Banner background

Topic: Teachers - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Teachers là một chủ đề khá hay và phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số cụm từ phổ biến, thường được dùng liên quan đến topic Teachers. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho một vài câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 1 topic này.
topic teachers bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Teachers”:

  1. Do you want to be a teacher in the future?

  2. Do you have a teacher from your past that you still remember?

  3. Are you still in touch with your primary school teachers?

  4. In what way has your favourite teacher helped you?

  5. Would you ever like to be a teacher?

  6. Do you think you could be a teacher?

  7. Did you have a favourite teacher at school?

  8. Would you say that you were a good student at school?

  9. Have you ever had a teacher that you didn’t like?

1. Do you want to be a teacher in the future?

If you want to be a teacher …

“Yes, I’d love to be a teacher in the future. I think teaching is a meaningful career where you can make a difference in students’ lives. Plus, I enjoy sharing knowledge and helping others learn.”

Phân tích từ vựng:

  • A meaningful career: A job or profession that provides personal satisfaction and a sense of purpose.

    • Phát âm: /ə ˈmiːnɪŋfʊl kəˈrɪə/

    • Dịch: sự nghiệp có ý nghĩa

    • Ví dụ: Teaching is a meaningful career where you can impact others' lives. (Dạy học là một sự nghiệp có ý nghĩa nơi bạn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của người khác.)

  • Make a difference in students’ lives: To positively impact or influence students.

    • Phát âm: /meɪk ə ˈdɪfərəns ɪn ˈstjuːdənts laɪvz/

    • Dịch: tạo sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh

    • Ví dụ: Teachers have the power to make a difference in students’ lives. (Giáo viên có khả năng tạo sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh.)

If you don’t want to be a teacher …

“Not really, I don’t see myself as a teacher. While I respect the profession a lot, I think my strengths and interests lie elsewhere, and I’d prefer to pursue a different career path.”

Phân tích từ vựng:

  • Respect the profession: To hold a high regard for a particular job or field, often due to its importance or value.

    • Phát âm: /rɪˈspɛkt ðə prəˈfɛʃən/

    • Dịch: tôn trọng nghề nghiệp

    • Ví dụ: Many people respect the teaching profession for its role in society. (Nhiều người tôn trọng nghề giáo vì vai trò của nó trong xã hội.)

  • Strengths and interests: The areas where someone excels and the activities they enjoy or are passionate about.

    • Phát âm: /strɛŋθs ənd ˈɪntrɪsts/

    • Dịch: điểm mạnh và sở thích

    • Ví dụ: Choosing a career that aligns with your strengths and interests leads to more satisfaction. (Chọn một nghề phù hợp với điểm mạnh và sở thích sẽ mang lại nhiều sự hài lòng hơn.)

2. Do you have a teacher from your past that you still remember?

If you remember a specific teacher …

“Yes, I still remember my high school literature teacher. She was incredibly passionate about her subject and made every lesson so engaging. Her love for literature really inspired me and left a lasting impression.”

Phân tích từ vựng:

  • Incredibly passionate: Extremely enthusiastic or deeply interested in something.

    • Phát âm: /ɪnˈkrɛdəbli ˈpæʃənɪt/

    • Dịch: vô cùng đam mê

    • Ví dụ: She’s incredibly passionate about teaching and helping her students succeed. (Cô ấy vô cùng đam mê dạy học và giúp học sinh thành công.)

  • Left a lasting impression: Made a strong, memorable impact on someone.

    • Phát âm: /lɛft ə ˈlɑːstɪŋ ɪmˈprɛʃən/

    • Dịch: để lại ấn tượng lâu dài

    • Ví dụ: Her dedication left a lasting impression on her students. (Sự tận tâm của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho học sinh.)

If no specific teacher stands out …

“Not particularly. I had some good teachers, but none really stood out to me. I think I appreciated each one in different ways, but no one teacher left a huge mark.”

Phân tích từ vựng:

  • Stood out: Was noticeable or distinctive compared to others.

    • Phát âm: /stʊd aʊt/

    • Dịch: nổi bật

    • Ví dụ: His creativity stood out in every project he worked on. (Sự sáng tạo của anh ấy nổi bật trong mọi dự án mà anh tham gia.)

  • Left a huge mark: Made a significant and lasting impact or impression.

    • Phát âm: /lɛft ə hjuːʤ mɑːk/

    • Dịch: để lại dấu ấn lớn

    • Ví dụ: Her kindness left a huge mark on everyone she met. (Sự tử tế của cô ấy để lại dấu ấn lớn trên mọi người mà cô gặp.)

3. Are you still in touch with your primary school teachers?

If you’re still in touch …

“Yes, I’m still in touch with a few of my primary school teachers. We connect through social media occasionally, and it’s nice to keep them updated on my progress. They were a big part of my childhood.”

Phân tích từ vựng:

  • Occasionally: Sometimes or from time to time, but not frequently.

    • Phát âm: /əˈkeɪʒnəli/

    • Dịch: thỉnh thoảng

    • Ví dụ: We occasionally meet up to catch up on life. (Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau để trò chuyện về cuộc sống.)

  • Keep them updated on my progress: Inform someone regularly about one’s achievements or improvements.

    • Phát âm: /kiːp ðɛm ˈʌpdeɪtɪd ɒn maɪ ˈprəʊgrɛs/

    • Dịch: cập nhật cho họ về tiến trình của tôi

    • Ví dụ: I keep my mentors updated on my progress to show my appreciation. (Tôi cập nhật tiến trình của mình cho các cố vấn để thể hiện sự biết ơn.)

If you’re not in touch …

“No, I’m not in touch with my primary school teachers. It’s been a long time, and I’ve lost contact with them over the years. I do think of them fondly, though.”

Phân tích từ vựng:

  • Lost contact with: No longer communicate with or keep in touch with someone.

    • Phát âm: /lɒst ˈkɒntækt wɪð/

    • Dịch: mất liên lạc với

    • Ví dụ: After graduation, I lost contact with some of my classmates. (Sau khi tốt nghiệp, tôi mất liên lạc với một số bạn học.)

  • Think of them fondly: Remember someone with affection or warmth.

    • Phát âm: /θɪŋk əv ðɛm ˈfɒndli/

    • Dịch: nghĩ về họ một cách trìu mến

    • Ví dụ: I think of my teachers fondly for all they taught me. (Tôi nghĩ về các thầy cô với sự trìu mến vì tất cả những gì họ đã dạy tôi).

4. In what way has your favourite teacher helped you?

If your favorite teacher had a strong influence …

“My favorite teacher helped me gain confidence in my abilities. They always encouraged me to push myself and believed in me even when I doubted myself. That support made a big difference in my studies and personal growth.”

Phân tích từ vựng:

  • Doubted myself: Felt uncertain about one’s own abilities or worth.

    • Phát âm: /ˈdaʊtɪd maɪsɛlf/

    • Dịch: nghi ngờ bản thân

    • Ví dụ: There were times when I doubted myself, but I kept going. (Đã có lúc tôi nghi ngờ bản thân, nhưng tôi vẫn tiếp tục.)

  • Personal growth: The process of improving oneself emotionally, intellectually, or morally.

    • Phát âm: /ˈpɜːsənl ɡrəʊθ/

    • Dịch: sự phát triển cá nhân

    • Ví dụ: Traveling contributed a lot to my personal growth. (Du lịch đóng góp rất nhiều cho sự phát triển cá nhân của tôi.)

If the impact was more general …

“My favorite teacher taught me the importance of curiosity and asking questions. They made me see learning as a journey rather than just about grades, and that perspective has stuck with me ever since.”

Phân tích từ vựng:

  • Curiosity: A strong desire to learn or know more about something.

    • Phát âm: /ˌkjʊərɪˈɒsɪti/

    • Dịch: sự tò mò

    • Ví dụ: "Curiosity drives me to explore new topics." (Sự tò mò thúc đẩy tôi khám phá những chủ đề mới.)

  • See learning as a journey: View the process of acquiring knowledge as an ongoing adventure or experience.

    • Phát âm: /siː ˈlɜːnɪŋ əz ə ˈʤɜːni/

    • Dịch: coi học tập là một hành trình

    • Ví dụ: I see learning as a journey with no end, filled with discoveries. (Tôi coi học tập là một hành trình không có hồi kết, đầy những khám phá.)

5. Would you ever like to be a teacher?

Honestly, I don't think I'd like to be a teacher. I mean, don't get me wrong, I have a lot of respect for teachers and their profession, but it's just not for me. I prefer something more creative instead.

  • don't get me wrong: đừng hiểu lầm ý tôi

Ví dụ: Don't get me wrong, I like spending time with my friends, but sometimes I need some alone time too.

  • Profession: nghề nghiệp

6. Do you think you could be a teacher?

I mean, it's possible that I could be a teacher if I had the right training and all that. But to be honest, I think it would be a real challenge for me because it would require a lot of patience and dedication, and unfortunately, I don’t think I have such qualities.

  • Challenge: thử thách

Ví dụ: Running a marathon is a challenge that requires months of training and preparation.

  • Patience: sự kiên nhẫn

  • Qualities: những phẩm chất (của một người)

Ví dụ: Honesty and integrity are important qualities to have in any profession.

7. Did you have a favourite teacher at school?

Yes, I did have a favorite teacher at school, and he was my English teacher who really inspired my love of reading and writing. He always made the class engaging and fun, and I felt like I learned a lot from him. Even now, years later, I still remember the lessons he taught me.

  • inspired my love of…: truyền cảm hứng cho tôi về niềm yêu thích…

Ví dụ: Reading the Harry Potter books inspired my love of fantasy novels.

  • Engaging: hấp dẫn / lôi cuốn

Ví dụ: The speaker was very engaging and kept the audience captivated throughout the presentation.

8. Would you say that you were a good student at school?

I think I was a pretty decent student in school, you know. Of course, there were times when I slacked off and procrastinated, but for the most part, I took my studies seriously.

  • slacked off: chểnh mảng

Ví dụ: I slacked off on my exercise routine and now I need to get back into shape.

  • Procrastinated: trì hoãn

Ví dụ: I procrastinated on my essay until the night before it was due.

9. Have you ever had a teacher that you didn’t like?

Unfortunately, I did have a teacher once that I really didn't get along with. She was super strict and didn't seem to care about connecting with the students or making the class enjoyable, which made for a pretty unpleasant learning experience.

  • get along with: thân thiết với / hòa hợp với ai

Ví dụ: I get along really well with my coworkers. We always have a good time together.

  • Strict: nghiêm khắc

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về topic Teachers trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Teachers. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Teachers của bài thi IELTS Speaking Part 1 để có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...