Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Voice kèm từ vựng

“Voice” là chủ đề tương đối  quen thuộc trong Speaking Part 1. Chủ đề này tuy gần gũi nhưng lại có những câu hỏi ẩn dụ khá trừu tượng, đòi hỏi bạn học cần phải có vốn từ vựng và idea mạch lạc. Bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM gửi tới bạn học bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Voice.
author
ZIM Academy
27/02/2020
bai mau ielts speaking part 1 chu de voice kem tu vung

Key takeaways

Các câu hỏi liên quan đến chủ đề “voice” (giọng nói) phổ biến:

  1. Is your voice different from when you were young?

  2.  Is your voice similar to that of a family member?

  3. Do you enjoy recording your voice and listening to it?

  4. Does everyone have the same voice?

Một số từ vựng hữu ích mà người học có thể vận dụng khi trả lời:

  • Danh từ: accent, pronunciation

  • Tính từ: high-pitched, mature, local, central, awkward, fluent

  • Động từ: vary

Một số câu hỏi và trả lời mẫu

1. Is your voice different from when you were young?

Gợi ý: No: always high-pitched voice (giọng cao), sound “mature” (giọng người lớn).

I’m not sure but I don’t think there have been any significant changes in my voice. Since I was a small girl, I’ve always had this high-pitched and soft voice. To be honest, I don’t like my voice because it doesn’t sound “mature” at all.

Phân tích từ vựng:

high-pitched: a voice that is higher than usual

  • Phiên âm: /ˌhaɪˈpɪtʃt/

  • Dịch nghĩa: giọng cao

  • Lưu ý: Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ một tông giọng ai đó cao vút, nhưng người học lưu ý khi viết cần phải có dấu gạch ngang ở giữa.

mature: completely grown physically

  • Phiên âm IPA: /məˈtʃʊər/

  • Dịch nghĩa: trưởng thành

  • Lưu ý: Trong ngữ cảnh của câu trả lời này, thì “mature” là một tính từ, thường được dùng để chỉ những nét mà một người trưởng thành có. Ngoài ra người học nên cẩn thận khi phát âm, để tránh nhầm lẫn phát âm thành major /ˈmeɪ.dʒər/.

 2. Is your voice similar to that of a family member?

Gợi ý: No: Parents – heavy local accents (nặng giọng địa phương), my parents’ voices are much thicker than mine (giọng bố mẹ trầm hơn nhiều giọng tôi).

I don’t think so. My parents have heavy local accents from central Vietnam, while I don’t. I guess it’s because I was born and raised in the south. Not to mention that my parents’ voices are much thicker than mine.

Phân tích từ vựng:

local: from, existing in, serving, or responsible for a small area, especially of a country:

  • Phiên âm: /ˈləʊkl/

  • Dịch nghĩa: địa phương

  • Lưu ý: Local là một từ có thể đóng vai trò là tính từ và danh từ, tính từ “local” có thể dùng để chỉ một sự vật, sự việc mang tính địa phương, còn danh từ sẽ chỉ người địa phương.

accent: a way of pronouncing the words of a language that shows which country, area or social class a person comes from

  • Phiên âm IPA: /ˈæksent/

  • Dịch nghĩa: chất giọng

  • Lưu ý: “accent” được dùng để chỉ một giọng nói đặc trưng của một vùng miền, lãnh thổ, quốc gia nào đó, ngoài ra còn để nói về cách một người phát âm một từ.

central: in the centre of an area or object

  • Phiên âm IPA: /ˈsentrəl/

  • Dịch nghĩa: ở giữa

  • Lưu ý: Trong ngữ cảnh này “central” dùng để chỉ miền Trung, vì ở Việt Nam miền trung nằm ở giữa đất nước, nên dùng “central”.

3. Do you enjoy recording your voice and listening to it?

Gợi ý: before: awkward (kì cục), now: become more fluent (đạt được sự lưu loát), check pronunciation (kiểm tra phát âm).

I used to feel quite awkward when recording and listening to my own voice, but now, I really enjoy it. Actually, it’s the thing I do every day to become more fluent at speaking English. By listening to my voice, I can easily check my pronunciation, fluency and intonation.

Phân tích từ vựng:

awkward: making you feel embarrassed

  • Phiên âm: /ˈɔː.kwəd/ 

  • Dịch nghĩa: ngượng, kì cục

  • Lưu ý: Ngoài là một tính từ được chỉ những tình huống gây ngượng cho đối phương, nó còn có thể chỉ những điều khó, gây trở ngại khi đối đầu.

fluent: able to speak, read or write a language, especially a foreign language, easily and well

  • Phiên âm IPA: /ˈfluːənt/

  • Dịch nghĩa: trôi chảy

  • Lưu ý: ”fluent” thường được đi cùng với “speaker” để chỉ một người nói trôi chảy “fluent speaker”,hoặc là dùng cùng với những danh từ chỉ các thứ tiếng như “English”, “French”, “Italian”,...

pronunciation: the way in which a language or a particular word or sound is pronounced

  • Phiên âm IPA: /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

  • Dịch nghĩa: phát âm

  • Lưu ý: Đây là một danh từ được dùng để chỉ cách một từ được phát âm theo một quy chuẩn cụ thể.

4. Does everyone have the same voice?

Gợi ý: No: vary from person to person (khác biệt giữa người này với người khác).

Absolutely not. I have never met two people with the same voice, let alone everyone. Voices vary from person to person and it will be different in pitch, volume or tone.

Phân tích từ vựng:

let alone: used after a statement to emphasise that because the first thing is not true or possible, the next thing cannot be true or possible either

  • Phiên âm: /lɛt əˈləʊn/

  • Dịch nghĩa: huống chi là

  • Lưu ý: Let alone là một cụm với nghĩa nếu A không đúng, hoặc không khả thi, thì B cũng vậy.

vary: to be different from each other in size, shape

  • Phiên âm: /ˈveəri/

  • Dịch nghĩa: khác biệt

  • Lưu ý: Đây là một động từ dùng để chỉ sự những thứ có sự khác ở những khía cạnh khác nhau. Động từ này có thể đi cùng với các giới từ “between”, “by”, “depending on”, “according to”, “with”, “in”, hoặc như trong bài là “from”.

Tổng kết

Trên đây là bài viết về chủ đề Voice trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Voice bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.


Works Cited

Để đánh giá chính xác trình độ IELTS hiện tại của bản thân, tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy với format bài thi chuẩn thi thật.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu