Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Laughing: Cách trả lời, bài mẫu & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Laughing” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic laughing cach tra loi bai mau tu vung

Key takeaways

  • Last time laughed:
    Laugh out loud, make my day, kể chuyện vui gần đây.

  • Easy to laugh:
    Crack me up, catch me off guard, nói rõ bạn dễ hay khó cười.

  • Are you funny:
    Low-key funny, sarcastic comment, mô tả phong cách hài.

  • Funny shows:
    Sitcoms, stand-up, timing, nêu sở thích và ví dụ.

IELTS Speaking Part 1 Topic Laughing là một chủ đề quen thuộc, thường được sử dụng để đánh giá khả năng phản xạ và diễn đạt tự nhiên của người học trong các tình huống đời sống hàng ngày. Để trả lời hiệu quả, người học cần kết hợp giữa ngôn ngữ linh hoạt, vốn từ vựng phù hợp và cách trình bày mạch lạc. Bài viết cung cấp bài mẫu tham khảo, từ vựng kèm audio, được sắp xếp theo từng bước cụ thể, góp phần hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nói và nâng cao hiệu quả luyện thi.

Bước 1: Câu chuyện độc thoại

(Người nói: Tuấn – một người vui tính, dễ cười, thường mang lại tiếng cười cho bạn bè và thích xem hài sitcom cũng như hài độc thoại.)

"You know, the last time I laughed out loud was just a couple of days ago. My friend sent me a clip of his cat slipping off a table—it was so unexpected, I couldn’t help but burst out laughing. Stuff like that really makes my day.

To be honest, I laugh pretty easily. Like, even the cheesiest joke or a clumsy fall can crack me up, especially if I’m not expecting it. I just think life’s better when you can laugh at silly things.

My friends usually say I’m funny in a low-key way. I’m not the loud, always-joking type, but sometimes I throw in a sarcastic comment that gets a good laugh. It’s just my way of keeping the mood light.

When it comes to comedy, I really enjoy sitcoms like Brooklyn Nine-Nine or stand-up shows. I love the timing, the delivery, and how comedians turn everyday stuff into something hilarious."

Bước 2: Lọc từ vựng theo từng câu hỏi

Câu hỏi 1: When was the last time something made you laugh out loud?

Laugh out loud

  • Phát âm: /læf aʊt laʊd/

  • Dịch: Cười lớn, cười thành tiếng

  • Ví dụ: "I laughed out loud when I saw the video of the cat slipping."

Make my day

  • Phát âm: /meɪk maɪ deɪ/

  • Dịch: Làm mình vui cả ngày

  • Ví dụ: "That silly video really made my day."

Câu hỏi 2: Do you find it easy to laugh at jokes or funny situations?

Crack me up

  • Phát âm: /kræk mi ʌp/

  • Dịch: Làm mình cười sảng khoái

  • Ví dụ: "Even silly jokes can crack me up sometimes."

Catch me off guard

  • Phát âm: /kætʃ mi ɒf ɡɑːd/

  • Dịch: Làm mình bất ngờ

  • Ví dụ: "I laugh more when something catches me off guard."

Câu hỏi 3: Do your friends consider you a funny person?

Low-key funny

  • Phát âm: /ləʊ kiː ˈfʌn.i/

  • Dịch: Hài hước một cách nhẹ nhàng, không ồn ào

  • Ví dụ: "My friends say I’m low-key funny, not the loud type."

Drop a sarcastic comment

  • Phát âm: /drɒp ə sɑːˈkæs.tɪk ˈkɒm.ent/

  • Dịch: Buông một câu nói châm biếm

  • Ví dụ: "Sometimes I drop a sarcastic comment and people laugh."

Câu hỏi 4: What kind of funny movies or shows do you like to watch?

Sitcoms

  • Phát âm: /ˈsɪt.kɒmz/

  • Dịch: Phim hài tình huống

  • Ví dụ: "I enjoy sitcoms like The Office and Brooklyn Nine-Nine."

Stand-up comedy

  • Phát âm: /ˈstænd.ʌp ˈkɒm.ə.di/

  • Dịch: Hài độc thoại

  • Ví dụ: "Stand-up comedy always lifts my mood."

Timing and delivery

  • Phát âm: /ˈtaɪ.mɪŋ ənd dɪˈlɪv.ər.i/

  • Dịch: Nhịp điệu và cách truyền tải (trong lời thoại)

  • Ví dụ: "The timing and delivery in stand-up make all the difference."

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

1. When was the last time something made you laugh out loud?

If recently:
"Well, actually, just a few days ago! My friend sent me a hilarious video of his cat slipping off a table, and I just burst out laughing. I swear, it totally made my day!"
Dịch: Ừ thì, thật ra mới mấy hôm trước thôi! Bạn em gửi cho em video con mèo trượt khỏi bàn, em cười bật thành tiếng luôn. Thật sự, nó làm em vui cả ngày!

If not recently:
"Honestly, I can’t even remember—it’s probably been a while. Things have been pretty hectic lately, so I haven’t had a proper laugh-out-loud moment in some time."
Dịch: Thật lòng thì em không nhớ nữa—có lẽ cũng lâu rồi. Dạo này bận quá nên em không có khoảnh khắc cười to thực sự nào cả.

2. Do you find it easy to laugh at jokes or funny situations?

If yes:
"Yeah, for sure! I mean, even a silly pun or someone tripping over their shoelaces can totally crack me up. I guess I’m just easily amused!"
Dịch: Có chứ, chắc chắn rồi! Ý em là, một câu đùa nhạt hay ai đó vấp dây giày cũng đủ làm em cười rồi. Em nghĩ em thuộc dạng dễ vui!

If no:
"Not really, to be honest. It takes something smart or unexpected to get me laughing. I guess I’m a bit picky when it comes to humor."
Dịch: Không hẳn, thật ra là vậy. Phải là điều gì thông minh hoặc bất ngờ thì em mới cười. Em nghĩ mình hơi kén cười một chút.

3. Do your friends consider you a funny person?

If yes:
"Yeah, I think so! I mean, I’m not the center-of-attention type, but I do have this low-key, sarcastic style that my friends seem to enjoy."
Dịch: Có, em nghĩ vậy! Em không phải kiểu luôn gây chú ý, nhưng em có kiểu hài nhẹ nhàng, hơi châm biếm mà bạn bè em khá thích.

If no:
"Well, I don’t think so. I’m more the guy who laughs at other people’s jokes. But hey, I do appreciate good humor!"
Dịch: À, em không nghĩ vậy đâu. Em là kiểu người cười với trò của người khác hơn. Nhưng mà, em vẫn rất thích sự hài hước nhé!

4. What kind of funny movies or shows do you like to watch?

If you like sitcoms:
"Honestly, I love sitcoms! Shows like Brooklyn Nine-Nine always crack me up—the characters, the timing, the jokes, it all just works."
Dịch: Thật ra em mê sitcom! Những phim như Brooklyn Nine-Nine luôn khiến em cười—nhân vật, cách tung hứng, mấy câu đùa, tất cả đều rất hợp.

If you like stand-up:
"Actually, I’m super into stand-up comedy. I really admire how comedians use everyday stuff and turn it into something hilarious. The delivery is just spot on!"
Dịch: Thật ra em rất mê hài độc thoại. Em cực kỳ ngưỡng mộ cách mấy diễn viên hài biến chuyện thường ngày thành cái gì đó cực kỳ buồn cười. Cách họ truyền tải thì chuẩn khỏi chê luôn!

Đọc thêm:

Việc chuẩn bị cho IELTS Speaking Part 1 - Topic: Laughing không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt một cách tự nhiên, trôi chảy. Để đánh giá năng lực hiện tại và làm quen với cấu trúc đề thi, người học có thể tham gia thi thử IELTS tại ZIM nhằm xác định trình độ và xây dựng lộ trình ôn luyện hiệu quả.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...