì?)

inspiration: cảm hứng

  • Phiên âm: /ˌɪnspəˈreɪʃn/

  • Ví dụ: He succeeds in becoming a source of inspiration for future generations. (Anh ấy thành công trở thành nguồn cảm hứng cho thế hệ tương lai.)

wealth: sự giàu có

  • Phiên âm: /welθ/

  • Ví dụ: Almost everybody has a desire to gain wealth. (Hầu hết mọi người đều có khao khát trở nên giàu có.)

affluence: sự sung túc

  • Phiên âm: /ˈæfluəns/

  • Ví dụ: Almost everybody has a desire to live a life of affluence. (Hầu hết mọi người đều có khao khát sống trong sung túc.)

ambition: tham vọng, hoài bão

  • Phiên âm: /æmˈbɪʃn/

  • Ví dụ: I have fulfilled my ambition. (Tôi đã đạt được hoài bão của mình.)

recognition: sự công nhận

  • Phiên âm: /ˌrekəɡˈnɪʃn/

  • Ví dụ: She wants to gain public recognition. (Cô ấy muốn nhận được công chúng công nhận.)

Động từ về chủ đề Success

flourish: thành công, phát triển nhanh

  • Phiên âm: UK /ˈflʌrɪʃ/ - US /ˈflɜːrɪʃ/

  • Ví dụ: Thanks to new economic policies, businesses are flourishing. (Nhờ có chính sách kinh tế mới mà các doanh nghiệp đang phát triển nhanh chóng.)

prosper: thịnh vượng, phát đạt

  • Phiên âm: UK /ˈprɒspə(r)/ - US /ˈprɑːspər/

  • Ví dụ: Our business is prospering. (Việc kinh doanh của chúng tôi đang phát đạt.)

incentivize: khích lệ, khuyến khích

  • Phiên âm: /ɪnˈsentɪvaɪz/

  • Ví dụ: The government needs to incentivize people to use public transport. (Chính phủ cần khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện công cộng.)

persevere: kiên trì, bền bỉ

  • Phiên âm: UK /ˌpɜːsəˈvɪə(r)/ - US /ˌpɜːrsəˈvɪr/

  • Ví dụ: They persevered in their attempts in spite of difficulties. (Mặc dù gặp khó khăn nhưng họ vẫn kiên trì cố gắng.)

attempt: cố thử làm gì

  • Phiên âm: /əˈtempt/

  • Ví dụ: He attempted to have a job in a brand new field. (Anh ấy thử làm việc trong một lĩnh vực hoàn toàn mới.)

pioneer: tiên phong, đi đầu, mở đường

  • Phiên âm: UK /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ - US /ˌpaɪəˈnɪr/

  • Ví dụ: There is a new approach to learning pioneered by a fresh graduate. (Có một phương pháp học tập mới được tiên phong bởi một sinh viên mới tốt nghiệp.)

Tính từ về chủ đề Success

long-lasting: lâu dài

  • Phiên âm: UK /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ - UK /ˌlɔːŋ ˈlæstɪŋ/

  • Ví dụ: His achievements leave a long-lasting legacy. (Thành tựu của ông ấy để lại một dấu ấn lâu dài.)

life-changing: đổi đời

  • Phiên âm: /ˈlaɪf tʃeɪndʒɪŋ/

  • Ví dụ: It was a life-changing experience. (Đó là một trải nghiệm đổi đời.)

world-changing: thay đổi thế giới

  • Phiên âm: /wɜːrld tʃeɪndʒɪŋ/

  • Ví dụ: He possesses a world-changing invention. (Ông ấy sở hữu một phát minh thay đổi thế giới.)

admirable: đáng ngưỡng mộ

  • Phiên âm: /ˈædmərəbl/

  • Ví dụ: What she has done is admirable. (Những gì cô ấy đã làm thật đáng ngưỡng mộ.)

laudable: đáng ca ngợi

  • Phiên âm: /ˈlɔːdəbl/

  • Ví dụ: His attempt was laudable. (Sự cố gắng của anh ấy thật đáng ca ngợi.)

rewarding: xứng đáng

  • Phiên âm: /rɪˈwɔːrdɪŋ/

  • Ví dụ: My goal is to land a rewarding job. (Mục tiêu của tôi là có một công việc xứng đáng.)

determined: kiên quyết

  • Phiên âm: /dɪˈtɜːrmɪnd/

  • Ví dụ: He is determined to achieve his goals. (Anh ấy rất kiên quyết trong việc đạt được mục tiêu.)

plain-sailing: thuận buồm xuôi gió

  • Phiên âm: /pleɪn ˈseɪlɪŋ/

  • Ví dụ: Their business is not always plain-sailing. (Công việc kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió.)

Collocation về chủ đề Success

create / set a precedent: tạo ra / đặt ra một tiền lệ

  • Phiên âm: /kriˈeɪt / set ə ˈpresɪdənt/

  • Ví dụ: His impunity sets a precedent for future cases. (Việc anh ấy không bị trừng phạt tạo ra một tiền lệ cho các vụ việc trong tương lai.)

a feeling / sense of achievement: cảm giác đạt được thành tựu

  • Phiên âm: /ə ˈfiːlɪŋ / sens əv əˈtʃiːvmənt/

  • Ví dụ: Their winning in the game gave them a sense of achievement. (Chiến thắng của họ trong trò chơi mang lại cho họ cảm giác đạt được thành tựu.)

bequeath a legacy: để lại một di sản

  • Phiên âm: /bɪˈkwiːð ə ˈleɡəsi/

  • Ví dụ: He has bequeathed a legacy of inventions and discoveries. (Anh ấy để lại một di sản là các phát hiện và phát minh.)

show / demonstrate great resilience: có một sự bền bỉ, kiên cường

  • Phiên âm: /ʃəʊ / ˈdemənstreɪt ɡreɪt rɪˈzɪliəns/

  • Ví dụ: Although she failed many times in her experiments, she showed great resilience and never quitted. (Mặc dù thử nghiệm thất bại nhiều lần, cô ấy đã rất kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.)

overcome obstacles: vượt qua những trở ngại

  • Phiên âm: /ˌəʊvəˈkʌm ˈɒbstəklz/

  • Ví dụ: I aim to overcome obstacles and improve myself. (Tôi phấn đấu vượt qua những trở ngại và cải thiện bản thân.)

perservere in / with (doing) something: kiên trì, nhẫn nại trong việc gì

  • Phiên âm: /ˌpɜːsəˈvɪə(r)/

  • Ví dụ: You have to persevere with stubborn students. (Bạn cần phải nhẫn nại với những học sinh cứng đầu.)

cope with / withstand pressure: đối phó với / chịu đựng áp lực

  • Phiên âm: /kəʊp wɪθ / wɪθˈstænd ˈpreʃə(r)/

  • Ví dụ: How do you withstand work pressure? (Bạn chịu đựng áp lực trong công việc như thế nào?)

strike a balance: đạt được sự cân bằng

  • Phiên âm: /straɪk ə ˈbæləns/

  • Ví dụ: He can stike a balance between work and family life. (Anh ấy có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Success

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Success

How would you define success?

Bài mẫu 1:

In my opinion, success is about overcoming obstacles and improving ourselves. Since all journeys in life are not always plain-sailing, there will be troubles arising along the way. Admirable success in life results from adapting to change, being determined and maintaining a positive attitude.

(Theo quan điểm của tôi, thành công là nói đến vượt qua trở ngại và cải thiện bản thân. Vì những cuộc hành trình trong cuộc sống sẽ không bao giờ mãi thuận lợi, sẽ luôn có những rắc rối phát sinh. Một sự thành công đáng ngưỡng mộ là kết quả của sự thích ứng với thay đổi, sự kiên quyết và duy trì thái độ tích cực.)

Bài mẫu 2:

To me, as a student, success is when I establish long-lasting relationships with my friends. I also regard high academic performance as my success since it gives me a sense of achievement. Later in life, my ultimate goal is to land a rewarding job. That is my definition of success.

(Đối với một học sinh như tôi, thành công là khi tôi tạo được mối quan hệ lâu dài với bạn bè. Tôi cũng xem thành tích học tập cao là một sự thành công vì điều đó khiến tôi cảm thấy như đạt được thành tựu. Sau này, Mục tiêu cuối của tôi là có một công việc xứng đáng. Đó là định nghĩa về thành công của tôi.)

Bài mẫu 3:

I find scientists and engineers particularly successful. All their laudable and world-changing works and inventions make a substantial contribution to the development of mankind. It’s important that they set a precedent for future breakthroughs and incentivize young talents to join the field. Therefore, I think success is when we bequeath a legacy to the world.

(Tôi cảm thấy những nhà khoa học và kỹ sư thật sự rất thành công. Tất cả những tác phẩm và phát minh thay đổi thế giới thật đáng ca ngợi; những phát minh đó đã đóng góp cho sự phát triển của nhân loại.

Điều đặc biệt là họ tạo ra một tiền lệ cho những đột phá trong tương lai và khuyến khích tài năng trẻ tham gia vào lĩnh vực này. Vì vậy, tôi nghĩ thành công là khi chúng ta để lại được di sản cho thế giới.)

What factors lead to success?

Bài mẫu 1:

I think it’s perseverance that contributes greatly to success. The ability to cope with pressure is essential when we are confronted with difficulties in life. Instead of quitting, it’s important that we remain determined in our attempts and view these difficulties as opportunities to learn and grow.

(Tôi nghĩ chính sự kiên trì có đóng góp lớn đến sự thành công. Khả năng đương đầu với áp lực là cần thiết khi chúng ta gặp phải khó khăn trong cuộc sống. Thay vì bỏ cuộc, điều quan trọng là chúng ta kiến quyết trong mọi nỗ lực và xem những khó khăn đó là cơ hội để học hỏi và phát triển.)

Bài mẫu 2:

A crucial factor in one’s success is a positive attitude. Undeniably, a positive mindset acts as a motivation, making people focus on their goals and enabling them to overcome obstacles and challenges along their way. It is widely believed that those who are positive are more likely to succeed compared to negative ones.

(Một nhân tố quan trọng trong sự thành công của một người chính là một thái độ tích cực. Không thể phủ nhận rằng, một lối suy nghĩ tích cực đóng vai trò như là động lực, thúc đẩy con người tập trung vào mục tiêu của mình và khiến họ có thể vượt qua trở ngại và thử thách. Mọi người cũng tin rằng người tích cực sẽ có nhiều khả năng thành công hơn là những người tiêu cực.)

What kind of success can students achieve at schools?

Bài mẫu 1:

I think students can regard themselves as being successful if they can manage their time effectively. Thanks to time management skills, students can strike a balance between their academic and personal life. They can focus on their study but also have time for entertainment. This balance makes them more likely to achieve high academic results.

(Tôi nghĩ học sinh có thể xem là họ thành công khi họ có thể quản lý thời gian một cách hợp lý. Nhờ có kỹ năng quản lý thời gian, học sinh có thể cân bằng giữa cuộc sống học tập và cá nhân. Họ có thể tập trung cho việc học nhưng vẫn có thời gian để giải trí. Sự cân bằng này khiến họ có nhiều khả năng đạt thành tích học tập tốt.)

Bài mẫu 2:

Every student has an ambition of achieving excellent academic performance. To excel academically, a student needs to withstand pressure and persevere in their study. In addition to this, they have to set realistic goals and seek sufficient support from their mentors or teachers. These things contribute to a student’s success in their academic life.

(Mỗi người học sinh sẽ có tham vọng đạt được thành tích học tập xuất sắc. Để đạt được kết quả học tập tốt nhất, một học sinh cần phải chịu đựng được áp lực và kiên trì trong việc học. Thêm vào đó, họ cần phải đặt mục tiêu một cách thực tế và tìm kiếm sự giúp đỡ ở người cố vấn hoặc giáo viên. Những điều này đóng góp cho sự thành công trong cuộc sống học tập của một học sinh.)

Why do people set goals?

Bài mẫu:

Setting goals is a vital step towards achieving success. Goals provide clear direction and even motivation. It may be hard to make progress without a clear idea of our aim or ambition. Consequently, it’s important to set meaningful goals and be determined in our attempts to fulfill them.

(Đặt mục tiêu là một bước quan trọng để đạt được thành công. Mục tiêu cho ta định hướng rõ ràng và cả động lực phấn đấu. Thật khó để tiến bộ khi không có một ý tưởng cụ thể nào về mục tiêu hay tham vọng của mình. Vì vậy, đặt mục tiêu có ý nghĩa và kiên quyết trong nỗ lực đạt mục tiêu rất quan trọng.)

Tổng kết

Trên đây là các từ vựng và câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Topic Success. Mong rằng qua bài viết này, người học sẽ vận dụng kiến thức hiệu quả vào bài thi của mình.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...