Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Time Management kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Time Management” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic time management kem tu vung

Key takeaways

  • Plan your day:
    To-do list, work my way through, nêu cách sắp xếp công việc trong ngày.

  • Easy to manage time?
    Stuff pops up, get distracted, nói rõ bạn có dễ bị xao nhãng không.

  • Planning useful?
    Sense of direction, waste hours, chia sẻ lợi ích hoặc khó khăn khi lập kế hoạch.

  • Biggest challenge:
    Stick to a schedule, feel lazy, nêu trở ngại lớn nhất bạn gặp phải.

IELTS Speaking Part 1 Topic Time Management là một chủ đề phổ biến, cho phép người học thể hiện thói quen, quan điểm cá nhân và khả năng quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này cung cấp bài mẫu chi tiết, từ vựng quan trọng và audio, hỗ trợ người học nâng cao khả năng diễn đạt và ghi điểm hiệu quả trong phần thi IELTS Speaking.

Bước 1: Câu chuyện độc thoại

(Người nói: Tuấn – một người luôn cố gắng sắp xếp thời gian hợp lý để cân bằng việc học, làm thêm và nghỉ ngơi, dù đôi khi vẫn bị cuốn vào mạng xã hội hoặc trì hoãn.)

"Well, I usually start my day with a to-do list. I try to write down the top three things I need to finish and then work my way through them. It helps me stay focused, especially when I’ve got a lot going on.

That being said, I don’t always find time management easy. I mean, it sounds simple in theory, but sometimes unexpected stuff pops up or I just get distracted scrolling on my phone.

But yeah, planning my time definitely helps. It gives me a sense of direction and keeps me from wasting hours doing nothing. I feel more productive when I know what I’m supposed to do.

Honestly, the biggest challenge for me is staying consistent. Like, I can plan a perfect schedule, but actually sticking to it? That’s a whole different story—especially when I’m tired or feeling lazy."

Bước 2: Lọc từ vựng theo từng câu hỏi

Câu hỏi 1: How do you usually plan your time during the day?

To-do list

  • Phát âm: /təˈduː lɪst/

  • Dịch: Danh sách những việc cần làm

  • Ví dụ: "I always start my day with a to-do list."

Work my way through something

  • Phát âm: /wɜːk maɪ weɪ θruː ˈsʌm.θɪŋ/

  • Dịch: Làm từng việc cho đến khi hoàn tất

  • Ví dụ: "I try to work my way through the tasks one by one."

Câu hỏi 2: Do you find it easy to manage your time?

Stuff pops up

  • Phát âm: /stʌf pɒps ʌp/

  • Dịch: Những việc bất ngờ xảy ra

  • Ví dụ: "Sometimes unexpected stuff just pops up and ruins my schedule."

Get distracted

  • Phát âm: /ɡet dɪˈstræk.tɪd/

  • Dịch: Bị xao nhãng

  • Ví dụ: "I often get distracted by my phone."

Câu hỏi 3: Do you think planning your time is helpful?

Sense of direction

  • Phát âm: /sens əv dəˈrek.ʃən/

  • Dịch: Cảm giác có định hướng

  • Ví dụ: "Planning gives me a better sense of direction."

Waste hours doing nothing

  • Phát âm: /weɪst ˈaʊərz ˈduː.ɪŋ ˈnʌθ.ɪŋ/

  • Dịch: Lãng phí hàng giờ không làm gì

  • Ví dụ: "Without a plan, I tend to waste hours doing nothing."

Câu hỏi 4: What is the biggest challenge you face when trying to manage your time?

Stick to a schedule

  • Phát âm: /stɪk tu ə ˈʃed.juːl/

  • Dịch: Bám sát kế hoạch

  • Ví dụ: "The hardest part is sticking to a schedule."

Feel lazy

  • Phát âm: /fiːl ˈleɪ.zi/

  • Dịch: Cảm thấy lười biếng

  • Ví dụ: "Sometimes I just feel lazy and ignore my plan."

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo 2 hướng khác nhau

1. How do you usually plan your time during the day?

If planned with structure:
"Well, I usually write a to-do list every morning with my top priorities. It helps me organize my day and avoid forgetting things. I feel more in control when I’ve got things written down."
Dịch: Thường thì mỗi sáng em viết danh sách việc cần làm, ưu tiên mấy việc quan trọng trước. Cách đó giúp em sắp xếp ngày hiệu quả hơn và tránh quên việc. Em cảm thấy chủ động hơn khi mọi thứ được ghi ra rõ ràng.

If more flexible:
"To be honest, I don’t plan every detail. I just keep a rough idea in mind of what I need to get done. It works for me because I like a bit of flexibility."
Dịch: Thật ra thì em không lên kế hoạch chi tiết lắm. Em chỉ nắm đại khái trong đầu những việc cần làm. Cách đó hợp với em vì em thích sự linh hoạt.

2. Do you find it easy to manage your time?

If yes:
"Most of the time, yes. I’ve gotten used to setting deadlines and breaking tasks into smaller chunks. That really helps me stay on top of everything."
Dịch: Phần lớn thời gian thì có. Em quen với việc tự đặt thời hạn và chia nhỏ công việc ra. Cách đó giúp em kiểm soát mọi thứ tốt hơn.

If no:
"Not really, to be honest. Sometimes unexpected things come up or I just get distracted by my phone. Managing time is easier said than done."
Dịch: Thật sự thì không. Đôi khi có việc đột xuất hoặc em bị xao nhãng vì điện thoại. Quản lý thời gian nghe dễ mà làm khó lắm.

3. Do you think planning your time is helpful? In what way?

If yes:
"Yeah, for sure! It gives me a sense of direction and helps me avoid wasting time. When I plan ahead, I always feel more productive and focused."
Dịch: Có chứ! Nó giúp em có định hướng rõ ràng và không phí thời gian. Mỗi lần lên kế hoạch trước em đều làm việc hiệu quả hơn và tập trung hơn.

If no:
"Honestly, not always. Sometimes plans make me feel pressured, especially if things don’t go as expected. I think balance is key."
Dịch: Thật lòng thì không phải lúc nào cũng thấy hữu ích. Có lúc lên kế hoạch khiến em thấy áp lực, nhất là khi mọi thứ không diễn ra đúng ý. Em nghĩ điều quan trọng là giữ được sự cân bằng.

4. What is the biggest challenge you face when trying to manage your time?

If about consistency:
"Sticking to my schedule is the hardest part. Like, I can plan everything perfectly, but once I get tired or feel lazy, it all falls apart."
Dịch: Việc khó nhất là bám theo lịch trình. Em có thể lên kế hoạch rất kỹ, nhưng hễ mệt hay lười là coi như đổ vỡ hết.

If about distractions:
"Honestly, distractions are my biggest issue—especially social media. I often open my phone for five minutes and end up wasting an hour."
Dịch: Thành thật mà nói, xao nhãng là vấn đề lớn nhất—nhất là mạng xã hội. Nhiều khi em mở điện thoại 5 phút mà thành ra lãng phí cả tiếng đồng hồ.

Tham khảo thêm:

Bài viết trên đã cung cấp bài mẫu và từ vựng liên quan nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Part 1 Topic Time Management. Việc áp dụng hiệu quả phương pháp 3-B sẽ giúp thí sinh xây dựng câu trả lời tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc trong quá trình trả lời các câu hỏi của giám khảo. Nếu thí sinh muốn làm quen với áp lực phòng thi và rèn luyện phản xạ nói, có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại ZIM Academy để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...